Đề luyện thi THPT Quốc Gia - Năm 2020 Môn thi: TIẾNG ANH
Đề luyện thi THPT Quốc Gia - Năm 2020 Môn thi: TIẾNG ANH (Đề số 17)
-
28538 lượt thi
-
56 câu hỏi
-
50 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 1 to 5.
Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.
Amazingly, the whistling sound that the bottlenose dolphin makes has been found to have a similar pattern to human language. They always make conversational sounds when they greet each other. If you listen to dolphins' squeaks and squeals, it will sound like they are having a conversation.
Dolphins usually use both sound and body language to communicate with each other. It is through gesture and body language, however, that most of their communication with humans comes. Dolphins can be trained to perform complicated tricks. This suggests they have a high level of intelligence and communication capacity. If they work for a long time with a trainer, they are able to recognize and understand human commands.
A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication. After all, dolphins are one of the most intelligent animals. Their ability to communicate is impressive and worthy of study.
What would be the most suitable title for the passage?
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn là gì?
A. Hành vi giao tiếp của cá heo
B. Động vật có vú thông minh trong điều kiện nuôi nhốt
C. Xu hướng xã hội của cá heo với con người
D. Các đặc điểm phức tạp trong cuộc sống của cá heo
Thông tin: Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.
Their ability to communicate is impressive and worthy of study.
Tạm dịch: Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Họ cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.
Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.
Thật đáng ngạc nhiên, âm thanh huýt sáo mà cá heo mũi chai tạo ra đã được tìm thấy có một đặc điểm tương tự như ngôn ngữ của con người. Chúng luôn tạo ra những âm thanh trò chuyện khi chào nhau. Nếu bạn lắng nghe tiếng ré và tiếng rít của cá heo, có vẻ như chúng đang có một cuộc trò chuyện.
Cá heo thường sử dụng cả âm thanh và ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp với nhau. Nó giao tiếp thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể, tuy nhiên, hầu hết điều đó được huấn luyện bởi con người. Cá heo có thể được huấn luyện để thực hiện các thủ thuật phức tạp. Điều này cho thấy chúng có trí thông minh và năng lực giao tiếp cao. Nếu chúng được huấn luyện trong một khoảng thời gian dài với một huấn luyện viên, chúng có thể nhận ra và hiểu các mệnh lệnh của con người.
Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo. Xét cho cùng, cá heo là một trong những loài động vật thông minh nhất. Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.
Câu 2:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 1 to 5.
Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.
Amazingly, the whistling sound that the bottlenose dolphin makes has been found to have a similar pattern to human language. They always make conversational sounds when they greet each other. If you listen to dolphins' squeaks and squeals, it will sound like they are having a conversation.
Dolphins usually use both sound and body language to communicate with each other. It is through gesture and body language, however, that most of their communication with humans comes. Dolphins can be trained to perform complicated tricks. This suggests they have a high level of intelligence and communication capacity. If they work for a long time with a trainer, they are able to recognize and understand human commands.
A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication. After all, dolphins are one of the most intelligent animals. Their ability to communicate is impressive and worthy of study.
In line 2, the word vocalization is closest in meaning to _______.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
vocalization = the process of producing sounds (n): phát ra âm thanh
making gestures: tạo ra cử chỉ
creating words: tạo ra từ ngữ
closing eyes: nhắm mắt
Thông tin: Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.
Tạm dịch: Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Họ cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.
Chọn C
Dịch bài đọc:
Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.
Thật đáng ngạc nhiên, âm thanh huýt sáo mà cá heo mũi chai tạo ra đã được tìm thấy có một đặc điểm tương tự như ngôn ngữ của con người. Chúng luôn tạo ra những âm thanh trò chuyện khi chào nhau. Nếu bạn lắng nghe tiếng ré và tiếng rít của cá heo, có vẻ như chúng đang có một cuộc trò chuyện.
Cá heo thường sử dụng cả âm thanh và ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp với nhau. Nó giao tiếp thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể, tuy nhiên, hầu hết điều đó được huấn luyện bởi con người. Cá heo có thể được huấn luyện để thực hiện các thủ thuật phức tạp. Điều này cho thấy chúng có trí thông minh và năng lực giao tiếp cao. Nếu chúng được huấn luyện trong một khoảng thời gian dài với một huấn luyện viên, chúng có thể nhận ra và hiểu các mệnh lệnh của con người.
Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo. Xét cho cùng, cá heo là một trong những loài động vật thông minh nhất. Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.
Câu 3:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 1 to 5.
Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.
Amazingly, the whistling sound that the bottlenose dolphin makes has been found to have a similar pattern to human language. They always make conversational sounds when they greet each other. If you listen to dolphins' squeaks and squeals, it will sound like they are having a conversation.
Dolphins usually use both sound and body language to communicate with each other. It is through gesture and body language, however, that most of their communication with humans comes. Dolphins can be trained to perform complicated tricks. This suggests they have a high level of intelligence and communication capacity. If they work for a long time with a trainer, they are able to recognize and understand human commands.
A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication. After all, dolphins are one of the most intelligent animals. Their ability to communicate is impressive and worthy of study.
In line 2, the word vocalization is closest in meaning to _______.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
vocalization = the process of producing sounds (n): phát ra âm thanh
making gestures: tạo ra cử chỉ
creating words: tạo ra từ ngữ
closing eyes: nhắm mắt
Thông tin: Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.
Tạm dịch: Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Họ cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.
Chọn C
Dịch bài đọc:
Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.
Thật đáng ngạc nhiên, âm thanh huýt sáo mà cá heo mũi chai tạo ra đã được tìm thấy có một đặc điểm tương tự như ngôn ngữ của con người. Chúng luôn tạo ra những âm thanh trò chuyện khi chào nhau. Nếu bạn lắng nghe tiếng ré và tiếng rít của cá heo, có vẻ như chúng đang có một cuộc trò chuyện.
Cá heo thường sử dụng cả âm thanh và ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp với nhau. Nó giao tiếp thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể, tuy nhiên, hầu hết điều đó được huấn luyện bởi con người. Cá heo có thể được huấn luyện để thực hiện các thủ thuật phức tạp. Điều này cho thấy chúng có trí thông minh và năng lực giao tiếp cao. Nếu chúng được huấn luyện trong một khoảng thời gian dài với một huấn luyện viên, chúng có thể nhận ra và hiểu các mệnh lệnh của con người.
Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo. Xét cho cùng, cá heo là một trong những loài động vật thông minh nhất. Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.
Câu 4:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 1 to 5.
Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.
Amazingly, the whistling sound that the bottlenose dolphin makes has been found to have a similar pattern to human language. They always make conversational sounds when they greet each other. If you listen to dolphins' squeaks and squeals, it will sound like they are having a conversation.
Dolphins usually use both sound and body language to communicate with each other. It is through gesture and body language, however, that most of their communication with humans comes. Dolphins can be trained to perform complicated tricks. This suggests they have a high level of intelligence and communication capacity. If they work for a long time with a trainer, they are able to recognize and understand human commands.
A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication. After all, dolphins are one of the most intelligent animals. Their ability to communicate is impressive and worthy of study.
According to paragraph 4, what do some marine biologists think about captive dolphins?
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Theo đoạn 4, một số nhà sinh học biển nghĩ gì về cá heo nuôi nhốt?
A. Mối quan hệ của chúng quá riêng tư với các nhà sinh học biển.
B. Chúng không thể được coi là đối tượng chính xác cho các nghiên cứu sinh học.
C. Chúng có thể giao tiếp giống hệt như con người.
D. Họ dễ dàng chứng minh cách cá heo hành động trong tự nhiên.
Thông tin: A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal."
Tạm dịch: Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường".
Chọn B
Dịch bài đọc:
Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.
Thật đáng ngạc nhiên, âm thanh huýt sáo mà cá heo mũi chai tạo ra đã được tìm thấy có một đặc điểm tương tự như ngôn ngữ của con người. Chúng luôn tạo ra những âm thanh trò chuyện khi chào nhau. Nếu bạn lắng nghe tiếng ré và tiếng rít của cá heo, có vẻ như chúng đang có một cuộc trò chuyện.
Cá heo thường sử dụng cả âm thanh và ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp với nhau. Nó giao tiếp thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể, tuy nhiên, hầu hết điều đó được huấn luyện bởi con người. Cá heo có thể được huấn luyện để thực hiện các thủ thuật phức tạp. Điều này cho thấy chúng có trí thông minh và năng lực giao tiếp cao. Nếu chúng được huấn luyện trong một khoảng thời gian dài với một huấn luyện viên, chúng có thể nhận ra và hiểu các mệnh lệnh của con người.
Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo. Xét cho cùng, cá heo là một trong những loài động vật thông minh nhất. Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.
Câu 5:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 1 to 5.
Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.
Amazingly, the whistling sound that the bottlenose dolphin makes has been found to have a similar pattern to human language. They always make conversational sounds when they greet each other. If you listen to dolphins' squeaks and squeals, it will sound like they are having a conversation.
Dolphins usually use both sound and body language to communicate with each other. It is through gesture and body language, however, that most of their communication with humans comes. Dolphins can be trained to perform complicated tricks. This suggests they have a high level of intelligence and communication capacity. If they work for a long time with a trainer, they are able to recognize and understand human commands.
A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication. After all, dolphins are one of the most intelligent animals. Their ability to communicate is impressive and worthy of study.
All of the following are true about dolphin communication EXCEPT _______.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Tất cả những điều sau đây là đúng về hành vi giao tiếp cá heo NGOẠI TRỪ _______.
A. tiếng ré và tiếng rít của cá heo nghe như đang có một cuộc trò chuyện đối với tai con người
B. những âm thanh nhấp chuột của cá heo đôi khi được sử dụng để chào hỏi con người
C. hành vi giao tiếp sử dụng âm thanh và cử chỉ xuất hiện giữa các con cá heo
D. ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ được sử dụng cho việc giao tiếp với con người
Thông tin: They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.
Tạm dịch: Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.
Chọn B
Câu 6:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 1 to 5.
Dolphins are one of the most intelligent species on the planet, which makes them a very interesting animal to scientists. In their natural habitats, dolphins use various vocalization techniques. They whistle and squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young, and call out warnings of danger. They also make clicking sounds used for echolocation to find food and obstacles in dark and murky waters.
Amazingly, the whistling sound that the bottlenose dolphin makes has been found to have a similar pattern to human language. They always make conversational sounds when they greet each other. If you listen to dolphins' squeaks and squeals, it will sound like they are having a conversation.
Dolphins usually use both sound and body language to communicate with each other. It is through gesture and body language, however, that most of their communication with humans comes. Dolphins can be trained to perform complicated tricks. This suggests they have a high level of intelligence and communication capacity. If they work for a long time with a trainer, they are able to recognize and understand human commands.
A lot of dolphin communication has been studied using dolphins in captive environments. These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication. After all, dolphins are one of the most intelligent animals. Their ability to communicate is impressive and worthy of study.
In line 17, the word most refers to _______.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Ở dòng 17, từ “hầu hết” chỉ _______.
A. phần lớn các nhà sinh học biển B. một vài con cá heo mũi chai
C. rất nhiều cá heo mũi chai D. thiểu số các nhà sinh vật học biển
Thông tin: These studies have been criticized because some marine biologists believe that dolphins living in aquariums or research centers cannot be considered "normal." Even so, most believe that studying dolphin communication in captivity is useful for beginning to understand the complexity of dolphin communication.
Tạm dịch: Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Cá heo là một trong những loài thông minh nhất hành tinh, điều đó khiến chúng trở thành một loài động vật rất thú vị đối với các nhà khoa học. Trong môi trường sống tự nhiên của chúng, cá heo sử dụng các kỹ thuật phát âm khác nhau. Chúng huýt sáo và ré lên để nhận ra các thành viên trong nhóm của mình, xác định và bảo vệ những con cá heo con, đồng thời kêu gọi cảnh báo nguy hiểm. Chúng cũng tạo ra âm thanh nhấp chuột được sử dụng cho tiếng vang để tìm thức ăn và chướng ngại vật trong vùng nước tối và âm u.
Thật đáng ngạc nhiên, âm thanh huýt sáo mà cá heo mũi chai tạo ra đã được tìm thấy có một đặc điểm tương tự như ngôn ngữ của con người. Chúng luôn tạo ra những âm thanh trò chuyện khi chào nhau. Nếu bạn lắng nghe tiếng ré và tiếng rít của cá heo, có vẻ như chúng đang có một cuộc trò chuyện.
Cá heo thường sử dụng cả âm thanh và ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp với nhau. Nó giao tiếp thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể, tuy nhiên, hầu hết điều đó được huấn luyện bởi con người. Cá heo có thể được huấn luyện để thực hiện các thủ thuật phức tạp. Điều này cho thấy chúng có trí thông minh và năng lực giao tiếp cao. Nếu chúng được huấn luyện trong một khoảng thời gian dài với một huấn luyện viên, chúng có thể nhận ra và hiểu các mệnh lệnh của con người.
Rất nhiều hành vi giao tiếp của cá heo đã được nghiên cứu bằng cách để cá heo trong môi trường nuôi nhốt. Những nghiên cứu này đã bị chỉ trích vì một số nhà sinh học biển tin rằng cá heo sống trong bể cá hoặc trung tâm nghiên cứu không thể được coi là "bình thường". Mặc dù vậy, hầu hết đều tin rằng nghiên cứu hành vi giao tiếp của cá heo trong điều kiện nuôi nhốt là hữu ích để bắt đầu hiểu được sự phức tạp trong sự giao tiếp cá heo. Xét cho cùng, cá heo là một trong những loài động vật thông minh nhất. Khả năng giao tiếp của chúng rất ấn tượng và đáng để nghiên cứu.
Câu 7:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
We should grow more trees so that they can absorb more carbon dioxide from the atmosphere.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
absorb (v): hấp thụ
take in: hấp thụ emit (v): thải ra, phát ra
consume (v): tiêu thụ cut off: làm gián đoạn
=> absorb >< emit
Tạm dịch: Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh hơn để chúng có thể hấp thụ nhiều carbon dioxide hơn từ bầu khí quyển.
Chọn B
Câu 8:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
We should grow more trees so that they can absorb more carbon dioxide from the atmosphere.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
absorb (v): hấp thụ
take in: hấp thụ emit (v): thải ra, phát ra
consume (v): tiêu thụ cut off: làm gián đoạn
=> absorb >< emit
Tạm dịch: Chúng ta nên trồng nhiều cây xanh hơn để chúng có thể hấp thụ nhiều carbon dioxide hơn từ bầu khí quyển.
Chọn B
Câu 9:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
We have achieved considerable results in the economic field, such as high economic growth, stability and significant poverty alleviation over the past few years.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
alleviation (n): giảm nhẹ
eradication (n): diệt trừ aggravation (n): làm tăng lên, làm nặng hơn
prevention (n): phòng ngừa reduction (n): giảm
=> alleviation >< aggravation
Tạm dịch: Chúng ta đã đạt được kết quả đáng kể trong lĩnh vực kinh tế, như tăng trưởng kinh tế cao, ổn định và giảm nghèo đáng kể trong vài năm qua.
Chọn B
Câu 10:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
It was late at night, the wind was howling and when she heard the knock on the door, she almost jumped out of her skin.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
jump out of your skin: giật cả mình, sợ hết hồn
was surprised: ngạc nhiên was asleep: buồn ngủ
was terrified: hoảng sợ was delighted: vui mừng
=> jumped out of her skin = was terrified
Tạm dịch: Trời đã khuya, gió đang rít lên và khi nghe tiếng gõ cửa, cô ấy gần như sợ hết cả hồn.
Chọn C
Câu 11:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Wild animals use various methods to ward off predators and their natural enemies.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
ward off = to protect or defend yourself against danger, illness, attack, etc.: bảo vệ bản thân trước nguy hiểm, bệnh tật, tấn công, v.v.
rebel (v): nổi loạn, chống đối befriend (v): đối xử như bạn bè
deter (v): ngăn cản, ngăn chặn, xua đuổi attack (v): tấn công
=> ward off = deter
Tạm dịch: Động vật hoang dã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để xua đuổi động vật săn mồi và kẻ thù tự nhiên của chúng.
Chọn C
Câu 12:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet ton indicate the sentence that best combines each of sentences in the following questions.
Lee gave up her job. She planned to continue her education.
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
with the aim of something/to doing something: với mục đích làm gì
in case: phòng khi
with a view to something/to doing something = with the intention or hope of doing something: với ý định hoặc hy vọng làm gì
Tạm dịch: Lee đã từ bỏ công việc của mình. Cô ấy dự định tiếp tục việc học.
A. Việc học của Lee bị gián đoạn vì cô ấy muốn tìm việc làm.
C. Lee đã từ bỏ công việc của mình phòng trường hợp cô ấy tiếp tục việc học.
D. Lee đã từ bỏ công việc của mình để tiếp tục việc học của mình.
Câu B sai về từ vựng. Câu A, C sai về nghĩa.
Chọn D
Câu 13:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet ton indicate the sentence that best combines each of sentences in the following questions.
This is a rare opportunity. You should take advantage of it to get a better job.
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Giải thích: Hai câu có từ lặp lại “opportunity – it” => dùng đại từ quan hệ “which/ that” thay cho “it”
Tạm dịch: Đây là một cơ hội hiếm có. Bạn nên tận dụng nó để có công việc tốt hơn.
A. Sai ngữ pháp: thừa “for”
B. Sai ngữ pháp: không dùng “what” trong mệnh đề quan hệ
C. Sai ngữ pháp: sau dấu phẩy không dùng “that”
D. Đây là một cơ hội hiếm có mà bạn nên tận dụng nó để có công việc tốt hơn.
Chọn D
Câu 14:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet ton indicate the sentence that best combines each of sentences in the following questions.
This is a rare opportunity. You should take advantage of it to get a better job.
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Giải thích: Hai câu có từ lặp lại “opportunity – it” => dùng đại từ quan hệ “which/ that” thay cho “it”
Tạm dịch: Đây là một cơ hội hiếm có. Bạn nên tận dụng nó để có công việc tốt hơn.
A. Sai ngữ pháp: thừa “for”
B. Sai ngữ pháp: không dùng “what” trong mệnh đề quan hệ
C. Sai ngữ pháp: sau dấu phẩy không dùng “that”
D. Đây là một cơ hội hiếm có mà bạn nên tận dụng nó để có công việc tốt hơn.
Chọn D
Câu 15:
We must find a better way to ________ of plastics because they cause serious environmental problems.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
deposit (v): đặt cọc dispose of somebody/something (v): vứt bỏ
discard something (v): vứt bỏ dump (v): vứt bỏ
Ở trong câu có giới từ “of” nên chỉ có động từ “dispose” phù hợp.
Tạm dịch: Chúng ta phải tìm một cách tốt hơn để xử lý nhựa vì chúng gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng.
Chọn B
Câu 16:
People usually look through travel ________ to decide on their holiday destinations.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
catalogue (n): quyển danh mục (hàng hóa,…)
brochure (n): một quyển sách nhỏ chức hình ảnh và các thông tin quảng cáo
handbook (n): sổ tay hướng dẫn
list (n): danh sách
a travel brochure: tờ quảng cáo du lịch
Tạm dịch: Mọi người thường xem qua các tờ quảng cáo du lịch để quyết định điểm đến kỳ nghỉ của họ.
Chọn B
Câu 17:
Often neglected, noise pollution _______ affects the human being, leading to irritation, loss of concentration, and loss of hearing.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
virtually (adv): hầu như, gần như merely (adv): chỉ là
adversely (adv): bất lợi, có hại intensively (adv): tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Tạm dịch: Thường bị bỏ quên, ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng xấu đến con người, dẫn đến kích động, gây mất tập trung và mất thính giác.
Chọn C
Câu 18:
You’ll really have to work hard if you want to make the ________ as a journalist.
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích: make the grade = to succeed: đạt được, thành công
Tạm dịch: Bạn sẽ thực sự phải làm việc chăm chỉ nếu bạn muốn trở thành một nhà báo thành công.
Chọn C
Câu 19:
I still remember the _______ afternoons that we spent at the beach when I was a child.
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
Quy tắc trật tự của tính từ: OpSASCOMP
Opinion (Ý kiến) – Size (Kích thước) – Age (Tuổi tác) – Shape (Hình dạng) – Color (Màu sắc) – Origin (Xuất xứ) – Material (Chất liệu) – Purpose (Mục đích)
– fantastic (adj): tuyệt vời (ý kiến)
– long (adj): dài (kích thước)
Tạm dịch: Tôi vẫn còn nhớ những buổi chiều mùa hè dài tuyệt vời mà chúng tôi đã ở bãi biển khi tôi còn nhỏ.
Chọn C
Câu 20:
This time next week while we are all hard at school, Helen _______ in the sun on a beach somewhere.
Kiến thức: Thì tương lai tiếp diễn
Giải thích:
Thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động sẽ xảy ra ở một thời điểm nhất định trong tương lai.
Dấu hiệu: This time next week (Thời điểm này tuần sau)
Cấu trúc: S + will + be + V.ing
Tạm dịch: Thời điểm này vào tuần tới trong khi tất cả chúng ta đều đang học tập vất vả ở trường, Helen sẽ đang nằm phơi nắng trên một bãi biển ở đâu đó.
Chọn A
Câu 21:
This time next week while we are all hard at school, Helen _______ in the sun on a beach somewhere.
Kiến thức: Thì tương lai tiếp diễn
Giải thích:
Thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động sẽ xảy ra ở một thời điểm nhất định trong tương lai.
Dấu hiệu: This time next week (Thời điểm này tuần sau)
Cấu trúc: S + will + be + V.ing
Tạm dịch: Thời điểm này vào tuần tới trong khi tất cả chúng ta đều đang học tập vất vả ở trường, Helen sẽ đang nằm phơi nắng trên một bãi biển ở đâu đó.
Chọn A
Câu 22:
Littering doesn’t only make a place look ugly, it also puts public health at risk and can _______ wildlife.
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
danger (n): sự nguy hiểm dangerous (adj): nguy hiểm
endanger (v): đe dọa, gây nguy hiểm endangered (adj): bị đe dọa, bị nguy hiểm
Tạm dịch: Xả rác không chỉ làm cho cảnh quan trông xấu xí, mà còn gây nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng và có thể gây nguy hiểm cho động vật hoang dã.
Chọn D
Câu 23:
A new study by University College London shows that teenager girls are twice as likely as to be depressed _______ social media as boys.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
as a result of something: được gây ra bởi cái gì thanks to: nhờ có
despite + N/V.ing: mặc dù due to + N/V.ing: bởi vì
Tạm dịch: Một nghiên cứu mới của Đại học College London cho thấy các cô gái tuổi teen có khả năng bị trầm cảm cao gấp đôi do các chàng trai do truyền thông xã hội.
Chọn D
Câu 24:
A new study by University College London shows that teenager girls are twice as likely as to be depressed _______ social media as boys.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
as a result of something: được gây ra bởi cái gì thanks to: nhờ có
despite + N/V.ing: mặc dù due to + N/V.ing: bởi vì
Tạm dịch: Một nghiên cứu mới của Đại học College London cho thấy các cô gái tuổi teen có khả năng bị trầm cảm cao gấp đôi do các chàng trai do truyền thông xã hội.
Chọn D
Câu 25:
_______, Harry loaded his luggage into the car and set off for the airport.
Kiến thức: Rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Giải thích:
Quy tắc rút gọn mệnh đề trạng ngữ:
– Hai mệnh đề có cùng chủ ngữ
– Trong mệnh đề trạng ngữ: lược bỏ chủ ngữ, chuyển động từ về dạng V.ing
Khi hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính, phải đưa động từ về dạng “Having + V.p.p”
Tạm dịch: Sau khi đóng gói, Harry chất hành lý lên xe và lên đường ra sân bay.
Chọn B
Câu 26:
Many different kinds of food sold today have _______ flavoring added to them.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
fake (adj): giả, nhái (ví dụ: hàng giả, hàng nhái,…)
artificial (adj): nhân tạo
wrong (adj): sai
false (adj): sai, giả (ví dụ: răng giả, hộ chiếu giả,…)
Tạm dịch: Nhiều loại thực phẩm khác nhau được bán ngày nay có thêm hương vị nhân tạo.
Chọn B
Câu 27:
The television, ______ so long been a part of our culture, has an enormous influence.
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Giải thích:
Ở đây cần một đại từ quan hệ thay thế cho vật “the television”, đóng vai trò chủ ngữ trong câu => chọn “which”.
… N(thing) + which + S + V …
The television, which has so long been a part of our culture, has an enormous influence.
Tạm dịch: Truyền hình, từ lâu đã là một phần của văn hóa của chúng ta, có một ảnh hưởng rất lớn.
Chọn C
Câu 28:
If human beings _______ brains twice their normal size, _______ automatically more intelligent?
Kiến thức: Câu điều kiện loại 2
Giải thích:
Câu điều kiện loại 2 diễn tả một giả thiết không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: If + S + V.ed/ V2, S + would + V
Khi mệnh đề chính ở dạng nghi vấn, đảo “would” lên trước chủ ngữ: If + S + V.ed, would + S + V?
Tạm dịch: Nếu con người có bộ não gấp đôi kích thước bình thường, liệu họ có tự động thông minh hơn không?
Chọn A
Câu 29:
He left last month to take _______ a new position as Director of the Trade Department.
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
take after: giống take on: thuê
take in: hiểu take up: đảm nhiệm
Tạm dịch: Ông ấy đã rời đi vào tháng trước để đảm nhận vị trí mới là Giám đốc Sở Thương mại.
Chọn D
Câu 30:
Sharon _______ to Italy twice before she ______ Rome for the first time.
Kiến thức: Thì quá khứ hoàn thành
Giải thích:
Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động diễn ra trong quá khứ.
Dấu hiệu: before
Cấu trúc: S + had + V.p.p + before + S + V.ed
Hành động diễn ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành: had gone to Italy twice
Hành động diễn ra sau chia ở thì quá khứ đơn: visited
Tạm dịch: Sharon đã đến Ý hai lần trước khi cô ấy đến thăm Rome lần đầu tiên.
Chọn D
Câu 31:
Sharon _______ to Italy twice before she ______ Rome for the first time.
Kiến thức: Thì quá khứ hoàn thành
Giải thích:
Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động diễn ra trong quá khứ.
Dấu hiệu: before
Cấu trúc: S + had + V.p.p + before + S + V.ed
Hành động diễn ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành: had gone to Italy twice
Hành động diễn ra sau chia ở thì quá khứ đơn: visited
Tạm dịch: Sharon đã đến Ý hai lần trước khi cô ấy đến thăm Rome lần đầu tiên.
Chọn D
Câu 32:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closet in meaning to each of the following questions.
Greater use of public transport would cut the amount of pollution from cars.
Kiến thức: Câu điều kiện loại 2
Giải thích:
Câu điều kiện loại 2 diễn tả một giả thiết không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
Dấu hiệu nhận biết: Greater use of public transport would cut the amount of pollution from cars.
would + V: diễn tả kết quả của một giả thiết bạn tưởng tượng ra => không có thật ở hiện tại
Cấu trúc: If + S + V.ed, S + would + V
Tạm dịch: Nếu nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng, sẽ có ít ô nhiễm gây ra bởi ô tô cá nhân hơn.
Chọn D
Câu 33:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closet in meaning to each of the following questions.
Mark delayed writing the book until he had done a lot of research.
Kiến thức: Câu đảo ngữ
Giải thích: Cấu trúc đảo ngữ với “only after”: Only after + clause + auxiliary + S + V (Đảo ngữ ở mệnh đề thứ hai)
Tạm dịch: Mark trì hoãn việc viết cuốn sách cho đến khi anh ấy đã thực hiện rất nhiều nghiên cứu.
A. Mark đã làm rất nhiều nghiên cứu sau khi anh ấy viết xong cuốn sách.
B. Chỉ đến khi Mark viết cuốn sách, anh ấy mới nghiên cứu rất nhiều.
C. Mark trì hoãn việc viết cuốn sách vì anh ấy đã thực hiện tất cả các nghiên cứu.
D. Chỉ sau khi Mark thực hiện nhiều nghiên cứu, anh ấy mới bắt đầu viết cuốn sách.
Câu A, B, C không phù hợp về nghĩa.
Chọn D
Câu 34:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closet in meaning to each of the following questions.
“Would you like to come out to dinner with me tonight, Jenny?” Paul said.
Kiến thức: Câu gián tiếp
Giải thích:
– Cấu trúc:
suggest + that + S + Vo: đề nghị ai làm gì
insist on something/somebody doing something: khăng khăng, nài nỉ ai làm gì
invite somebody to do something: mời ai làm gì
offer to do something: đề nghị làm gì cho ai (Câu D sai về cấu trúc)
– Thay đổi về đại từ: me => him
– Thay đổi về trạng ngữ: tonight => that night
Tạm dịch: Paul nói: “Bạn có muốn ra ngoài ăn tối với mình tối nay không, Jenny?”
A. Paul đề nghị Jenny đi ăn tối với anh ấy tối nay.
B. Paul khăng khăng đòi Jenny đi ăn tối với anh ấy tối nay.
C. Paul mời Jenny đi ăn tối với anh ấy tối nay.
Câu A, B không phù hợp về nghĩa.
Chọn C
Câu 35:
Mark the A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.
Mark and Anne are talking after the class.
Mark: “Guess what? I’ve been recruited to be a member of Green Dream Volunteer Group.”
Anne: “_______”
Kiến thức: Hội thoại giao tiếp
Giải thích:
Mark và Anne đang nói chuyện sau giờ học.
Mark: “Đoán xem? Mình vừa được tuyển làm thành viên ở Nhóm Tình nguyện Giấc Mơ Xanh đấy.”
Anne: “_______”
A. Chúc may mắn lần sau! B. Điều đó thật tuyệt! Chúc mừng bạn!
C. Đó là điều tối thiểu mình có thể làm cho bạn. D. Nó không là gì với mình.
Chọn B
Câu 36:
Mark the A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.
Amy and Jacob are talking about the two–day excursion at the end of the school year.
Amy: “You look so sad. _______”
Jacob: “I couldn’t get my parents’ permission to stay the night away from home.”
Kiến thức: Hội thoại giao tiếp
Giải thích:
Amy và Jacob đang nói chuyện về chuyến tham quan hai ngày vào cuối năm học.
Amy: “Bạn trông rất buồn. _______”
Jacob: “Mình không thể xin bố mẹ cho phép ở qua đêm xa nhà.”
A. Bạn có thể giúp mình không? B. Làm cách nào bạn xử lý được nó vậy?
C. Mình nên làm gì bây giờ? D. Có vấn đề gì vậy?
Chọn D
Câu 37:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38.
What does it take to graduate from university with a First?
Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.
Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time.
Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams.
Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree.
I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape.
I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.
And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life.
Glossary:
University degree classifications in the UK:
– First class
– Upper second (2:1)
– Lower second (2:2)
– Third class (3)
What is the main purpose of the passage?
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Mục đích chính của đoạn văn là gì?
A. Để mô tả kinh nghiệm học tập của một sinh viên xuất sắc
B. Để nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục đại học
C. Để đề xuất các cách để giải quyết các bài tập ở trường đại học
D. Để chỉ ra những thách thức của việc học tập tại trường đại học
Thông tin: What does it take to graduate from university with a First?
Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.
Tạm dịch: Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?
Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng Nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.
=> Nội dung chính của đoạn văn là một sinh viên đạt được bằng hạng Nhất chia sẻ lại kinh nghiệm của mình.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?
Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.
Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa.
Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra.
Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng.
Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong.
Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi.
Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn.
Chú thích::
Phân loại bằng đại học ở Anh:
– First class: Bằng hạng Nhất
– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1
– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2
– Third class (3): Bằng hạng 3
Câu 38:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38.
What does it take to graduate from university with a First?
Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.
Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time.
Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams.
Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree.
I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape.
I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.
And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life.
Glossary:
University degree classifications in the UK:
– First class
– Upper second (2:1)
– Lower second (2:2)
– Third class (3)
The PhD students who spoke to the writer _______.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Các nghiên cứu sinh đã nói chuyện với nhà văn _______.
A. phóng đại nhu cầu học tập chăm chỉ
B. đã thành công trong việc khiến nhà văn sợ hãi
C. không chắc chắn làm thế nào để giúp nhà văn
D. nghĩ rằng người viết sẽ có được tấm bằng hạng Nhất
Thông tin: Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during freshers’ week, was all I needed to do to get a 2:2.
Tạm dịch: Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2.
=> Người nghiên cứu sinh này cho rằng, muốn đạt được bằng hạng Nhất phải học tập thật chăm chỉ, nhưng điều đó là chưa đủ.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?
Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.
Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa.
Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra.
Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng.
Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong.
Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi.
Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn.
Chú thích::
Phân loại bằng đại học ở Anh:
– First class: Bằng hạng Nhất
– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1
– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2
– Third class (3): Bằng hạng 3
Câu 39:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38.
What does it take to graduate from university with a First?
Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.
Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time.
Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams.
Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree.
I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape.
I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.
And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life.
Glossary:
University degree classifications in the UK:
– First class
– Upper second (2:1)
– Lower second (2:2)
– Third class (3)
In the third paragraph, the writer warns against _______.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Trong đoạn thứ ba, người viết cảnh báo về ___.
A. đưa tiền cho nhân viên học thuật B. cố gắng đoán trước bài giảng
C. mong đợi được khen thưởng D. đạo văn trong bài tiểu luận và bài kiểm tra
Thông tin: Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree.
Tạm dịch: Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng.
Chọn D
Dịch bài đọc:
Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?
Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.
Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa.
Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra.
Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng.
Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong.
Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi.
Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn.
Chú thích::
Phân loại bằng đại học ở Anh:
– First class: Bằng hạng Nhất
– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1
– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2
– Third class (3): Bằng hạng 3
Câu 40:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38.
What does it take to graduate from university with a First?
Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.
Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time.
Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams.
Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree.
I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape.
I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.
And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life.
Glossary:
University degree classifications in the UK:
– First class
– Upper second (2:1)
– Lower second (2:2)
– Third class (3)
The word “immersed” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
immersed: đắm chìm, hoàn toàn bị thu hút
ploughed: cày absorbed: mải mê, không quan tâm bất cứ điều gì khác
sunk: bị chìm dipped: nhúng
=> immersed = absorbed
Chọn B
Dịch bài đọc:
Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?
Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.
Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa.
Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra.
Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng.
Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong.
Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi.
Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn.
Chú thích::
Phân loại bằng đại học ở Anh:
– First class: Bằng hạng Nhất
– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1
– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2
– Third class (3): Bằng hạng 3
Câu 41:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38.
What does it take to graduate from university with a First?
Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.
Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time.
Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams.
Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree.
I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape.
I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.
And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life.
Glossary:
University degree classifications in the UK:
– First class
– Upper second (2:1)
– Lower second (2:2)
– Third class (3)
Why did the writer not practice writing exam questions?
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Tại sao người viết không luyện tập viết các đề thi?
A. Ông ấy nghĩ rằng việc luyện tập khá nhàm chán.
B. Ông ấy muốn trả lời các câu hỏi thi một cách nghiêm chỉnh, có tính đánh giá.
C. Ông ấy được khuyên không nên làm thế.
D. Ông ấy nghĩ rằng nó có thể khiến các nhân viên có định kiến về mình.
Thông tin: I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded.
Tạm dịch: Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở.
Chọn B
Dịch bài đọc:
Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?
Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.
Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa.
Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra.
Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng.
Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong.
Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi.
Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn.
Chú thích::
Phân loại bằng đại học ở Anh:
– First class: Bằng hạng Nhất
– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1
– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2
– Third class (3): Bằng hạng 3
Câu 42:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38.
What does it take to graduate from university with a First?
Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.
Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time.
Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams.
Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree.
I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape.
I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.
And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life.
Glossary:
University degree classifications in the UK:
– First class
– Upper second (2:1)
– Lower second (2:2)
– Third class (3)
The word “flick through” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
flick through = read quickly: đọc lướt qua
search quickly: tìm kiếm nhanh skim = read quickly: đọc lướt qua
borrow: mượn read carefully: đọc cẩn thận
Thông tin: I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions.
Tạm dịch: Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào.
Chọn B
Dịch bài đọc:
Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?
Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.
Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa.
Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra.
Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng.
Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong.
Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi.
Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn.
Chú thích::
Phân loại bằng đại học ở Anh:
– First class: Bằng hạng Nhất
– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1
– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2
– Third class (3): Bằng hạng 3
Câu 43:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38.
What does it take to graduate from university with a First?
Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.
Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time.
Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams.
Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree.
I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape.
I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.
And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life.
Glossary:
University degree classifications in the UK:
– First class
– Upper second (2:1)
– Lower second (2:2)
– Third class (3)
All of the following are mentioned about factors that help the writer to succeed at university EXCEPT _______.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Tất cả những điều sau đây được đề cập về các yếu tố giúp người viết thành công tại trường đại học NGOẠI TRỪ _______.
A. hiểu về những gì được yêu cầu B. tham dự thường xuyên tại các bài giảng
C. đọc có chọn lọc D. tổ chức ôn tập tốt
Thông tin: I didn't attend every lecture and tutorial.
Tạm dịch: Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn.
Chọn B
Dịch bài đọc:
Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?
Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.
Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa.
Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra.
Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng.
Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong.
Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi.
Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn.
Chú thích::
Phân loại bằng đại học ở Anh:
– First class: Bằng hạng Nhất
– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1
– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2
– Third class (3): Bằng hạng 3
Câu 44:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 31 to 38.
What does it take to graduate from university with a First?
Mark McArdle, first–class degree holder from the University of Lancaster, tells how he did it.
Don’t spend too much time at the student lounge, do turn up for most lectures and tutorials and do submit all coursework – eventually. That, I was told by a PhD student during fresher’s week, was all I needed to do to get a 2:2. For a 2:1, I’d require a better attendance record and have to work harder, but not at the expense of being cut off from civilization. And for a First I would have to become some sort of social outcast, go to even lecture and tutorial (scribbling notes madly), spend every waking moment immersed in academic books, and be among the last to be thrown out of the university library at 10 pm closing time.
Well, I did not give up my life for study. I didn't attend every lecture and tutorial. I didn’t write down every word spoken in lectures. I didn’t get 80% or more in every essay, project, test or exam. I was usually behind with my reading and occasionally mystified by the syllabus. Sometimes I couldn't be bothered to go to university and stayed at home instead. But I always knew where I was what I had to do and what not to bother with. And I always worked hard on the things that counted: assignments and exams.
Getting a degree is about learning, but it isn’t just about learning biology, history, English or whatever. It’s about understanding what you need to succeed − what, in fact, the university wants from you and what you will get in return. You have to have a feel for the education market and really sell your inspirations. What does the lecturer want? What is the essay marker searching for? Some students try to offer something not wanted. Others want to give very little − they steal the thoughts of others and submit them as their own. But they all want to be rewarded. Exchange, but don’t steal, and you’ll get a degree.
I could guarantee every book on my reading list was out on long loan from the university library within five seconds of the list being issued. This was worrying at first, but I quickly learned that it was impossible to read all of the books on an average reading list anyway. I sought shortcuts. Collections of selected readings or journal articles were excellent sources that often saved me the bother of reading the original texts. References in books dragged me all over the place but with all the courses I had to do, there wasn't enough time to be dragged too far. I would flick through the book, read the introduction, note any summaries, look at diagrams, skim the index, and read any conclusions. I plucked out what was needed and made my escape.
I revised by discarding subject areas I could not face revising, reading, compiling notes, and then condensing them onto one or two sheets of A4 for each subject area. Leading up to the exam, I would concentrate on just the condensed notes and rely on my memory to drag out the detail behind them when the time came. I didn’t practice writing exam questions, although it was recommended. I prefer to be spontaneous and open–minded. I don't want pre–formed conclusions filling my mind.
And nor should you; there is no secret to getting a First – this is just an account of how I got my First. Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life.
Glossary:
University degree classifications in the UK:
– First class
– Upper second (2:1)
– Lower second (2:2)
– Third class (3)
It can be inferred from what the write said in the last paragraph that _______.
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Có thể suy ra từ những gì tác giả đề cập ở đoạn cuối là _______.
A. ưu tiên hàng đầu của học sinh là vượt qua các kỳ thi
B. giáo viên nên đặt mục tiêu cho học sinh ngay từ năm đầu tiên
C. sinh viên nên làm theo công thức của ông ấy để thành công
D. học sinh nên tận hưởng cuộc đời học sinh của chính mình
Thông tin: Be a happy student by striking the right balance between working and enjoying yourself. Take what you do seriously and do your best. And, no matter what you do don’t forget to appreciate every day of your university studies: it is one of the greatest periods of your life.
Tạm dịch: Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn.
Chọn D
Dịch bài đọc:
Làm gì để được tốt nghiệp đại học với tấm bằng hạng Nhất?
Mark McArdle, người giữ bằng cấp hạng nhất của Đại học Lancaster, cho biết ông đã làm như thế nào.
Đừng dành quá nhiều thời gian tại phòng chờ sinh viên, phải tham dự hết các bài giảng và các buổi hướng dẫn và cuối là nộp hết các loại bài tập. Một nghiên cứu sinh nói với tôi điều này, và nó chỉ là tất cả những gì tôi cần làm để có được bàng hạng 2:2. Đối với bằng hạng 2:1, tôi yêu cầu thành tích tham dự tốt hơn và phải làm việc chăm chỉ hơn, nhưng không phải trả giá bằng việc bị loại khỏi nền văn minh. Và để dành được tấm bằng hạng Nhất, tôi sẽ phải trở thành một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, tham gia mọi buổi giảng bài và hướng dẫn (viết nguệch ngoạc một cách điên cuồng), dành mọi khoảnh khắc thức giấc đắm chìm trong sách học thuật, và là một trong những người cuối cùng bị tống ra khỏi thư viện trường đại học vào lúc 10 giờ tối – giờ đóng cửa.
Chà, tôi đã không từ bỏ cuộc sống của mình để học. Tôi đã không tham dự tất cả các buổi giảng và hướng dẫn. Tôi không viết ra từng chữ trong các bài giảng. Tôi cũng không đạt từ 80% trở lên số điểm của các bài luận, dự án, bài thi hay bài kiểm tra. Tôi thường không hoàn thành việc đọc của mình và đôi khi bị nhầm lẫn bởi giáo trình. Đôi khi tôi còn không bận tâm đến việc đến trường và ở nhà. Nhưng tôi luôn biết mình đang ở đâu, mình phải làm gì và không nên bận tâm điều gì. Và tôi luôn làm việc chăm chỉ với những điều quan trọng: các bài tập và các bài kiểm tra.
Lấy được một tấm bằng là về việc học, nhưng không chỉ là học về sinh học, lịch sử, tiếng Anh hay bất cứ thứ gì. Nó là về việc hiểu những gì bạn cần để thành công – trên thực tế, trường đại học muốn gì ở bạn và bạn sẽ nhận lại được gì. Bạn phải có cảm nhận về thị trường giáo dục và thực sự bán cảm hứng của bạn. Giảng viên muốn gì? Người chấm bài tiểu luận tìm kiếm điều gì? Một số sinh viên cố gắng đưa ra những điều không cần thiết. Những người khác muốn cho rất ít – họ đánh cắp suy nghĩ của người khác và gửi chúng như của chính họ. Nhưng tất cả họ đều muốn được khen thưởng. Trao đổi, nhưng không ăn cắp, và bạn sẽ có được một tấm bằng.
Tôi có thể đảm bảo mọi cuốn sách trong danh sách đọc của mình đều được cho mượn từ thư viện đại học trong vòng năm giây sau khi danh sách được đưa ra. Điều này ban đầu rất đáng lo ngại, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng không thể đọc tất cả các cuốn sách trong danh sách đọc trung bình. Tôi đã tìm kiếm các bản tóm tắt. Bộ sưu tập các bài đọc hoặc bài báo được tuyển chọn là những nguồn tuyệt vời thường giúp tôi không phải đọc các văn bản gốc. Tài liệu tham khảo trong sách kéo tôi đi khắp nơi nhưng với tất cả các khóa học tôi phải làm, không có đủ thời gian để bị kéo đi quá xa. Tôi sẽ lướt qua cuốn sách, đọc phần giới thiệu, ghi chú mọi tóm tắt, xem sơ đồ, đọc lướt qua mục lục và đọc bất kỳ kết luận nào. Tôi rút ra những gì cần thiết và thế là xong.
Tôi đã ôn tập bằng loại bỏ các lĩnh vực chủ đề mà tôi không thể đối mặt với việc ôn tập: đọc: ghi chú: và sau đó cô đọng chúng vào một hoặc hai tờ A4 cho mỗi khu vực chủ đề. Đến kỳ thi, tôi sẽ chỉ tập trung vào các ghi chú cô đọng và dựa vào trí nhớ của mình để nhớ ra chi tiết đằng sau chúng khi thời gian đến. Tôi đã không luyện tập các bài thi viết, mặc dù nó được khuyến khích. Tôi thích không gò bó và cởi mở. Tôi không muốn kết luận được hình thành trước đó lấp đầy tâm trí của tôi.
Và bạn cũng không nên làm thế; không có bí quyết nào để đạt được bằng hạng Nhất– đây chỉ là một quá trình tôi lấy được bằng hạng Nhất. Hãy là một sinh viên hạnh phúc bằng cách tạo ra sự cân bằng phù hợp giữa làm việc và tận hưởng chính mình. Hãy làm những gì bạn làm nghiêm túc và làm tốt nhất. Và, dù bạn có làm gì đi nữa, đừng quên biết ơn mỗi ngày bạn học ở đại học: đó là một trong những giai đoạn tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn.
Chú thích::
Phân loại bằng đại học ở Anh:
– First class: Bằng hạng Nhất
– Upper second (2:1): Bằng hạng 2:1
– Lower second (2:2): Bằng hạng 2:2
– Third class (3): Bằng hạng 3
Câu 45:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
Kiến thức: Trọng âm từ có ba âm tiết
Giải thích:
represent /ˌreprɪˈzent/ cultivate /ˈkʌltɪveɪt/
classify /ˈklæsɪfaɪ/ emphasize /ˈemfəsaɪz/
Trọng âm của câu A rơi vào âm thứ nhất, còn lại rơi vào âm thứ hai.
Chọn A
Câu 46:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
Kiến thức: Trọng âm từ có hai âm tiết
Giải thích:
campsite /ˈkæmpsaɪt/ mankind /mænˈkaɪnd/
windmill /ˈwɪndmɪl/ workforce /ˈwɜːkfɔːs/
Trọng âm của câu B rơi vào âm thứ hai, còn lại rơi vào âm thứ nhất.
Chọn B
Câu 47:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
Before the newspaper became widespread, a town crier had walked throughout a village or town singing along the news.
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
sing along: hát cùng nhau
sing out: hát hoặc nói thật to, rõ ràng
Sửa: singing along => singing out
Tạm dịch: Trước khi báo chí trở nên phổ biến, một người bán dạo trong thị trấn đã đi khắp làng hoặc thị trấn đọc to tin tức.
Chọn B
Câu 48:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
Vaccines are one of the most important measures of prevention medicine to protect the population from diseases and infections.
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
Trước danh từ “medicine” cần một tính từ.
prevention (n): sự phòng ngừa
preventive (adj): phòng ngừa
preventive medicine: y tế dự phòng
Sửa: prevention => preventive
Tạm dịch: Vắc xin là một trong những biện pháp quan trọng nhất của y tế dự phòng để bảo vệ người dân khỏi các bệnh và lây nhiễm.
Chọn C
Câu 49:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
A person who says lies habitually must have a good memory.
Kiến thức: Sự kết hợp từ
Giải thích:
to tell a lie: nói dối
Sửa: says => tells
Tạm dịch: Một người nói dối thường xuyên phải có một trí nhớ tốt.
Chọn D
Câu 50:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Kiến thức: Phát âm “ed”
Giải thích:
Quy tắc phát âm “ed”:
– Phát âm là /t/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
– Phát âm là /ɪd/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.
– Phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại.
beloved /bɪˈlʌvɪd/ observed /əbˌzɜːvd/
interupted /ˌɪntəˈrʌptɪd/ succeeded /səkˈsiːdɪd/
Phần được gạch chân ở câu B phát âm là /d/, còn lại phát âm là /ɪd/.
Chọn B
Câu 51:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Kiến thức: Phát âm “s”
Giải thích:
Quy tắc phát âm “s”:
– Phát âm là /s/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/.
– Phát âm là /iz/ khi từ có tận cùng là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.
– Phát âm là /z/ khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.
habitats /ˈhæbɪtæts/ enthusiast /ɪnˈθjuːziæst/
windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ tsunami /tsuːˈnɑːmi/
Phần được gạch chân ở câu B phát âm là /z/, còn lại phát âm là /s/.
Chọn B
Câu 52:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 46 to 50.
VIRTUAL DOCTORS
Clare Harrison rarely falls ill and hates going to the doctor’s when she does. So when she recently (46) _________ out in a painful rash down one side of her body she emailed her symptoms, (47) _______ also included a (48) _________ fever, to e–doc, the internet medical service. Two hours later she was diagnosed as having shingles (Herpes Zoster) by her online doctor, who prescribed a special cleansing solution for the rash and analgesics to help relieve the pain.
Health advice is now the second most popular topic that people search for on the internet, and online medical consultation is big business. Sites vary enormously in what they offer, with services ranging from the equivalent of a medical agony aunt to a live chat with a doctor via email. They are clearly (49) _________ a demand from people who are too busy or, in some cases, too embarrassed to discuss their medical (50) _________ with their GP.
Điền vào ô 46
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
work out: tập luyện/ phát triển
pass out: bất tỉnh
come out in = to become covered in spots, etc. on the skin: bị bao phủ trong các đốm, vv trên da, nổi mẩn
run out: hết
So when she recently (46) passed out in a painful rash down one side of her body
Tạm dịch: Vì vậy, khi cô ấy nổi mẩn và gặp một cơn đau dữ dội ở một bên cơ thể
Chọn B
Dịch bài đọc:
BÁC SỸ ẢO
Clare Harrison hiếm khi ngã bệnh và ghét đi gặp bác sĩ khi bị bệnh. Vì vậy, khi cô ấy bị phát ban kèm theo một cơn đau dữ dội ở một bên cơ thể, cô ấy đã gửi email các triệu chứng của mình, trong đó bao gồm một cơn sốt nhẹ, đến e–doc, dịch vụ y tế internet. Hai giờ sau, cô được bác sĩ trực tuyến chẩn đoán là bị bệnh zona (Herpes Zoster), người đã kê đơn một giải pháp làm sạch đặc biệt cho phát ban và thuốc giảm đau để giúp giảm đau.
Tư vấn sức khỏe hiện là chủ đề phổ biến thứ hai mà mọi người tìm kiếm trên internet, và tư vấn y tế trực tuyến là một ngành kinh doanh lớn. Các trang web rất khác nhau về những gì họ cung cấp, với các dịch vụ từ tương đương với với một bác gái gặp các cơn đau đến một cuộc trò chuyện trực tiếp với bác sĩ qua email. Họ rõ ràng đang đáp ứng một nhu cầu từ những người quá bận rộn hoặc, trong một số trường hợp, quá xấu hổ để thảo luận về chứng bệnh của họ với bác sĩ gia đình.
Câu 53:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 46 to 50.
VIRTUAL DOCTORS
Clare Harrison rarely falls ill and hates going to the doctor’s when she does. So when she recently (46) _________ out in a painful rash down one side of her body she emailed her symptoms, (47) _______ also included a (48) _________ fever, to e–doc, the internet medical service. Two hours later she was diagnosed as having shingles (Herpes Zoster) by her online doctor, who prescribed a special cleansing solution for the rash and analgesics to help relieve the pain.
Health advice is now the second most popular topic that people search for on the internet, and online medical consultation is big business. Sites vary enormously in what they offer, with services ranging from the equivalent of a medical agony aunt to a live chat with a doctor via email. They are clearly (49) _________ a demand from people who are too busy or, in some cases, too embarrassed to discuss their medical (50) _________ with their GP.
Điền vào ô 47
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Giải thích:
Ở đây cần một đại từ quan hệ thay thế cho vật “symptoms” (dấu hiệu), đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ => dùng “which”.
… N(thing) + which + V + O …
Không dùng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định.
whose: thay thế cho tính từ sở hữu, sở hữu cách
who: thay thế cho danh từ chỉ người
she emailed her symptoms, (47) which also included a (48) _________ fever, to e–doc, the internet medical service.
Tạm dịch: cô ấy đã gửi email các triệu chứng của mình, bao gồm
Chọn B
Dịch bài đọc:
BÁC SỸ ẢO
Clare Harrison hiếm khi ngã bệnh và ghét đi gặp bác sĩ khi bị bệnh. Vì vậy, khi cô ấy bị phát ban kèm theo một cơn đau dữ dội ở một bên cơ thể, cô ấy đã gửi email các triệu chứng của mình, trong đó bao gồm một cơn sốt nhẹ, đến e–doc, dịch vụ y tế internet. Hai giờ sau, cô được bác sĩ trực tuyến chẩn đoán là bị bệnh zona (Herpes Zoster), người đã kê đơn một giải pháp làm sạch đặc biệt cho phát ban và thuốc giảm đau để giúp giảm đau.
Tư vấn sức khỏe hiện là chủ đề phổ biến thứ hai mà mọi người tìm kiếm trên internet, và tư vấn y tế trực tuyến là một ngành kinh doanh lớn. Các trang web rất khác nhau về những gì họ cung cấp, với các dịch vụ từ tương đương với với một bác gái gặp các cơn đau đến một cuộc trò chuyện trực tiếp với bác sĩ qua email. Họ rõ ràng đang đáp ứng một nhu cầu từ những người quá bận rộn hoặc, trong một số trường hợp, quá xấu hổ để thảo luận về chứng bệnh của họ với bác sĩ gia đình.
Câu 54:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 46 to 50.
VIRTUAL DOCTORS
Clare Harrison rarely falls ill and hates going to the doctor’s when she does. So when she recently (46) _________ out in a painful rash down one side of her body she emailed her symptoms, (47) _______ also included a (48) _________ fever, to e–doc, the internet medical service. Two hours later she was diagnosed as having shingles (Herpes Zoster) by her online doctor, who prescribed a special cleansing solution for the rash and analgesics to help relieve the pain.
Health advice is now the second most popular topic that people search for on the internet, and online medical consultation is big business. Sites vary enormously in what they offer, with services ranging from the equivalent of a medical agony aunt to a live chat with a doctor via email. They are clearly (49) _________ a demand from people who are too busy or, in some cases, too embarrassed to discuss their medical (50) _________ with their GP.
Điền vào ô 48
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
small (adj): nhỏ weak (adj): yếu
mild (adj): không nghiêm trọng calm (adj): bình tĩnh
included a (48) mild fever
Tạm dịch: bao gồm một cơn sốt không nghiêm trọng lắm
Chọn C
Dịch bài đọc:
BÁC SỸ ẢO
Clare Harrison hiếm khi ngã bệnh và ghét đi gặp bác sĩ khi bị bệnh. Vì vậy, khi cô ấy bị phát ban kèm theo một cơn đau dữ dội ở một bên cơ thể, cô ấy đã gửi email các triệu chứng của mình, trong đó bao gồm một cơn sốt nhẹ, đến e–doc, dịch vụ y tế internet. Hai giờ sau, cô được bác sĩ trực tuyến chẩn đoán là bị bệnh zona (Herpes Zoster), người đã kê đơn một giải pháp làm sạch đặc biệt cho phát ban và thuốc giảm đau để giúp giảm đau.
Tư vấn sức khỏe hiện là chủ đề phổ biến thứ hai mà mọi người tìm kiếm trên internet, và tư vấn y tế trực tuyến là một ngành kinh doanh lớn. Các trang web rất khác nhau về những gì họ cung cấp, với các dịch vụ từ tương đương với với một bác gái gặp các cơn đau đến một cuộc trò chuyện trực tiếp với bác sĩ qua email. Họ rõ ràng đang đáp ứng một nhu cầu từ những người quá bận rộn hoặc, trong một số trường hợp, quá xấu hổ để thảo luận về chứng bệnh của họ với bác sĩ gia đình.
Câu 55:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 46 to 50.
VIRTUAL DOCTORS
Clare Harrison rarely falls ill and hates going to the doctor’s when she does. So when she recently (46) _________ out in a painful rash down one side of her body she emailed her symptoms, (47) _______ also included a (48) _________ fever, to e–doc, the internet medical service. Two hours later she was diagnosed as having shingles (Herpes Zoster) by her online doctor, who prescribed a special cleansing solution for the rash and analgesics to help relieve the pain.
Health advice is now the second most popular topic that people search for on the internet, and online medical consultation is big business. Sites vary enormously in what they offer, with services ranging from the equivalent of a medical agony aunt to a live chat with a doctor via email. They are clearly (49) _________ a demand from people who are too busy or, in some cases, too embarrassed to discuss their medical (50) _________ with their GP.
Điền vào ô 49
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
serve (v): phục vụ/ cung cấp create (v): tạo ra
establish (v): thiết lập meet a demand: đáp ứng yêu cầu
They are clearly (49) meeting a demand
Tạm dịch: Họ rõ ràng đang đáp ứng nhu cầu từ mọi người
Chọn B
Dịch bài đọc:
BÁC SỸ ẢO
Clare Harrison hiếm khi ngã bệnh và ghét đi gặp bác sĩ khi bị bệnh. Vì vậy, khi cô ấy bị phát ban kèm theo một cơn đau dữ dội ở một bên cơ thể, cô ấy đã gửi email các triệu chứng của mình, trong đó bao gồm một cơn sốt nhẹ, đến e–doc, dịch vụ y tế internet. Hai giờ sau, cô được bác sĩ trực tuyến chẩn đoán là bị bệnh zona (Herpes Zoster), người đã kê đơn một giải pháp làm sạch đặc biệt cho phát ban và thuốc giảm đau để giúp giảm đau.
Tư vấn sức khỏe hiện là chủ đề phổ biến thứ hai mà mọi người tìm kiếm trên internet, và tư vấn y tế trực tuyến là một ngành kinh doanh lớn. Các trang web rất khác nhau về những gì họ cung cấp, với các dịch vụ từ tương đương với với một bác gái gặp các cơn đau đến một cuộc trò chuyện trực tiếp với bác sĩ qua email. Họ rõ ràng đang đáp ứng một nhu cầu từ những người quá bận rộn hoặc, trong một số trường hợp, quá xấu hổ để thảo luận về chứng bệnh của họ với bác sĩ gia đình.
Câu 56:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 46 to 50.
VIRTUAL DOCTORS
Clare Harrison rarely falls ill and hates going to the doctor’s when she does. So when she recently (46) _________ out in a painful rash down one side of her body she emailed her symptoms, (47) _______ also included a (48) _________ fever, to e–doc, the internet medical service. Two hours later she was diagnosed as having shingles (Herpes Zoster) by her online doctor, who prescribed a special cleansing solution for the rash and analgesics to help relieve the pain.
Health advice is now the second most popular topic that people search for on the internet, and online medical consultation is big business. Sites vary enormously in what they offer, with services ranging from the equivalent of a medical agony aunt to a live chat with a doctor via email. They are clearly (49) _________ a demand from people who are too busy or, in some cases, too embarrassed to discuss their medical (50) _________ with their GP.
Điền vào ô 50
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
harm (n): sự tổn hại story (n): câu chuyện
hardship (n): sự gian khổ complaint (n): căn bệnh; chứng bệnh
to discuss their medical (50) complaint with their GP.
Tạm dịch: để thảo luận về chứng bệnh của họ với bác sĩ gia đình
Chọn D
Dịch bài đọc:
BÁC SỸ ẢO
Clare Harrison hiếm khi ngã bệnh và ghét đi gặp bác sĩ khi bị bệnh. Vì vậy, khi cô ấy bị phát ban kèm theo một cơn đau dữ dội ở một bên cơ thể, cô ấy đã gửi email các triệu chứng của mình, trong đó bao gồm một cơn sốt nhẹ, đến e–doc, dịch vụ y tế internet. Hai giờ sau, cô được bác sĩ trực tuyến chẩn đoán là bị bệnh zona (Herpes Zoster), người đã kê đơn một giải pháp làm sạch đặc biệt cho phát ban và thuốc giảm đau để giúp giảm đau.
Tư vấn sức khỏe hiện là chủ đề phổ biến thứ hai mà mọi người tìm kiếm trên internet, và tư vấn y tế trực tuyến là một ngành kinh doanh lớn. Các trang web rất khác nhau về những gì họ cung cấp, với các dịch vụ từ tương đương với với một bác gái gặp các cơn đau đến một cuộc trò chuyện trực tiếp với bác sĩ qua email. Họ rõ ràng đang đáp ứng một nhu cầu từ những người quá bận rộn hoặc, trong một số trường hợp, quá xấu hổ để thảo luận về chứng bệnh của họ với bác sĩ gia đình.