Bộ câu hỏi: [Test] Từ cùng trường nghĩa (Buổi 1) (có đáp án)
-
1358 lượt thi
-
25 câu hỏi
-
120 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
One thing to remember before cooking dishes is that you have to wash your hands and all cooking ______ .
Kiến thức về từ vựng:
A. devices (n) : đồ dùng, thiết bị
B. accessories (n) : phụ kiện, phụ tùng
C. gadgets (n) : đồ dùng điện tử
D. utensils (n) : dụng cụ trong nhà, bếp → cooking utensil (n): dụng cụ nhà bếp
Tạm dịch: Một điều cần nhớ trước khi nấu các món ăn là bạn phải rửa tay và tất cả các dụng cụ nấu ăn.Câu 2:
Kiến thức về từ vựng:
A. stain (n) : vết bẩn
B. rash (n) : phát ban
C. sprain (n) : chỗ bong gân
D. bruise (n) : vết thâm tím
Tạm dịch: Chân của Peter đầy vết bầm tím sau khi bị ngã khi đi xe đạp.
Câu 3:
Kiến thức về từ vựng:
A. work (n): công việc
B. career (n): sự nghiệp
C. chore (n): việc vặt
D. duty (n): nhiệm vụ, bổn phận
Tạm dịch: Là một tình nguyện viên, anh ấy cảm thấy rằng bổn phận đạo đức của mình là giúp đỡ những người gặp khó khăn.Câu 4:
Kiến thức về từ vựng:
A. sight (n): cảnh tượng
B. glance (n): cái nhìn thoáng qua
C. vision (n): tầm nhìn
D. eye (n): con mắt
Tạm dịch: Để trở thành một nhà lãnh đạo thành công, bạn cần phải có một tầm nhìn rõ ràng về tương lai của công ty.Câu 5:
She’s won a lot of awards for writing the ______ for a number of successful movies.
Kiến thức về từ vựng:
A. cast (n): dàn diễn viên
B. character (n): nhân vật
C. playlist (n): danh sách phát
D. script (n): kịch bản (phim, kịch..)
Tạm dịch: Cô ấy đã giành được rất nhiều giải thưởng khi viết kịch bản cho một số bộ phim thành công.
Câu 6:
A. eyewitness (n): nhân chứng, người chứng kiến
B. onlooker (n): người xem
C. candidate (n): thí sinh
D. referee (n): trong tài
Tạm dịch: Đội khách đã thua trận và tất cả đều cho rằng lỗi do trọng tài.
Câu 7:
Remember to change your cash in local ______ so that you can buy any products you like.
Kiến thức về từ vựng:
A. currency (n): tiền tệ
B. fine (n): tiền phạt
C. fare (n): tiền vé (tàu, máy bay...)
D. income (n): thu nhập
Tạm dịch: Hãy nhớ đổi tiền mặt của bạn thành đồng nội tệ để bạn có thể mua bất kỳ sản phẩm nào bạn thích.
Câu 8:
Modern technology has proven an important ______ for both teachers and students.
Chọn đáp án C
Kiến thức về từ vựng:
A. instrument (n): nhạc cụ
B. utensil (n): dụng cụ trong nhà, bếp
C. tool (n): công cụ
D. engine (n): động cơ
Tạm dịch: Công nghệ hiện đại đã chứng tỏ là một công cụ quan trọng cho cả giáo viên và học sinh.
Câu 9:
I met one of my childhood friends when I was on a ______ to Shanghai.
Chọn đáp án B
Kiến thức về từ vựng:
A. road (n): con đường
B. trip (n): chuyến đi → be on a trip to: trên đường đi tới đâu
C. track (n): đường ray tàu
D. way (n): con đường, cách thức
Tạm dịch: Tôi đã gặp một người bạn thời thơ ấu của mình trên đường đi đến Thượng Hải.
Câu 10:
It’s reported that Vietnamese ______ are increasingly aware of the safety of handmade products.
Kiến thức về từ vựng:
A. judge (n): quan toà, thẩm phán
B. director (n): giám đốc, đạo diễn
C. consumer (n): người tiêu dùng
D. landlord (n): chủ nhà
Tạm dịch: Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng nhận thức được sự an toàn của các sản phẩm thủ công.
Câu 11:
They’re offering a 15 percent ______ for all the products on the second floor.
Kiến thức về từ vựng:
A. discount (n): chiết khấu, giảm giá
B. refund (n): tiền hoàn lại
C. wage (n): tiền lương, tiền công (thường trả theo giờ, ngày, tuần)
D. revenue (n): doanh thu
Tạm dịch: Họ đang giảm giá 15 phần trăm cho tất cả các sản phẩm trên tầng hai.
Câu 12:
Kiến thức về từ vựng:
A. salary (n): tiền lương
B. change (n): tiền thừa, tiền lẻ
C. fine (n): tiền phạt
D. fare (n): tiền vé (tàu, máy bay...)
Tạm dịch: Tôi đã bảo người bán hàng giữ lại tiền thừa.
Câu 13:
Kiến thức về từ vựng:
A. bargain (n): sự mặc cả
B. checkout (n): quầy thanh toán
C. receipt (n): giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)
D. discount (n): giảm giá
Tạm dịch: Bạn phải cung cấp biên lai gốc nếu bạn muốn yêu cầu hoàn lại tiền.
Câu 14:
Kiến thức về từ vựng:
A. recipe (n): công thức nấu ăn
B. prescription (n): đơn thuốc, toa
C. ingredient (n): thành phần
D. flavour (n): mùi vị
Tạm dịch: Anh ấy không thể làm món súp gà đó mặc dù anh ấy đã làm theo công thức khá cẩn thận.
Câu 15:
The main ______ in his latest movie was a doctor who dedicated himself to saving people’s lives.
Kiến thức về từ vựng:
A. character (n): nhân vật
B. script (n): kịch bản (phim, kịch..)
C. verse (n): thơ ca
D. audience (n): thính giả, người xem
Tạm dịch: Nhân vật chính trong bộ phim mới nhất của anh ấy là một bác sĩ đã cống hiến hết mình để cứu sống mọi người.
Câu 16:
Kiến thức về từ vựng:
A. customer (n): khách hàng
B. judge (n): quan toà, thẩm phán
C. criminal (n): tội phạm
D. recruiter (n): nhà tuyển dụng
Tạm dịch: Chương trình giáo dục này sẽ hữu ích trong việc ngăn chặn người có khả năng phạm tội.
Câu 17:
Kiến thức về từ vựng:
A. salary (n): tiền lương
B. allowance (n): tiền tiêu vặt
C. budget (n): ngân sách
D. debt (n): khoản nợ
Tạm dịch: Sau khi làm việc cho công ty này trong năm năm, tôi có thể trả hết các khoản nợ của mình.Câu 18:
Kiến thức về từ vựng:
A. queue (n): hàng người
B. row (n): hàng → at the front row: ở hàng ghế đầu
C. hall (n): sảnh
D. corridor (n): hành lang
Tạm dịch: Chúng tôi đã trả một số tiền lớn để có được chỗ ngồi ở hàng ghế đầu của nhà hát.
Câu 19:
Kiến thức về từ vựng:
A. vision (n): tầm nhìn
B. eye (n): mắt
C. view (n): tầm nhìn ra đâu
D. glimpse (n): cái nhìn thoáng qua
Tạm dịch: Hàng triệu người chen chúc trên đường phố bên ngoài để chờ được nhìn thấy Nữ hoàng.
Câu 20:
After his 10-mile ______ over rough terrain, John was glad to see the inn come into view.
Kiến thức về từ vựng:
A. voyage (n): chuyến hải trình
B. trek (n): chuyến đi bộ đường dài
C. cruise (n): chuyến du thuyền
D. pilgrimage (n): cuộc hành hương
Tạm dịch: Sau khi đi bộ 10 dặm trên địa hình gồ ghề, John rất vui khi thấy quán trọ.
Câu 21:
Kiến thức về từ vựng:
A. review (n): sự nhận xét, đánh giá
B. receipt (n): biên lai
C. record (n): ghi chép
D. revision (n): sự ôn lại
Tạm dịch: Theo ghi nhận chính thức, có khoảng 30 người thương vong trong trận lũ.
Câu 22:
Kiến thức về từ vựng:
A. headline (n): tiêu đề
B. software (n): phần mềm
C. channel (n): kênh
D. diary (n): nhật ký
Tạm dịch: Có rất nhiều chương trình mang tính giáo dục và giải trí trên kênh này.
Câu 23:
Bus ______ should be reduced to encourage more people to use this type of transportation.
Kiến thức về từ vựng:
A. fine (n): tiền phạt
B. salary (n): tiền lương
C. wage (n): tiền lương, tiền công (thường trả theo giờ, ngày, tuần)
D. fare (n): tiền vé (tàu, máy bay...)
Tạm dịch: Nên giảm giá vé xe buýt để khuyến khích nhiều người sử dụng loại hình giao thông này.
Câu 24:
In order to get a(n) ______ as a teacher, you need to have a degree in pedagogy.
Kiến thức về từ vựng:
A. work (n): (danh từ không đếm được) công việc
B. duty (n): nhiệm vụ, trách nhiệm
C. assignment (n): việc được giao, phân công
D. job (n): công việc
Tạm dịch: Để xin được việc làm giáo viên, bạn cần phải có bằng sư phạm.
Câu 25:
The selected candidates will go through a ______ period which may last approximately 3 months.
Chọn đáp án C
Kiến thức về từ vựng:
A. application (n): đơn xin
B. qualification (n): phẩm chất, năng lực
C. probation (n): thời gian thử việc
D. recruitment (n): sự tuyển dụng
Tạm dịch: Các ứng viên được chọn sẽ trải qua thời gian thử việc có thể kéo dài khoảng 3 tháng.