Thứ sáu, 03/05/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Trắc nghiệm bằng lái English Test 200 Câu trắc nghiệm ngữ âm Tiếng Anh có đáp án

200 Câu trắc nghiệm ngữ âm Tiếng Anh có đáp án

200 Câu trắc nghiệm ngữ âm Tiếng Anh có đáp án - Phần 5

  • 1606 lượt thi

  • 30 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the word with the different pronunciation: Accumulates, Fortifies, Compels, Catches
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /iz/

Câu 2:

Choose the word with the different pronunciation: Clean, Bear, Neat, Meat
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /i:/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /eə/

Câu 3:

Choose the word with the different pronunciation: Drops, Kicks, Bewilders, Isolates
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/

Câu 4:

Choose the word with the different pronunciation: Coerces, Prepares, Diminishes, Passes
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /iz/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/

Câu 5:

Choose the word with the different pronunciation: Drinks, Endeavors, Queries, Leaves
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 6:

Choose the word with the different pronunciation: Weather, Sunbathe, Breathe, Apathy
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /θ/

Câu 7:

Choose the word with the different pronunciation: Dismays, Agitates, Bikers, Prevails
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 8:

Choose the word with the different pronunciation: Walked, Ended, Started, Wanted
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 9:

Choose the word with the different pronunciation: Allow, Hollow, Follow, Yellow
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /oʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aʊ/

Câu 10:

Choose the word with the different pronunciation: Killed, Hurried, Hatred, Planned
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /id

Câu 11:

Choose the word with the different pronunciation: Question, Mention, Production, Caption
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ʃən/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /tʃən/

Câu 12:

Choose the word with the different pronunciation: Cursed, Succeeded, Wretched, Smiled
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 13:

Choose the word with the different pronunciation: Monkey, Monday, Among, Contain.
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʌŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ən/

Câu 14:

Choose the word with the different pronunciation: Visited, Showed, Wondered, Studied
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/

Câu 15:

Choose the word with the different pronunciation: Drought, Bought, Foughtought,Tought
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /o:t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aʊt/

Câu 16:

Choose the word with the different pronunciation: Sacrificed, Finished, Fixed, Seized
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 17:

Choose the word with the different pronunciation: Beloved, Booked, Stopped, Washed
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 18:

Choose the word with the different pronunciation: Builds, Paints, Destroys, Occurs
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 19:

Choose the word with the different pronunciation: Loved, Teased, Washed, Rained
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 20:

Choose the word with the different pronunciation: Convenient, Preference, Education, Desert.
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /i/

Câu 21:

Choose the word with the different pronunciation: Igloo, Stood, Look, Foot
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /u/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /u:/

Câu 22:

Choose the word with the different pronunciation: Packed, Punched, Pleased, Pushed
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 23:

Choose the word with the different pronunciation: Frustrate, Fulfill, Punctual, Rubbish.
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /u/

Câu 24:

Choose the word with the different pronunciation: Unfair, Unless, Undo, Unfair.
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/

Câu 25:

Choose the word with the different pronunciation: Filled, Naked, Suited, Wicked
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/

Câu 26:

Choose the word with the different pronunciation: Lost, Post, Most, Host.
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /əʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɒ/

Câu 27:

Choose the word with the different pronunciation: Caused, Increased, Practised, Promised
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 28:

Choose the word with the different pronunciation: Heavy, Headache, Weather, Meaning.
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /i:/

Câu 29:

Choose the word with the different pronunciation: Washed, Crooked, Passed, Barked
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /id/

Câu 30:

Choose the word with the different pronunciation: Succeed, Accept, Account, Accident
Xem đáp án

Chọn đáp án C

Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /k/

Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương