Chủ nhật, 28/04/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 6 Tiếng anh Right On Từ vựng: Thành viên trong gia đình

Từ vựng: Thành viên trong gia đình

Từ vựng: Thành viên trong gia đình

  • 317 lượt thi

  • 8 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the best answer

Who is this?

Xem đáp án

Trả lời:

Đây là ai?

A. father (n) bố/ ba

B. mother (n) mẹ/ má

C. baby (n) em bé

Chọn A


Câu 2:

Who is this?

Xem đáp án

Trả lời:

Đây là ai?

A. grandfather (n) ông

B. brother (n) anh/ em trai

C. sister (n) chị/ em gái

Chọn C


Câu 3:

Who is this?

Xem đáp án

Trả lời:

Đây là ai?

A. uncle (n) bác/ chú

B. aunt (n) bác/ dì/ cô

C. grandmother (n) bà

Chọn C


Câu 4:

My mother´s father is my ______.

Xem đáp án

Trả lời:

Bố của mẹ tôi là ______ của tôi.

A. bố

B. ông cố/ cụ ông

C. ông

Chọn C


Câu 5:

My mother´s mother is my ______ .

Xem đáp án

Trả lời:

Mẹ của mẹ tôi là ______ của tôi.

A. mẹ

B. bà cố/ cụ bà

C. bà

Chọn C


Câu 6:

My mother´s daughter is my _____.

Xem đáp án

Trả lời:

Con gái của mẹ tôi là _____ của tôi.

A. con gái

B. em gái

C. anh trai

Chọn B


Câu 7:

My father´s brother is my _______.

Xem đáp án

Trả lời:

Anh trai của bố tôi là _______ của tôi.

A. chú/ bác

B. anh trai

C. anh họ

Chọn A


Câu 8:

My father´s son is my ______.

Xem đáp án

Trả lời:

Con trai của bố tôi là ______ của tôi.

A. con trai

B. cha

C. anh trai

Chọn C


Bắt đầu thi ngay