Thứ bảy, 23/11/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Trắc nghiệm bằng lái English Test 200 Câu trắc nghiệm trọng âm Tiếng Anh có đáp án

200 Câu trắc nghiệm trọng âm Tiếng Anh có đáp án

200 Câu trắc nghiệm trọng âm Tiếng Anh có đáp án - Phần 2

  • 1335 lượt thi

  • 30 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the word that has different primary stress: Express, Effect, Office, Comment.
Xem đáp án
Đáp án A /ɪkˈspres/
Đáp án B /ɪˈfekt/
Đáp án C /ˈɒf.ɪs/
Đáp án D /ˈkɒm.ent/
Chọn đáp án C

Câu 2:

Choose the word that has different primary stress: Whenever, Answer, Autumn, Campsite.
Xem đáp án
Đáp án A trọng âm thứ 2 do là từ có kết thúc –ever trọng âm rơi vào chính nó
Đáp án B, C, D danh từ 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
Chọn đáp án A

Câu 3:

Choose the word that has different primary stress: Flourish, Season, Product, Today.
Xem đáp án
Đáp án A, B, C danh từ 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
Đáp án D /təˈdeɪ/
Chọn đáp án D

Câu 4:

Choose the word that has different primary stress: 
Xem đáp án
Đáp án A /ɪˈnʌf/
Đáp án B /ˈɜː.li/
Đáp án C /ˈen.trəns/
Đáp án D /ˈen.dʒɪn/
Chọn đáp án A

Câu 5:

Choose the word that has different primary stress:
Xem đáp án
Đáp án A /ˈek.səl.ənt/
Đáp án B /ˈdɪf.ər.ənt/
Đáp án C /ˈfaɪ.nəl.i/
Đáp án D từ kết thúc là –ic trọng âm rơi vào trước nó
Chọn đáp án D

Câu 6:

Choose the word that has different primary stress: Finish, Forget, Farmer,, Finger.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈfɪn.ɪʃ/
Đáp án B động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Đáp án C, D danh từ 2 âm tiết kết thúc –er trọng âm thứ nhất
Chọn đáp án B

Câu 7:

Choose the word that has different primary stress: Manager, Museum, Family, Musical.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈmæn.ɪ.dʒər/
Đáp án B /mjuːˈziː.əm/
Đáp án C /ˈfæm.əl.i/
Đáp án D /ˈmjuː.zɪ.kəl/
Chọn đáp án B

Câu 8:

Choose the word that has different primary stress: Polite, Normal, Number, Outside.
Xem đáp án
Đáp án A /pəˈlaɪt/
Đáp án B, C danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án D /ˌaʊtˈsaɪd/
Chọn đáp án A

Câu 9:

Choose the word that has different primary stress: Interest, Natural, Prohibit, Horrible.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈɪn.trəst/
Đáp án B /ˈnætʃ.ər.əl/
Đáp án C /prəˈhɪb.ɪt/
Đáp án D /ˈhɒr.ə.bəl/
Chọn đáp án C

Câu 10:

Choose the word that has different primary stress: Garden, Handbag, Happen, Explain.
Xem đáp án
Đáp án A, B danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án C /ˈhæp.ən/
Đáp án D động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Chọn đáp án D

Câu 11:

Choose the word that has different primary stress: Insect, Language, Listen, Receive.
Xem đáp án
Đáp án A, B danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án C /ˈlɪs.ən/
Đáp án D động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Chọn đáp án D

Câu 12:

Choose the word that has different primary stress: Teenager, Measurement, Romantic, Attractive.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/
Đáp án B /ˈmeʒ.ə.mənt/
Đáp án C /rəʊˈmæn.tɪk/
Đáp án D /əˈtræk.tɪv/
Chọn đáp án B

Câu 13:

Choose the word that has different primary stress: Eraser, Excellent, Exercise, Eskimo.
Xem đáp án
Từ 3 âm tiết kết thúc –er trọng âm rơi vào âm 2, nên đáp án A có trọng âm thứ 2
Các đáp án B, C, D có bắt đầu bằng ex- được phát âm là /eks/ nên trọng âm rơi vào chính nó, âm thứ nhất.
Chọn đáp án A

Câu 14:

Choose the word that has different primary stress: Regret, Selfish, Purpose, Preface.
Xem đáp án
Đáp án A động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Đáp án B, C, D danh từ, tính từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Chọn đáp án A

Câu 15:

Choose the word that has different primary stress: Penpal, Table, Window, Prefer.
Xem đáp án
Đáp án A, B, C danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án D động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Chọn đáp án D

Câu 16:

Choose the word that has different primary stress: Terrific, Pacific, Mechanic, Arabic.
Xem đáp án
Kết thúc –ic trọng âm rơi trước nó, đáp án A, B, C trọng âm thứ 2, trừ arabic /ˈær.ə.bɪk/ trọng âm thứ nhất
Chọn đáp án D

Câu 17:

Choose the word that has different primary stress: Government, Technical, Parallel, Understand.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈɡʌv.ən.mənt/
Đáp án B /ˈtek.nɪ.kəl/
Đáp án C /ˈpær.ə.lel/
Đáp án D /ˌʌn.dəˈstænd/
Chọn đáp án D

Câu 18:

Choose the word that has different primary stress: Writer, Teacher, Builder, Career.
Xem đáp án
Đáp án A, B, C danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án D /kəˈrɪər/
Chọn đáp án D

Câu 19:

Choose the word that has different primary stress: Optimistic, Unexpected, Successful, Electricity.
Xem đáp án
Đáp án A đuôi –ic trọng âm rơi vào trước nó, âm 3
Đáp án B trọng âm thứ 3, không xét tiền tố un- và hậu tố -ed, xét nguyên thể expect trọng âm thứ 2
Đáp án D đuôi –ity trọng âm trước nó, âm 3
Chọn đáp án C

Câu 20:

Choose the word that has different primary stress: Winter, Woman, Yellow, Yourself.
Xem đáp án
Đáp án A, B, C danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án D /jəˈself/
Chọn đáp án D

Câu 21:

Choose the word that has different primary stress: Yesterday, Candidate, Brazilian, Century.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈjes.tə.deɪ/
Đáp án B /ˈkæn.dɪ.dət/
Đáp án C /brəˈzɪl.jən/
Đáp án D /ˈsen.tʃər.i/
Chọn đáp án C

Câu 22:

Choose the word that has different primary stress: Cop, Remove, Notice, Cancel.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈkɒp.i/
Đáp án B /rɪˈmuːv/
Đáp án C /ˈnəʊ.tɪs/
Đáp án D /ˈkæn.səl/
Chọn đáp án B

Câu 23:

Choose the word that has different primary stress: Without, Golden, Winsurfing, Water.
Xem đáp án
Đáp án A /wɪˈðaʊt/
Đáp án B /ˈɡəʊl.dən/
Đáp án C /ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/
Đáp án D /ˈwɔː.tər/
Chọn đáp án A

Câu 24:

Choose the word that has different primary stress: Difficult, Animal, Volunteer, Interest.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈdɪf.ɪ.kəlt/
Đáp án B /ˈæn.ɪ.məl/
Đáp án C /ˌvɒl.ənˈtɪər/
Đáp án D /ˈɪn.trəst/
Chọn đáp án C

Câu 25:

Choose the word that has different primary stress: Capital, Tradition, Different, Opera.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈkæp.ɪ.təl/
Đáp án B trọng âm thứ 2 do là danh từ có tận cùng đuôi –ion
Đáp án C /ˈdɪf.ər.ənt/
Đáp án D /ˈɒp.ər.ə/
Chọn đáp án B

Câu 26:

Choose the word that has different primary stress: Construction, Suggestion, Accurate, Activity.
Xem đáp án
Đáp án A, B, D kết thúc –ion và –ity trọng âm trước 2 kết cấu này, âm 2
Đáp án C từ 3 âm tiết kết thúc –ate trọng âm thứ nhất
Chọn đáp án C

Câu 27:

Choose the word that has different primary stress: Employ, Increase, Decrease, Purpose.
Xem đáp án
Đáp án A, B, C động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Đáp án D danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Chọn đáp án D

Câu 28:

Choose the word that has different primary stress: Favour, Impress, Occur, Arrive.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈfeɪ.vər/
Đáp án B, C, D động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Chọn đáp án A

Câu 29:

Choose the word that has different primary stress: Colour, Passion, Behave, Children.
Xem đáp án
Đáp án A, B, D danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án C động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Chọn đáp án C

Câu 30:

Choose the word that has different primary stress: Female, Fellow, Husband, Mature.
Xem đáp án
Đáp án A, B, C danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án D /məˈtʃʊər/
Chọn đáp án D

Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương