IMG-LOGO
Trang chủ Trắc nghiệm bằng lái English Test 200 Câu trắc nghiệm trọng âm Tiếng Anh có đáp án

200 Câu trắc nghiệm trọng âm Tiếng Anh có đáp án

200 Câu trắc nghiệm trọng âm Tiếng Anh có đáp án - Phần 3

  • 1367 lượt thi

  • 30 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the word that has different primary stress: Submit, Suppose, Support, Summit.
Xem đáp án
Đáp án A, B, C động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Đáp án D /ˈsʌm.ɪt/
Chọn đáp án D

Câu 2:

Choose the word that has different primary stress: Perfection, Computer, Fascinate, Fantastic.
Xem đáp án
Đáp án C từ 3 âm tiết kết thúc –ate trọng âm thứ nhất
Đáp án A, B, D từ có kết thúc –ion, -er, -ic trọng âm rơi vào trước kết cấu này nên trọng âm thứ 2.
Chọn đáp án C

Câu 3:

Choose the word that has different primary stress: Concert, License, Conserve, Lantern.
Xem đáp án

Đáp án A, B, D danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất

Đáp án C động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2

Chọn đáp C


Câu 4:

Choose the word that has different primary stress: Persuade, Reduce, Offer, Apply.
Xem đáp án
Đáp án A, B, D động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Đáp án C /ˈɒf.ər/
Chọn đáp án C

Câu 5:

Choose the word that has different primary stress: Paper, Remove, Cancel, Mountain.
Xem đáp án
Đáp án A, C, D danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án B động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Chọn đáp án B

Câu 6:

Choose the word that has different primary stress: Earthquake, Program, Prestige, Courage.
Xem đáp án
Đáp án A, B, D danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ 1
Đáp án C /presˈtiːʒ/
Chọn đáp án C

Câu 7:

Choose the word that has different primary stress: Preface, Famous, Mountain, Believe.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈpref.ɪs/
Đáp án B, C danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án D động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Chọn đáp án D

Câu 8:

Choose the word that has different primary stress: Domestic, Investment, Substantial, Undergo.
Xem đáp án
Đáp án A, C từ kết thúc đuôi –ic, -ial trọng âm rơi vào trước nó
Đáp án B đuôi –ment không nhận trọng âm xét nguyên thể invest trọng âm thứ 2
Đáp án D /ˌʌn.dəˈɡəʊ/
Chọn đáp án D

Câu 9:

Choose the word that has different primary stress: Dificult, Popular, National, Effective.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈdɪf.ɪ.kəlt/
Đáp án B /ˈpɒp.jə.lər/
Đáp án C /ˈnæʃ.ən.əl/
Đáp án D /ɪˈfek.tɪv/
Chọn đáp án D

Câu 10:

Choose the word that has different primary stress: Arrest, Private, Provide, Arrange.
Xem đáp án
Đáp án A, C, D động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Đáp án B danh từ 2 âm tiết trọng âm nhứ nhất
Chọn đáp án B

Câu 11:

Choose the word that has different primary stress: Similar, Attractive, Calculate, Chemical.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈsɪm.ɪ.lər/
Đáp án B /əˈtræk.tɪv/
Đáp án C /ˈkæl.kjə.leɪt/
Đáp án D /ˈkem.ɪ.kəl/
Chọn đáp án B

Câu 12:

Choose the word that has different primary stress: Morning, College, Study, Locate.
Xem đáp án
Đáp án A, B, C danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án D động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Chọn đáp án D

Câu 13:

Choose the word that has different primary stress: Cartoon, Western, Teacher, Leader.
Xem đáp án
Đáp án A /kɑːˈtuːn/
Đáp án B, C, D danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Chọn đáp án A

Câu 14:

Choose the word that has different primary stress: Promote, Power, Terror, Contrast.
Xem đáp án
Đáp án A động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Đáp án B, C, D danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Chọn đáp án A

Câu 15:

Choose the word that has different primary stress: Opponent, Personal, Semester, Eternal.
Xem đáp án
Đáp án A /əˈpəʊ.nənt/
Đáp án B /ˈpɜː.sən.əl/
Đáp án C /sɪˈmes.tər/
Đáp án D /ɪˈtɜː.nəl/
Chọn đáp án B

Câu 16:

Choose the word that has different primary stress: Raincoat, Relax, Request, Refer.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈreɪŋ.kəʊt/
Đáp án B /rɪˈlæks/
Đáp án C /rɪˈkwest/
Đáp án D /rɪˈfɜːr/
Chọn đáp án A

Câu 17:

Choose the word that has different primary stress: Neighbor, Receive, Differ, Classmate. 
Xem đáp án
Đáp án A, D danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án B động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Đáp án C /ˈdɪf.ər/
Chọn đáp án B

Câu 18:

Choose the word that has different primary stress: Government, Destruction, Contribute, Depression.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈɡʌv.ən.mənt/
Đáp án B, D kết thúc đuôi –ion trọng âm trước nó, thứ 2
Đáp án C /kənˈtrɪb.juːt/
Chọn đáp án A

Câu 19:

Choose the word that has different primary stress: Perfect, Visit, Respect, Aircraft.
Xem đáp án
Đáp án A, C, D tính từ, danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án B động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Chọn đáp án B

Câu 20:

Choose the word that has different primary stress: Envelope, Consumption, Specific, Encounter.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈen.və.ləʊp/
Đáp án B trọng âm thứ 2 do có kết thúc đuôi –ion
Đáp án C trọng âm thứ 2 do có kết thúc –ic
Đáp án D trọng âm thứ 2 do có kết thúc -er
Chọn đáp án A

Câu 21:

Choose the word that has different primary stress: Politic, Historic, Electric, Specific.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈpɒl.ɪ.tɪk/
Đáp án B, C, D từ kết thúc đuôi –ic trọng âm rơi vào trước nó, âm 2
Chọn đáp án A

Câu 22:

Choose the word that has different primary stress: Dinosaur, Elephant, Kangaroo, Buffalo.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈdaɪ.nə.sɔːr/
Đáp án B /ˈel.ɪ.fənt/
Đáp án C /ˌkæŋ.ɡərˈuː/
Đáp án D /ˈbʌf.ə.ləʊ/
Chọn đáp án C

Câu 24:

Choose the word that has different primary stress: Blackboard, Brother, Birthday, Become.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈblæk.bɔːd/
Đáp án B danh từ 2 âm tiết kết thúc –er trọng âm thứ nhất
Đáp C /ˈbɜːθ.deɪ/
Đáp án D /bɪˈkʌm/
Chọn đáp án D

Câu 25:

Choose the word that has different primary stress: Badminton, Satelite, Eleven, Element.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈbæd.mɪn.tən/
Đáp án B /ˈsæt.əl.aɪt/
Đáp án C /ɪˈlev.ən/
Đáp án D /ˈel.ɪ.mənt/
Chọn đáp án C

Câu 26:

Choose the word that has different primary stress: Attraction, Assistant, Appointment, Visitor. 
Xem đáp án
Đáp án A trọng âm 2 do danh từ hết thúc đuôi –ion trọng âm rơi trước nó
Đáp án B /əˈsɪs.tənt/
Đáp án C /əˈpɔɪnt.mənt/
Đáp án D /ˈvɪz.ɪtə/
Chọn đáp án D

Câu 27:

Choose the word that has different primary stress: Although, Agree, Almost, Address.
Xem đáp án
Đáp án A /ɔːlˈðəʊ/
Đáp án B /əˈɡriː/
Đáp án C /ˈɔːl.məʊst/
Đáp án D /əˈdres/
Chọn đáp án C

Câu 28:

Choose the word that has different primary stress: Monitor, Radio, Amazing, Visitor. 
Xem đáp án
Đáp án A /ˈmɒn.ɪ.tər/
Đáp án B /ˈreɪ.di.əʊ/
Đáp án C /əˈmeɪ.zɪŋ/
Đáp án D /ˈvɪz.ɪtə/
Chọn đáp án C

Câu 29:

Choose the word that has different primary stress: Arrival,Technical, Proposal, Approval. 
Xem đáp án
Đáp án A /əˈraɪ.vəl/
Đáp án B /ˈtek.nɪ.kəl/
Đáp án C /prəˈpəʊ.zəl/
Đáp án D /əˈpruː.vəl/
Chọn đáp án B
 

Câu 30:

Choose the word that has different primary stress: Politics, Deposit, Conception, Occasion.
Xem đáp án
Đáp án A /ˈpɒl.ə.tɪks/
Đáp án B /dɪˈpɒz.ɪt/
Đáp án C, D trọng âm thứ 2 do có kết thúc –ion trọng âm rơi vào trước nó
Chọn đáp án A

Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương