Thứ sáu, 22/11/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 5)

Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 5)

Bộ câu hỏi: Bài tập bổ trợ tuần 5: từ vựng (Có đáp án)

  • 1589 lượt thi

  • 20 câu hỏi

  • 120 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

It was not until she turned 8 that she ______ primary school.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- follow (v): theo sau, theo dõi, tuân theo

- connect (v): kết nối

- attend (v): tham gia, đi học

- delete (v): xóa

Tạm dịch: Mãi đến năm 8 tuổi, cô mới đi học tiểu học.

→ Chọn đáp án C


Câu 2:

If you want to ______ your English-speaking skills, you should try talking with a foreigner.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- improve (v): cải thiện

- achieve (v): đạt được

- double (v): gấp đôi

- produce (v): sản xuất

Tạm dịch: Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình, bạn nên thử nói chuyện với người nước ngoài.

→ Chọn đáp án A


Câu 3:

Luke was awarded the scholarship thanks to his good academic ______ at high school.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- creation (n): sự sáng tạo

- performance (n): sự thể hiện

- character (n): nhân vật

- maintenance (n): bảo trì

Tạm dịch: Luke được trao học bổng nhờ thành tích học tập tốt ở trường trung học.

→ Chọn đáp án B


Câu 4:

Nam has been studying hard in order to get high ______ in the final exam.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- quality (n): chất lượng

- score (n): điểm số

- setting (n: bối cảnh

- content (n): nội dung

Tạm dịch: Nam học tập chăm chỉ để đạt điểm cao trong kỳ thi cuối năm.

→ Chọn đáp án B

Câu 5:

Bad diet is closely ______ with many common illnesses.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- connect (v): liên kết, kết nối

- remain (v): giữ, duy trì

- expand (v): mở rộng

- betray (v): phản bội

Tạm dịch: Chế độ ăn uống không hợp lý có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều bệnh thông thường.

→ Chọn đáp án A


Câu 6:

Bob is very good at thinking ______ new ideas.
Xem đáp án

Giải thích:

Cấu trúc:

be good at sth/doing sth: giỏi làm việc gì đó

think of sb/sth: nghĩ về ai/cái gì

Tạm dịch: Bob rất giỏi trong việc nghĩ ra những ý tưởng mới.

→ Chọn đáp án D


Câu 7:

Laura has ______ her own music when she was just 9.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- refuse (v): từ chối

- admit (v): thừa nhận

- compose (v): sáng tác

- threaten (v): đe dọa

Tạm dịch: Laura đã sáng tác nhạc của riêng mình khi mới 9 tuổi.

→ Chọn đáp án C


Câu 8:

One of the biggest ______ of cycling is that it can help you keep fit.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- drawback (n): tác hại

- invention (n): phát minh

- connection (n): sự kết nối

- benefit (n): lợi ích

Tạm dịch: Một trong những lợi ích lớn nhất của việc đạp xe là nó có thể giúp bạn có được vóc dáng đẹp.

→ Chọn đáp án D


Câu 9:

My mon enjoys gardening at weekends to ______ stress at work.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- increase (v): tăng

- reduce (v): giảm

- fulfill (v): đạt được, hoàn thành

- extend (v): mở rộng, gia hạn

Tạm dịch: Mẹ tôi thích làm vườn vào cuối tuần để giảm bớt căng thẳng trong công việc.

→ Chọn đáp án B


Câu 10:

Unlike his father, he followed a totally different career ______ .
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- route (n): tuyến đường, con đường (tới đâu đó)

- avenue (n): đại lộ, đường lớn

- highway (n): đường cao tốc

- path (n): đường mòn career path: con đường sự nghiệp (collocation)

Tạm dịch: Không giống như cha mình, anh đã đi theo một con đường sự nghiệp hoàn toàn khác.

→ Chọn đáp án D


Câu 11:

One of my grandmother’s favourite activities is to ______ to the radio.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- hear (v): nghe thấy

- talk (v): nói chuyện

- listen to (phrV): lắng nghe

- sing (v): hát

Tạm dịch: Một trong những hoạt động yêu thích của bà tôi là nghe đài.

→ Chọn đáp án C


Câu 12:

We listened to the news with a(n) ______ of surprise and horror.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- mixture (n): pha trộn, hỗn hợp

- rumour (n): lời đồn

- image (n): hình ảnh

- picture (n): bức tranh

Tạm dịch: Chúng tôi lắng nghe tin tức với sự ngạc nhiên xen lẫn kinh hoàng.

→ Chọn đáp án A


Câu 13:

I've spent months trying to get to the ______ of the problem.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- luck (n): sự may mắn

- rate (n): giá, mức

- root (n): nguồn gốc, nguyên nhân the root of the problem: nguồn gốc của vấn đề

- mess (n): sự lộn xộn

Tạm dịch: Tôi đã mất hàng tháng trời để tìm ra gốc rễ của vấn đề.

→ Chọn đáp án C


Câu 14:

We've been ______ data from various sources.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- portray (v): phác họa

- collect (v): thu thập

- repeat (v): lặp lại

- practice (v): luyện tập

Tạm dịch: Chúng tôi đã thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.

→ Chọn đáp án B


Câu 15:

If you forget the ______ of the song, just click on this icon.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- cast (n): dàn diễn viên

- plot (n): cốt truyện

- lyric (n): lời bài hát

- page (n): trang giấy

Tạm dịch: Nếu bạn quên lời của bài hát, chỉ cần nhấp vào biểu tượng này.

→ Chọn đáp án C


Câu 16:

Undeniably, music plays an ______ part in our daily lives.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- essential (adj): cần thiết

- impolite (adj): bất lịch sự

- unpopular (adj): không phổ biến

- endangered (adj): có nguy cơ bị tuyệt chủng

Tạm dịch: Không thể phủ nhận, âm nhạc đóng một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

→ Chọn đáp án A


Câu 17:

Young people rarely listen to folk music because they don’t find this type of music ______ .
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- secure (adj): an toàn

- appealing (adj): hấp dẫn

- disappointing (adj): đáng thất vọng

- dull (adj): nhàm chán

Tạm dịch: Giới trẻ hiếm khi nghe nhạc dân gian vì họ không thấy loại nhạc này hấp dẫn.

→ Chọn đáp án B


Câu 18:

Some languages will ______ extinct if people don’t take action to preserve them.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

go extinct: trở nên bị tuyệt chủng

Tạm dịch: Một số ngôn ngữ sẽ tuyệt chủng nếu mọi người không hành động để bảo tồn chúng.

→ Chọn đáp án D


Câu 19:

Our ______ to preserve old music finally pay off.
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- pattern (n): mẫu, mô hình

- effort (n): nỗ lực

- insight (n): cái nhìn sâu sắc

- product (n): sản phẩm

Tạm dịch: Nỗ lực bảo tồn âm nhạc cổ của chúng tôi cuối cùng cũng được đền đáp.

→ Chọn đáp án B


Câu 20:

How many official documents have been ______ into Braille for blind people?
Xem đáp án

Giải thích:

Kiến thức từ vựng:

- model (v): bắt chước

- recycle (v): tái chế

- transcribe (v): chuyển dịch, chép lại (bằng tay)

- recognise (v): nhìn nhận

Tạm dịch: Có bao nhiêu tài liệu chính thức được chuyển sang chữ nổi Braille cho người mù?

→ Chọn đáp án C


Bắt đầu thi ngay