Bộ câu hỏi: Test Từ loại ( buổi 2) (Có đáp án)
-
1796 lượt thi
-
30 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
If you want to _______ catching the virus, you should follow the 5K message.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- avoidable (adj): có thể tránh được
- avoidance (n): sự tránh
- avoid + V-ing (v): tránh
Cấu trúc: want to V: muốn làm gì
Ta cần một động từ nguyên thể đứng sau “want to”
Tạm dịch: Nếu bạn muốn tránh bị nhiễm vi rút, bạn nên tuân theo thông điệp 5K.
→ Chọn đáp án C
Câu 2:
These programmes are very _______ in enhancing students’ concentration.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- effect (n): tác động, ảnh hưởng
- affect (v): tác động, gây ảnh hưởng
- effectively (adv): có hiệu lực, có hiệu quả
- effective (adj): có hiệu quả
Ta cần một tính từ đứng sau to be “are” và trạng từ very.
Tạm dịch: Các chương trình này rất hiệu quả trong việc nâng cao sự tập trung của học sinh.
→ Chọn đáp án D
Câu 3:
I think we made a wise _______ not to go camping.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- decide to do sth (v): quyết định làm gì
- decision (n): quyết định
Cấu trúc: make a decision = make up one’s mind: đưa ra quyết định
- decisive (adj): quyết đoán
- decisively (adv): một cách quyết đoán
Ta cần dùng một danh từ sau tính từ “wise”
Tạm dịch: Tôi nghĩ chúng tôi đã có một quyết định sáng suốt là không đi cắm trại.
→ Chọn đáp án B
Câu 4:
To our _______ , John wore casual clothes at the prom.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- amaze (v): làm kinh ngạc, làm sửng sốt
- amazed (adj): cảm thấy kinh ngạc, sửng sốt
- amazingly (adv): đáng kinh ngạc, đến không ngờ
- amazement (n): sự kinh ngạc, sự sửng sốt
Ta cần dùng một danh từ sau tính từ sở hữu “our”
Tạm dịch: Trước sự ngạc nhiên của chúng tôi, John mặc quần áo bình thường tại vũ hội.
→ Chọn đáp án D
Câu 5:
We totally enjoyed the _______ of the magnificent landscape.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- beauty (n): vẻ đẹp, sắc đẹp
- beautify (v): làm đẹp, tô điểm
- beautiful (adj): đẹp; hay, tốt
- beautifully (adj): một cách tốt đẹp, hay
Ta cần dùng danh từ để điền vào chỗ trống vì phía trước có mạo từ the.
Tạm dịch: Chúng tôi hoàn toàn yêu thích vẻ đẹp của phong cảnh tráng lệ.
→ Chọn đáp án A
Câu 6:
Thanks to her _______ , I could have continued with the project.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- discourage (v): làm mất hết can đảm, làm chán nản
- encourage (v): khuyến khích, khích lệ
- discouraging (adj): làm ai thiếu tự tin, nhiệt tình
- encouragement (n): sự khuyến khích, sự khích lệ
Ta cần dùng một danh từ đứng sau tính từ sở hữu “her”.
Tạm dịch: Nhờ sự khuyến khích của cô ấy, tôi đã có thể tiếp tục với dự án.
→ Chọn đáp án D
Câu 7:
Do you think that wearing face masks provides enough _______ against the coronavirus?
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- protective (adj): bảo vệ, bảo hộ
- protection (n): sự bảo vệ, sự bảo hộ
- protect (v): bảo vệ
Ta cần dùng một danh từ đứng sau enough.
Tạm dịch: Bạn có nghĩ rằng đeo khẩu trang cung cấp đủ sự bảo vệ chống lại vi rút corona không?
→ Chọn đáp án B
Câu 8:
The aim of this campaign is to raise public awareness of some _______ issues.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- environment (n): môi trường
- environmentalist (n): nhà môi trường học
- environmental (adj): thuộc về môi trường
- environmentally (adv): về phương diện môi trường
Ta cần dùng một tính từ đứng trước danh từ “issues”.
Cấu trúc mở rộng: raise awareness: nâng cao nhận thức
Tạm dịch: Mục đích của chiến dịch này là nâng cao nhận thức cộng đồng về một số vấn đề môi trường.
→ Chọn đáp án C
Câu 9:
This place is great and people are very _______ .
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- friendly (adj): thân thiện
- friend (n): bạn bè
- friendliness (n): sự thân thiện
- friendship (n): tình bạn
Ta cần dùng tính từ để điền vào chỗ trống vì phía trước có to be ‘are’ và trạng từ “very”.
Tạm dịch: Nơi này thật tuyệt và mọi người rất thân thiện.
→ Chọn đáp án A
Câu 10:
After much discussion, _______ was granted to build another park in this area.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- permit (v): cho phép
- permissive (adj): dễ dãi
- permission (n): sự cho phép
- permissible (adj): chấp nhận được
Ta cần dùng một danh từ để làm chủ ngữ cho câu này.
Tạm dịch: Sau nhiều cuộc thảo luận, giấy phép đã được cấp để xây dựng một công viên khác trong khu vực này.
→ Chọn đáp án C
Câu 11:
Tom is a social boy, so he can make friends at his new school quite _______ .
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- easy (adj): dễ dàng
- easily (adj): một cách dễ dàng
- ease (n): sự thoải mái (v): làm dịu đi
- easiness (n): sự dễ dàng, thân thiện, thoải mái
Ta cần dùng một trạng từ để bổ nghĩa cho cụm động từ “make friends”.
Tạm dịch: Tom là một cậu bé hòa đồng nên cậu ấy có thể kết bạn ở trường mới một cách dễ dàng.
→ Chọn đáp án B
Câu 12:
Many exotic plants are under _______ of extinction due to an increase in human’s demand.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- threaten (v): đe dọa, gây nguy hiểm
- threatening (adj): gây đe dọa
- threat (n): sự đe doạ
- threateningly (adv): đe doạ, hăm doạ
Ta cần 1 danh từ đứng sau giới từ under.
Tạm dịch: Nhiều loài thực vật ngoại lai đang bị đe dọa tuyệt chủng do nhu cầu của con người ngày càng tăng.
→ Chọn đáp án C
Câu 13:
These children _______ surfing the Internet when they aren’t busy.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- enjoyment (n): sự thích thú
- enjoyable (adj): thú vị, thích thú
- enjoy + V-ing (v): thích
Ta cần dùng một động từ điền vào chỗ trống, đứng sau chủ ngữ the children.
Tạm dịch: Những đứa trẻ này thích lướt Internet khi chúng không bận rộn.
→ Chọn đáp án D
Câu 14:
We get on well with each other because we have very similar _______ .
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- interest (n): sự quan tâm, hứng thú
- interesting (adj): thú vị
- interested (adj): quan tâm, hứng thú
- interestingly (adv): một cách thú vị
Ta cần dùng một danh từ đứng sau tính từ “similar”
Tạm dịch: Chúng tôi rất hợp nhau vì chúng tôi có những sở thích rất giống nhau.
→ Chọn đáp án A
Câu 15:
His new films successfully portrayed _______ aspects of life in a crowded city.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- various (adj): đa dạng
- vary (v): thay đổi, khác nhau
- variety (n): sự đa dạng
- variously (adv): một cách đa dạng
Ta cần dùng một tính từ đứng trước danh từ “aspects”
Tạm dịch: Những bộ phim mới của anh ấy đã khắc họa thành công đa dạng những khía cạnh khác nhau của cuộc sống ở một thành phố đông đúc.
→ Chọn đáp án A
Câu 16:
Contrary to our expectation, Luke answered all of the questions very _______ .
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- confide (v): thổ lộ, tâm tình
- confident (adj): tự tin
- confidently (adv): một cách tự tin
- confidence (n): sự tự tin
Ta cần dùng một trạng từ bổ nghĩa cho động từ ‘answered”
Tạm dịch: Trái với dự đoán của chúng tôi, Luke đã trả lời tất cả các câu hỏi một cách rất tự tin.
→ Chọn đáp án C
Câu 17:
She often uses pictures and diagrams in her lessons in order to boost students’ _______ .
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- create (v): tạo nên, tạo ra
- creative (adj): sáng tạo
- creatively (adv): một cách sáng tạo
- creativity (n): tính sáng tạo
Ta cần dùng một danh từ sau sở hữu cách “student’s”
Tạm dịch: Cô ấy thường sử dụng hình ảnh và sơ đồ trong các bài học của mình để tăng cường sự sáng tạo của học sinh.
→ Chọn đáp án D
Câu 18:
Do you want me to _______ this new device?
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- active (adj): tích cực, hoạt động
- activate (v): kích hoạt
- activity (n): hoạt động
- actively (adv): một cách tích cực, hăng hái
Cấu trúc: want sb to V: muốn ai đó làm gì
Ta cần dùng một động từ nguyên thể sau “to”
Tạm dịch: Bạn có muốn tôi kích hoạt thiết bị mới này không?
→ Chọn đáp án B
Câu 19:
He gave us a cup of coffee with _______ for fear of spilling it.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- carefully (adj): một cách cẩn thận
- care (n): sự chăm sóc, cẩn thận
- careful (adj): cẩn thận
- careless (adj): bất cẩn
Ta dùng một danh từ sau giới từ “with”
Tạm dịch: Anh đưa cho chúng tôi tách cà phê một cách cẩn thận vì sợ làm đổ.
→ Chọn đáp án B
Câu 20:
He got into _______ difficulties because he was deceived by a close friend.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- financier (n): nhà tài chính
- financially (adv): về phương diện tài chính
- finance (n): tài chính
- financial (adj): (thuộc) tài chính, (về) tài chính
Ta cần dùng tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “difficulties” phía sau.
Tạm dịch: Anh ấy đã gặp khó khăn về tài chính vì bị một người bạn thân lừa dối.
→ Chọn đáp án D
Câu 21:
For the latest _______ about the exam, visit our website at ngoaingu24h.vn.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- information (n): thông tin
- inform (v): báo tin cho; cho biết
- informative (adj): cung cấp nhiều thông tin
- informed (adj): có hiểu biết, am hiểu
Ta cần một danh từ đứng sau tính từ “latest”.
Tạm dịch: Để biết thông tin mới nhất về kỳ thi, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại sachmoi24h.com.
→ Chọn đáp án A
Câu 22:
My grandfather has become quite _______ in recent years.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- forget (v): quên
- forgetfulness (n): tính hay quên
- forgetfully (adv): một cách đãng trí
- forgetful (adj): hay quên, đãng trí
Ta cần một tính từ đứng sau động từ liên kết “become” và trạng từ “quite”.
Tạm dịch: Ông của tôi trở nên khá hay quên trong những năm gần đây.
→ Chọn đáp án D
Câu 23:
The president’s _______ at the party came as a complete surprise to all of us.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- appear (v): xuất hiện
- appearance (n): sự xuất hiện, có mặt
- disappear (v): biến mất
Ta cần điền danh từ vào chỗ trống vì phía trước có sở hữu cách “The president’s”
Cấu trúc: come as a surprise: đến một cách bất ngờ
Tạm dịch: Sự xuất hiện của tổng thống tại bữa tiệc là một điều hoàn toàn bất ngờ đối với tất cả chúng tôi.
→ Chọn đáp án B
Câu 24:
The Internet enabled him to watch the live broadcast from the _______ of his home.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- comfortable (adj): dễ chịu, thoải mái
- comfort (n): sự thoải mái, sự dễ chịu
- comfortably (adv): một cách thoải mái, dễ chịu
Ta cần dùng danh từ để điền vào chỗ trống vì phía trước có mạo từ the.
Tạm dịch: Internet giúp anh ấy có thể xem chương trình phát sóng trực tiếp một cách thoải mái tại nhà của mình.
→ Chọn đáp án C
Câu 25:
There are several reasons why children are _______ to online gaming.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- addictive (adj): gây nghiện
- addiction (n): sự nghiện
- addict (n): người nghiện
- addicted (adj): say mê, nghiện
Ta cần dùng một tính từ đứng sau động từ “to be”
Cấu trúc: be addicted to sth: nghiện cái gì
Tạm dịch: Có nhiều số lý do tại sao trẻ em nghiện chơi game trực tuyến.
→ Chọn đáp án D
Câu 26:
Lucy shows great _______ in music; she has a melodious voice.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- disabled (adj): tàn tật
- enable (v): làm cho có khả năng
- be able to V = be capable of doing sth: có khả năng làm gì
- ability (n): năng lực, khả năng
Ta cần một danh từ đứng sau tính từ “great”.
Tạm dịch: Lucy cho thấy khả năng tuyệt vời trong âm nhạc; cô ấy có chất giọng du dương.
→ Chọn đáp án D
Câu 27:
The judges seemed very _______ with her performance. They all paid her a compliment.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- satisfied (adj): cảm thấy hài lòng
- satisfaction (n): sự hài lòng, thỏa mãn
- satisfy (v): làm hài lòng, thỏa mãn
- satisfactorily (adv): một cách thỏa mãn
Ta cần một tính từ đứng sau động từ liên kết “seemed” và trạng từ “very”.
Tạm dịch: Các giám khảo có vẻ rất hài lòng với màn trình diễn của cô ấy. Tất cả đều dành cho cô ấy những lời khen ngợi.
→ Chọn đáp án A
Câu 28:
She’s a _______ teacher who spends most of her life writing lots of useful English grammar books.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- qualification (n): trình độ, phẩm chất
- qualified (adj): đủ tư cách, đủ khả năng
- qualifier (n): từ hạn định
- qualify (v): làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng
Ta cần dùng tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “teacher” phía sau.
Tạm dịch: Cô ấy là một giáo viên có trình độ, người đã dành phần lớn cuộc đời của mình để viết rất nhiều sách ngữ pháp tiếng Anh hữu ích.
→ Chọn đáp án B
Câu 29:
You should be _______ with the glasses, Nam.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- care (v): quan tâm đến, lo lắng đến
- carefully (adv): một cách cẩn thận
- carelessness (n): sự bất cẩn
- careful (adj): cẩn thận
Ta cần một tính từ đứng sau “to be”.
Tạm dịch: Bạn nên cẩn thận với kính đeo mắt, Nam à.
→ Chọn đáp án D
Câu 30:
Sana found it really _______ to go on a school field trip.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- excited (adj): hào hứng
- exciting (adj): thú vị
- excite (v): gây hấp dẫn
- excitement (n): sự hấp dẫn
Cấu trúc: find + it + adj + to do something: cảm thấy việc gì ra sao
Ta cần dùng một tính từ mô tả tính chất của việc tham gia chuyến dã ngoại của trường
Tạm dịch: Sana thấy thật thú vị khi tham gia chuyến dã ngoại của trường.
→ Chọn đáp án B