Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Ngữ âm: /ə/ có đáp án
-
322 lượt thi
-
12 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. capital/ˈkæpɪtl/
B. traffic /ˈtræfɪk/
C. national /ˈnæʃənl/
D. permanent/ˈpɜːmənənt/
Đáp án B đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Đáp án cần chọn là: B
Câu 2:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. breakfast/ˈbrɛkfəst/
B. classroom/ˈklɑːsrʊm/
C. regular/ˈrɛgjʊlə/
D. physical/ˈfɪzɪkəl/
Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Đáp án cần chọn là: B
Câu 3:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. comfortable/ˈkʌmf(ə)təbl/
B. table/ˈteɪbl/
C. woman/ˈwʊmən/
D. hospital/ˈhɒspɪtl/
Đáp án B đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Đáp án cần chọn là: B
Câu 4:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. elder/ˈɛldə/
B. tiger/ˈtaɪgə/
C. after/ˈɑːftə/
D. perfect/ˈpɜːfɪkt/
Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Đáp án cần chọn là: D
Câu 5:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. super/ˈsjuːpə/
B. error/ˈɛrə/
C. worker/ˈwɜːkə/
D. hotter/ˈhɒtə/
Đáp án B đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Đáp án cần chọn là: B
Câu 6:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. enter/ˈɛntə/
B. river/ˈrɪvə/
C. every/ˈɛvri/
D. dinner/ˈdɪnə/
Đáp án C âm “er” câm, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Đáp án cần chọn là: C
Câu 7:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. over/ˈəʊvə/
B. number/ˈnʌmbə/
C. service/ˈsɜːvɪs/
D. letter/ˈlɛtə/
Đáp án C đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Đáp án cần chọn là: C
Câu 8:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. person/ˈpɜːsn/
B. brother/ˈbrʌðə/
C. afternoon/ˈɑːftəˈnuːn/
D. dangerous/ˈdeɪnʤrəs/
Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Đáp án cần chọn là: A
Câu 9:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. far /fɑː/
B. father/ˈfɑːðə/
C. car/kɑː/
D. alarm /əˈlɑːm/
Đáp án D đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /ɑː/
Đáp án cần chọn là: D
Câu 10:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. affect/əˈfekt/
B. about/əˈbaʊt/
C. again/əˈgɛn/
D. art/ɑːt/
Đáp án D đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Đáp án cần chọn là: D
Câu 11:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. nervous/ˈnɜːvəs/
B. teacher/ˈtiːʧə/
C. paper/ˈpeɪpə/
D. stranger/ˈstreɪnʤə/
Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Đáp án cần chọn là: A
Câu 12:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. prefer/priˈfɜː/
B. cleaner/ˈkliːnə/
C. water/ˈwɔːtə/
D. taller/ˈtɔːlə/
Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Đáp án cần chọn là: A