IMG-LOGO

Câu hỏi:

18/07/2024 96

Cho AB = 2cm, BC = 3cm, CA = 5cm. Tính CA.CB.

A. CA.CB=13

B. CA.CB=15

Đáp án chính xác

C. CA.CB=17

D. CA.CB=19

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn giải

Đáp án đúng là: B

Ta có 2 + 3 = 5 (cm). Ta suy ra AB + BC = AC.

Do đó ba điểm A, B, C thẳng hàng và điểm B nằm giữa hai điểm A và C.

(A, B, C không thể là ba đỉnh của tam giác vì không thỏa mãn bất đẳng thức tam giác).

Suy ra ACB^=0°. Do đó CA,  CB=ACB^=0°.

Khi đó CA.CB=CA.CB.cosCA,  CB=3.5.cos0°=15.

Vậy ta chọn đáp án B.

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 8, AD = 5. Tính AB.BD.

Xem đáp án » 14/10/2022 158

Câu 2:

Cho ba điểm O, A, B không thẳng hàng. Điều kiện cần và đủ để tích vô hướng OA+OB.AB=0 là:

Xem đáp án » 14/10/2022 142

Câu 3:

Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 2, AD = 1. Tính góc giữa hai vectơ AC BD.

Xem đáp án » 14/10/2022 130

Câu 4:

Cho tam giác ABC. Tập hợp các điểm M thỏa mãn MA.BC=0 là:

Xem đáp án » 14/10/2022 118

Câu 5:

Cho tam giác đều ABC có đường cao AH. Tính AH,  BA.

Xem đáp án » 14/10/2022 118

Câu 6:

Cho tam giác ABC. Tập hợp các điểm M thỏa mãn MAMB+MC=0 là:

Xem đáp án » 14/10/2022 108

Câu 7:

Cho tam giác ABC có BC = a, CA = b, AB = c. Tính P=AB+AC.BC.

Xem đáp án » 14/10/2022 104

Câu 8:

Cho hình vuông ABCD tâm O. Tính tổng AB,  DC+AD,  CB+CO,  DC.

Xem đáp án » 14/10/2022 103

Câu 9:

Cho tam giác đều ABC có cạnh a. Tính tích vô hướng AB.AC.

Xem đáp án » 14/10/2022 102

Câu 10:

Cho a b là hai vectơ cùng hướng và đều khác 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Xem đáp án » 14/10/2022 101

Câu 11:

Cho M, N, P, Q là bốn điểm tùy ý. Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai?

Xem đáp án » 14/10/2022 99

Câu 12:

Cho tam giác ABC vuông tại A và AB = AC = a. Tính AB.BC.

Xem đáp án » 14/10/2022 95

Câu 13:

Cho hai vectơ a b thỏa mãn a=3, b=2 a.b=3. Xác định góc α giữa hai vectơ a b.

Xem đáp án » 14/10/2022 94

Câu 14:

Cho hình vuông ABCD cạnh a. Tính P=AC.CD+CA.

Xem đáp án » 14/10/2022 94

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »