Từ vựng: Địa điểm trong thành phố
-
874 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Choose the best answer
This is the place where the kids study and learn.
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Đây là nơi học tập và tìm hiểu của các bạn nhỏ.
A. Đây là bệnh viện
B. Đây là trường học
C. Đây là nhà thờ
Chọn B
Câu 2:
This is the local office of the police officers who protect people from crimes.
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Đây là văn phòng địa phương của các sĩ quan cảnh sát bảo vệ người dân khỏi tội phạm.
A. Đây là một bệnh viện
B. Đây là một trạm cứu hỏa
C. Đây là một đồn cảnh sát
Chọn C
Câu 3:
People save their money in this place.
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Mọi người tiết kiệm tiền của họ ở nơi này.
A. Đó là một trường học
B. Đó là một nhà thờ
C. Đó là một ngân hàng
Chọn C
Câu 4:
We go to this place to eat out of home.
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Chúng ta đến nơi này để ăn ở ngoài nhà.
A. Đây là một bệnh viện
B. Đây là một hiệu thuốc
C. Đây là một nhà hàng
Chọn C
Câu 5:
We buy food in this place.
Trả lời:
Dịch câu hỏi: Chúng ta mua thức ăn ở nơi này.
A. Siêu thị
B. Công viên
C. Nhà hàng
Chọn A
Câu 6:
What do you do at the bakery?
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Bạn làm gì ở tiệm bánh?
A. Tôi mua bánh mì ở tiệm bánh.
B. Tôi mua sách ở tiệm bánh.
C. Tôi xem thấy động vật ở tiệm bánh.
D. Tôi xem tác phẩm nghệ thuật ở tiệm bánh.
Cụm từ:
- buy bread: mua bánh mì
- buy books: mua sách
- see animals: xem động vật
- see artworks: ngắm tác phẩm nghệ thuật
Đáp án cần chọn là: A
Câu 7:
What do you do in the bank?
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Bạn làm gì trong ngân hàng?
A. Tôi giữ tiền của mình trong ngân hàng.
B. Tôi gửi một lá thư trong ngân hàng.
C. Tôi bơi trong ngân hàng.
D.Tôi uống cà phê trong ngân hàng.
Cụm từ:
- keep money: gửi tiền
- send a letter: gửi thư
- swim: bơi
- have coffee: uống cà phê
Đáp án cần chọn là: A
Câu 8:
What does daddy do at the coffee shop?
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Bố làm gì ở quán cà phê?
A. Bố uống trà và ăn nhẹ ở quán cà phê.
B. Bố mượn sách ở quán cà phê.
C. Bố ngắm động vật ở quán cà phê.
D. Bố bắt tàu ở quán cà phê.
Cụm từ:
- drink tea and have snack: uống trà và ăn nhẹ
- borrow books: mượn sách
- see animal: ngắm động vật
- catch train: bắt tàu
Đáp án cần chọn là: A
Câu 9:
What do you do at the book store?
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Bạn làm gì ở cửa hàng sách?
A. Tôi mua sách ở cửa hàng sách.
B. Tôi mượn sách ở cửa hàng sách.
C. Tôi viết sách ở cửa hàng sách.
D. Tôi vẽ trong sách ở cửa hàng sách.
Cụm từ:
- buy books: mua sách
- borrow books: mượn sách
- write books: viết sách
- draw in books: vẽ vào sách
Đáp án cần chọn là: A
Câu 10:
What do you do at the library?
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Bạn làm gì ở thư viện?
A. Tôi vẽ trong sách ở thư viện.
B. Tôi mua sách ở thư viện.
C. Tôi viết sách ở thư viện.
D. Tôi mượn sách ở thư viện.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 11:
When do you go to the hospital?
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Khi nào bạn đi đến bệnh viện?
A. Tôi đến bệnh viện khi tôi muốn bơi.
B. Tôi đến bệnh viện khi bị ốm.
C. Tôi đến bệnh viện khi tôi muốn mua thuốc.
D. Tôi đến bệnh viện khi tôi buồn chán.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 12:
What do you do at the post office?
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Bạn làm gì ở bưu điện?
A. Tôi uống soda ở bưu điện.
B. Tôi mua thức ăn ở bưu điện.
C. Tôi gửi thư ở bưu điện.
D. Tôi chơi với bạn bè của tôi ở bưu điện.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 13:
You can grow food here.
Trả lời:
Bạn có thể trồng thực phẩm ở đây.
A. Cửa hàng thú cưng
B. Cửa hàng tạp hóa
C. Trang trại
D. Thư viện
Đáp án cần chọn là: C
Câu 14:
We can see animals from all over the world here.
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Chúng ta có thể nhìn thấy các loài động vật từ khắp nơi trên thế giới ở đây.
A. Sở thú
B. Tiệm thú cưng
C. Cửa hàng tạp hóa
D. Thư viện
Đáp án cần chọn là: A
Câu 15:
You can stay overnight here.
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Bạn có thể ở lại qua đêm tại đây.
A. Khách sạn
B. Trường học
C. Công viên
D. Sở thú
Đáp án cần chọn là: A
Câu 16:
What do you do at the train station?
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Bạn làm gì ở ga tàu?
A. Tôi bắt máy bay ở ga xe lửa.
B. Tôi chơi với xe lửa đồ chơi ở ga xe lửa.
C. Tôi bắt một chuyến tàu ở ga xe lửa.
D. Tôi bắt xe buýt ở ga xe lửa.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 17:
This is a community place that you and your family can go to for picnics, birthday parties, exercise and running or to simply relax.
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Đây là nơi sinh hoạt cộng đồng mà bạn và gia đình có thể đến dã ngoại, tiệc sinh nhật, tập thể dục và chạy bộ hoặc đơn giản là thư giãn.
A. Công viên
B. Câu lạc bộ Jamba
C. Nha sĩ
D. Trạm xăng
Đáp án cần chọn là: A
Câu 18:
Mr. Eddy ran out of stamps, he needs a stamp to mail a letter, so where can he go to buy some more stamps?
Trả lời:
Ông Eddy đã hết tem, anh ấy cần tem để gửi thư, vậy anh ấy có thể đi đâu để mua thêm tem được không?
A. Căn tin
B. Sân bay
C. Văn phòng bác sĩ
D. Bưu điện
Đáp án cần chọn là: D
Câu 19:
What place would you and your family go to watch the newest movie that just came out?
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Bạn và gia đình sẽ đến địa điểm nào để xem bộ phim mới nhất vừa ra rạp?
A. trường học
B. Nhà hàng
C. Rạp chiếu phim
D. Núi ma thuật
Đáp án cần chọn là: C
Câu 20:
If you would like to go shopping for some new clothes, where is a place that you can go to buy them?
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Nếu bạn muốn đi mua sắm một vài bộ quần áo mới, bạn có thể đến đâu để mua chúng?
A. Trạm xăng
B. Trung tâm thương mại
C. Sân bay
D. Trường học
Đáp án cần chọn là: B