Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin
-
48 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
45 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 10. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ lựa chọn một phương án.
Trong lĩnh vực giáo dục, công việc nào không phải là nhiệm vụ của chuyên viên công nghệ thông tin?
Đáp án: C
Giải thích: Chuyên viên công nghệ thông tin trong giáo dục không tham gia vào các công việc y tế như phẫu thuật; họ tập trung vào thiết kế và triển khai các giải pháp công nghệ phục vụ giáo dục.
Câu 2:
Đáp án: A
Giải thích: Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế phát triển các phần mềm quản lý bệnh viện và các hệ thống liên quan đến chăm sóc sức khỏe.
Câu 3:
Đáp án: C
Giải thích: Phát triển ứng dụng y tế là công việc của chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế, không phải tài chính và ngân hàng.
Câu 4:
Đáp án: C
Giải thích: Phát triển phần mềm y tế thuộc về lĩnh vực y tế, không phải logistics.
Câu 5:
Đáp án: C
Giải thích: Tài chính ngân hàng là một lĩnh vực riêng biệt, trong khi các ngành như khoa học máy tính, kỹ thuật phần mềm và an toàn thông tin là các chuyên ngành thuộc công nghệ thông tin.
Câu 6:
Đáp án: D
Giải thích: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội không thuộc danh sách các trường đào tạo chuyên ngành Công nghệ thông tin. Các trường như Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh có chuyên ngành CNTT.
Câu 7:
Đáp án: D
Giải thích: Thiết kế giao diện cho trang web của trường học là công việc thuộc lĩnh vực giáo dục, không phải tài chính ngân hàng.
Câu 8:
Đáp án: A
Giải thích: Trường Cao đẳng Công nghệ Bách Khoa Hà Nội là một trong những trường đào tạo bậc cao đẳng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin. Các trường còn lại không thuộc danh sách đào tạo chuyên ngành CNTT bậc cao đẳng.
Câu 9:
Đáp án: D
Giải thích: Quản lý dự án xây dựng không phải là một chuyên ngành của Công nghệ thông tin. Các chuyên ngành phổ biến của CNTT bao gồm Khoa học dữ liệu, Đồ họa, và Trí tuệ nhân tạo.
Câu 10:
Đáp án: B
Giải thích: Chuyên viên công nghệ thông tin trong logistics có nhiệm vụ quản lý và phát triển hệ thống thông tin liên quan đến logistics, không phải các lĩnh vực khác như y tế, ngân hàng, hay giáo dục.
Câu 11:
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng Sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 2. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai
Các chuyên viên công nghệ thông tin trong các lĩnh vực sau đây thực hiện những nhiệm vụ cụ thể nào? Đúng hay sai?
a) Giáo dục: Chuyên viên công nghệ thông tin thiết kế các ứng dụng di động để hỗ trợ việc học tập và giảng dạy trực tuyến.
b) Y tế: Chuyên viên công nghệ thông tin không tham gia vào việc phân tích dữ liệu y tế và ứng dụng AI trong nghiên cứu.
c) Tài chính, ngân hàng: Chuyên viên công nghệ thông tin phải bảo trì hệ thống thông tin ngân hàng và quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng.
d) Logistics: Chuyên viên công nghệ thông tin không cần thiết kế và duy trì các hệ thống quản lý kho và quản lý đơn hàng.
a) Đúng: Trong lĩnh vực giáo dục, chuyên viên công nghệ thông tin có nhiệm vụ thiết kế các ứng dụng di động và phần mềm để hỗ trợ việc học tập và giảng dạy trực tuyến.
b) Sai: Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế tham gia vào việc phân tích dữ liệu y tế và ứng dụng AI trong nghiên cứu. Đây là một phần quan trọng trong công việc của họ.
c) Đúng: Trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, chuyên viên công nghệ thông tin có nhiệm vụ bảo trì hệ thống thông tin ngân hàng và quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng, đảm bảo hoạt động ổn định và bảo mật.
d) Sai: Trong lĩnh vực logistics, chuyên viên công nghệ thông tin có trách nhiệm thiết kế và duy trì các hệ thống quản lý kho và quản lý đơn hàng để đảm bảo hiệu quả hoạt động của ngành logistics.
Câu 12:
Các chương trình đào tạo công nghệ thông tin ở bậc đại học và cao đẳng có những đặc điểm sau đây? Đúng hay sai?
a) Đại học: Các trường đại học chỉ đào tạo các chuyên ngành như Khoa học máy tính và Kĩ thuật phần mềm.
b) Cao đẳng dạy nghề: Các trường cao đẳng và dạy nghề không đào tạo các kỹ năng về thiết kế giao diện người dùng và phân tích dữ liệu.
c) Đại học: Lĩnh vực công nghệ thông tin bao gồm các chuyên ngành như Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo.
d) Cao đẳng dạy nghề: Các trường cao đẳng và dạy nghề không cung cấp chương trình đào tạo về lập trình viên phần mềm và quản trị viên hệ thống mạng.
a) Sai: Các trường đại học không chỉ đào tạo các chuyên ngành như Khoa học máy tính và Kĩ thuật phần mềm mà còn nhiều chuyên ngành khác như Khoa học dữ liệu, Đồ hoạ, và Trí tuệ nhân tạo.
b) Sai: Các trường cao đẳng và dạy nghề đào tạo các kỹ năng về thiết kế giao diện người dùng và phân tích dữ liệu, giúp người học đáp ứng nhu cầu thực tế trong công việc.
c) Đúng: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin bậc đại học, các chuyên ngành như Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo là một phần của chương trình đào tạo, phản ánh sự phát triển và ứng dụng công nghệ mới.
d) Sai: Các trường cao đẳng và dạy nghề cung cấp chương trình đào tạo về lập trình viên phần mềm và quản trị viên hệ thống mạng, giúp người học có kỹ năng thực tế để làm việc trong các lĩnh vực này.
Câu 13:
PHẦN III. Câu trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 3
Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế thường làm gì?
Đáp án: Phát triển các ứng dụng y tế và quản lý hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử.
Giải thích: Trong lĩnh vực y tế, các chuyên viên công nghệ thông tin thường phát triển các ứng dụng giúp quản lý dữ liệu y tế và hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử. Họ cũng thiết kế và triển khai các hệ thống quản lý bệnh viện và các giải pháp y tế trực tuyến để nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Câu 14:
Đáp án: Vì nó đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống ngân hàng, bảo mật dữ liệu khách hàng, và hỗ trợ các giao dịch tài chính trực tuyến.
Giải thích: Trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và bảo trì hệ thống thông tin ngân hàng, bảo mật dữ liệu khách hàng, và thiết kế các ứng dụng di động cho giao dịch tài chính trực tuyến. Điều này giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng và tăng cường an ninh.
Câu 15:
Đáp án: Lập trình viên phần mềm và quản trị viên hệ thống mạng.
Giải thích: Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo tại bậc cao đẳng, người học có thể trở thành lập trình viên phần mềm, phát triển ứng dụng, hoặc quản trị viên hệ thống mạng, đảm bảo hệ thống mạng hoạt động ổn định và bảo mật cho tổ chức hoặc doanh nghiệp.