Thứ sáu, 24/01/2025
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh Đề thi chính thức vào 10 môn Tiếng Anh sở GDĐT Nghệ An năm 2023 - 2024 có đáp án

Đề thi chính thức vào 10 môn Tiếng Anh sở GDĐT Nghệ An năm 2023 - 2024 có đáp án

Đề thi chính thức vào 10 môn Tiếng Anh sở GDĐT Nghệ An năm 2023 - 2024 có đáp án

  • 45 lượt thi

  • 50 câu hỏi

  • 60 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 2:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɪ/, các đáp án còn lại phát âm là /aɪ/


Câu 3:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/, các đáp án còn lại phát âm là /t/


Câu 4:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in the following question.

We arranged to meet at 7.30, but she didn't turned up.

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Turn up (xuất hiện) >< leave (rời đi)

Dịch nghĩa: Chúng tôi hẹn gặp nhau lúc 7h30 nhưng cô ấy không đến.


Câu 5:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.

You should wear your coat. You may catch a cold.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Cấu trúc câu điều kiện loại I và dựa theo nghĩa của câu: If + S + Vs/es, S will/can/shall + Vinf.

Dịch nghĩa: Nếu không mặc áo khoác, bạn có thể bị cảm lạnh.


Câu 6:

A burglar broke into the building. At the time, the guard was sleeping.

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Hành động đang xảy ra trong quá khứ thì hành động khác xen vào: When + S + Ved, S + was/were + V-ing.

Dịch nghĩa: Khi một tên trộm đột nhập vào tòa nhà, người bảo vệ đang ngủ.


Câu 7:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Đáp án A trọng âm thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm 1.


Câu 9:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the response that best completes each of the following exchanges.

Nick is talking to Mary at the office.

- Nick: "What a beautiful dress you're wearing!"

- Mary: "______"

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Thank you: cảm ơn

Dịch nghĩa: Nick đang nói chuyện với Mary ở văn phòng.

Nick: "Chiếc váy cậu đang mặc đẹp đó!”

Mary: “Cảm ơn nhé.”


Câu 10:

John and Peter are talking to each other in the playground.

-John: "What shall we do this weekend?"

- Peter: "_______"

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

 

Let’s go for picnic: Chúng ta hãy đi dã ngoại.

Dịch nghĩa: John và Peter đang nói chuyện với nhau ở sân chơi.

John: "Cuối tuần này chúng ta sẽ làm gì nhỉ?"

Peter: “Chúng ta hãy đi dã ngoại đi.”


Câu 11:

It isn't just one language; it's made up of many versions that their change depends (11)_______where people live and their culture.
Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: depend on: phụ thuộc vào

Dịch nghĩa: Tiếng Anh được nói trên khắp thế giới. Nó không chỉ là một ngôn ngữ; nó được tạo thành từ nhiều phiên bản mà sự thay đổi của chúng phụ thuộc vào nơi mọi người sống và văn hóa của họ.


Câu 12:

(12) _______,American English and British English have different words and accents.
Xem đáp án

Đáp án đúng: B

For example: ví dụ

Dịch nghĩa: Ví dụ, tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh có từ và giọng khác nhau.


Câu 13:

Even the way words are pronounced can be (13) _______,like how "schedule" sounds.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Thiếu 1 tính từ (đã có S và động từ to be)

Dịch nghĩa: Ngay cả cách phát âm các từ cũng có thể khác nhau như cách phát âm từ "lịch trình".


Câu 14:

In other countries, people (14) _______learn English as a second language might create new ways of speaking it, adding local words and expressions.
Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Mệnh đề quan hệ: “who” thay thế cho “people” đứng trước

Dịch nghĩa: Ở các quốc gia khác, những người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai có thể tạo ra những cách nói mới, thêm các từ và cách diễn đạt địa phương.


Câu 15:

This makes English rich and varied, (15) _______off the unique cultures of its speakers.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Cấu trúc: show off: phô trương/ thể hiện

Dịch nghĩa: Điều này làm cho tiếng Anh trở nên phong phú và đa dạng, thể hiện nền văn hóa độc đáo của người nói tiếng Anh.

 

Dịch bài đọc:

Tiếng Anh được nói trên khắp thế giới. Nó không chỉ là một ngôn ngữ; nó được tạo thành từ nhiều phiên bản mà sự thay đổi của chúng phụ thuộc vào nơi mọi người sống và văn hóa của họ. Ví dụ, tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh có từ và giọng khác nhau. Ở Anh, người ta nói "lorry" trong khi người Mỹ nói "truck". Ngay cả cách phát âm các từ cũng có thể khác nhau như cách phát âm của từ lịch trình “schedule". Ở các quốc gia khác, những người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai có thể tạo ra những cách nói mới, thêm các từ và thành ngữ địa phương.

Điều này làm cho tiếng Anh trở nên phong phú và đa dạng, thể hiện nền văn hóa độc đáo của người nói tiếng Anh.


Câu 16:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

We need someone to _______ our children when we are away from home.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Look after: chăm sóc

Dịch nghĩa: Chúng tôi cần người chăm sóc con cái chúng tôi khi chúng tôi vắng nhà.


Câu 17:

_______ my sister was busy, she helped me do my homework.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Although + mệnh đề: mặc dù

Dịch nghĩa: Mặc dù chị tôi bận nhưng chị ấy vẫn giúp tôi làm bài tập về nhà.


Câu 18:

The _______ of electricity was a milestone of modern history.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Thiếu một danh từ: discovery: sự khám phá ra

Dịch nghĩa: Việc phát hiện ra điện là một cột mốc quan trọng của lịch sử hiện đại.


Câu 19:

Benny is going to get an e-mail from his friend,_______?

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Cấu trúc câu hỏi láy đuôi “tag questions”: S + to be + V_ing + (O), to be + not + S?

Dịch nghĩa: Benny sắp nhận được e-mail từ bạn anh ấy phải không?


Câu 20:

It was a complete _______; I never meant to hurt her!

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Accident: tai nạn

Dịch nghĩa: Đó hoàn toàn là một tai nạn. Tôi không bao giờ có ý làm tổn thương cô ấy!


Câu 21:

Mary finished_______ the report just minutes before it was due.

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Cấu trúc: finish V-ing; đã kết thúc làm gì

Dịch nghĩa: Mary đã đánh máy xong bản báo cáo chỉ vài phút trước khi đến hạn.


Câu 22:

I love watching the parade_______ Independence Day.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

On + ngày

Dịch nghĩa: Tôi thích xem cuộc diễu hành vào Ngày Độc lập.


Câu 23:

He won't have much time to prepare for the meeting _______ is being held this afternoon.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Mệnh đề quan hệ: “which” thay thế cho “the meeting” đứng trước

Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ không có nhiều thời gian để chuẩn bị cho cuộc họp được tổ chức chiều nay.


Câu 24:

Turn off the faucet when you use to save _______

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Turn off the faucet: tắt vòi nước => save water: tiết kiệm nước

Dịch nghĩa: Tắt vòi khi không sử dụng để tiết kiệm nước.


Câu 25:

He _______ be a pilot but now he has a desk job.

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Used to + Vinf: đã từng làm gì trong quá khứ và giờ không còn làm nữa

Dịch nghĩa: Anh ấy từng là phi công nhưng hiện tại anh ấy làm công việc bàn giấy.


Câu 26:

My English teacher _______ me with the means to enjoy reading poetry.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Cấu trúc: provide someone with something: cung cấp cho ai cái gì

Dịch nghĩa: Giáo viên tiếng Anh của tôi đã cung cấp cho tôi một số cách để yêu thích việc đọc thơ.


Câu 27:

I can't wash any clothes _______

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Until + mệnh đề: cho đến khi, kết hợp với thì ở mệnh đề đã cho là hiện tại

Dịch nghĩa: Tôi không thể giặt bất kỳ quần áo nào cho đến khi họ sửa xong máy giặt.


Câu 28:

The children are excited about _______ to the zoo.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dựa vào nghĩa câu => dùng động từ ở dạng bị động “to be + V3/ed”

Dịch nghĩa: Bọn trẻ vui mừng khi được đưa đi sở thú.


Câu 29:

The children_______ their homework when I got home last night.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Hành động khác đang xảy ra ở quá khứ thì hành động khác xen vào: S + was/were + Ving when S + Ved.

Dịch nghĩa: Bọn trẻ đang làm bài tập về nhà khi mà tôi về nhà tối qua.


Câu 30:

Her second compilation was the _______ of them all.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

So sánh nhất với tính từ dài: the most + adj

Dịch nghĩa: Bộ sưu tập thứ hai của cô là bộ sưu tập đặc biệt nhất trong số đó.


Câu 31:

After the movie, we had planned to go to the beach, but we decided to call it a(n). _______everyone was tired.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Thành ngữ: call it a day: hôm nay tới đây thôi, ngừng làm điều gì điều đó

Dịch nghĩa: Sau bộ phim, chúng tôi đã định đi biển, nhưng chúng tôi quyết định kết thúc ngày hôm đó vì mọi người đều mệt mỏi.


Câu 32:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

After the match, the winning team returned back home in triumph.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Return: trở về (không dùng “back” phía sau nữa”)

Dịch nghĩa: Sau trận đấu, đội chiến thắng trở về quê nhà trong niềm hân hoan.


Câu 33:

Mary is beautiful, intelligent, easy-going, and many people like her.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Cả câu đang liệt kê một loạt tính từ => sau “and” cũng phải dùng 1 tính từ để kết thúc câu.

Dịch nghĩa: Mary thật đẹp. thông minh, dễ gần, giản dị và nhiều người thích cô ấy.


Câu 34:

At the age of SQ, she still leads a very busy and interested life.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

“Interested + in” chỉ dùng khi chủ ngữ là người

Dịch nghĩa: Ở tuổi 80, bà ấy vẫn có cuộc sống rất bận rộn và đầy thích thú.


Câu 35:

The final foolel match is postponed last Sunday due to the heavy snowstorm.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Trong câu có cụm từ chỉ thời gian “last Sunday – chủ nhật tuần trước” => dùng thì quá khứ đơn

Dịch nghĩa: Trận đấu bóng đá cuối cùng bị hoãn lại vào Chủ nhật tuần trước do bão tuyết lớn.


Câu 36:

Electric bikes are becoming increasingly popular nowadays thanks to its convenience.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Chủ ngữ của câu là “electric bikes” (danh từ số nhiều) => dùng “their”

Dịch nghĩa: Xe đạp điện ngày càng trở nên phổ biến hiện nay nhờ sự tiện lợi của chúng.


Câu 37:

The countryside is known for ________.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Natural beauty and scenic landscapes: Vẻ đẹp thiên nhiên và cảnh quan tuyệt đẹp

Thông tin: Firstly, the countryside is known for its natural beauty. Rolling hills, lush green fields, and scenic landscapes are common sights. (Thứ nhất, vùng nông thôn được biết đến với vẻ đẹp tự nhiên. Những ngọn đồi nhấp nhô, những cánh đồng xanh tươi và phong cảnh tuyệt đẹp là những điểm tham quan thường thấy.)


Câu 38:

How would the pace of life in the countryside be described in the passage?

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Slow-paced: chậm rãi

Thông tin: Furthermore, life in the countryside is often slower-paced. (Hơn nữa, cuộc sống ở nông thôn thường có nhịp độ chậm rãi.)


Câu 39:

The word "venues" in the passage is closest in meaning to _______

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Venus ≈ place: địa điểm

Thông tin: Amenities like shops and entertainment venues may be farther away, requiring residents to travel to nearby towns for essentials. (Các tiện nghi như cửa hàng và địa điểm giải trí có thể ở xa hơn, đòi hỏi người dân phải di chuyển đến các thị trấn gần đó để mua những thứ cần thiết.)


Câu 40:

The word "They" in the passage refers to_______

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

“They” thay thế cho “neighbours” đứng trước

Thông tin: Neighbours often know each other well. They are willing to lend a helping hand when needed. (Hàng xóm thường biết rõ về nhau. Họ sẵn sàng giúp một tay khi cần thiết.)


Câu 41:

The best title for this passage could be _______

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Đoạn 1 nói về “natural beauty”, đoạn 2 nói về “community”

Natural Beauty and Community in the Countryside: Vẻ đẹp thiên nhiên và cộng đồng ở vùng nông thôn.

 

Dịch bài đọc:

Sống ở nông thôn mang đến một lối sống yên tĩnh và thanh bình, tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Thứ nhất, vùng nông thôn được biết đến với vẻ đẹp tự nhiên. Những ngọn đồi nhấp nhô, những cánh đồng xanh tươi và phong cảnh tuyệt đẹp là những điểm tham quan thường thấy. Cư dân có thể tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên, được bao quanh bởi không khí trong lành và không gian rộng mở.

Hơn nữa, cuộc sống ở nông thôn thường có nhịp độ chậm hơn. Có ít xe cộ và tiếng ồn hơn, cho phép mọi người thư giãn. Người ta thường thấy người dân địa phương đi dạo nhàn nhã hoặc tận hưởng những buổi dã ngoại ở vùng nông thôn.

Bất chấp khung cảnh xung quanh yên bình, cuộc sống ở nông thôn có thể có những thách thức. Các tiện nghi như cửa hàng và địa điểm giải trí có thể ở xa hơn, đòi hỏi người dân phải di chuyển đến các thị trấn gần đó để mua những thứ cần thiết.

Tuy nhiên, nhiều người đánh giá cao ý thức cộng đồng ở khu vực nông thôn. Hàng xóm thường biết rõ về nhau. Họ sẵn sàng giúp một tay khi cần thiết. Nhìn chung, cuộc sống ở nông thôn mang vẻ đẹp giản dị và gần gũi hơn với lối sống cộng đồng, nơi thiên nhiên được đánh giá cao.


Câu 42:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in the following question.

It's amazing how much computers have come down in price over the past few years.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Amazing = suprising: ngạc nhiên

Dịch nghĩa: Thật ngạc nhiên là giá máy tính đã giảm nhiều trong vài năm qua.


Câu 43:

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.

It is possible that the team will win the championship this year.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai => dùng “may”

Dịch nghĩa: Rất có thể đội sẽ giành chức vô địch năm nay. => Đội có thể giành chức vô địch năm nay.


Câu 44:

He last had his car serviced two years ago.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Diễn tả sự việc đã xảy ra 2 năm trước, từ đó đến nay không còn nữa => dùng thì hiện tại hoàn thành

Dịch nghĩa: Lần cuối cùng anh ấy bảo dưỡng chiếc xe của mình là hai năm trước. => Xe của anh ấy đã không được bảo dưỡng trong hai năm rồi.


Câu 45:

My sister asked me, "When will you be back from your trip?"

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Cấu trúc câu trực tiếp sang gián tiếp có từ để hỏi: S + asked (+O)/ wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V.

Dịch nghĩa: Chị tôi hỏi tôi: “Khi nào em đi du lịch về?” => Chị gái tôi hỏi tôi khi nào tôi sẽ đi du lịch về.


Câu 46:

What is the main idea of the passage?

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Thông tin: Education is very important for both individuals and society. (Giáo dục có ý nghĩa rất quan trọng đối với mỗi cá nhân và xã hội.)


Câu 47:

The word "flexible" can be best replaced by_______

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Flexible = adaptable: linh động

Thông tin: Learning has become flexible and available to everyone. (Việc học đã trở nên linh hoạt và có sẵn cho tất cả mọi người.)


Câu 48:

The word "It" in the passage refers to _______

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

“It” thay thế cho “education” được nhắc ở mệnh đề trước.

Thông tin: Moreover, education helps us understand different cultures and perspectives.

It promotes tolerance and understanding, which are important for peaceful and cooperative societies. Schools and teachers play a key role in teaching these values. (Hơn nữa, giáo dục giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa và quan điểm khác nhau. Nó thúc đẩy sự khoan dung và hiểu biết, những điều quan trọng đối với các xã hội hòa bình và hợp tác. Trường học và giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc giảng dạy những giá trị này.)


Câu 49:

According to the passage, the ultimate goal of education is to _______

Xem đáp án

Đáp án đúng: D

Thông tin: It is about giving people the tools they need to follow their dreams, make good choices, and contribute positively to society. (Đó là việc cung cấp cho mọi người những công cụ họ cần để theo đuổi ước mơ, đưa ra những lựa chọn đúng đắn và đóng góp tích cực cho xã hội.)


Câu 50:

What can be inferred about the impact of education on society, according to the passage?

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Thông tin: It promotes tolerance and understanding, which are important for peaceful and cooperative societies. (Nó thúc đẩy sự khoan dung và hiểu biết, những điều quan trọng đối với các xã hội hòa bình và hợp tác.)

 

Dịch bài đọc:

Giáo dục có ý nghĩa rất quan trọng đối với mỗi cá nhân và xã hội. Nó giúp mọi người học cách suy nghĩ, giải quyết vấn đề và hiểu thế giới. Ngày nay, giáo dục không chỉ giới hạn ở các lớp học truyền thống. Nhờ có Internet, chúng ta có thể học theo nhiều cách mới. Các khóa học, video và ứng dụng giáo dục trực tuyến giúp bạn có thể học ở nhà hoặc bất cứ nơi nào có kết nối Internet. Việc học đã trở nên linh hoạt và có sẵn cho tất cả mọi người.

Giáo dục cũng đóng một vai trò lớn trong việc làm cho xã hội trở nên bình đẳng hơn. Khi mọi người đều có cơ hội đến trường, điều đó giúp giảm bớt khoảng cách giữa những người có hoàn cảnh xuất thân khác nhau. Nó mang đến cho mọi người cơ hội công bằng để thành công, bất kể họ đến từ đâu hay hoàn cảnh của họ như thế nào. Những người có học vấn có khả năng tham gia tốt hơn vào cộng đồng của họ, bỏ phiếu và đưa ra quyết định sáng suốt. Họ cũng có thể kiếm được việc làm tốt hơn và đóng góp nhiều hơn cho nền kinh tế. Hơn nữa, giáo dục giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa và quan điểm khác nhau.

Nó thúc đẩy sự khoan dung và hiểu biết, những điều quan trọng đối với các xã hội hòa bình và hợp tác. Trường học và giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc giảng dạy những giá trị này.

Cuối cùng, giáo dục không chỉ là học những kiến ​​thức thực tế hay vượt qua các kỳ thi. Đó là việc cung cấp cho mọi người những công cụ họ cần để theo đuổi ước mơ, đưa ra những lựa chọn đúng đắn và đóng góp tích cực cho xã hội. Những cá nhân có trình độ học vấn có thể suy nghĩ chín chắn, giải quyết vấn đề và đổi mới, điều này mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.


Bắt đầu thi ngay


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương