Kiến thức phân biệt các từ gần giống nhau dễ nhầm lẫn
A. alone /əˈləʊn/ (adj, adv): một mình (chỉ tình trạng) (không dùng trước danh từ)
B. lone /ləʊn/ (adj): một mình (chỉ dùng trước danh từ)
C. lonely /ˈləʊnli/ (adj): cô đơn (chỉ cảm xúc)
D. lonesome /ˈləʊnsəm/ (adj) = lonely.
Chọn A.
Dịch: Bạn không thể đổ lỗi cho bất kỳ ai khác; một mình bạn đưa ra quyết định đó.
Daniel, a supervisor, is expressing his concern for Camila, an employee. What would be the best response for Camilla in this situation?
Daniel: I’ve noticed a decline in your performance over the past few weeks. Is there something affecting your work?
Camila: _____________