A. Gabriel faces a setback in a project and decides to take a short break before returning to work with a fresh perspective.
B. Gabriel feels disappointed that his favorite team lost a final yet again, but quickly finds ways to lift his spirits and continue to support the team.
C. Gabriel meets with multiple rejections while job hunting but continues to apply for new positions, adjusting his resume and approach.
D. Gabriel receives critical feedback on a presentation, says thank you, and decides to incorporate the suggestions into future presentations.
Kiến thức về nghĩa của từ, suy luận
Tình huống nào dưới đây minh họa rõ nhất cho từ “resilience” (sự kiên cường) khi một người cho thấy khả năng vực dậy sau khó khăn hoặc thích nghi với tình huống thử thách?
A. Gabriel gặp phải trở ngại trong một dự án và quyết định nghỉ ngơi một thời gian ngắn trước khi quay lại làm việc để có một góc nhìn mới mẻ hơn.
→ Nghỉ ngơi để lấy lại tinh thần là một cách giảm stress nhưng không làm rõ khả năng vượt qua nhiều khó khăn.
B. Gabriel thất vọng vì đội bóng yêu thích của anh ấy lại thua trận chung kết một lần nữa, nhưng anh ấy nhanh chóng tìm cách vực dậy tinh thần và tiếp tục ủng hộ đội bóng.
→ Vượt qua cảm giác thất vọng nhất thời, không có nhiều ý nghĩa về mặt phát triển bản thân.
C. Gabriel bị tự chối nhiều lần khi tìm việc nhưng vẫn tiếp tục nộp đơn xin việc đến những nơi khác, điều chỉnh sơ yếu lý lịch và cách tiếp cận sao cho phù hợp.
→ Kiên trì bước tiếp dù gặp thất bại liên tục là một ví dụ rõ ràng của sự kiên cường.
D. Gabriel nhận được feedback phê bình về bài thuyết trình của mình, anh ấy cảm ơn và quyết định sẽ đưa các đề xuất vào các bài thuyết trình trong tương lai.
→ Phản hồi tích cực, không nản lòng khi bị chê bai, tuy nhiên chưa rõ ràng về khả năng vượt qua nhiều khó khăn.
Chọn C.
Daniel, a supervisor, is expressing his concern for Camila, an employee. What would be the best response for Camilla in this situation?
Daniel: I’ve noticed a decline in your performance over the past few weeks. Is there something affecting your work?
Camila: _____________