A. It is ten years since she has lived here.
B. She has been living here for ten years.
C. It has been ten years since she left.
D. She will have lived here for ten years next year.
Kiến thức về cấu trúc đồng nghĩa
Dịch: Cô ấy đã sống ở đây mười năm rồi.
→ Cấu trúc: S + have/has + Vp2/V-ed + O + for + khoảng thời gian: Ai đã làm gì trong khoảng bao lâu. (nhấn mạnh kết quả của sự việc)
A. Đã mười năm kể từ khi cô ấy sống ở đây. → Sai nghĩa và ngữ pháp. Cấu trúc: It’s + khoảng thời gian + since + S + (last) + V (QKĐ) + O.
B. Cô ấy đã sống ở đây mười năm rồi. → Đúng. Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing + O + for + khoảng thời gian: Ai đã làm gì trong khoảng bao lâu. (nhấn mạnh quá trình diễn ra sự việc)
C. Đã mười năm kể từ khi cô ấy rời đi. → Sai nghĩa. Cấu trúc: It + has been + khoảng thời gian + since + S + V (QKĐ) + O.
D. Vào năm tới cô ấy sẽ sống ở đây được mười năm. → Sai nghĩa và ngữ pháp. Trạng từ chỉ thời gian “next year” không đi với thì tương lai hoàn thành.
Chọn B.