IMG-LOGO
Trang chủ Trắc nghiệm bằng lái English Test 200 Câu trắc nghiệm ngữ âm Tiếng Anh có đáp án

200 Câu trắc nghiệm ngữ âm Tiếng Anh có đáp án

200 Câu trắc nghiệm ngữ âm Tiếng Anh có đáp án - Phần 3

  • 2311 lượt thi

  • 30 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the word with the different pronunciation: scholarship, mechanic, technology, championship.
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /k/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /tʃ/

Câu 2:

Choose the word with the different pronunciation: interfered, approached, established, sacrificed
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 3:

Choose the word with the different pronunciation: capable, capital, cabinet, captain.
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /eɪ/

Câu 4:

Choose the word with the different pronunciation: eventually, invention, preparation, initiate
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 5:

Choose the word with the different pronunciation: needed, decided, invented, caused
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 6:

Choose the word with the different pronunciation: bomb, tomb, combat, comment.
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là / uː/

Câu 7:

Choose the word with the different pronunciation: waited, mended, objected, faced
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 8:

Choose the word with the different pronunciation: bushes, buses, lorries, charges
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪs/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/

Câu 9:

Choose the word with the different pronunciation: determine, examine, Valentine, heroine
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɪn/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /aɪ/

Câu 10:

Choose the word with the different pronunciation: muddy, punctual, studious, culture.
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /uː/

Câu 11:

Choose the word with the different pronunciation: ancient, vertical, compose, eradicate.
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ʃ/

Câu 12:

Choose the word with the different pronunciation: approached, sacrificed, unwrapped, obliged
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 13:

Choose the word with the different pronunciation: formed, naked, recorded, trusted
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 14:

Choose the word with the different pronunciation: busy, answer, person, basic.
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 15:

Choose the word with the different pronunciation: chemical, approach, achieve, challenge.
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /k/

Câu 16:

Choose the word with the different pronunciation: interviewed, performed, finished, delivered
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 17:

Choose the word with the different pronunciation: included, wanted, decided, noticed
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 18:

Choose the word with the different pronunciation: events, spirit, Asian, silver.
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ʃ/

Câu 19:

Choose the word with the different pronunciation: hoped, looked, laughed, naked
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɪd/

Câu 20:

Choose the word with the different pronunciation: exhausted, hour, high, honor.
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /h/

Câu 21:

Choose the word with the different pronunciation: exhaust, height, honest, heir.
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /h/

Câu 22:

Choose the word with the different pronunciation: malaria, eradicate, character, spectacular
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /æ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/

Câu 23:

Choose the word with the different pronunciation: bared, supposed, sacrificed, maintained
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 24:

Choose the word with the different pronunciation: leader, defeat, measure, creature.
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /iː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /e/

Câu 25:

Choose the word with the different pronunciation: arrange, arise, area, arrive.
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /e/

Câu 26:

Choose the word with the different pronunciation: reserved, locked, forced, touched
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 27:

Choose the word with the different pronunciation: young, plough, couple, cousin.
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /aʊ/

Câu 28:

Choose the word with the different pronunciation: adventure, future, mature, figure
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə(r)/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ʊə/

Câu 29:

Choose the word with the different pronunciation: yawned, damaged, taxed, blamed
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 30:

Choose the word with the different pronunciation: merchant, sergeant, commercial, term.
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɜː/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɑː/

Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương