Trắc nghiệm chuyên đề Địa lí 12 KNTT Chuyên đề 3: Phát triển làng nghề có đáp án
Trắc nghiệm chuyên đề Địa lí 12 KNTT Chuyên đề 3: Phát triển làng nghề có đáp án
-
48 lượt thi
-
30 câu hỏi
-
45 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Các sản phẩm làng nghề Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
Chọn C
Các sản phẩm làng nghề Việt Nam nổi bật bởi được làm thủ công, mang tính độc đáo và chất lượng cao. Những sản phẩm này thể hiện sự khéo léo và sáng tạo của các nghệ nhân, đồng thời phản ánh văn hóa và truyền thống địa phương. Đây chính là yếu tố làm cho sản phẩm làng nghề Việt Nam được ưa chuộng không chỉ trong nước mà còn trên thị trường quốc tế.
Câu 2:
Các sản phẩm làng nghề Việt Nam có thể xuất khẩu ra nhiều quốc gia trên thế giới do
Chọn D
Các sản phẩm làng nghề Việt Nam có thể xuất khẩu ra nhiều quốc gia trên thế giới do được sản xuất thủ công với chất lượng cao và tính độc đáo. Sự tỉ mỉ, kỹ thuật tinh xảo và nét văn hóa riêng biệt trong từng sản phẩm tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt đối với thị trường quốc tế, khiến chúng không chỉ là hàng hóa mà còn là sản phẩm nghệ thuật có giá trị.
Câu 3:
Đa số các làng nghề ở Việt Nam có quy mô nào sau đây?
Chọn A
Đa số các làng nghề ở Việt Nam có quy mô nhỏ, chủ yếu là hộ gia đình. Điều này có nghĩa là các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong làng nghề thường do các hộ gia đình tự tổ chức và quản lý, thay vì các doanh nghiệp lớn hay các mô hình sản xuất công nghiệp hiện đại. Đây là một đặc điểm truyền thống của làng nghề, nơi mà sự khéo léo thủ công và kỹ thuật truyền thống được bảo tồn và phát triển.
Câu 4:
Các làng nghề của Việt Nam tập trung chủ yếu ở khu vực nào sau đây?
Chọn D
Các làng nghề ở Việt Nam phân bố không đều trên lãnh thổ và tập trung chủ yếu ở khu vực miền Bắc. Đây là vùng có lịch sử phát triển lâu đời với nhiều làng nghề truyền thống nổi tiếng, chẳng hạn như làng gốm Bát Tràng (Hà Nội), làng nghề mây tre đan Phú Vinh (Hà Nội), và làng nghề đúc đồng Ngũ Xã (Hà Nội). Sự tập trung của các làng nghề tại miền Bắc phản ánh sự phát triển văn hóa, lịch sử, và kỹ thuật thủ công lâu đời của khu vực này. Trong khi đó, ở các khu vực miền Trung và miền Nam, số lượng làng nghề ít hơn và phân bố không đều.
Câu 5:
Sản phẩm nào sau đây thuộc nhóm làng nghề chế biến, bảo quản nông, lâm, thuỷ sản ở nước ta hiện nay?
Chọn B
Nhóm làng nghề chế biến, bảo quản nông, lâm, thuỷ sản chủ yếu tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm thực phẩm từ nguyên liệu nông, lâm, và thuỷ sản. Các sản phẩm phổ biến của nhóm này bao gồm bánh đa, bánh đậu xanh, rượu nếp, nước mắm, dầu mè, đậu phộng, bánh pía, miến dong, tương cá hấp, và các sản phẩm khác. Đây là nhóm làng nghề đặc trưng với sự đa dạng trong các loại thực phẩm chế biến và bảo quản từ nguyên liệu tự nhiên sẵn có trong khu vực.
Câu 6:
Tỉnh, thành phố nào sau đây có số lượng làng nghề đang hoạt động được công nhận nhiều nhất?
Chọn A
Thành phố Hà Nội có số lượng làng nghề đang hoạt động được công nhận nhiều nhất với 313 làng, tiếp đến là các tỉnh: Thái Nguyên (263 làng), Thái Bình (117 làng), Ninh Bình (75 làng), Nam Định (72 làng),...
Câu 7:
Tiêu chí nào dưới đây không phải là yếu tố xác định một khu vực được công nhận làng nghề?
Chọn C
Tiêu chí xác định làng nghề:
- Có tối thiểu 20% số hộ trên địa bàn tham gia.
- Có tối thiểu 2 năm liên tục sản xuất kinh doanh ổn định.
- Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường làng nghề theo quy định hiện hành.
-> Được cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm làng nghề không phải là yếu tố xác định một khu vực được công nhận là làng nghề.
Câu 8:
Làng nghề Việt Nam là một bộ phận của
Chọn B
Làng nghề Việt Nam là một bộ phận của kinh tế nông thôn do xuất phát từ nhu cầu tự cung tự cấp của người nông dân và gắn liền với sản xuất nông nghiệp. Các làng nghề thường tận dụng thời gian nhàn rỗi sau mùa vụ, lao động chủ yếu là trong gia đình, và các sản phẩm thủ công đa dạng như chế biến lương thực, thủ công mỹ nghệ, dệt nhuộm, gốm sứ đều phục vụ đời sống và sản xuất nông thôn.
Câu 9:
Nghề thủ công ở làng nghề Việt Nam xuất phát từ nhu cầu nào sau đây?
Chọn D
Nghề thủ công ở làng nghề Việt Nam xuất phát từ nhu cầu tự cung tự cấp của người nông dân, khi họ cần tự sản xuất các vật dụng và đồ dùng cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp hàng ngày. Điều này giúp tận dụng thời gian nhàn rỗi sau mùa vụ và tăng thêm thu nhập cho gia đình.
Câu 10:
Hoạt động của làng nghề mang tính chất
Chọn A
Hoạt động của làng nghề vừa mang tính chất ngành nghề (chế biến lương thực, thực phẩm; dệt nhuộm, thủ công mĩ nghệ; sản xuất sản phẩm may mặc; gốm sứ,...) vừa có tính lãnh thổ (làng nghề Bắc Bộ, làng nghề Trung Bộ, làng nghề Nam Bộ).
Câu 11:
Làng nghề truyền thống của Việt Nam thường được hình thành dựa trên
Chọn A
Làng nghề truyền thống của Việt Nam thường được hình thành dựa trên nguồn nguyên liệu sẵn có tại địa phương vì người dân trong các làng nghề sử dụng các nguyên liệu có sẵn ở gần nơi sinh sống để sản xuất sản phẩm thủ công. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và khai thác tài nguyên địa phương, đồng thời duy trì sự phát triển bền vững của nghề truyền thống.
Câu 12:
Công nghệ truyền thống trong các làng nghề Việt Nam chủ yếu được tạo ra bởi
Chọn B
Công nghệ truyền thống trong các làng nghề Việt Nam chủ yếu được phát triển bởi người lao động trong làng nghề qua nhiều thế hệ. Đây là những kĩ thuật và bí quyết sản xuất do chính người thợ tạo ra và được tích lũy qua thời gian.
Câu 13:
Công nghệ truyền thống của làng nghề Việt Nam chủ yếu mang lại đặc trưng nào sau đây cho sản phẩm?
Chọn C
Công nghệ truyền thống của làng nghề Việt Nam mang lại cho sản phẩm sự tinh tế và các đặc trưng riêng biệt. Những sản phẩm này thường được tạo ra bằng các kỹ thuật và bí quyết sản xuất đặc thù, được tích lũy và truyền lại qua nhiều thế hệ, làm nên nét độc đáo và khác biệt của sản phẩm.
Câu 14:
Mô hình sản xuất nào sau đây đang xuất hiện tại một số làng nghề lớn và giúp mở rộng quy mô sản xuất?
Chọn B
Tại một số làng nghề lớn đã xuất hiện các mô hình sản xuất khác như tổ hợp tác, hợp tác xã,... Hình thức sản xuất này giúp mở rộng quy mô sản xuất, tăng nguồn vốn, tăng cường quản lí và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Câu 15:
Mô hình nào sau đây tại các làng nghề giúp sản xuất các sản phẩm chất lượng cao xuất khẩu ra nước ngoài?
Chọn A
Cụm công nghiệp làng nghề là một mô hình sản xuất mới tại các làng nghề của nước ta. Mô hình này không chỉ sản xuất những sản phẩm truyền thống, sản phẩm mới mà còn sản xuất ra các sản phẩm có chất lượng cao xuất khẩu ra nước ngoài.
Câu 16:
Khi các làng nghề mới hình thành, thị trường tiêu thụ có đặc điểm nào sau đây?
Chọn A
Các làng nghề khi mới hình thành, chủ yếu xuất phát từ nhu cầu thực tế tại địa phương. Khi đó, thị trường tiêu thụ của làng nghề có tính đặc thù, chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng tại chỗ ở vùng nông thôn.
Câu 17:
Các ngành nghề phụ trong làng nghề truyền thống của Việt Nam có hướng phát triển nào sau đây?
Chọn B
Ban đầu, các ngành nghề phụ trong làng nghề truyền thống Việt Nam là một phần trong hoạt động nông nghiệp của người dân, nhằm tận dụng thời gian rảnh rỗi và nguồn nguyên liệu sẵn có. Tuy nhiên, theo thời gian và sự phát triển của kinh tế, một số ngành nghề phụ đã trở nên quan trọng và phát triển mạnh mẽ, từ đó dần trở thành ngành sản xuất chính ở một số làng nghề. Sự chuyển đổi này giúp nâng cao đời sống kinh tế của người dân làng nghề và đóng góp vào kinh tế địa phương.
Câu 18:
Nghề thủ công nào sao đây không nằm trong 7 nhóm nghề lớn được phát triển vào thời kì Đông Sơn?
Chọn C
Đến thời kì Đông Sơn, người Việt đã phát minh ra công thức hợp kim đồng thau, đồng thanh và phát triển 7 nhóm nghề thủ công lớn (nghề luyện kim, nghề chế tạo đồ gốm, nghề chế tạo thuỷ tinh, nghề mộc và sơn, nghề dệt vải, nghề đan lát và nghề chế tác đá) -> Nghề chế tạo đồ sắt không nằm trong 7 nhóm nghề lớn được phát triển vào thời kì Đông Sơn.
Câu 19:
Thời kỳ nào sau đây đánh dấu sự hình thành của 36 phố phường tại Kinh thành Thăng Long với các phường nghề nổi tiếng?
Chọn B
Thời kỳ Lê - Mạc (thế kỷ XV - XVII) là giai đoạn phát triển mạnh mẽ của làng nghề thủ công tại Việt Nam. Trong thời kỳ này, 36 phố phường của Kinh thành Thăng Long hình thành, mỗi phố phường chuyên sản xuất và buôn bán một loại hàng hóa hoặc nghề thủ công đặc trưng, như phường làm giấy dó Yên Thái, phường dệt vải lụa Nghi Tàm, phường đúc đồng Ngũ Xá, phường Hàng Bạc, phường Hàng Trống,… Điều này tạo nên một nét đặc trưng độc đáo và phong phú cho kinh đô Thăng Long, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và văn hóa của thời kỳ này.
Câu 20:
Phường làm giấy dó nổi tiếng tại Kinh thành Thăng Long thời Lê - Mạc có tên là
Chọn D
Phường Yên Thái là một trong những phường nổi tiếng của Kinh thành Thăng Long thời Lê - Mạc, đặc biệt với nghề làm giấy dó. Giấy dó Yên Thái được biết đến với chất lượng cao, bền, và mịn, thường được sử dụng để viết thư pháp, in sách, và các tài liệu quan trọng. Nghề làm giấy dó ở Yên Thái đã có lịch sử lâu đời và góp phần tạo nên sự phong phú và đa dạng cho văn hóa thủ công của Thăng Long.
Câu 21:
Phường đúc đồng nổi tiếng ở Kinh thành Thăng Long thời kỳ Lê - Mạc được gọi là
Chọn C
Phường Ngũ Xá là một phường nổi tiếng ở Kinh thành Thăng Long thời kỳ Lê - Mạc với nghề đúc đồng. Đây là nơi chuyên sản xuất các sản phẩm từ đồng, bao gồm chuông, tượng, và các đồ dùng thờ cúng. Sản phẩm đúc đồng của phường Ngũ Xá được biết đến với chất lượng cao, kỹ thuật tinh xảo và nghệ thuật đặc trưng. Nghề đúc đồng tại Ngũ Xá đã đóng góp quan trọng vào văn hóa và kinh tế của Kinh thành Thăng Long trong giai đoạn này.
Câu 22:
Nghề đá mỹ nghệ nổi tiếng tại Đà Nẵng trong thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh là
Chọn C
Nghề đá mỹ nghệ Non Nước nổi tiếng tại Đà Nẵng trong thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh. Đây là một làng nghề có truyền thống lâu đời, nổi tiếng với các sản phẩm điêu khắc từ đá cẩm thạch và đá vôi. Nghề này được phát triển mạnh mẽ dưới sự bảo trợ và khuyến khích của chúa Nguyễn, thu hút nhiều thợ thủ công lành nghề từ miền Bắc vào sinh sống và lập nghiệp tại khu vực này.
Câu 23:
Làng nghề đóng vai trò nào sau đây đối với nhiều gia đình ở nông thôn?
Chọn B
Làng nghề mang lại nguồn thu nhập chính cho nhiều gia đình nông thôn, giúp người dân cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế của cộng đồng.
Câu 24:
Việc xuất khẩu sản phẩm làng nghề mang lại lợi ích nào sau đây cho Việt Nam?
Chọn B
Việc xuất khẩu sản phẩm làng nghề giúp Việt Nam thu về một lượng ngoại tệ đáng kể, từ đó tăng cường dự trữ ngoại hối và hỗ trợ phát triển kinh tế. Kim ngạch xuất khẩu từ các sản phẩm này tăng mạnh qua các năm, minh chứng cho vai trò quan trọng của làng nghề trong việc đóng góp nguồn thu nhập quốc gia.
Câu 25:
Không gian chung của làng nghề thường được sử dụng vào mục đích nào sau đây?
Chọn C
Không gian chung của làng nghề thường được sử dụng làm nơi sản xuất, trưng bày và buôn bán sản phẩm làng nghề do đây là không gian tập trung mọi hoạt động liên quan đến nghề thủ công. Do quy mô sản xuất nhỏ và nguồn vốn hạn chế, không gian chung của làng thường gắn liền với nơi ở của các hộ gia đình và cũng là nơi sản xuất, trưng bày sản phẩm và giao dịch buôn bán.
Câu 26:
Ưu điểm của hình thức tổ chức sản xuất kinh doanh hộ gia đình tại làng nghề là
Chọn A
Hình thức tổ chức sản xuất kinh doanh hộ gia đình tại làng nghề có ưu điểm là tự chủ trong quản lý và điều hành, cũng như tận dụng được lao động và thời gian nhàn rỗi của các thành viên trong gia đình. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực sẵn có và giảm chi phí lao động.
Câu 27:
Ngoài sản xuất nghề truyền thống, người dân làng nghề còn làm việc nào sau đây để đảm bảo cuộc sống ổn định?
Chọn B
Để đảm bảo cuộc sống ổn định, ngoài việc phát triển nghề truyền thống, người dân làng nghề còn duy trì nghề nông và thực hiện các hoạt động khác như buôn bán hoặc làm thêm nghề phụ. Điều này giúp họ có thêm thu nhập và đảm bảo sự ổn định kinh tế gia đình, nhất là trong những giai đoạn mà sản phẩm của nghề truyền thống không đủ để nuôi sống gia đình hoặc khi có biến động về thị trường. Sự kết hợp giữa nông nghiệp và nghề truyền thống cũng là một nét đặc trưng của các làng nghề ở Việt Nam.
Câu 28:
Làng nghề giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân nông thôn bằng cách nào sau đây?
Chọn A
Làng nghề thường tạo ra việc làm cho người dân địa phương, từ đó cung cấp nguồn thu nhập ổn định cho các gia đình nông thôn. Sự ổn định về việc làm và thu nhập góp phần làm giảm tình trạng đói nghèo, nâng cao đời sống và chất lượng cuộc sống của người dân nông thôn. Việc có công việc và thu nhập ổn định cũng giúp người dân có khả năng chi trả cho các nhu cầu cơ bản như giáo dục, y tế và các nhu cầu khác.
Câu 29:
Mục đích chủ yếu của việc sản xuất làng nghề là
Chọn C
Sản xuất làng nghề ở Việt Nam không chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước mà còn hướng đến thị trường quốc tế. Các sản phẩm làng nghề như gốm sứ, thủ công mỹ nghệ, lụa, vải và nhiều sản phẩm khác không chỉ được ưa chuộng trong nước mà còn được xuất khẩu sang nhiều quốc gia, đóng góp quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu của đất nước.
Câu 30:
Nhóm làng nghề sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ có đặc điểm nổi bật nào sau đây trong quy trình sản xuất?
Chọn B
Nhóm làng nghề sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ thường duy trì quy trình sản xuất truyền thống và không thay đổi nhiều theo thời gian. Quy trình này chủ yếu dựa vào sự khéo léo và tay nghề cao của người thợ, người nghệ nhân. Sản xuất trong các làng nghề này thường đòi hỏi kỹ thuật thủ công tinh xảo, tỉ mỉ, và sản phẩm thường mang đậm nét văn hóa, đặc điểm địa phương. So với các công nghệ hiện đại và sản xuất hàng loạt, phương pháp thủ công trong nhóm làng nghề này chậm hơn và đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, nhưng lại mang đến sản phẩm có giá trị văn hóa và nghệ thuật cao.