Trắc nghiệm chuyên đề Địa lí 12 CTST Chuyên đề 3: Phát triển làng nghề có đáp án
Trắc nghiệm chuyên đề Địa lí 12 CTST Chuyên đề 3: Phát triển làng nghề có đáp án
-
38 lượt thi
-
30 câu hỏi
-
45 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Các sản phẩm làng nghề Việt Nam có thể xuất khẩu ra nhiều quốc gia trên thế giới do
Chọn D
Các sản phẩm làng nghề Việt Nam có thể xuất khẩu ra nhiều quốc gia trên thế giới do được sản xuất thủ công với chất lượng cao và tính độc đáo. Sự tỉ mỉ, kỹ thuật tinh xảo và nét văn hóa riêng biệt trong từng sản phẩm tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt đối với thị trường quốc tế, khiến chúng không chỉ là hàng hóa mà còn là sản phẩm nghệ thuật có giá trị.
Câu 2:
Đa số các làng nghề ở Việt Nam có quy mô nào sau đây?
Chọn A
Đa số các làng nghề ở Việt Nam có quy mô nhỏ, chủ yếu là hộ gia đình. Điều này có nghĩa là các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong làng nghề thường do các hộ gia đình tự tổ chức và quản lý, thay vì các doanh nghiệp lớn hay các mô hình sản xuất công nghiệp hiện đại. Đây là một đặc điểm truyền thống của làng nghề, nơi mà sự khéo léo thủ công và kỹ thuật truyền thống được bảo tồn và phát triển.
Câu 3:
Mô hình sản xuất nào sau đây đang xuất hiện tại một số làng nghề lớn và giúp mở rộng quy mô sản xuất?
Chọn B
Tại một số làng nghề lớn đã xuất hiện các mô hình sản xuất khác như tổ hợp tác, hợp tác xã,... Hình thức sản xuất này giúp mở rộng quy mô sản xuất, tăng nguồn vốn, tăng cường quản lí và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Câu 4:
Mô hình nào sau đây tại các làng nghề giúp sản xuất các sản phẩm chất lượng cao xuất khẩu ra nước ngoài?
Chọn A
Cụm công nghiệp làng nghề là một mô hình sản xuất mới tại các làng nghề của nước ta. Mô hình này không chỉ sản xuất những sản phẩm truyền thống, sản phẩm mới mà còn sản xuất ra các sản phẩm có chất lượng cao xuất khẩu ra nước ngoài.
Câu 5:
Khi các làng nghề mới hình thành, thị trường tiêu thụ có đặc điểm nào sau đây?
Chọn A
Các làng nghề khi mới hình thành, chủ yếu xuất phát từ nhu cầu thực tế tại địa phương. Khi đó, thị trường tiêu thụ của làng nghề có tính đặc thù, chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng tại chỗ ở vùng nông thôn.
Câu 6:
Làng nghề truyền thống Việt Nam ban đầu ra đời ở
Chọn C
Làng nghề truyền thống Việt Nam ban đầu ra đời ở các vùng nông thôn. Đây là nơi có các điều kiện phù hợp như nguồn nguyên liệu sẵn có, lao động nông nhàn và truyền thống sản xuất từ gia đình, làng xóm. Việc phát triển các sản phẩm phi nông nghiệp ban đầu xuất phát từ nhu cầu tự cung tự cấp và sau đó mở rộng dần khi có điều kiện kinh tế và giao thương phát triển.
Câu 7:
Các ngành nghề phụ trong làng nghề truyền thống của Việt Nam có hướng phát triển nào sau đây?
Chọn B
Ban đầu, các ngành nghề phụ trong làng nghề truyền thống Việt Nam là một phần trong hoạt động nông nghiệp của người dân, nhằm tận dụng thời gian rảnh rỗi và nguồn nguyên liệu sẵn có. Tuy nhiên, theo thời gian và sự phát triển của kinh tế, một số ngành nghề phụ đã trở nên quan trọng và phát triển mạnh mẽ, từ đó dần trở thành ngành sản xuất chính ở một số làng nghề. Sự chuyển đổi này giúp nâng cao đời sống kinh tế của người dân làng nghề và đóng góp vào kinh tế địa phương.
Câu 8:
Tiêu chí nào dưới đây không phải là yếu tố xác định một khu vực được công nhận làng nghề?
Chọn C
Tiêu chí xác định làng nghề:
- Có tối thiểu 20% số hộ trên địa bàn tham gia.
- Có tối thiểu 2 năm liên tục sản xuất kinh doanh ổn định.
- Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường làng nghề theo quy định hiện hành.
-> Được cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm làng nghề không phải là yếu tố xác định một khu vực được công nhận là làng nghề.
Câu 9:
Làng nghề Việt Nam là một bộ phận của
Chọn B
Làng nghề Việt Nam là một bộ phận của kinh tế nông thôn do xuất phát từ nhu cầu tự cung tự cấp của người nông dân và gắn liền với sản xuất nông nghiệp. Các làng nghề thường tận dụng thời gian nhàn rỗi sau mùa vụ, lao động chủ yếu là trong gia đình, và các sản phẩm thủ công đa dạng như chế biến lương thực, thủ công mỹ nghệ, dệt nhuộm, gốm sứ đều phục vụ đời sống và sản xuất nông thôn.
Câu 10:
Nguồn nguyên liệu của các làng nghề truyền thống chủ yếu từ
Chọn C
Làng nghề truyền thống ở Việt Nam thường phát triển dựa vào các nguyên liệu sẵn có tại địa phương, điều này giúp giảm chi phí và tận dụng tài nguyên địa phương một cách hiệu quả. Sự có sẵn của nguyên liệu địa phương không chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm mà còn phù hợp với truyền thống và kỹ thuật sản xuất của từng làng nghề.
Câu 11:
Công nghệ truyền thống trong các làng nghề Việt Nam chủ yếu được tạo ra bởi
Chọn B
Công nghệ truyền thống trong các làng nghề Việt Nam chủ yếu được phát triển bởi người lao động trong làng nghề qua nhiều thế hệ. Đây là những kĩ thuật và bí quyết sản xuất do chính người thợ tạo ra và được tích lũy qua thời gian.
Câu 12:
Người Việt đã phát minh ra công thức hợp kim đồng thau và đồng thanh vào thời kì nào sau đây?
Chọn A
Người Việt đã phát minh ra công thức hợp kim đồng thau và đồng thanh trong thời kỳ Đông Sơn, một giai đoạn phát triển văn hóa và kỹ thuật quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Thời kỳ này được biết đến với nền văn hóa Đông Sơn, nổi bật với các sản phẩm như trống đồng và nhiều vật dụng bằng đồng khác. Sự phát triển này đánh dấu bước tiến lớn trong công nghệ chế tạo và luyện kim của người Việt cổ, thể hiện qua việc sử dụng đồng thau (hợp kim của đồng và thiếc) và đồng thanh (hợp kim của đồng với các kim loại khác) để tạo ra các công cụ, vũ khí và đồ trang sức chất lượng cao.
Câu 13:
Nghề thủ công nào sao đây không nằm trong 7 nhóm nghề lớn được phát triển vào thời kì Đông Sơn?
Chọn C
Đến thời kì Đông Sơn, người Việt đã phát minh ra công thức hợp kim đồng thau, đồng thanh và phát triển 7 nhóm nghề thủ công lớn (nghề luyện kim, nghề chế tạo đồ gốm, nghề chế tạo thuỷ tinh, nghề mộc và sơn, nghề dệt vải, nghề đan lát và nghề chế tác đá) -> Nghề chế tạo đồ sắt không nằm trong 7 nhóm nghề lớn được phát triển vào thời kì Đông Sơn.
Câu 14:
Thời kỳ nào sau đây đánh dấu sự hình thành của 36 phố phường tại Kinh thành Thăng Long với các phường nghề nổi tiếng?
Chọn B
Thời kỳ Lê - Mạc (thế kỷ XV - XVII) là giai đoạn phát triển mạnh mẽ của làng nghề thủ công tại Việt Nam. Trong thời kỳ này, 36 phố phường của Kinh thành Thăng Long hình thành, mỗi phố phường chuyên sản xuất và buôn bán một loại hàng hóa hoặc nghề thủ công đặc trưng, như phường làm giấy dó Yên Thái, phường dệt vải lụa Nghi Tàm, phường đúc đồng Ngũ Xá, phường Hàng Bạc, phường Hàng Trống,… Điều này tạo nên một nét đặc trưng độc đáo và phong phú cho kinh đô Thăng Long, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và văn hóa của thời kỳ này.
Câu 15:
Phường làm giấy dó nổi tiếng tại Kinh thành Thăng Long thời Lê - Mạc có tên là
Chọn D
Phường Yên Thái là một trong những phường nổi tiếng của Kinh thành Thăng Long thời Lê - Mạc, đặc biệt với nghề làm giấy dó. Giấy dó Yên Thái được biết đến với chất lượng cao, bền, và mịn, thường được sử dụng để viết thư pháp, in sách, và các tài liệu quan trọng. Nghề làm giấy dó ở Yên Thái đã có lịch sử lâu đời và góp phần tạo nên sự phong phú và đa dạng cho văn hóa thủ công của Thăng Long.
Câu 16:
Phường đúc đồng nổi tiếng ở Kinh thành Thăng Long thời kỳ Lê - Mạc được gọi là
Chọn C
Phường Ngũ Xá là một phường nổi tiếng ở Kinh thành Thăng Long thời kỳ Lê - Mạc với nghề đúc đồng. Đây là nơi chuyên sản xuất các sản phẩm từ đồng, bao gồm chuông, tượng, và các đồ dùng thờ cúng. Sản phẩm đúc đồng của phường Ngũ Xá được biết đến với chất lượng cao, kỹ thuật tinh xảo và nghệ thuật đặc trưng. Nghề đúc đồng tại Ngũ Xá đã đóng góp quan trọng vào văn hóa và kinh tế của Kinh thành Thăng Long trong giai đoạn này.
Câu 17:
Làng nghề đúc đồng nổi tiếng xuất hiện ở Đàng Trong thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh có nguồn gốc từ miền Bắc là
Chọn A
Làng nghề đúc đồng Phước Kiều ở Quảng Nam là một trong những làng nghề nổi tiếng xuất hiện tại Đàng Trong trong thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh. Nghề đúc đồng ở đây có nguồn gốc từ miền Bắc, được người dân mang vào và phát triển tại Quảng Nam. Chính sách mở cửa và khuyến khích thủ công nghiệp của chúa Nguyễn đã thu hút nhiều thợ thủ công lành nghề từ miền Bắc vào Đàng Trong, trong đó có nghề đúc đồng Phước Kiều.
Câu 18:
Nghề đá mỹ nghệ nổi tiếng tại Đà Nẵng trong thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh là
Chọn C
Nghề đá mỹ nghệ Non Nước nổi tiếng tại Đà Nẵng trong thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh. Đây là một làng nghề có truyền thống lâu đời, nổi tiếng với các sản phẩm điêu khắc từ đá cẩm thạch và đá vôi. Nghề này được phát triển mạnh mẽ dưới sự bảo trợ và khuyến khích của chúa Nguyễn, thu hút nhiều thợ thủ công lành nghề từ miền Bắc vào sinh sống và lập nghiệp tại khu vực này.
Câu 19:
Làng nghề đóng vai trò nào sau đây đối với nhiều gia đình ở nông thôn?
Chọn B
Làng nghề mang lại nguồn thu nhập chính cho nhiều gia đình nông thôn, giúp người dân cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế của cộng đồng.
Câu 20:
Sự phát triển của làng nghề góp phần vào
Chọn B
Làng nghề giúp tạo ra việc làm cho người dân, tăng thu nhập cho nhiều gia đình nông thôn, và góp phần vào sự phát triển kinh tế của cộng đồng địa phương. Việc phát triển làng nghề giúp nâng cao đời sống của người dân nông thôn thông qua việc tăng cường hoạt động sản xuất, tạo ra nguồn thu nhập ổn định và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Câu 21:
Việc xuất khẩu sản phẩm làng nghề mang lại lợi ích nào sau đây cho Việt Nam?
Chọn B
Việc xuất khẩu sản phẩm làng nghề giúp Việt Nam thu về một lượng ngoại tệ đáng kể, từ đó tăng cường dự trữ ngoại hối và hỗ trợ phát triển kinh tế. Kim ngạch xuất khẩu từ các sản phẩm này tăng mạnh qua các năm, minh chứng cho vai trò quan trọng của làng nghề trong việc đóng góp nguồn thu nhập quốc gia.
Câu 22:
Các làng nghề của Việt Nam tập trung chủ yếu ở khu vực nào sau đây?
Chọn D
Các làng nghề ở Việt Nam phân bố không đều trên lãnh thổ và tập trung chủ yếu ở khu vực miền Bắc. Đây là vùng có lịch sử phát triển lâu đời với nhiều làng nghề truyền thống nổi tiếng, chẳng hạn như làng gốm Bát Tràng (Hà Nội), làng nghề mây tre đan Phú Vinh (Hà Nội), và làng nghề đúc đồng Ngũ Xã (Hà Nội). Sự tập trung của các làng nghề tại miền Bắc phản ánh sự phát triển văn hóa, lịch sử, và kỹ thuật thủ công lâu đời của khu vực này. Trong khi đó, ở các khu vực miền Trung và miền Nam, số lượng làng nghề ít hơn và phân bố không đều.
Câu 23:
Tỉnh, thành phố nào sau đây có số lượng làng nghề đang hoạt động được công nhận nhiều nhất?
Chọn A
Thành phố Hà Nội có số lượng làng nghề đang hoạt động được công nhận nhiều nhất với 313 làng, tiếp đến là các tỉnh: Thái Nguyên (263 làng), Thái Bình (117 làng), Ninh Bình (75 làng), Nam Định (72 làng),...
Câu 24:
Công nghệ truyền thống của làng nghề Việt Nam chủ yếu mang lại đặc trưng nào sau đây cho sản phẩm?
Chọn C
Công nghệ truyền thống của làng nghề Việt Nam mang lại cho sản phẩm sự tinh tế và các đặc trưng riêng biệt. Những sản phẩm này thường được tạo ra bằng các kỹ thuật và bí quyết sản xuất đặc thù, được tích lũy và truyền lại qua nhiều thế hệ, làm nên nét độc đáo và khác biệt của sản phẩm.
Câu 25:
Nhược điểm chủ yếu của các hộ sản xuất tại làng nghề là
Chọn D
Đa số cơ sở sản xuất kinh doanh ở làng nghề là hộ gia đình, sản xuất trên diện tích nhỏ. Hình thức tổ chức sản xuất này có ưu điểm là tự chủ, tận dụng được lao động, thời gian nhàn rỗi và cơ sở vật chất sẵn có tại gia đình. Tuy nhiên, hộ sản xuất bị hạn chế về năng lực quản lí, năng lực tài chính, khó khăn khi đổi mới công nghệ nên khó tiếp nhận các đơn đặt hàng lớn -> Nhược điểm chủ yếu của các hộ sản xuất tại làng nghề là hạn chế về năng lực quản lí và tài chính.
Câu 26:
Các sản phẩm làng nghề Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
Chọn C
Các sản phẩm làng nghề Việt Nam nổi bật bởi được làm thủ công, mang tính độc đáo và chất lượng cao. Những sản phẩm này thể hiện sự khéo léo và sáng tạo của các nghệ nhân, đồng thời phản ánh văn hóa và truyền thống địa phương. Đây chính là yếu tố làm cho sản phẩm làng nghề Việt Nam được ưa chuộng không chỉ trong nước mà còn trên thị trường quốc tế.
Câu 27:
Làng nghề giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân nông thôn bằng cách nào sau đây?
Chọn A
Làng nghề thường tạo ra việc làm cho người dân địa phương, từ đó cung cấp nguồn thu nhập ổn định cho các gia đình nông thôn. Sự ổn định về việc làm và thu nhập góp phần làm giảm tình trạng đói nghèo, nâng cao đời sống và chất lượng cuộc sống của người dân nông thôn. Việc có công việc và thu nhập ổn định cũng giúp người dân có khả năng chi trả cho các nhu cầu cơ bản như giáo dục, y tế và các nhu cầu khác.
Câu 28:
Nghề thủ công ở làng nghề Việt Nam có mối liên hệ nào sau đây đối với nông nghiệp?
Chọn D
Nghề thủ công ở làng nghề Việt Nam có mối liên hệ chặt chẽ với nông nghiệp vì nó xuất phát từ nhu cầu tự cung tự cấp của người nông dân. Nghề thủ công được phát triển từ hoạt động nông nghiệp và gắn liền với sự phân công lao động ở nông thôn, tận dụng thời gian nhàn rỗi sau mùa vụ để tăng thêm thu nhập cho gia đình.
Câu 29:
Sự kết hợp giữa công nghệ truyền thống và công nghệ mới trong sản xuất tại các làng nghề Việt Nam nhằm mục đích nào sau đây?
Chọn B
Sự kết hợp giữa công nghệ truyền thống và công nghệ mới tại các làng nghề Việt Nam nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường. Công nghệ truyền thống mang lại sự tinh tế và đặc trưng cho sản phẩm, trong khi công nghệ mới cải thiện hiệu quả và chất lượng sản xuất, giúp sản phẩm phù hợp hơn với yêu cầu hiện đại.
Câu 30:
Ưu điểm của hình thức tổ chức sản xuất kinh doanh hộ gia đình tại làng nghề là
Chọn A
Hình thức tổ chức sản xuất kinh doanh hộ gia đình tại làng nghề có ưu điểm là tự chủ trong quản lý và điều hành, cũng như tận dụng được lao động và thời gian nhàn rỗi của các thành viên trong gia đình. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực sẵn có và giảm chi phí lao động.