Thứ bảy, 27/04/2024
IMG-LOGO

Từ vựng: Động vật

Từ vựng: Động vật

  • 317 lượt thi

  • 18 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Listen and choose the correct animal

elephant 

Xem đáp án

Trả lời:

Đềbài: elephant  Listen and choose the correct animalelephant  (ảnh 1) (n) con voi

Đápán:

A. con voi

B. con thỏ

C. con cá voi

D.con gấu trúc

Đáp án cần chọn là: A


Câu 2:

Listen and choose the correct animal

butterfly

Xem đáp án

Trả lời:

Đềbài: butterfly  Listen and choose the correct animalbutterfly (ảnh 1) (n) con bướm

Đápán:

A. con rắn

B. con bướm

C. con chó

D.con gấu

Đáp án cần chọn là: B


Câu 3:

Listen and choose the correct animal

wolf

 

Xem đáp án

Trả lời:

Đềbài: wolf  Listen and choose the correct animal wolf (ảnh 1) (n) con chó sói

Đápán:

A. con ếch

B. con mèo

C. con cá

D. con chó sói

Đáp án cần chọn là: D


Câu 4:

Which animal is it?

 Which animal is it? (ảnh 1)

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Đây là con gì?

A. con gấu

B. con cá sấu

C. con hươu cao cổ

Chọn C


Câu 5:

Which animal is it?

 Which animal is it? (ảnh 1)

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Đây là con gì?

A. con chuột

B. con mèo

C. con dơi

Chọn A


Câu 6:

Which animal is it?

 Which animal is it? (ảnh 1)

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Đây là con gì?

A. con khỉ đột

B. chim đại bàng

C. con lạc đà

Chọn A


Câu 7:

Which animal can talk?

 Which animal can talk? (ảnh 1)

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Con vật nào có thể nói chuyện?

A. con vẹt

B. con gấu trúc

Chọn A


Câu 8:

Which animal can climb?

Which animal can climb? (ảnh 1)

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Con vật nào có thể leo trèo?

A. con sói

B. con khỉ đột

Chọn B


Câu 9:

Which animal can’t fly?

Which animal can’t fly? (ảnh 1)

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Động vật nào không thể bay?

A. chim đà điểu

B. chim đại bàng

Chọn B


Câu 10:

Which animal can’t run?

Which animal can’t run? (ảnh 1)

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Con vật nào không thể chạy?

A. con mực

B. con hổ

Chọn A


Câu 11:

Which animal can live both on land and in water?

Which animal can live both on land and in water? (ảnh 1)

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Con vật nào sống được cả trên cạn và dưới nước?

A. con rắn

B. con ếch

Chọn B


Câu 12:

Which animal has 4 legs and thick fur?

 
Which animal has 4 legs and thick fur? (ảnh 1)
Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Con vật nào có 4 chân và bộ lông dày?

A. con gấu

B. con dơi

Chọn B


Câu 13:

Which animal has wings and feather?

Which animal has wings and feather? (ảnh 1)

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Con vật nào có cánh và lông?

A. chim đại bàng

B. con gấu

Chọn A


Câu 14:

Which animal has many arms and legs?

Which animal has many arms and legs? (ảnh 1)

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Con vật nào có nhiều tay và nhiều chân?

A. con mực

B. chim đà điểu

Chọn A


Câu 15:

Which animal is a reptile?

Which animal is a reptile? (ảnh 1)

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Con vật nào là loài bò sát?

A. cá sấu

B. con sư tử

Chọn B


Câu 16:

Which animal is a bird?

Which animal is a bird? (ảnh 1)

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Con vật nào là chim?

A. con vẹt

B. con gấu trúc

Chọn A


Câu 17:

Which animal is a mammal?

Xem đáp án

Trả lời:

Dịchcâuhỏi: Động vật nào là động vật có vú?

A. con rắn

B. con chó

Chọn B


Câu 18:

Which animal is an amphibian?

Which animal is an amphibian? (ảnh 1)

Xem đáp án

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Động vật nào là động vật lưỡng cư?

A. con ếch

B. con chó sói

Chọn A


Bắt đầu thi ngay