IMG-LOGO

Câu hỏi:

09/07/2024 39

Cho tam giác ABC có AB=3,6cm, AC=4,8cm, BC=6cm. Tính các góc B, C (viết kết quả dạng độ, phút, giây) và đường cao AH của tam giác ABC.

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

+ Ta thấy AB2+AC2=3,62+4,82=36=62=BC2

ΔABC vuông tại A (theo định lý Pytago đảo).

+)  sinB=ACBC=4,86=45B=53°7'48,37''+)  sinC=ABBC=3,66=35C=36°52'11,63''

+ Theo hệ thức lượng ta có: AH.BC=AB.ACAH=AB.ACBC=3,6.4,86=2,88cm .

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Từ điểm A nằm ngoài đường tròn O  ta kẻ hai tiếp tuyến AMAN đến đường tròn (MN là tiếp điểm). Đường thẳng MO cắt đường tròn tại điểm P. Đường thẳng vuông góc với OA tại O cắt AN tại C và cắt AM tại B.

Chứng minh bốn điểm A, M, O, N cùng thuộc một đường tròn.

Xem đáp án » 25/06/2023 46

Câu 2:

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng dm:y=mx2m0 .

Xác định m để hàm số y=mx2m0  đồng biến.

Xem đáp án » 25/06/2023 43

Câu 3:

Tính cạnh một hình vuông biết diện tích là 16cm2 .

Xem đáp án » 25/06/2023 41

Câu 4:

Cho tam giác ABC vuông tại A có AB= 3cm, AC=4cm. Kẻ đường cao AHHBC . Tính BH, CH.

Xem đáp án » 25/06/2023 40

Câu 5:

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng dm:y=mx2m0 .

Xác định giá trị của m để đường thẳng dm  đi qua điểm A1;2 . Vẽ đồ thị ứng với m tìm được.

Xem đáp án » 25/06/2023 39

Câu 6:

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng dm:y=mx2m0 .

Xác định giá trị của m để đường thẳng dm  cắt hai trục tọa độ tạo thành tam giác có diện tích bằng 1.

Xem đáp án » 25/06/2023 38

Câu 7:

Giải hệ phương trình: 3x6y=1959x+7y=2019 .

Xem đáp án » 25/06/2023 37

Câu 8:

Từ điểm A nằm ngoài đường tròn O  ta kẻ hai tiếp tuyến AMAN đến đường tròn (MN là tiếp điểm). Đường thẳng MO cắt đường tròn tại điểm P. Đường thẳng vuông góc với OA tại O cắt AN tại C và cắt AM tại B.

Chứng minh CP là tiếp tuyến tại P với đường tròn. Suy ra MB=CN.

Xem đáp án » 25/06/2023 37

Câu 9:

Tính A=2+32 .

Xem đáp án » 25/06/2023 36

Câu 10:

Tìm x không âm, biết 2012x=19 .

Xem đáp án » 25/06/2023 35

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »