A. Owen gives bonus opportunities to team members who have worked with him the longest, favoring their contributions over newer employees.
B. Owen only hires employees from certain universities, excluding candidates from others because he believes the latter cannot compare with the former.
C. Owen organizes a private club where membership is limited to a select group of people based on profession or social status, and does not allow others to join.
D. Owen reads through multiple job applications and chooses to interview candidates who meet the exact qualifications required for the role.
Kiến thức về nghĩa của từ, suy luận
Tình huống nào dưới đây minh họa rõ nhất cho từ “selective” (chọn lọc) khi một người cẩn thận lựa chọn hoặc hạn chế các lựa chọn của mình dựa trên các tiêu chí cụ thể?
A. Owen trao thêm cơ hội cho các thành viên trong nhóm đã làm việc với anh lâu nhất, ưu tiên những đóng góp của họ hơn là những nhân viên mới.
→ Owen coi trọng sự trung thành, gắn bó, không rõ ràng các tiêu chí cụ thể.
B. Owen chỉ tuyển nhân viên từ một số trường đại học nhất định vì anh ấy tin rằng ứng viên từ những trường khác không so được với ứng viên từ những trường anh chấm.
→ Owen thiên vị trường này, có định kiến với trường khác, không có bước chọn lọc.
C. Owen tổ chức một câu lạc bộ riêng tư, thành viên chỉ giới hạn trong một nhóm được chọn dựa trên nghề nghiệp hoặc địa vị xã hội, không cho phép những người khác tham gia.
→ Owen phân biệt những người có tư cách tham gia, ‘selective’ là từ mang nghĩa tích cực.
D. Owen xem xét nhiều đơn xin việc và chọn phỏng vấn những ứng viên đáp ứng chính xác các tiêu chuẩn cần thiết cho vị trí này.
→ Đáp án chính xác vì có các tiêu chuẩn rõ ràng và Owen chọn lọc theo đó.
Chọn D.
Edward, the manager, is requesting a meeting’s report from his assistant, Ella. What would be the best response for Ella in this situation?
Edward: I want the report for today’s meeting by Saturday.
Ella: _____________