Bộ câu hỏi: Bài tập bổ trợ tuần 5: từ vựng (Có đáp án)
-
1691 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
120 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- follow (v): theo sau, theo dõi, tuân theo
- connect (v): kết nối
- attend (v): tham gia, đi học
- delete (v): xóa
Tạm dịch: Mãi đến năm 8 tuổi, cô mới đi học tiểu học.
→ Chọn đáp án C
Câu 2:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- improve (v): cải thiện
- achieve (v): đạt được
- double (v): gấp đôi
- produce (v): sản xuất
Tạm dịch: Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình, bạn nên thử nói chuyện với người nước ngoài.
→ Chọn đáp án A
Câu 3:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- creation (n): sự sáng tạo
- performance (n): sự thể hiện
- character (n): nhân vật
- maintenance (n): bảo trì
Tạm dịch: Luke được trao học bổng nhờ thành tích học tập tốt ở trường trung học.
→ Chọn đáp án B
Câu 4:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- quality (n): chất lượng
- score (n): điểm số
- setting (n: bối cảnh
- content (n): nội dung
Tạm dịch: Nam học tập chăm chỉ để đạt điểm cao trong kỳ thi cuối năm.
Câu 5:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- connect (v): liên kết, kết nối
- remain (v): giữ, duy trì
- expand (v): mở rộng
- betray (v): phản bội
Tạm dịch: Chế độ ăn uống không hợp lý có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều bệnh thông thường.
→ Chọn đáp án A
Câu 6:
Giải thích:
Cấu trúc:
be good at sth/doing sth: giỏi làm việc gì đó
think of sb/sth: nghĩ về ai/cái gì
Tạm dịch: Bob rất giỏi trong việc nghĩ ra những ý tưởng mới.
→ Chọn đáp án D
Câu 7:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- refuse (v): từ chối
- admit (v): thừa nhận
- compose (v): sáng tác
- threaten (v): đe dọa
Tạm dịch: Laura đã sáng tác nhạc của riêng mình khi mới 9 tuổi.
→ Chọn đáp án C
Câu 8:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- drawback (n): tác hại
- invention (n): phát minh
- connection (n): sự kết nối
- benefit (n): lợi ích
Tạm dịch: Một trong những lợi ích lớn nhất của việc đạp xe là nó có thể giúp bạn có được vóc dáng đẹp.
→ Chọn đáp án D
Câu 9:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- increase (v): tăng
- reduce (v): giảm
- fulfill (v): đạt được, hoàn thành
- extend (v): mở rộng, gia hạn
Tạm dịch: Mẹ tôi thích làm vườn vào cuối tuần để giảm bớt căng thẳng trong công việc.
→ Chọn đáp án B
Câu 10:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- route (n): tuyến đường, con đường (tới đâu đó)
- avenue (n): đại lộ, đường lớn
- highway (n): đường cao tốc
- path (n): đường mòn career path: con đường sự nghiệp (collocation)
Tạm dịch: Không giống như cha mình, anh đã đi theo một con đường sự nghiệp hoàn toàn khác.
→ Chọn đáp án D
Câu 11:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- hear (v): nghe thấy
- talk (v): nói chuyện
- listen to (phrV): lắng nghe
- sing (v): hát
Tạm dịch: Một trong những hoạt động yêu thích của bà tôi là nghe đài.
→ Chọn đáp án C
Câu 12:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- mixture (n): pha trộn, hỗn hợp
- rumour (n): lời đồn
- image (n): hình ảnh
- picture (n): bức tranh
Tạm dịch: Chúng tôi lắng nghe tin tức với sự ngạc nhiên xen lẫn kinh hoàng.
→ Chọn đáp án A
Câu 13:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- luck (n): sự may mắn
- rate (n): giá, mức
- root (n): nguồn gốc, nguyên nhân the root of the problem: nguồn gốc của vấn đề
- mess (n): sự lộn xộn
Tạm dịch: Tôi đã mất hàng tháng trời để tìm ra gốc rễ của vấn đề.
→ Chọn đáp án C
Câu 14:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- portray (v): phác họa
- collect (v): thu thập
- repeat (v): lặp lại
- practice (v): luyện tập
Tạm dịch: Chúng tôi đã thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
→ Chọn đáp án B
Câu 15:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- cast (n): dàn diễn viên
- plot (n): cốt truyện
- lyric (n): lời bài hát
- page (n): trang giấy
Tạm dịch: Nếu bạn quên lời của bài hát, chỉ cần nhấp vào biểu tượng này.
→ Chọn đáp án C
Câu 16:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- essential (adj): cần thiết
- impolite (adj): bất lịch sự
- unpopular (adj): không phổ biến
- endangered (adj): có nguy cơ bị tuyệt chủng
Tạm dịch: Không thể phủ nhận, âm nhạc đóng một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
→ Chọn đáp án A
Câu 17:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- secure (adj): an toàn
- appealing (adj): hấp dẫn
- disappointing (adj): đáng thất vọng
- dull (adj): nhàm chán
Tạm dịch: Giới trẻ hiếm khi nghe nhạc dân gian vì họ không thấy loại nhạc này hấp dẫn.
→ Chọn đáp án B
Câu 18:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
go extinct: trở nên bị tuyệt chủng
Tạm dịch: Một số ngôn ngữ sẽ tuyệt chủng nếu mọi người không hành động để bảo tồn chúng.
→ Chọn đáp án D
Câu 19:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- pattern (n): mẫu, mô hình
- effort (n): nỗ lực
- insight (n): cái nhìn sâu sắc
- product (n): sản phẩm
Tạm dịch: Nỗ lực bảo tồn âm nhạc cổ của chúng tôi cuối cùng cũng được đền đáp.
→ Chọn đáp án B
Câu 20:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- model (v): bắt chước
- recycle (v): tái chế
- transcribe (v): chuyển dịch, chép lại (bằng tay)
- recognise (v): nhìn nhận
Tạm dịch: Có bao nhiêu tài liệu chính thức được chuyển sang chữ nổi Braille cho người mù?
→ Chọn đáp án C