Thứ bảy, 20/04/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 8. B. Vocabulary and Grammar có đáp án

Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 8. B. Vocabulary and Grammar có đáp án

Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 8. B. Vocabulary and Grammar có đáp án

  • 270 lượt thi

  • 18 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose the best answer to complete the sentence

It’s cold. I ____ close the window

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Trời lạnh, tớ sẽ đóng của sổ lại.


Câu 2:

Tom ____ going to be a doctor

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Dịch: Tom sẽ trở thành bác sĩ.


Câu 3:

I promise I _____ email you every day

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Tớ hứa là tớ sẽ gửi mail cho cậu mỗi ngày.


Câu 4:

The boys ______ play football this afternoon

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Những chàng trai sẽ chơi bóng đá vào buồi chiều nay.


Câu 5:

Look at her! She _____ win the race

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Nhìn cô ấy kìa! Cô ấy sẽ thắng đường đua.


Câu 6:

John hasn’t studied. He ______ pass his exam

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: John không học. Anh ấy sẽ trượt kì thi.


Câu 7:

Linda _____ be twelve next year

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Linda sẽ lên 12 tuổi vào năm sau.


Câu 8:

I completely forget about this. Give me a moment, I...........do it now.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Tớ hoàn toàn quên vì điều đó. Đợi tớ một chút, tớ sẽ làm nó ngay bây giờ.


Câu 9:

Tonight I..........stay at home. I have already told Jimmy to come by and enjoy the new film series with me.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Tối nay, tớ sẽ ở nhà. Tớ đã bảo với Jimmy đến chơi và xem phim cùng với tớ.


Câu 10:

I…….fly to Japan next December.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Tớ sẽ bay đến Nhật Bản vào tháng 12 tới.


Câu 11:

If you have any problem, don't worry. I…......help you.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Nếu cậu có vấn đề gì, đừng lo. Tớ sẽ giúp cậu.


Câu 12:

Where are you going?

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Tớ sẽ đến thăm bạn


Câu 13:

The phone is ringing. I....answer it.

Xem đáp án

Đáp án đúng: A

Dịch: Điện thoại đang kêu kìa. Tớ sẽ trả lời.


Câu 14:

Look at those clouds. It....rain now.

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Nhìn những đám mây kia kìa. Trời sẽ mưa đó.


Câu 15:

Tea or coffee?

Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Trà hay cà phê? Tớ sẽ uống trà.


Câu 16:

Thanks for your offer. But I am OK. John.........help me.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Dịch: Cảm ơn vì lời đề nghị của cậu. Nhưng tớ ổn. John sẽ giúp tớ.


Câu 17:

The weather forecast says it.......rain tomorrow.

Xem đáp án

Đáp án đúng: C

Dịch: Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa vào ngày mai.


Câu 18:

Watch out! You ____ fall
Xem đáp án

Đáp án đúng: B

Dịch: Nhìn kìa! Bạn sẽ ngã mất.


Bắt đầu thi ngay