Thứ sáu, 22/11/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 11. A. Phonetics and Speaking có đáp án

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 11. A. Phonetics and Speaking có đáp án

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 11. A. Phonetics and Speaking có đáp án

  • 1178 lượt thi

  • 20 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.


Câu 2:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.


Câu 3:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.


Câu 4:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.


Câu 5:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Hướng dẫn giải

Đáp án đúng là: B

Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.


Câu 6:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 3.


Câu 7:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.


Câu 8:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1.


Câu 9:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.


Câu 10:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.


Câu 11:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1


Câu 12:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 3.


Câu 13:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đáp án A, C, D trọng âm số 2. Đáp án B trọng âm số 1.


Câu 14:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 3.


Câu 15:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.


Câu 16:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1


Câu 17:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đáp án A, C, D trọng âm số 3. Đáp án B trọng âm số 4.


Câu 18:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.


Câu 19:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.


Câu 20:

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đáp án A, B, C trọng âm số 2. Đáp án D trọng âm số 1.


Bắt đầu thi ngay