Thứ sáu, 10/05/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 6)

Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 6)

Bộ câu hỏi: [Test] Từ cùng trường nghĩa (Buổi 1) (có đáp án)

  • 722 lượt thi

  • 25 câu hỏi

  • 120 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

One thing to remember before cooking dishes is that you have to wash your hands and all cooking ______ .

Xem đáp án
Chọn đáp án D

Kiến thức về từ vựng:

A. devices (n) : đồ dùng, thiết bị

B. accessories (n) : phụ kiện, phụ tùng

C. gadgets (n) : đồ dùng điện tử

D. utensils (n) : dụng cụ trong nhà, bếp → cooking utensil (n): dụng cụ nhà bếp

Tạm dịch: Một điều cần nhớ trước khi nấu các món ăn là bạn phải rửa tay và tất cả các dụng cụ nấu ăn.

Câu 2:

Peter’s legs were covered in ______ after falling while riding a bicycle.
Xem đáp án
Chọn đáp án D

Kiến thức về từ vựng:

A. stain (n) : vết bẩn

B. rash (n) : phát ban

C. sprain (n) : chỗ bong gân

D. bruise (n) : vết thâm tím

Tạm dịch: Chân của Peter đầy vết bầm tím sau khi bị ngã khi đi xe đạp.


Câu 3:

As a volunteer, he feels that it is his moral ______ to help those in need.
Xem đáp án
Chọn đáp án D

Kiến thức về từ vựng:

A. work (n): công việc

B. career (n): sự nghiệp

C. chore (n): việc vặt

D. duty (n): nhiệm vụ, bổn phận

Tạm dịch: Là một tình nguyện viên, anh ấy cảm thấy rằng bổn phận đạo đức của mình là giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Câu 4:

To become a successful leader, you should have a clear-sighted ______ of the company’s future.
Xem đáp án
Chọn đáp án C

Kiến thức về từ vựng:

A. sight (n): cảnh tượng

B. glance (n): cái nhìn thoáng qua

C. vision (n): tầm nhìn

D. eye (n): con mắt

Tạm dịch: Để trở thành một nhà lãnh đạo thành công, bạn cần phải có một tầm nhìn rõ ràng về tương lai của công ty.

Câu 5:

She’s won a lot of awards for writing the ______ for a number of successful movies.

Xem đáp án
Chọn đáp án D

Kiến thức về từ vựng:

A. cast (n): dàn diễn viên

B. character (n): nhân vật

C. playlist (n): danh sách phát

D. script (n): kịch bản (phim, kịch..)

Tạm dịch: Cô ấy đã giành được rất nhiều giải thưởng khi viết kịch bản cho một số bộ phim thành công.


Câu 6:

The visiting team lost the game and they all thought it was because of the ______ .
Xem đáp án
Chọn đáp án D

A. eyewitness (n): nhân chứng, người chứng kiến

B. onlooker (n): người xem

C. candidate (n): thí sinh

D. referee (n): trong tài

Tạm dịch: Đội khách đã thua trận và tất cả đều cho rằng lỗi do trọng tài.


Câu 7:

Remember to change your cash in local ______ so that you can buy any products you like.

Xem đáp án
Chọn đáp án A

Kiến thức về từ vựng:

A. currency (n): tiền tệ

B. fine (n): tiền phạt

C. fare (n): tiền vé (tàu, máy bay...)

D. income (n): thu nhập

Tạm dịch: Hãy nhớ đổi tiền mặt của bạn thành đồng nội tệ để bạn có thể mua bất kỳ sản phẩm nào bạn thích.


Câu 8:

Modern technology has proven an important ______ for both teachers and students.

Xem đáp án

Chọn đáp án C

Kiến thức về từ vựng:

A. instrument (n): nhạc cụ

B. utensil (n): dụng cụ trong nhà, bếp

C. tool (n): công cụ

D. engine (n): động cơ

Tạm dịch: Công nghệ hiện đại đã chứng tỏ là một công cụ quan trọng cho cả giáo viên và học sinh.


Câu 9:

I met one of my childhood friends when I was on a ______ to Shanghai.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

Kiến thức về từ vựng:

A. road (n): con đường

B. trip (n): chuyến đi → be on a trip to: trên đường đi tới đâu

C. track (n): đường ray tàu

D. way (n): con đường, cách thức

Tạm dịch: Tôi đã gặp một người bạn thời thơ ấu của mình trên đường đi đến Thượng Hải.


Câu 10:

It’s reported that Vietnamese ______ are increasingly aware of the safety of handmade products.

Xem đáp án
Chọn đáp án C

Kiến thức về từ vựng:

A. judge (n): quan toà, thẩm phán

B. director (n): giám đốc, đạo diễn

C. consumer (n): người tiêu dùng

D. landlord (n): chủ nhà

Tạm dịch: Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng nhận thức được sự an toàn của các sản phẩm thủ công.


Câu 11:

They’re offering a 15 percent ______ for all the products on the second floor.

Xem đáp án
Chọn đáp án A

Kiến thức về từ vựng:

A. discount (n): chiết khấu, giảm giá

B. refund (n): tiền hoàn lại

C. wage (n): tiền lương, tiền công (thường trả theo giờ, ngày, tuần)

D. revenue (n): doanh thu

Tạm dịch: Họ đang giảm giá 15 phần trăm cho tất cả các sản phẩm trên tầng hai.


Câu 12:

I told the shop assistant to keep the ______ .
Xem đáp án
Chọn đáp án B

Kiến thức về từ vựng:

A. salary (n): tiền lương

B. change (n): tiền thừa, tiền lẻ

C. fine (n): tiền phạt

D. fare (n): tiền vé (tàu, máy bay...)

Tạm dịch: Tôi đã bảo người bán hàng giữ lại tiền thừa.


Câu 13:

You have to provide your original ______ if you want to claim the refund.
Xem đáp án
Chọn đáp án C

Kiến thức về từ vựng:

A. bargain (n): sự mặc cả

B. checkout (n): quầy thanh toán

C. receipt (n): giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)

D. discount (n): giảm giá

Tạm dịch: Bạn phải cung cấp biên lai gốc nếu bạn muốn yêu cầu hoàn lại tiền.


Câu 14:

He couldn’t make that chicken soup though he followed the ______ quite carefully.
Xem đáp án
Chọn đáp án A

Kiến thức về từ vựng:

A. recipe (n): công thức nấu ăn

B. prescription (n): đơn thuốc, toa

C. ingredient (n): thành phần

D. flavour (n): mùi vị

Tạm dịch: Anh ấy không thể làm món súp gà đó mặc dù anh ấy đã làm theo công thức khá cẩn thận.


Câu 15:

The main ______ in his latest movie was a doctor who dedicated himself to saving people’s lives.

Xem đáp án
Chọn đáp án A

Kiến thức về từ vựng:

A. character (n): nhân vật

B. script (n): kịch bản (phim, kịch..)

C. verse (n): thơ ca

D. audience (n): thính giả, người xem

Tạm dịch: Nhân vật chính trong bộ phim mới nhất của anh ấy là một bác sĩ đã cống hiến hết mình để cứu sống mọi người.


Câu 16:

This educational programme will be helpful in terms of deterring would-be ______ .
Xem đáp án
Chọn đáp án C

Kiến thức về từ vựng:

A. customer (n): khách hàng

B. judge (n): quan toà, thẩm phán

C. criminal (n): tội phạm

D. recruiter (n): nhà tuyển dụng

Tạm dịch: Chương trình giáo dục này sẽ hữu ích trong việc ngăn chặn người có khả năng phạm tội.


Câu 17:

After working for this company for five years, I was able to pay all my ______
Xem đáp án
Chọn đáp án D

Kiến thức về từ vựng:

A. salary (n): tiền lương

B. allowance (n): tiền tiêu vặt

C. budget (n): ngân sách

D. debt (n): khoản nợ

Tạm dịch: Sau khi làm việc cho công ty này trong năm năm, tôi có thể trả hết các khoản nợ của mình.

Câu 18:

We paid a large amount of money to have seats at the front ______ of the theatre
Xem đáp án
Chọn đáp án B

Kiến thức về từ vựng:

A. queue (n): hàng người

B. row (n): hàng → at the front row: ở hàng ghế đầu

C. hall (n): sảnh

D. corridor (n): hành lang

Tạm dịch: Chúng tôi đã trả một số tiền lớn để có được chỗ ngồi ở hàng ghế đầu của nhà hát.


Câu 19:

Millions of people crowded the street outside waiting for a ______ of the Queen.
Xem đáp án
Chọn đáp án D

Kiến thức về từ vựng:

A. vision (n): tầm nhìn

B. eye (n): mắt

C. view (n): tầm nhìn ra đâu

D. glimpse (n): cái nhìn thoáng qua

Tạm dịch: Hàng triệu người chen chúc trên đường phố bên ngoài để chờ được nhìn thấy Nữ hoàng.


Câu 20:

After his 10-mile ______ over rough terrain, John was glad to see the inn come into view.

Xem đáp án
Chọn đáp án B

Kiến thức về từ vựng:

A. voyage (n): chuyến hải trình

B. trek (n): chuyến đi bộ đường dài

C. cruise (n): chuyến du thuyền

D. pilgrimage (n): cuộc hành hương

Tạm dịch: Sau khi đi bộ 10 dặm trên địa hình gồ ghề, John rất vui khi thấy quán trọ.


Câu 21:

According to official ______ , there were about 30 casualties in the flood.
Xem đáp án
Chọn đáp án C

Kiến thức về từ vựng:

A. review (n): sự nhận xét, đánh giá

B. receipt (n): biên lai

C. record (n): ghi chép

D. revision (n): sự ôn lại

Tạm dịch: Theo ghi nhận chính thức, có khoảng 30 người thương vong trong trận lũ.


Câu 22:

There are a lot of educational and entertaining programmes on this ______ .
Xem đáp án
Chọn đáp án C

Kiến thức về từ vựng:

A. headline (n): tiêu đề

B. software (n): phần mềm

C. channel (n): kênh

D. diary (n): nhật ký

Tạm dịch: Có rất nhiều chương trình mang tính giáo dục và giải trí trên kênh này.


Câu 23:

Bus ______ should be reduced to encourage more people to use this type of transportation.

Xem đáp án
Chọn đáp án D

Kiến thức về từ vựng:

A. fine (n): tiền phạt

B. salary (n): tiền lương

C. wage (n): tiền lương, tiền công (thường trả theo giờ, ngày, tuần)

D. fare (n): tiền vé (tàu, máy bay...)

Tạm dịch: Nên giảm giá vé xe buýt để khuyến khích nhiều người sử dụng loại hình giao thông này.


Câu 24:

In order to get a(n) ______ as a teacher, you need to have a degree in pedagogy.

Xem đáp án
Chọn đáp án D

Kiến thức về từ vựng:

A. work (n): (danh từ không đếm được) công việc

B. duty (n): nhiệm vụ, trách nhiệm

C. assignment (n): việc được giao, phân công

D. job (n): công việc

Tạm dịch: Để xin được việc làm giáo viên, bạn cần phải có bằng sư phạm.


Câu 25:

The selected candidates will go through a ______ period which may last approximately 3 months.

Xem đáp án

Chọn đáp án C

Kiến thức về từ vựng:

A. application (n): đơn xin

B. qualification (n): phẩm chất, năng lực

C. probation (n): thời gian thử việc

D. recruitment (n): sự tuyển dụng

Tạm dịch: Các ứng viên được chọn sẽ trải qua thời gian thử việc có thể kéo dài khoảng 3 tháng.


Bắt đầu thi ngay