Thứ sáu, 22/11/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Ngữ âm: /ə/ có đáp án

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Ngữ âm: /ə/ có đáp án

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 1 Ngữ âm: /ə/ có đáp án

  • 326 lượt thi

  • 12 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. capital/ˈkæpɪtl/

B. traffic /ˈtræfɪk/

C. national /ˈnæʃənl/

D. permanent/ˈpɜːmənənt/

Đáp án B đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: B


Câu 2:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. breakfast/ˈbrɛkfəst/

B. classroom/ˈklɑːsrʊm/

C. regular/ˈrɛgjʊlə/

D. physical/ˈfɪzɪkəl/

Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: B


Câu 3:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. comfortable/ˈkʌmf(ə)təbl/

B. table/ˈteɪbl/

C. woman/ˈwʊmən/

D. hospital/ˈhɒspɪtl/

Đáp án B đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: B


Câu 4:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. elder/ˈɛldə/

B. tiger/ˈtaɪgə/

C. after/ˈɑːftə/

D. perfect/ˈpɜːfɪkt/

Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: D


Câu 5:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. super/ˈsjuːpə/

B. error/ˈɛrə/

C. worker/ˈwɜːkə/

D. hotter/ˈhɒtə/

Đáp án B đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: B


Câu 6:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. enter/ˈɛntə/

B. river/ˈrɪvə/

C. every/ˈɛvri/

D. dinner/ˈdɪnə/

Đáp án C âm “er” câm, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: C


Câu 7:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. over/ˈəʊvə/

B. number/ˈnʌmbə/

C. service/ˈsɜːvɪs/

D.  letter/ˈlɛtə/

Đáp án C đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: C


Câu 8:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. person/ˈpɜːsn/

B. brother/ˈbrʌðə/

C. afternoon/ˈɑːftəˈnuːn/

D. dangerous/ˈdeɪnʤrəs/

Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: A


Câu 9:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. far /fɑː/

B. father/ˈfɑːðə/

C. car/kɑː/

D. alarm /əˈlɑːm/

Đáp án D đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /ɑː/

Đáp án cần chọn là: D


Câu 10:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. affect/əˈfekt/

B. about/əˈbaʊt/

C. again/əˈgɛn/

D. art/ɑːt/

Đáp án D đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: D


Câu 11:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. nervous/ˈnɜːvəs/

B. teacher/ˈtiːʧə/

C. paper/ˈpeɪpə/

D. stranger/ˈstreɪnʤə/

Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: A


Câu 12:

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

Xem đáp án

A. prefer/priˈfɜː/

B. cleaner/ˈkliːnə/

C. water/ˈwɔːtə/

D. taller/ˈtɔːlə/

Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/

Đáp án cần chọn là: A


Bắt đầu thi ngay