Thứ sáu, 22/11/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 4)

Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 4)

Bộ câu hỏi: Test Học tủ bộ từ vựng MULTIPLE CHOICE bám sát SGK (BUỔI 3) (Có đáp án)

  • 1737 lượt thi

  • 25 câu hỏi

  • 60 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

They have made many _______ attempts to climb the mountain but never succeeded.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- ultimate (adj): cuối cùng

- lacking (adj): thiếu, không có đủ

- stressful (adj): căng thẳng

- concerted (adj): có kế hoạch, quyết tâm

Tạm dịch: Họ đã nỗ lực quyết tâm để leo núi nhưng chưa bao giờ thành công.

→ Chọn đáp án D


Câu 2:

James rarely shows _______ for a particular field; he even doesn't know what he likes.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- enthusiasm (n): nhiệt tình, hăng hái

- resource (n): tài nguyên

- solution (n): giải pháp

- competition (n): cạnh tranh

Tạm dịch: James hiếm khi thể hiện sự nhiệt tình đối với một lĩnh vực cụ thể; anh ấy thậm chí còn không biết mình thích gì.

→ Chọn đáp án A


Câu 3:

Changing the working environment may be _______ , but I believe you will soon get used to it.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- pleasurable (adj): dễ chịu

- original (adj): nguyên bản

- stressful (adj): căng thẳng

- impressive (adj): ấn tượng

Tạm dịch: Thay đổi môi trường làm việc có thể gây căng thẳng, nhưng tôi tin rằng bạn sẽ sớm quen với điều đó.

→ Chọn đáp án C


Câu 4:

Adjusting students' _______ towards learning is the first step to improve their learning outcomes.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- footstep (n): bước chân

- cooperation (n): hợp tác

- attitude (n): thái độ

- violence (n): bạo lực

Tạm dịch: Thay đổi thái độ học tập của học sinh là bước đầu tiên để nâng cao kết quả học tập của các em.

→ Chọn đáp án C


Câu 5:

_______ subjects for this term include Math, English and Science.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- role (n): vai trò

- core (adj): chính, quan trọng nhất → core subjects: môn chính

- part (n): phần

- full (adj): đầy đủ, no

Tạm dịch: Các môn học chính của học kỳ này bao gồm Toán, Tiếng Anh và Khoa học.

→ Chọn đáp án B


Câu 6:

Teachers and students are _______ hands to create a healthy and friendly school environment.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức thành ngữ:

- join hands: chung tay

Tạm dịch: Thầy và trò cùng chung tay tạo dựng môi trường học đường lành mạnh, thân thiện.

→ Chọn đáp án B

 


Câu 7:

The HR Department always tries to look after the _______ of employees.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- hobby (n): sở thích

- interest (n): quyền lợi, lợi ích

- effort (n): nỗ lực

- disadvantage (n): bất lợi

Tạm dịch: Phòng Nhân sự luôn cố gắng quan tâm đến quyền lợi của nhân viên.

→ Chọn đáp án B


Câu 8:

This shop _______ in second-hand Japanese devices that are high-quality but affordable.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- specialise (v): chuyên → specialise in something: chuyên về việc gì

- establish (v): thành lập

- organise (v): tổ chức

- dedicate (v): cống hiến

Tạm dịch: Cửa hàng này chuyên về các thiết bị cũ của Nhật Bản với chất lượng cao nhưng giá cả phải chăng.

→ Chọn đáp án A


Câu 9:

You only have a chance to _______ a place at a top university if you have an outstanding academic record.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- dominate (v): thống trị

- complete (v): hoàn thành

- fulfil (v): hoàn thành

- win (v): chiến thắng → win a place: có được một suất

Tạm dịch: Bạn chỉ có cơ hội giành được một suất vào trường đại học hàng đầu nếu bạn có thành tích học tập xuất sắc.

→ Chọn đáp án D


Câu 10:

Thinking of high school exams is quite _______ although I graduated years ago.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- noticeable (adj): đáng chú ý

- frightened (adj): sợ hãi

- daunting (adj): làm nản lòng

- fearless (adj): không sợ hãi

Tạm dịch: Nghĩ đến kỳ thi trung học thật khiến nản lòng mặc dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm trước.

→ Chọn đáp án C


Câu 11:

The importance of lifelong learning is becoming common _______ .

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- factor (n): yếu tố

- security (n): an ninh

- knowledge (n): kiến thức → be common/public knowledge (idiom): điều mà ai cũng biết

- creativity (n): sự sáng tạo

Tạm dịch: Tầm quan trọng của việc học tập suốt đời đang trở thành điều mà ai cũng nắm rõ.

→ Chọn đáp án C


Câu 12:

There is growing _______ that going to college is not the only way to success.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- vision (n): tầm nhìn

- acceptance (n): chấp nhận, chấp thuận, đồng tình

- degree (n): mức độ, bằng cấp

- determination (n): quyết tâm

Tạm dịch: Ngày càng có nhiều người đồng tình rằng vào đại học không phải là con đường duy nhất dẫn đến thành công.

→ Chọn đáp án B


Câu 13:

His _______ of humour is hilarious at times, but sometimes also annoying.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- sensation (n): cảm xúc

- sense (n): cảm giác → sense of humour: khiếu hài hước

- scenario (n): kịch bản

- scene (n): cảnh vật, bối cảnh

Tạm dịch: Khiếu hài hước của anh ấy đôi khi vui nhộn, nhưng đôi khi cũng khó chịu.

→ Chọn đáp án B


Câu 14:

I cannot _______ on writing because the noise is too loud.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- express (v): thể hiện

- preserve (v): bảo tồn

- experience (v): trải nghiệm

- concentrate (v): tập trung→ concentrate on something: tập trung vào điều gì

Tạm dịch: Tôi không thể tập trung viết vì tiếng ồn quá lớn.

→ Chọn đáp án D


Câu 15:

Many young people today are under unrealistic peer _______ .

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- assignment (n): bài tập

- emphasis (n): nhấn mạnh

- pressure (n): áp lực → be under pressure: chịu áp lực

- achievement (n): thành tích

Tạm dịch: Nhiều người trẻ ngày nay đang chịu áp lực không có thực từ bạn bè.

→ Chọn đáp án C


Câu 16:

Dan has another night _______ job to increase his income despite having a full-time one.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- shift (n): ca làm việc

- fuel (n): nhiên liệu

- energy (n): năng lượng

- work (n): việc làm

Tạm dịch: Dan có một công việc ca đêm khác để tăng thu nhập mặc dù đang làm việc toàn thời gian.

→ Chọn đáp án A


Câu 17:

While the dog was chasing me, I rose to the _______ by running to the crowd.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- challenge (n): thách thức → rise to the challenge/occasion: vượt qua khó khăn

- problem (n): vấn đề

- issue (n): vấn đề

- difficulty (n): khó khăn

Tạm dịch: Trong khi con chó đang đuổi theo tôi, tôi đã vượt qua thử thách bằng cách chạy đến đám đông.

→ Chọn đáp án A


Câu 18:

I had a lasting _______ of the locals' hospitality and kindness.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- addiction (n): nghiện

- protest (n): phản đối

- support (n): hỗ trợ

- impression (n): ấn tượng

Tạm dịch: Tôi đã có một ấn tượng lâu dài về lòng hiếu khách và lòng tốt của người dân địa phương.

→ Chọn đáp án D


Câu 19:

The manager announced the _______ of Mark as the team leader of the project.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- challenge (n): thách thức

- proportion (n): tỷ lệ

- appointment (n): cuộc hẹn, sự bổ nhiệm

- majority (n): đa số

Tạm dịch: Người quản lý thông báo bổ nhiệm Mark làm trưởng nhóm của dự án.

→ Chọn đáp án C


Câu 20:

Getting a part-job to gain more work experience is a way to _______ use of your time in college.

Xem đáp án

Giải thích:

Collocation:

- make use of something/somebody (idiom): tận dụng ai/cái gì

Tạm dịch: Kiếm một công việc bán thời gian để có thêm kinh nghiệm làm việc là một cách tận dụng thời gian ở trường đại học.

→ Chọn đáp án B


Câu 21:

It's _______ for teachers to wear formal clothes when going to school.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- record (v): ghi lại

- oblige (v): bắt buộc, ép buộc

- sacrifice (v): hy sinh

- agree (v): đồng ý

Tạm dịch: Giáo viên bắt buộc phải mặc đồ lịch sự khi đến trường.

→ Chọn đáp án B


Câu 22:

Tina trusts me; she always _______ in me and asks me for advice.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- convey (v): truyền đạt

- refuse (v): từ chối

- define (v): định nghĩa, mô tả

- confide (v): tâm sự → confide in somebody: giãi bày tâm sự với ai

Tạm dịch: Tina tin tưởng tôi; cô ấy luôn tâm sự với tôi và xin tôi lời khuyên.

→ Chọn đáp án D


Câu 23:

Fortunately, we _______ a thought on parenting.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- view (v): xem

- share (v): chia sẻ, có chung → share a viewpoint/thought: có chung quan điểm, suy nghĩ

- obtain (v): đạt được

- compete (v): cạnh tranh

Tạm dịch: May mắn thay, chúng tôi có chung suy nghĩ về cách nuôi dạy con cái.

→ Chọn đáp án B


Câu 24:

Freddy often tries to avoid talking to people who seem to speak in a _______ manner.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- superior (adj): thượng đẳng, trịch thượng

- manageable (adj): có thể quản lý được

- irresistible (adj): không thể cưỡng lại được

- flexible (adj): linh hoạt

Tạm dịch: Freddy thường cố gắng tránh nói chuyện với những người có vẻ trịch thượng trong cách nói năng.

→ Chọn đáp án A


Câu 25:

You need to submit a photocopy of your identity card to complete the entry _______.

Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- requirement (n): yêu cầu

- qualification (n): trình độ, phẩm chất

- popularity (n): sự phổ biến

- equivalence (n): tương đương

Tạm dịch: Bạn cần nộp bản sao chứng minh nhân dân để hoàn thành các yêu cầu đầu vào.

→ Chọn đáp án A


Bắt đầu thi ngay