Bộ câu hỏi: [Test] Từ đồng nghĩa - trái nghĩa (Buổi 2) (có đáp án)
-
1426 lượt thi
-
30 câu hỏi
-
120 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.
He said he hadn’t killed his old neighbour, but then he admitted it.
Kiến thức từ vựng:
- accept (v): chấp nhận
- protect (v): bảo vệ
- deny (v): chối bỏ
- discuss (v): bàn luận
admit (v): thú nhận = accept
Tạm dịch: Anh ta nói mình không giết người hàng xóm lớn tuổi, nhưng rồi anh ta thú nhận việc đó.
Câu 2:
Cycling would be a practical approach to the problem of air pollution in this city.
Chọn đáp án C
Kiến thức từ vựng:
- debate (n): cuộc tranh luận
- review (n): sự xem lại
- solution (n): giải pháp
- conclusion (n): kết luận
approach (n): cách tiếp cận, giải pháp = solution
Tạm dịch: Đi xe đạp sẽ là một cách tiếp cận thiết thực đối với vấn đề ô nhiễm không khí ở thành phố này.
Câu 3:
If you accept this position, you’re expected to commute quite long distances.
Kiến thức từ vựng:
- carry (v): mang theo
- follow (v): theo dõi
- direct (v): chỉ đường
- travel (v): đi lại, di chuyển
commute (v): di chuyển, đi lại = travel
Tạm dịch: Nếu bạn chấp nhận vị trí này, bạn sẽ phải đi quãng đường khá xa đó.
Câu 4:
Kiến thức từ vựng:
- bored (adj): buồn chán
- intelligent (adj): thông minh
- interested (adj): hứng thú
- stupid (adj): ngu ngốc
clever (adj): thông minh = intelligent
Tạm dịch: Smith là một học sinh thông minh; em ấy luôn là người đầu tiên trả lời câu hỏi của tôi.
Câu 5:
She was reared by an uncle because her parents died in an accident when she was just 2.
Chọn đáp án B
Kiến thức từ vựng:
- tell (v): nói
- raise (v): nuôi
- kill (v): giết
- save (v): cứu
rear (v): nuôi nấng = raise
Tạm dịch: Cô được một người chú nuôi dưỡng vì cha mẹ cô qua đời trong một vụ tai nạn khi cô mới 2 tuổi.
Câu 6:
When you go to New York, you can have an opportunity to meet people from diverse cultures.
Chọn đáp án A
Kiến thức từ vựng:
- different (adj): khác biệt
- similar (adj): tương tự
- ancient (adj): cổ đại
- modern (adj): hiện đại
diverse (adj): đa dạng = different
Tạm dịch: Khi đến New York, bạn có thể có cơ hội gặp gỡ mọi người từ các nền văn hóa đa dạng.
Câu 7:
He was presented with an award for his contribution to finding a new drug against diphtheria.
Chọn đáp án D
Kiến thức từ vựng:
- invite (v): mời
- admire (v): ngưỡng mộ
- recruit (v): tuyển dụng
- give (v): cho, trao tặng
present (v): trao tặng = give
Tạm dịch: Ông đã được trao tặng một giải thưởng vì đóng góp của mình trong việc tìm ra một loại thuốc mới chống lại bệnh bạch hầu.
Câu 8:
I was asked to give a precise description of the accident, but I was too shocked to remember anything.
Chọn đáp án D
Kiến thức từ vựng:
- exciting (adj): thú vị
- difficult (adj): khó khăn
- unclear (adj): không rõ ràng
- accurate (adj): chính xác
precise (adj): chính xác = accurate
Tạm dịch: Tôi được yêu cầu mô tả chính xác về vụ tai nạn, nhưng tôi quá sốc để nhớ được gì.
Câu 9:
Tom is an outstanding player; he’s won 3 matches in this year’s tournament.
Chọn đáp án C
Kiến thức từ vựng:
- normal (adj): bình thường
- polite (adj): lịch sự
- excellent (adj): xuất sắc
- kind (adj): tốt bụng
outstanding (adj): nổi bật = excellent
Tạm dịch: Tom là một cầu thủ nổi bật; anh ấy đã dành chiến thắng ba trận đấu ở giải đấu năm nay rồi.
Câu 10:
One way to lose weight is to eliminate all fatty foods from your diet.
Chọn đáp án A
Kiến thức từ vựng:
- remove (v): loại bỏ
- create (v): tạo ra
- improve (v): cải thiện
- consume (v): tiêu thụ
eliminate (v): loại bỏ = remove
Tạm dịch: Một cách để giảm cân là loại bỏ đồ ăn nhiều mỡ trong khẩu phần ăn của bạn.
Câu 11:
It was not until he was aware of his shortcomings that he found ways to better himself.
Kiến thức từ vựng:
- achievement (n): thành tựu
- weakness (n): điểm yếu
- discussion (n): cuộc thảo luận
- development (n): sự phát triển
shortcoming (n): khuyết điểm = weakness
Tạm dịch: Mãi cho đến khi anh ấy nhận thức được những khuyết điểm của mình thì anh ấy mới tìm ra được cách để khiến bản thân tốt hơn.
Câu 12:
The weather was marvellous so our family went to the beach.
Kiến thức từ vựng:
- creative (adj): sáng tạo
- new (adj): mới
- enthusiastic (adj): nhiệt tình
- wonderful (adj): tuyệt vời
marvellous (adj): tuyệt vời = wonderful
Tạm dịch: Thời tiết rất tuyệt nên gia đình tôi đã ra biển.
Câu 13:
I have a good relationship with one of my cousins; he’s always decent to me.
Chọn đáp án C
Kiến thức từ vựng:
- attractive (adj): hấp dẫn
- anxious (adj): lo âu
- kind (adj): tốt bụng
- different (adj): khác biệt
decent (adj): tử tế = kind
Tạm dịch: Tôi có một mối quan hệ tốt với một trong những người anh chị em họ của tôi; anh ấy luôn tử tế với tôi.
Câu 14:
Martin was disappointed when his job application was rejected.
Chọn đáp án B
Kiến thức từ vựng:
- offer (v): đề nghị
- refuse (v): từ chối
- accept (v): chấp thuận
- design (v): thiết kế
reject (v): từ chối = refuse
Tạm dịch: Martin rất thất vọng khi đơn xin việc của mình bị từ chối.
Câu 15:
This exam is obligatory for all high school students before they go to university.
Kiến thức từ vựng:
- optional (adj): không bắt buộc
- permitted (adj): được cho phép
- useful (adj): hữu dụng
- compulsory (adj): bắt buộc
obligatory (adj): bắt buộc = compulsory
Tạm dịch: Bài kiểm tra này là bắt buộc cho các học sinh cấp ba trước khi lên đại học.
Câu 16:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Chọn đáp án B
Kiến thức từ vựng:
- injured (adj): bị chấn thương
- satisfied (adj): hài lòng
- upset (adj): bực bội
- rich (adj): giàu có
Idiom: out of sorts: cảm thấy khó chịu >< satisfied
Tạm dịch: Susan cảm thấy khó chịu khi bạn trai bỏ cô ra nước ngoài sinh sống.
Câu 17:
Chọn đáp án A
Kiến thức từ vựng:
- follow (v): theo sau
- happen (v): xảy ra
- summarise (v): tóm tắt
- record (v): ghi lại
precede (v): diễn ra trước >< follow
Tạm dịch: Sự kiện sẽ được diễn ra trước bằng một cuộc nói chuyện ngắn của vị chủ tịch mới.
Câu 18:
Chọn đáp án D
Kiến thức từ vựng:
- exciting (adj): thú vị
- boring (adj): nhàm chán
- safe (adj): an toàn
- dangerous (adj): nguy hiểm
secure (adj): an toàn >< dangerous
Tạm dịch: Không an toàn lắm để kiếm sống bằng cách làm việc ở khu vực hẻo lánh này.
Câu 19:
A child will develop better if he or she is brought up by caring parents.
Chọn đáp án D
Kiến thức từ vựng:
- supportive (adj): ủng hộ
- friendly (adj): nhàm chán
- poor (adj): nghèo
- unkind (adj): không tử tế
caring (adj): quan tâm >< unkind
Tạm dịch: Một đứa trẻ sẽ phát triển tốt hơn nếu chúng được nuôi dưỡng bởi cha mẹ quan tâm.
Câu 20:
I wish I had a magic wand to deal with this problem. I’ve thought about it for months!
Chọn đáp án C
- một cây gậy dài
- một giải pháp dễ dàng
- một cách phức tạp
- một cái ống ngắn
Idiom: a magic wand: đũa thần; một cách dễ dàng để giải quyết vấn đề >< a complicated way
Tạm dịch: Tôi ước tôi có một cây đũa thần để giải quyết vấn đề này. Tôi đã nghĩ về nó hàng tháng trời rồi!
Câu 21:
My grandmother always has a soft spot for him since he’s polite and handsome.
Chọn đáp án D
Kiến thức từ vựng:
- attract (v): thu hút
- notice (v): để ý
- like (v): thích
- hate (v): ghét
Idiom: have a soft spot for sb: có cảm tình với ai đó >< hate
Tạm dịch: Bà tôi luôn có cảm tình với anh ấy vì anh ấy lịch sự và đẹp trai.
Câu 22:
They were willing to do anything to find their missing daughter.
Chọn đáp án C
Kiến thức từ vựng:
- active (adj): hoạt động
- excited (adj): hào hứng
- hesitant (adj): do dự
- helpful (adj): có ích
willing (adj): sẵn sàng >< hesitant
Tạm dịch: Họ sẵn sàng làm bất cứ điều gì để tìm con gái mất tích.
Câu 23:
The thought of going to the party without my parents really daunts me.
Chọn đáp án C
Kiến thức từ vựng:
- carry (v): mang theo
- admit (v): thú nhận
- comfort (v): làm khuây khỏa
- frighten (v): làm hoảng sợ
daunt (v): làm nản lòng >< comfort
Tạm dịch: Ý nghĩ về việc đi dự tiệc mà không có bố mẹ tôi thực sự khiến tôi nản lòng.
Câu 24:
Both sides are at loggerheads over the deal. More talks will be needed before it’s reached.
Chọn đáp án B
- introduce (v): giới thiệu
- agree (v): đồng thuận
- understand (v): hiểu
- argue (v): tranh luận
Idiom: at loggerheads: tranh cãi >< agree
Tạm dịch: Cả hai bên đang tranh cãi về thỏa thuận. Sẽ cần đàm phán nhiều hơn trước khi đi đến thỏa thuận.
Câu 25:
This remake of the film ‘So Far’ is a far cry from the original.
Chọn đáp án D
- khác với
- tốt bụng với
- có hại cho
- giống với
Idiom: a far cry from sth: khác xa so với gì đó >< similar to
Tạm dịch: Bản làm lại này của bộ phim ‘So Far’ khác xa so với bản gốc.
Câu 26:
Most families in my village have been on the breadline since the covid-19 pandemic broke out.
Chọn đáp án D
Kiến thức từ vựng:
- healthy (adj): mạnh khỏe
- exhausted (adj): mệt mỏi
- poor (adj): nghèo
- wealthy (adj): giàu có
Idiom: on the breadline: nghèo rớt mồng tơi >< wealthy
Tạm dịch: Hầu hết các gia đình trong làng của tôi đã nghèo rớt mồng tơi kể từ khi đại dịch Covid-19 bùng phát.
Câu 27:
Our company has decided to expand into new markets to earn big profits.
Chọn đáp án A
Kiến thức từ vựng:
- restrict (v): hạn chế
- open (v): mở ra
- grow (v): lớn mạnh
- help (v): giúp đỡ
expand (v): mở rộng >< restrict
Tạm dịch: Công ty chúng tôi đã quyết định mở rộng sang các thị trường mới để thu được lợi nhuận lớn.
Câu 28:
The school will undergo extensive renovation to meet the increasing demands of its students.
Chọn đáp án D
Kiến thức từ vựng:
- improvement (n): sự cải thiện
- closeness (n): sự gần gũi
- similarity (n): sự tương đồng
- damage (n): thiệt hại
renovation (n): sự cải tiến >< damage
Tạm dịch: Trường sẽ tiến hành cải tiến rộng rãi để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của học sinh.
Câu 29:
I’ve had this run-of-the-mill job for years and I think it’s time I quit it and found a new one.
Chọn đáp án C
Kiến thức từ vựng:
- similar (adj): tương đồng
- boring (adj): nhàm chán
- exciting (adj): thú vị
- different (adj): khác biệt
Idiom: run-off-the-mill: tầm thường >< exciting
Tạm dịch: Tôi đã làm công việc tầm thường này trong nhiều năm và tôi nghĩ đã đến lúc tôi từ bỏ nó và tìm một công việc mới.
Câu 30:
Chọn đáp án D
- rất giàu có
- rất mệt mỏi
- rất bận rộn
- rất rảnh rỗi
Idiom: be rushed of your feet: bận túi bụi >< very free
Tạm dịch: Sau kì nghỉ, nhân viên bận túi bụi và phải làm thêm giờ.