Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Mô hình và các giao thức mạng
-
155 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
45 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 10. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ lựa chọn một phương án.
Câu 1: Giao thức mạng là gì?
Đáp án: A
Giải thích: Giao thức mạng là tập hợp các quy tắc dùng để điều khiển việc truyền thông và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng máy tính.
Câu 2:
Câu 2: Giao thức Internet (IP) có vai trò gì trong mạng máy tính?
Đáp án: B
Giải thích: Giao thức Internet (IP) quản lý và định tuyến các gói tin trên mạng máy tính, gắn địa chỉ IP của máy gửi và máy nhận vào mỗi gói tin.
Câu 3:
Câu 3: Giao thức TCP đảm bảo điều gì trong truyền dữ liệu?
Đáp án: A
Giải thích: TCP đảm bảo truyền dữ liệu ổn định và đúng thứ tự giữa các ứng dụng, có cơ chế kiểm tra lỗi, khôi phục và điều chỉnh tốc độ truyền dữ liệu.
Câu 4:
Câu 4: Giao thức UDP khác TCP như thế nào?
Đáp án: B
Giải thích: UDP không yêu cầu kết nối và không đảm bảo độ tin cậy, trong khi TCP đảm bảo độ tin cậy và đúng thứ tự của dữ liệu.
Câu 5:
Câu 5: Địa chỉ IP là gì?
Đáp án: B
Giải thích: Địa chỉ IP là số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị trong mạng máy tính, dùng để nhận diện thiết bị đó.
Câu 6:
Câu 6: Phiên bản nào không phải của giao thức IP?
Đáp án: B
Giải thích: Giao thức IP có hai phiên bản chính là IPv4 và IPv6. IPv5 không phải là một phiên bản chính thức của giao thức IP.
Câu 7:
Câu 7: Hệ thống tên miền DNS có chức năng gì?
Đáp án: A
Giải thích: Hệ thống DNS (Domain Name System) chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP tương ứng, giúp người dùng truy cập trang web một cách thuận tiện.
Câu 8:
Đáp án: A
Giải thích: Tên miền cấp cao nhất (TLD) là phần đuôi sau cùng của tên miền, ví dụ: .com, .org, .net, hoặc các viết tắt quốc gia như .vn, .us.
Câu 9:
Câu 9: Tên miền cấp ba là gì?
Đáp án: A
Giải thích: Tên miền cấp ba là một phần mở rộng của tên miền cấp hai, thường được dùng để phân tách nội dung hoặc chức năng cụ thể của trang web, ví dụ: mail.google.com.
Câu 10:
Câu 10: Giao thức HTTP được sử dụng để làm gì?
Đáp án: A
Giải thích: Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng để truyền tải dữ liệu của các trang web và quy định cách giao tiếp giữa máy khách và máy chủ.
Câu 11:
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai
Câu 1: Đánh dấu đúng hay sai về khái niệm cơ bản của giao thức mạng?
a) Giao thức mạng là tập hợp các quy tắc để điều khiển truyền thông và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị.
b) Giao thức mạng chỉ tập trung vào định dạng và chuẩn hóa dữ liệu.
c) Giao thức mạng không liên quan đến bảo mật và độ tin cậy của dữ liệu.
d) Giao thức mạng bao gồm cả việc tích hợp các dịch vụ và ứng dụng.
a) Đúng: Giao thức mạng thiết lập các quy tắc và quy định cần thiết để đảm bảo quá trình truyền thông và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng được thực hiện hiệu quả và an toàn.
b) Sai: Giao thức mạng không chỉ bao gồm định dạng và chuẩn hóa dữ liệu mà còn quản lý lưu lượng mạng, bảo mật, độ tin cậy, và tích hợp dịch vụ.
c) Sai: Bảo mật và độ tin cậy là một trong những chức năng quan trọng của giao thức mạng để bảo vệ dữ liệu và đảm bảo tính chính xác của thông tin được truyền tải.
d) Đúng: Giao thức mạng không chỉ quản lý truyền thông mà còn giúp tích hợp các dịch vụ và ứng dụng, cho phép các hệ thống khác nhau tương tác với nhau.
Câu 12:
Câu 2: Đánh dấu đúng hoặc sai về giao thức IP và hệ thống tên miền?
a) Giao thức IP quản lý và định tuyến gói tin trên mạng máy tính.
b) Địa chỉ IP là số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị trong mạng.
c) DNS chỉ chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và không có chức năng nào khác.
d) Tất cả các tên miền cấp ba phải luôn bắt đầu bằng "www"
a) Đúng: Giao thức IP (Internet Protocol) chịu trách nhiệm định tuyến và chuyển tiếp các gói tin trên mạng máy tính, đảm bảo chúng đến đúng đích dựa trên địa chỉ IP của thiết bị nhận.
b) Đúng: Mỗi thiết bị trong mạng được gán một địa chỉ IP duy nhất, giúp định danh và xác định vị trí của thiết bị đó trong mạng.
c) Sai: Hệ thống DNS không chỉ chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP mà còn cung cấp các chức năng khác như quản lý tên miền và định tuyến tên miền phụ.
d) Sai: Tên miền cấp ba có thể bắt đầu bằng bất kỳ tên gì không chỉ giới hạn ở "www", ví dụ như "mail.google.com" hoặc "drive.google.com". "www" chỉ là một phần tên miền phổ biến cho trang web chính thức.
Câu 13:
PHẦN III. Câu trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 3
Câu 1: Giao thức mạng là gì và vai trò của nó là gì?
Đáp án: Giao thức mạng là tập hợp các quy tắc và tiêu chuẩn được sử dụng để điều khiển truyền thông và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng máy tính.
Giải thích: Giao thức mạng giúp đảm bảo rằng dữ liệu được truyền tải một cách chính xác, an toàn và hiệu quả. Nó định dạng và chuẩn hóa dữ liệu, định tuyến và chuyển tiếp thông tin, quản lý lưu lượng mạng, đảm bảo bảo mật và độ tin cậy, và tích hợp các dịch vụ và ứng dụng.
Câu 14:
Câu 2: Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?
Đáp án: TCP đảm bảo độ tin cậy, trong khi UDP không đảm bảo độ tin cậy.
Giải thích: TCP thiết lập kết nối trước khi truyền dữ liệu và sử dụng số thứ tự và số xác nhận để đảm bảo rằng tất cả các gói tin đều được nhận và theo đúng thứ tự. Ngược lại, UDP không yêu cầu kết nối và không đảm bảo rằng dữ liệu sẽ đến đích một cách toàn vẹn, do đó có thể nhanh hơn nhưng không đảm bảo độ tin cậy.
Câu 15:
Câu 3: Hệ thống tên miền DNS có chức năng gì?
Đáp án: Hệ thống tên miền DNS chuyển đổi các tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP tương ứng.
Giải thích: DNS giúp người dùng truy cập các trang web một cách dễ dàng mà không cần nhớ địa chỉ IP phức tạp. Nó là một phần quan trọng của hệ thống Internet, giúp phân giải tên miền thành địa chỉ IP, từ đó cho phép các thiết bị kết nối và trao đổi dữ liệu.