Thứ bảy, 23/11/2024
IMG-LOGO

500 câu trắc nghiệm giới từ trong Tiếng Anh có đáp án cực hay - Phần 11

  • 6182 lượt thi

  • 30 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 2:

How would the mind deal _____________ the psychological tension?
Xem đáp án

Chọn A

deal with: đối phó với ...

Câu 3:

I’m good___________ English, but I’m bad____________ Mathematics.
Xem đáp án

Chọn D

good at: giỏi môn gì
bad at: dở môn gì

Câu 4:

Mrs. Brown is often worried ___________ money.
Xem đáp án

Chọn A

worry about: lo lắng về điều gì

Câu 5:

Her parents are very pleased _______________ her French.
Xem đáp án

Chọn B

be pleased with: hài lòng về điều gì

Câu 6:

I’m not interested ____________ politics.
Xem đáp án

Chọn A

be interested in: hứng thú, đam mê với điều gì

Câu 7:

I’m bit short____________ money. Can you lend me some?
Xem đáp án

Chọn B

Dịch:
Tôi đang thiếu tiền. Bạn có thể cho tôi mượn một ít được không?

Câu 8:

I was delighted _____________ the present you gave me.
Xem đáp án

Chọn A

be delighted with sth: vui mừng về điều gì

Câu 9:

She was sad because he was very rude ____________ her.
Xem đáp án

Chọn B

rude to: thô lỗ, mất lịch sự

Câu 10:

She was very angry _____________ Tom.
Xem đáp án

Chọn A

angry with sb: giận dữ với ai

Câu 11:

Fred is capable ____________ doing better work than he is doing atpresent.
Xem đáp án

Chọn D

be capable of V-ing: có khả năng làm gì

Câu 12:

You get bored ___________ doing the same thing every day.
Xem đáp án

Chọn A

bored with: nhàm chán

Câu 13:

Thank you. It was very kind _________ you to help me.
Xem đáp án

Chọn D

Cụm từ cố định: It was very kind of you to so sth

Câu 14:

Mr. Green is responsible ___________ hiring employees.
Xem đáp án

Chọn A

be responsible for: chịu trách nhiệm về việc gì

Câu 16:

Ken was proud ______________ his good marks on the English.
Xem đáp án

Chọn A

be proud of: tự hào

Câu 17:

My plan is similar ____________ yours, but it is different Ken’s.
Xem đáp án

Chọn A

be similar to: tương tự

Câu 19:

That fashion magazine is full ___________ advertising for women’s clothes.
Xem đáp án

Chọn B

be full of: tràn ngập với, đầy những

Câu 20:

Thin gloves aren’t very suitable __________ that kind ofwork.
Xem đáp án

Chọn A

be suitable for: thích hợp với

Câu 21:

They were happy ____________ the results of the election.
Xem đáp án

Chọn B

be happy with: vui vẻ, hạnh phúc

Câu 22:

Y. Gagarin lifted __________ into space aboard the Vostok 1__________ 9.07 a.m. Moscow time__________ 12 April, 1961.
Xem đáp án

Chọn C

lift off: rời khỏi tên lửa hoặc tàu vũ trụ
at 9.07 a.m: chỉ thời gian (giờ)
on 12 April, 1961: có ngày, tháng, năm ta dùng on

Câu 23:

If you want to lose weight, you must go ___________ a diet.
Xem đáp án

Chọn B

go on = continue: tiếp tục

Câu 25:

We have been learning English_____________ five years.
Xem đáp án

Chọn A

for + khoảng thời gian

Câu 26:

Can you send it to me_______________ fax?
Xem đáp án

Chọn A

Dịch:
Bạn có thể gửi nó cho tôi bằng fax được không?

Câu 27:

She’s never satisfied ____________ what she has got.
Xem đáp án

Chọn A

be satisfied with: hài lòng với điều gì

Câu 28:

She wanted to borrow some books__________ him but she was shy ______________ asking.
Xem đáp án

Chọn A

hy of: thẹn thùng, xấu hổ
borrow sth from sb: mượn cái gì từ ai đó

Câu 29:

They succeeded ____________ escaping ______________ the burning house.
Xem đáp án

Chọn A

succeeded in: thành công
escaping from: trốn thoát

Câu 30:

I don’t approve ________ your smoking. I wish you would give __________ that habit.
Xem đáp án

Chọn B

approve of: bằng lòng, chấp thuận
give up = stop: dừng lại

Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương