Bộ câu hỏi: Liên từ và trạng từ liên kết (Có đáp án)
-
1689 lượt thi
-
30 câu hỏi
-
120 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Giải thích:
Liên từ:
- although + clause: mặc dù
- because of + N/V-ing: vì
- in spite of + N/V-ing: mặc dù
- because + clause: vì
Đằng sau chỗ cần điền là mệnh đề → loại B, C. Hợp nghĩa chọn D.
Tạm dịch: Ngân và Hà là bạn thân tại trường vì họ có nhiều điểm chung.
→ Chọn đáp án D
Câu 2:
Giải thích:
Liên từ:
- though + clause: mặc dù
- despite + N/V-ing: mặc cho
- because + clause: vì
- because of + N/V-ing: vì
Đằng sau chỗ cần điền là danh từ → loại A, C. Hợp nghĩa chọn B.
Tạm dịch: Bác tôi sống một cuộc sống vui vẻ mặc dù bác là người khiếm khuyết.
→ Chọn đáp án B
Câu 3:
Giải thích:
Liên từ:
- because + clause: vì
- even though + clause: mặc dù
- despite + N/V-ing: mặc cho
- because of + N/V-ing: vì
Đằng sau chỗ cần điền là mệnh đề → loại C, D. Hợp nghĩa chọn B.
Tạm dịch: Mặc dù anh ấy rất bận rộn trong công việc, anh luôn dành thời gian cho con trai mình.
→ Chọn đáp án B
Câu 4:
Giải thích:
Liên từ - trạng từ liên kết:
- but: nhưng
- so: nên
- however: tuy nhiên
- therefore: do đó
Vì sau chỗ cần điền không có dấu phẩy → chọn liên từ, không chọn trạng từ liên kết → loại C, D. Hợp nghĩa chọn B.
Tạm dịch: Kết nối Internet không ổn định nên Linh không thể tham gia lớp học trực tuyến của mình.
→ Chọn đáp án B
Câu 5:
Giải thích:
Liên từ - trạng từ liên kết:
- although: mặc dù
- however: tuy nhiên
- therefore: do đó
- so: nên
Tạm dịch: Quan điểm của bạn có vẻ hợp lý. Tuy nhiên, tôi không hoàn toàn đồng ý với nó.
→ Chọn đáp án B
Câu 6:
Giải thích:
Liên từ - trạng từ liên kết:
- therefore: do đó
- but: nhưng
- however: tuy nhiên
- so: nên
Vì sau chỗ cần điền không có dấu phẩy → chọn liên từ, không chọn trạng từ liên kết → loại A, C. Hợp nghĩa chọn D.
Tạm dịch: Peter rất thích bơi lội, nên anh ấy đã đăng ký một khóa học bơi.
→ Chọn đáp án D
Câu 7:
Giải thích:
Liên từ - trạng từ liên kết:
- however: tuy nhiên
- therefore: do đó
- but: nhưng
- since: vì
Vì sau chỗ cần điền có dấu phẩy → chọn trạng từ liên kết, không chọn liên từ → loại C, D. Hợp nghĩa chọn B.
Tạm dịch: Hút thuốc lá hoàn toàn có hại cho phổi. Do đó, bạn nên từ bỏ nó.
→ Chọn đáp án B
Câu 8:
Giải thích:
Liên từ - trạng từ liên kết:
- nevertheless: tuy nhiên
- although: mặc dù
- as a result: kết quả là
- moreover: hơn nữa
Vì sau chỗ cần điền có dấu phẩy → chọn trạng từ liên kết, không chọn liên từ → loại B. Hợp nghĩa chọn A.
Tạm dịch: Săn bắt các loài có nguy cơ tuyệt chủng là bất hợp pháp; tuy nhiên, một số người vẫn vi phạm.
→ Chọn đáp án A
Câu 9:
Giải thích:
Liên từ:
- because + clause: vì
- due to + N/V-ing: do
- despite + N/V-ing: mặc cho
- even though + clause: mặc dù
Đằng sau chỗ cần điền là mệnh đề → loại B, C. Hợp nghĩa chọn A.
Tạm dịch: Nhiều học sinh chọn nghỉ một năm sau khi học xong cấp vì nó mang lại cho họ nhiều kinh nghiệm quý báu.
→ Chọn đáp án A
Câu 10:
Giải thích:
Liên từ:
- but: nhưng
- though: mặc dù
- nor: cũng không
- so: nên
Tạm dịch: Virus corona rất nguy hiểm, nên bạn phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi bị nhiễm virus này.
→ Chọn đáp án D
Câu 11:
Giải thích:
Liên từ - trạng từ liên kết:
- therefore: do đó
- however: tuy nhiên
- consequently: kết quả là
- although: mặc dù
Vì sau chỗ cần điền có dấu phẩy → chọn trạng từ liên kết, không chọn liên từ → loại D. Hợp nghĩa chọn B.
Tạm dịch: Du lịch đại chúng mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho nước sở tại. Tuy nhiên, cũng có nhược điểm về mặt môi trường.
→ Chọn đáp án B
Câu 12:
Giải thích:
Liên từ - trạng từ liên kết:
- therefore: do đó
- so: nên
- in spite of: mặc dù
- however: tuy nhiên
Vì sau chỗ cần điền có dấu phẩy → chọn trạng từ liên kết, không chọn liên từ và giới từ → loại B, C. Hợp nghĩa chọn D.
Tạm dịch: Martin không ôn lại bài trước kì thi. Tuy nhiên, cậu ấy đã có thể vượt qua dễ dàng.
→ Chọn đáp án D
Câu 13:
Giải thích:
Liên từ:
- because + clause: vì
- though + clause: mặc dù
- due to + N/V-ing: do
- despite + N/V-ing: mặc cho
Đằng sau chỗ cần điền là danh từ → loại A, B. Hợp nghĩa chọn D.
Tạm dịch: Giám sát viên không thể giải quyết vấn đề này mặc cho kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc của anh ấy.
→ Chọn đáp án D
Câu 14:
Giải thích:
Liên từ:
- because of + N/V-ing: vì
- though + clause: mặc dù
- despite + N/V-ing: mặc cho
- because + clause: vì
Đằng sau chỗ cần điền là mệnh đề → loại A, C. Hợp nghĩa chọn D.
Tạm dịch: Doanh nghiệp đã thành công vì có những chiến lược marketing xuất sắc.
→ Chọn đáp án D
Câu 15:
Giải thích:
Liên từ:
- though + clause: mặc dù
- because of + N/V-ing: vì
- because + clause: vì
- in spite of + N/V-ing: mặc cho
Đằng sau chỗ cần điền là mệnh đề → loại B, D. Hợp nghĩa chọn C.
Tạm dịch: Cô ấy được đồng nghiệp yêu mến vì thân thiện và hào phóng.
→ Chọn đáp án C
Câu 16:
Giải thích:
Trạng từ liên kết:
- therefore: do đó
- in addition: ngoài ra
- in contrast: trái lại
- instead: thay vào đó
Tạm dịch: Chơi thể thao tốt cho sức khỏe. Do đó, trẻ em nên được khuyến khích chơi nhiều môn thể thao khác nhau ở trường.
→ Chọn đáp án A
Câu 17:
Giải thích:
Trạng từ liên kết:
- however: tuy nhiên
- moreover: hơn nữa
- for example: ví dụ
- therefore: do đó
Tạm dịch: Ví dụ, thành phố có thể dễ dàng trở nên xanh hơn bằng cách khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
→ Chọn đáp án C
Câu 18:
Giải thích:
Liên từ:
- or: hoặc
- till: đến khi
- and: và
- but: nhưng
Tạm dịch: Tất cả chúng ta đều biết rằng hút thuốc lá rất có hại, nhưng có bao nhiêu người thực sự có thể bỏ hút thuốc?
→ Chọn đáp án D
Câu 19:
Giải thích:
Liên từ - trạng từ liên kết:
- so: nên
- but: nhưng
- therefore: do đó
- however: tuy nhiên
Vì sau chỗ cần điền không có dấu phẩy → chọn liên từ, không chọn trạng từ liên kết → loại C, D. Hợp nghĩa chọn A.
Tạm dịch: Túi nhựa có thể gây tác động xấu đến môi trường, vậy nên chúng ta cần thay thế chúng bằng túi giấy.
→ Chọn đáp án A
Câu 20:
Giải thích:
Liên từ - trạng từ liên kết:
- additionally: ngoài ra
- despite: mặc cho
- even though: mặc dù
- however: tuy nhiên
Vì sau chỗ cần điền có dấu phẩy → chọn trạng từ từ liên kết, không chọn liên từ và giới từ → loại B, C. Hợp nghĩa chọn D.
Tạm dịch: Thiếu niên thường phải dựa vào cha mẹ để được hỗ trợ tài chính. Tuy nhiên, họ có xu hướng tiêu tiền như nước.
→ Chọn đáp án D
Câu 21:
Giải thích:
Liên từ:
- though + clause: mặc dù
- because of + N/V-ing: vì
- despite + N/V-ing: mặc cho
- because + clause: vì
Đằng sau chỗ cần điền là mệnh đề → loại B, C. Hợp nghĩa chọn D.
Tạm dịch: Họ rời thành phố vì nó đông đúc và ô nhiễm nặng.
→ Chọn đáp án D
Câu 22:
Giải thích:
Liên từ - trạng từ liên kết:
- in addition: ngoài ra
- however: tuy nhiên
- therefore: do đó
- although: mặc dù
Vì sau chỗ cần điền có dấu phẩy → chọn trạng từ từ liên kết, không chọn liên từ → loại D. Hợp nghĩa chọn B.
Tạm dịch: Người ta thường tin rằng trò chơi điện tử có thể có tác động tiêu cực đến trẻ em. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy chơi trò chơi điện tử có thể giúp phát triển một số kỹ năng quan trọng cho trẻ em.
→ Chọn đáp án B
Câu 23:
Giải thích:
Trạng từ liên kết:
- in addition: ngoài ra
- consequently: kết quả là
- in contrast: trái lại
- nonetheless: tuy nhiên
Tạm dịch: Sách cung cấp cho chúng ta rất nhiều kiến thức quan trọng. Ngoài ra, chúng còn là một nguồn giải trí tuyệt vời.
→ Chọn đáp án A
Câu 24:
Giải thích:
Liên từ:
- due to + N/V-ing: do
- though + clause: mặc dù
- despite + N/V-ing: mặc cho
- because + clause: vì
Đằng sau chỗ cần điền là mệnh đề → loại B, D. Hợp nghĩa chọn A.
Tạm dịch: Vụ mùa khoai tây của họ thất bát do mưa lớn.
→ Chọn đáp án A
Câu 25:
Giải thích:
Liên từ:
- though + clause: mặc dù
- because of + N/V-ing: vì
- in spite of + N/V-ing: mặc cho
- because + clause: vì
Đằng sau chỗ cần điền là danh từ → loại A, D. Hợp nghĩa chọn C.
Tạm dịch: Mặc cho nỗ lực bắt chuyến xe buýt cuối cùng, tôi vẫn đến trễ buổi phỏng vấn.
→ Chọn đáp án C
Câu 26:
Giải thích:
Liên từ:
- although + clause: mặc dù
- because of + N/V-ing: vì
- because + clause: vì
- in spite of + N/V-ing: mặc cho
Đằng sau chỗ cần điền là mệnh đề → loại B, D. Hợp nghĩa chọn C.
Tạm dịch: Người dân địa phương được hưởng điều kiện sống tốt hơn vì họ đã nỗ lực bảo tồn môi trường.
→ Chọn đáp án C
Câu 27:
Giải thích:
Trạng từ liên kết:
- therefore: do đó
- additionally: ngoài ra
- nevertheless: tuy nhiên
- for instance: ví dụ
Tạm dịch: Thiếu ngủ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ, nó có thể dẫn đến huyết áp cao và có thể ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ rõ ràng của một người.
→ Chọn đáp án D
Câu 28:
Giải thích:
Trạng từ liên kết:
- for example: ví dụ
- in contrast: trái lại
- in addition: ngoài ra
- as a consequent: kết quả là
Tạm dịch: Cô ấy có một tính cách ấm áp, luôn giúp đỡ người khác. Ngược lại, chồng cô là một người máu lạnh.
→ Chọn đáp án B
Câu 29:
Giải thích:
Liên từ - trạng từ liên kết:
- consequently: kết quả là
- nevertheless: tuy nhiên
- for instance: ví dụ
- and: và
Vì sau chỗ cần điền có dấu phẩy → chọn trạng từ liên kết, không chọn liên từ → loại D. Hợp nghĩa chọn A.
Tạm dịch: Chính quyền thành phố đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt hơn. Kết quả là, virus đã được kiểm soát.
→ Chọn đáp án A
Câu 30:
Giải thích:
Liên từ:
- because of + N/V-ing: vì
- even though + clause: mặc dù
- because + clause: vì
- in spite of + N/V-ing: mặc cho
Đằng sau chỗ cần điền là mệnh đề → loại A, D. Hợp nghĩa chọn C.
Tạm dịch: Vì ca sĩ nổi tiếng dính bê bối ma túy, nên cô bị tất cả các hãng phim lớn đưa vào danh sách đen.
→ Chọn đáp án C