Kiến thức về từ vựng
A. audition /ɔːˈdɪʃn/ (n, v): (buổi) thử vai
B. performance /pəˈfɔːməns/ (n): màn trình diễn
C. practice /ˈpræktɪs/ (n, v): luyện tập để nâng cao kỹ năng
D. rehearsal /rɪˈhɜːsl/ (n): luyện tập cho một buổi biểu diễn
Chọn A.
Dịch: Tôi có buổi thử vai cho vở kịch của trường vào ngày mai. Tôi thực sự hy vọng sẽ giành được vai chính!
Daniel, a supervisor, is expressing his concern for Camila, an employee. What would be the best response for Camilla in this situation?
Daniel: I’ve noticed a decline in your performance over the past few weeks. Is there something affecting your work?
Camila: _____________
Antonyms: Choose A, B, C, or D that has the OPPOSITE meaning to the underlined word/ phrase in each question.