Thứ sáu, 03/05/2024
IMG-LOGO

500 Câu trắc nghiệm từ vựng ôn thi THPT QG môn Tiếng Anh có đáp án - Phần 5

  • 4612 lượt thi

  • 25 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

He eventually________ his disability to achieve some business success.
Xem đáp án

Chọn D

suffered: chịu đựng
overwhelmed: áp đảo, lấn át
destroyed: tàn phá
overcame: vượt qua
Tạm dịch: Ông ấy cuối cùng cũng vượt qua tình cảnh tật nguyền và thành công trong kinh doanh.

Câu 2:

He may be shy now, but he will soon come out of his__________ when he meets the right girl.
Xem đáp án

Chọn B

Kiến thức: thành ngữ
come out of one's shell: bước ra khỏi lớp vỏ, trở nên tự tin
Tạm dịch: Bây giờ anh ấy có thể ngại ngùng, nhưng anh ấy sẽ trở nên tự tin và thoải mái khi gặp cô gái phù hợp.

Câu 3:

- Anna: “Were you involved in the accident?”
- Maria: “Yes. But I wasn’t to__________ for it”
Xem đáp án

Chọn A

A. blame for … (v): chịu trách nhiệm
B. apologize for … (v): xin lỗi
C. accuse of … (v): buộc tội
D. charge of …. (v): buộc tội
Tạm dịch:
Anna: “Bạn đã liên quan đến vụ tai nạn à?”
Maria: “Đúng. Nhưng tôi đã không phải chịu trách nhiệm về nó”

Câu 4:

The old houses were__________ down to make way for a block of flats.
Xem đáp án

Chọn B

A. hit: đâm, đánh
B. knocked => knocked down: đánh đổ, dỡ bỏ
C. banged: đập
D. put => put down: chấm dứt
Tạm dịch: Những ngôi nhà cũ đã bị dỡ bỏ để lấy chỗ cho một dãy các căn hộ.

Câu 5:

The tiger is ______ of extinction. It is difficult to find them in the wild.
Xem đáp án

Chọn C

A. on the ground: bởi vì
B. on the rocks: có nguy cơ thất bại
C. on the verge: có nguy cơ, trên bờ vực
D. on the wing: bay
Tạm dịch: Hổ đang trên bờ tuyệt chủng. Thật khó để tìm thấy chúng trong thế giới hoang dã.

Câu 6:

Urbanization can bring social health and benefit; ______ , it also has its drawback.
Xem đáp án

Chọn D

A. Furthermore: Hơn nữa => thêm thông tin
B. By the way: Tiện thể
C. Moreover: Hơn nữa => thêm thông tin
D. However: Tuy nhiên => thể hiện sự đối lập
Tạm dịch: Đô thị hóa có thể đem lại lợi ích và sức khỏe xã hội. Tuy nhiên, nó cũng có hạn chế.

Câu 7:

I hate ______ newspapers; they're just full of gossip, scandal and lies!
Xem đáp án

Chọn D

A. online (adj): trực tuyến
B. daily (adj): hàng ngày
C. magazine (n): tạp chí
D. tabloid (adj): vắn tắt
=> tabloid newspaper: báo lá cải
Tạm dịch: Tôi ghét báo lá cải; chúng chỉ toàn tin đồn, những vụ bê bối và dối trá!

Câu 8:

They hope to _______ a cure for the disease.
Xem đáp án

Chọn C

fill up with: lấp đầy, nhét đầy với
go out with: hẹn hò với ai
come up with: đưa ra, phát hiện ra, khám phá
catch up on: làm bù, học bù để bắt kịp phần đã lỡ
Tạm dịch: Họ hy vọng tìm ra cách chữa cho căn bệnh này.

Câu 9:

Iphone 11 Pro Max is the latest ______ in the field of smartphone design of Apple.
Xem đáp án

Chọn D

Cụm danh từ “the latest _______” => sau tính từ “latest” cần điền 1 danh từ chỉ vật
A. creator (n): người sáng tạo
B. create (v): tạo ra
C. creativity (n): khả năng sáng tạo
D. creation (n): sự sáng tạo, tác phẩm
Tạm dịch: IPhone 11 là sản phẩm mới nhất trong lĩnh vực thiết kế điện thoại thông minh của Apple.

Câu 10:

We need to act quickly to _______ to climate change, or it will be a disaster for the whole planet.
Xem đáp án

Chọn D

A. transit sth (v): đi qua
B. reverse sth (v): đảo ngược
C. go back to sth (v): trở lại
D. adapt to sth (v): thích nghi với cái gì
Tạm dịch: Chúng ta cần hành động nhanh chóng để thích nghi với thay đổi khí hậu, không thì nó sẽ là một thảm họa với cả hành tinh.

Câu 11:

I looked the word up in the dictionary to refresh my ________ of its exact meaning.
Xem đáp án

Chọn D

refresh one’s memory: gợi nhớ lại, nhớ lại cái gì
Tạm dịch: Tôi đã tra từ trong từ điển để nhớ lại ý nghĩa chính xác của nó.

Câu 12:

All his companies had been successful and he was known to be ________ rich.
Xem đáp án

Chọn C

A. excessively (adv): quá chừng, quá đáng
B. completely (adv): hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
C. extremely (adv): vô cùng, cực độ, cực kỳ
D. thoroughly (adv): kỹ lưỡng, thấu đáo
Tạm dịch: Tất cả các công ty của ông đã thành công và ông được biết đến là người vô cùng giàu có.


Câu 13:

Having so many hobbies in common, Ted and Nick got on like a(n) ____________ on fire.
Xem đáp án

Chọn B

Thành ngữ
get on like a house on fire: (2 người) thích nhau và trở thành bạn bè một cách nhanh chóng
Tạm dịch: Có rất nhiều sở thích chung nên Ted và Nick thích nhau và trở thành bạn bè một cách nhanh chóng.

Câu 14:

Kevin enjoyed working with children so much that he decided to pursue a ____________ in teaching.
Xem đáp án

Chọn A

A. career (n): sự nghiệp
B. task (n): nhiệm vụ, bài tập
C. duty (n): bổn phận, trách nhiệm
D. work (n): công việc, sự làm việc
Tạm dịch: Kevin rất thích làm việc với trẻ em đến mức anh quyết định theo đuổi sự nghiệp giảng dạy.

Câu 15:

A reduction in the amount of paperwork has been proposed in an attempt to ease the ____________on busy teachers.
Xem đáp án

Chọn D

A. emphasis (n): sự nhấn mạnh
B. density (n): sự dày đặc, đông đúc
C. power (n): quyền năng, sức mạnh
D. pressure (n): áp lực
Tạm dịch: Việc giảm số lượng giấy tờ đã được đề xuất trong nỗ lực giảm bớt áp lực cho các giáo viên bận rộn.

Câu 16:

Janice ____________ some useful suggestions for the class extracurricular activities.
Xem đáp án

Chọn C

make suggestion(s): đưa ra đề nghị
Tạm dịch: Janice đưa ra một số đề nghị hữu ích cho hoạt động ngoại khoá.

Câu 17:

Jack ____________ his best suit to make a good impression on his future in-laws.
Xem đáp án

Chọn C

A. take on: bắt đầu làm gì
B. take off: cất cánh; tháo, cởi,…
C. put on sth: mặc cái gì đó vào
D. put off: trì hoãn
Tạm dịch: Jack mặc bộ đồ đẹp nhất của anh ấy để tạo ấn tượng tốt với bố vợ tương lai.

Câu 18:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part inthe following question.
Many Vietnamese teenagers used to idolize Ngo Ba Kha because of his weird dances and negative speeches.
Xem đáp án

Chọn A

idolize (v): sùng bái, thần tượng
A. worship (v): tôn thờ
B. detest (v): ghét
C. impress (v): gây ấn tượng
D. hate (v): ghét
Tạm dịch: Nhiều thanh niên Việt Nam thần tượng Ngô Bá Khá bởi vì điệu múa kì quặc và lời nói tiêu cực của anh ta.

Câu 19:

The project has been put on ice until our boss decides what to do next.
Xem đáp án

Chọn D

put on ice: hoãn lại
A. controverted (v): tranh cãi
B. cancelled (v): hủy
C. discussed (v): thảo luận
D. delayed (v): trì hoãn
Tạm dịch: Dự án đã bị trì hoãn cho đến khi ông chủ của chúng tôi quyết định việc gì sẽ làm tiếp theo.

Câu 20:

His second venture, a software firm, is booming and will soon be ready to take on more staff.
Xem đáp án

Chọn D

take on: tuyển dụng, thuê
A. adopt (v): chấp nhận, thông qua
B. dismiss (v): sa thải, đuổi
C. prepare (v): chuẩn bị
D. employ (v): thuê, tuyển dụng
Tạm dịch: Dự án kinh doanh thứ hai của ông, một công ty phần mềm, đang thành công rực rỡ và sẽ sớm sẵn sàng tuyển dụng thêm nhân viên.

Câu 21:

Unselfishness is the very essence of friendship.
Xem đáp án

Chọn A

essence: cơ bản, quan trọng
important part: phần quan trọng
interesting part: phần thú vị
romantic part: phần lãng mạn
difficult part: phần khó khăn
Tạm dịch: Không ích kỷ là điều quan trọng của tình bạn

Câu 22:

The fire brigade responded to the scene instantly upon receiving the emergency call.
Xem đáp án

Chọn B

instantly (adv): ngay lập tức
A. suddenly (adv): đột ngột
B. immediately (adv): ngay lập tức
C. early (adv): sớm
D. steadily (adv): dần dần
=> instantly = immediately
Tạm dịch: Khi nhận được cuộc gọi khẩn cấp, đội cứu hoả xử lý hiện trường ngay lập tức.

Câu 23:

He is a naughty boy who likes teasing and playing tricks on his classmates.
Xem đáp án

Chọn A

naughty (adj): nghịch ngợm, hư đốn
A. mischievous (adj): tinh nghịch, tinh quái
B. guilty (adj): phạm tội, tội lỗi
C. anxious (adj): lo âu, lo lắng, băn khoăn
D. adventurous (adj): phiêu lưu, mạo hiểm
=> naughty = mischievous
Tạm dịch: Anh ấy là một cậu bé nghịch ngợm, thích trêu chọc và chơi xỏ các bạn cùng lớp.

Câu 24:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The students felt more confident to enter the competition thanks to the encouraging words from their teacher.
Xem đáp án

Chọn A

encouraging (adj): khuyến khích, khích lệ
A. negative (adj): tiêu cực, cấm đoán, phủ nhận
B. impressive (adj): gây xúc động, gợi cảm
C. progressive (adj): tiến lên, tiến tới, tăng dần lên
D. passive (adj): bị động, thụ động
=> encouraging >< negative
Tạm dịch: Các sinh viên cảm thấy tự tin để tham gia cuộc thi hơn nhờ những lời khích lệ từ giáo viên của họ.

Câu 25:

Lisa is now in two minds whether or not to take a gap year after leaving high school.
Xem đáp án

Chọn C

Thành ngữ: "to be in two minds" chưa quyết định
A. reluctant (adj): bất đắc dĩ, không tự nguyện
B. ignorant (adj): ngu dốt, dốt nát, không biết
C. decisive (adj): kiên quyết, quả quyết
D. intentional (adj): cố ý, có chủ tâm
=> to be in two minds >< decisive
Tạm dịch: Bây giờ, Lisa chưa quyết định được là có nên nghỉ một năm sau khi rời trường trung học hay không.

Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương