Đề kiểm tra giữa kì 2 Văn 10 Chân trời sáng tạo có đáp án (Đề 4)
-
3340 lượt thi
-
11 câu hỏi
-
45 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Đọc bài thơ sau và trả lời câu hỏi:
Hải khẩu hữu tiên san,
Niêu tiền lũ vãng hoàn.
Liên hoa phù thủy thượng,
Tiên cảnh trụy nhân gian.
Tháp ảnh trâm thanh ngọc,
Ba quang kính thúy hoàn.
Hữu hoài Trương Thiếu bảo,
Bi khắc tiển hoa ban.
Dịch thơ:
Cửa biển có non tiên,
Từng qua lại mấy phen
Cảnh tiên rơi cõi tục,
Mặt nước nổi hoa sen
Bóng tháp hình trâm ngọc,
Gương sông ánh tóc huyền.
Nhớ xưa Trương Thiếu Bảo
Bia khắc dấu rêu hoen.
(Dục Thúy Sơn – Nguyễn Trãi, NXB Văn học.)
Hai câu 3 và 4 trong bản dịch thơ có điểm gì khác so với nguyên văn?
Chọn A
Câu 2:
Chọn D
Câu 3:
Chọn B
Câu 4:
Chọn A
Câu 5:
Chọn B
Câu 6:
Chọn B
Câu 8:
Chọn D
Câu 9:
- Tác giả đã áp dụng các thủ pháp miêu tả thiên nhiên gắn với đặc điểm con người theo quy chuẩn của thơ trung đại phương Đông.
- Hình ảnh thiên nhiên được hoán dụ cho vẻ đẹp của người phụ nữ độ tuổi trăng tròn.
- Các chi tiết “trâm ngọc xanh” và “mái tóc biếc” gợi hình ảnh trẻ trung, trong sáng, trữ tình, nên thơ giúp liên tưởng đến hình ảnh người con gái.Câu 10:
Trong phần kết của những bài thơ viết về đề tài “đăng cao”, “đăng sơn”, thi nhân xưa thường thể hiện chí khí hào hùng, khát vọng lớn lao hoặc nhấn mạnh sự nhỏ bé, cô đơn của con người trước sống núi kì vĩ. Theo anh/chị, trong hai câu kết của bài thơ “Dục Thuý sơn”, Nguyễn Trãi muốn gửi gắm những nỗi niềm chung ấy hay muốn bày tỏ suy ngẫm riêng của mình?
Câu 11:
Anh/chị hãy viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá tác phẩm Chiếc lá đầu tiên (Hoàng Nhuận Cầm).
1. Mở bài:
Giới thiệu tác giả, tác phẩm.
2. Thân bài:
2.1. Phân tích bài thơ:
a. Chủ đề, cảm xúc chủ đạo của tác phẩm:
- Chủ đề của tác phẩm: tình yêu đối với mái trường.
- Cảm xúc chủ đạo: nỗi nhớ da diết của nhân vật trữ tình về tuổi học trò đã qua.
- Ý nghĩa nhan đề:
+ "Chiếc lá đầu tiên" tượng trưng cho sự bắt đầu của một tình yêu chớm nở, cho những kỉ niệm đầu tiên.
+ Hình ảnh lúc ban đầu sẽ để lại cho con người những kỉ niệm, dấu ấn khó phai.
b. Phân tích, đánh giá chủ đề và tính độc đáo của những phương tiện ngôn ngữ được sử dụng:
* Nỗi nhớ về thuở ấu thơ:
- Hai câu thơ đầu là cảm xúc của nhân vật trữ tình về khoảng thời gian tươi đẹp với nhân vật "em":
+ "Em thấy không, tất cả đã xa rồi": thể hiện sự tiếc nuối về khoảng thời gian đã xa, về quá khứ tươi đẹp ngày ấy.
+ "Trong tiếng thở của thời gian rất khẽ": biện pháp nhân hóa "tiếng thở" kết hợp với từ "rất khẽ" gợi liên tưởng về sự chuyển động vô cùng nhẹ của thời gian, dường như thời gian trôi qua rất nhanh.
- Câu thơ "tuổi thơ kia ra đi cao ngạo thế" gợi ra sự trôi chảy của thời gian. Tuổi thơ là khoảng thời gian tươi đẹp, một đi không trở lại => Thể hiện sự hoài niệm, tiếc nuối của nhân vật trữ tình.
- Hình ảnh gắn liền với tuổi học trò "hoa súng tím", "chùm phượng hồng", "tiếng ve", :
+ "Hoa súng tím vào trong mắt lắm mê say": trong đôi mắt của nhân vật trữ tình, bông hoa súng mang đến cảm giác say đắm, thích thú.
+ "Chùm phượng hồng yêu dấu ấy rời tay": hoa phượng nở báo hiệu một năm học chuẩn bị kết thúc => Gợi ra cảm giác bồi hồi, nhớ thương một thời "yêu dấu" đã qua.
+ "Tiếng ve": âm thanh đặc trưng của mùa hạ, cũng là mùa chia tay mái trường, thầy cô. Biện pháp nhân hóa "con ve tiên tri vô tâm báo trước" đã cho thấy sự bàng hoàng, tiếc nuối đến ngỡ ngàng của nhân vật trữ tình.
=> Dòng cảm xúc của nhân vật trữ tình đang trôi về mùa hè năm ấy, về lần đầu mình biết yêu.
- "Có lẽ một người cũng bắt đầu yêu": Những rung động đầu đời của học trò.
* Nỗi nhớ bạn bè và thầy cô năm xưa:
- Điệp cấu trúc "Muốn nói bao nhiêu, muốn khóc bao nhiêu" => Nhấn mạnh vào cảm xúc mãnh liệt, dâng trào của nhân vật trữ tình khi nhớ về trường cũ.
- "Một lớp học bâng khuâng màu xanh rủ": diễn tả tâm trạng luyến tiếc, nhớ thương của nhân vật trữ tình.
- "Sân trường đêm - Rụng xuống trái bàng đêm": Không gian tĩnh lặng bị xao động bởi trái bàng rụng xuống.
- Điệp cấu trúc "nỗi nhớ" diễn tả ấn tượng sâu đậm về kỉ niệm tuổi học trò, đỉnh điểm của sự xúc động và nỗi nhớ.
- Ở khổ thứ tư có sự thay đổi về cách xưng hô:
+ "Anh": gửi gắm tâm tư, tình cảm với "em".
+ "Tôi": chia sẻ cảm xúc với "bạn", với tất cả mọi người, trong đó có "em".
=> Đại từ nhân xưng "ta", "tôi", "anh" thực chất vẫn là một, đó là chủ thể trữ tình trong các mối quan hệ khác nhau.
- Câu hỏi tu từ "Bạn có nhớ trường nhớ lớp, nhớ tên tôi": nhân vật trữ tình hỏi "bạn", hỏi mọi người liệu có còn nhớ đến mái trường, nhớ đến mình hay không.
- Ở khổ thơ thứ 5, tác giả dẫn nguyên văn lời thoại nhằm thể hiện cảm xúc theo lối gián tiếp.
=> Tác giả đan xen các mẩu đối thoại vào mạch trữ tình, kết hợp giữa biểu cảm gián tiếp và trực tiếp khiến cho lời thơ trở nên linh hoạt, kỉ niệm càng được khắc họa rõ nét, đáng nhớ hơn.
- Điệp cấu trúc "Những chuyện năm nao, những chuyện năm nào", điệp ngữ "cứ xúc động, cứ xôn xao biết mấy" nhấn mạnh vào cảm xúc da diết, trào dâng của nhân vật trữ tình, đồng thời tạo nhạc điệu xao xuyến cho bài thơ.
- Câu thơ "Mùa hoa mơ rồi đến mùa phượng cháy": sự vận động của thời gian từ cuối đông đầu xuân sang đến hè => Diễn tả sự trôi chảy của thời gian.
- "Trên trán thầy, tóc chớ bạc thêm": niềm mong ước của chủ thể trữ tình khi chứng kiến người thầy của mình đã già đi theo năm tháng.
* Cảm xúc tiếc nuối của nhân vật trữ tình về một thời đã qua:
- "Thôi đã hết": không còn những tháng ngày học tập dưới mái trường mến yêu với những trò đùa tinh nghịch "tóc trắng ngủ quên", "cầm dao khắc lăng nhăng trên bàn ghế cũ".
- Hai câu thơ "Em đã yêu anh, anh đã xa rồi/ Cây bàng hẹn hò chìa tay vẫy mãi": diễn tả sự xa cách, chia lìa.
- "Không thấy trên sân trường - chiếc lá buổi đầu tiên": nhân vật trữ tình bày tỏ niềm thương nhớ, nuối tiếc về những kỉ niệm lần đầu, về thuở ban đầu mới yêu.
2.2. Đánh giá:
a. Nội dung:
- Bài thơ thể hiện nỗi nhớ thương da diết và niềm khắc khoải của nhân vật trữ tình khi nhớ về trường xưa, thầy cô, bạn cũ.
- Đồng thời, khơi gợi cho người đọc những kỉ niệm tươi đẹp, trong sáng, hồn nhiên thuở học trò.
b. Nghệ thuật:
- Hình ảnh gần gũi, thân thuộc.
- Từ ngữ giàu sức gợi hình, gợi cảm.
- Biện pháp tu từ: so sánh, nhân hóa, điệp ngữ độc đáo.
3. Kết bài:
Khẳng định giá trị của tác phẩm.