×
Đăng nhập
Facebook
Google
Thứ tư, 29/01/2025
Đăng ký
Đăng nhập
Thứ tư, 29/01/2025
Đăng ký
Đăng nhập
Home
Thi Online
Trắc nghiệm bằng lái
Đánh giá năng lực
Luyện Thi THPTQG 2022
Thi thử THPT Quốc gia
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Thư Viện
Thi Online
Trắc nghiệm bằng lái
Đánh giá năng lực
Luyện Thi THPTQG 2022
Thi thử THPT Quốc gia
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Bằng lái xe A2
20 đề
Bằng lái xe B2
18 đề
Bằng lái xe A1
10 đề
Bằng lái xe
89 đề
English Test
411 đề
IT Test
334 đề
Đại học
1888 đề
Lịch sử & Địa lí
1 đề
Ôn thi Đánh giá năng lực
2 đề
ĐHQG Hồ Chí Minh
526 đề
ĐH Bách Khoa
686 đề
Đề thi ĐGNL
1 đề
ĐHQG Hà Nội
695 đề
Bộ Công an
6 đề
ĐHQG Hồ Chí Minh
2 đề
Toán
1370 đề
Văn
868 đề
Vật lý
1650 đề
Hóa học
2262 đề
Tiếng Anh (mới)
1016 đề
Lịch sử
1105 đề
Địa lý
1008 đề
Sinh học
1502 đề
Công nghệ
11 đề
Giáo dục công dân
455 đề
Ôn thi khoa học xã hội
94 đề
Ôn thi Khoa học tự nhiên
16 đề
Tự nhiên & Xã hội
31 đề
Khoa học
4 đề
Lịch Sử & Địa Lí
13 đề
Tiếng Anh
910 đề
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
78 đề
Lịch sử & Địa lí
4 đề
Toán
1867 đề
Văn
401 đề
Vật lý
1535 đề
Hóa học
2301 đề
Tiếng Anh (mới)
266 đề
Lịch sử
835 đề
Địa lý
945 đề
Sinh học
1033 đề
Công nghệ
307 đề
Giáo dục công dân
185 đề
Ôn thi khoa học xã hội
293 đề
Tin học
343 đề
Tiếng Anh
1251 đề
Giáo dục Quốc Phòng
19 đề
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
212 đề
Toán
1766 đề
Văn
610 đề
Vật lý
1432 đề
Hóa học
1602 đề
Tiếng Anh (mới)
212 đề
Lịch sử
448 đề
Địa lý
644 đề
Sinh học
579 đề
Công nghệ
204 đề
Giáo dục công dân
187 đề
Tin học
382 đề
Tiếng Anh
289 đề
Giáo dục Quốc Phòng
69 đề
Khoa học tự nhiên
14 đề
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
168 đề
Toán
1957 đề
Văn
493 đề
Vật lý
1095 đề
Hóa học
785 đề
Tiếng Anh (mới)
184 đề
Lịch sử
382 đề
Địa lý
626 đề
Sinh học
290 đề
Công nghệ
398 đề
Giáo dục công dân
90 đề
Tin học
257 đề
Tiếng Anh
482 đề
Giáo dục Quốc Phòng
75 đề
Giáo dục thể chất
196 đề
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
186 đề
Toán
1688 đề
Văn
991 đề
Vật lý
614 đề
Hóa học
664 đề
Tiếng Anh (mới)
326 đề
Lịch sử
226 đề
Địa lý
267 đề
Sinh học
175 đề
Công nghệ
181 đề
Giáo dục công dân
110 đề
Tin học
201 đề
Tiếng Anh
874 đề
Khoa học tự nhiên
271 đề
Lịch sử & Địa lí
18 đề
Toán
2086 đề
Văn
1197 đề
Vật lý
457 đề
Hóa học
270 đề
Tiếng Anh (mới)
196 đề
Lịch sử
350 đề
Địa lý
254 đề
Sinh học
304 đề
Công nghệ
143 đề
Giáo dục công dân
200 đề
Tin học
178 đề
Tiếng Anh
323 đề
Khoa học tự nhiên
165 đề
Lịch sử & Địa lí
47 đề
Toán
2280 đề
Văn
751 đề
Vật lý
445 đề
Tiếng Anh (mới)
218 đề
Lịch sử
317 đề
Địa lý
425 đề
Sinh học
245 đề
Công nghệ
352 đề
Giáo dục công dân
287 đề
Tin học
299 đề
Tiếng Anh
412 đề
Khoa học tự nhiên
304 đề
Giáo dục thể chất
138 đề
Lịch sử & Địa lí
42 đề
Toán
2031 đề
Văn
1013 đề
Vật lý
157 đề
Tiếng Anh (mới)
261 đề
Lịch sử
141 đề
Địa lý
407 đề
Sinh học
270 đề
Công nghệ
239 đề
Giáo dục công dân
181 đề
Tin học
218 đề
Khoa học
201 đề
Lịch Sử & Địa Lí
283 đề
Tiếng Anh
747 đề
Khoa học tự nhiên
609 đề
Tiếng anh Right On
182 đề
Tiếng anh English Discovery
173 đề
Tiếng anh Learn Smart World
144 đề
Lịch sử & Địa lí
48 đề
Toán
1822 đề
Tiếng Anh (mới)
66 đề
Công nghệ
18 đề
Tiếng Việt
442 đề
Tin học
74 đề
Đạo Đức
22 đề
Khoa học
80 đề
Lịch Sử & Địa Lí
22 đề
Tiếng Anh
36 đề
Lịch sử & Địa lí
24 đề
Toán
1631 đề
Tiếng Anh (mới)
66 đề
Công nghệ
36 đề
Tiếng Việt
1025 đề
Tin học
88 đề
Đạo Đức
26 đề
Khoa học
96 đề
Lịch Sử & Địa Lí
22 đề
ĐHQG Hồ Chí Minh
2 đề
Lịch sử & Địa lí
49 đề
Toán
2036 đề
Tiếng Anh (mới)
24 đề
Công nghệ
36 đề
Tiếng Việt
409 đề
Tin học
201 đề
Đạo Đức
24 đề
Tiếng Anh
15 đề
Toán
594 đề
Tiếng Việt
324 đề
Toán
72 đề
Tiếng Anh (mới)
2 đề
Công nghệ
2 đề
Tiếng Việt
118 đề
Thư Viện
×
CHỌN BỘ SÁCH BẠN MUỐN XEM
Mục lục
UNIT STARTER: HELLO!
Từ vựng: Quốc gia & Quốc tịch
Từ vựng: Quốc gia & Quốc tịch
Từ vựng: Thể thao
Từ vựng: Thể thao
Từ vựng: Thành viên trong gia đình
Từ vựng: Thành viên trong gia đình
Từ vựng: Ngoại hình và tính cách
Từ vựng: Ngoại hình và tính cách
Reading: Ngoại hình và tính cách
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Can"
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Can"
Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
Ngữ pháp: Mạo từ
Ngữ pháp: Mạo từ
Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
Reading: Quốc gia & Quốc tịch
Reading: Quốc gia & Quốc tịch
Reading: Thể thao
Reading: Thể thao
Reading: Thành viên gia đình
Reading: Thành viên gia đình
Listening: Quốc gia & Quốc tịch
Listening: Quốc gia & Quốc tịch
Listening: Thể thao
Listening: Thể thao
Listening: Thành viên gia đình
Listening: Thành viên gia đình
Listening: Ngoại hình và tính cách
Listening: Ngoại hình và tính cách
UNIT 1: HOME & PLACES
Từ vựng: Ngôi nhà
Từ vựng: Ngôi nhà
Từ vựng: Đồ dùng & Thiết bị
Từ vựng: Đồ dùng & Thiết bị
Từ vựng: Địa điểm trong thành phố
Từ vựng: Địa điểm trong thành phố
Ngữ pháp: Danh từ số ít & danh từ số nhiều
Ngữ pháp: Danh từ số ít & danh từ số nhiều
Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
Ngữ pháp: There is/ There are
Ngữ pháp: There is/ There are
Ngữ pháp: Some/ Any
Ngữ pháp: Some/ Any
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Ngữ pháp: Sở hữu cách
Ngữ pháp: Sở hữu cách
Reading: Ngôi nhà
Reading: Ngôi nhà
Reading: Đồ dùng & Thiết bị
Reading: Đồ dùng & Thiết bị
Reading: Địa điểm trong thành phố
Reading: Địa điểm trong thành phố
Listening: Ngôi nhà
Listening: Ngôi nhà
Listening: Đồ dùng & Thiết bị
Listening: Đồ dùng & Thiết bị
Listening: Địa điểm trong thành phố
Listening: Địa điểm trong thành phố
UNIT 2: EVERY DAY
Từ vựng: Thói quen sinh hoạt
Từ vựng: Thói quen sinh hoạt
Từ vựng: Hoạt động giải trí
Từ vựng: Hoạt động giải trí
Từ vựng: Môn học ở trường
Từ vựng: Môn học ở trường
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn
Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian
Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian
Ngữ pháp: Từ để hỏi
Ngữ pháp: Từ để hỏi
Ngữ âm: /ð/ & /θ/
Ngữ âm: /ð/ & /θ/
Reading: Thói quen sinh hoạt
Reading: Thói quen sinh hoạt
Reading: Hoạt động giải trí
Reading: Hoạt động giải trí
Reading: Môn học ở trường
Reading: Môn học ở trường
Listening: Thói quen sinh hoạt
Listening: Thói quen sinh hoạt
Listening: Môn học ở trường
Listening: Môn học ở trường
Listening: Hoạt động giải trí
Listening: Hoạt động giải trí
UNIT 3: ALL ABOUT FOOD
Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống
Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống
Ngữ âm: Cách đọc đuôi -s,es
Ngữ âm: Cách đọc đuôi -s,es
Ngữ pháp: Verb of liking + Ving
Ngữ pháp: Verb of liking + Ving
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
Reading: All about food
Reading: All about food
Listening: All about food
Listening: All about food
UNIT 4: HOLIDAYS!
Từ vựng: Mùa và tháng trong năm
Từ vựng: Mùa và tháng trong năm
Từ vựng: Thời tiết
Từ vựng: Thời tiết
Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
Từ vựng: Trang phục và phụ kiện
Từ vựng: Đặc điểm địa lý
Từ vựng: Đặc điểm địa lý
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai
Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Ngữ pháp: Giới từ chỉ vị trí
Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
Ngữ pháp: Thì tương lai gần
Ngữ pháp: Thì tương lai gần
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
Ngữ pháp: Động từ "have to"
Ngữ pháp: Động từ "have to"
Reading: Lễ hội vui vẻ
Reading: Lễ hội vui vẻ
Reading: Trang phục và phụ kiện
Reading: Trang phục và phụ kiện
Reading: Địa điểm du lịch
Reading: Địa điểm du lịch
Listening: Lễ hội vui vẻ
Listening: Lễ hội vui vẻ
Listening: Địa điểm du lịch
Listening: Địa điểm du lịch
UNIT 5: LONDON WAS GREAT!
Từ vựng: Nghề nghiệp
Từ vựng: Nghề nghiệp
Từ vựng: Phương tiện giao thông
Từ vựng: Phương tiện giao thông
Từ vựng: Động vật
Từ vựng: Động vật
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ tobe
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ tobe
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường
Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed
Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed
Reading: Phương tiện giao thông
Reading: Phương tiện giao thông
Reading: Động vật
Reading: Động vật
Listening: Động vật
Listening: Động vật
Listening: Phương tiện giao thông
Listening: Phương tiện giao thông
UNIT 6: ENTERTAINMENT
Từ vựng: Phim ảnh và chương trình truyền hình
Từ vựng: Phim ảnh và chương trình truyền hình
Từ vựng: Cụm từ đi với Do/ Go/ Have
Từ vựng: Cụm từ đi với Do/ Go/ Have
Ngữ pháp: will - be going to - Hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai (Tiếp)
Ngữ pháp: will - be going to - Hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai (Tiếp)
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Might
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Might
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Should
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu Should
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1
Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ed/ -ing
Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ed/ -ing
Ngữ âm: Nguyên âm đôi
Ngữ âm: Nguyên âm đôi
Reading: Hoạt động giải trí
Reading: Hoạt động giải trí
Listening: Hoạt động giải trí
Listening: Hoạt động giải trí
Mục lục
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng anh Right On
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
Đề số 1
Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
301 lượt thi
0 câu hỏi
30 phút
BẮT ĐẦU LÀM BÀI
Danh sách câu hỏi
Đang cập nhật ...
Bắt đầu thi ngay
Có thể bạn quan tâm
Các bài thi hot trong chương
Ngữ pháp: Verb of liking + Ving
(1295 lượt thi)
Ngữ âm: Cách đọc đuôi -s,es
(1269 lượt thi)
Ngữ pháp: So sánh hơn của tính từ
(1155 lượt thi)
Listening: All about food
(308 lượt thi)
Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
(298 lượt thi)
Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống
(284 lượt thi)
Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
(284 lượt thi)
Reading: All about food
(264 lượt thi)