500 bài Đọc điền ôn thi Tiếng anh lớp 12 có đáp án (Phần 17)
-
1716 lượt thi
-
5 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Đáp án A
Kiến thức về liên từ
Giải thích: Ta thấy có sự tương phản giữa 2 vế của câu => dùng although:
___________ most fairy tales have happy endings,the stories usually deal with very frightening situations. (Mặc dù hầu hết các câu chuyện cổ tích đều có kết thúc có hậu, những câu chuyện thường xử lý những tình huống rất đáng sợ.)
=> Đáp án A
Câu 2:
Đáp án D
Kiến thức về từ loại
A. frighten /‘fraɪtən/(v): làm hoảng sợ, làm sợ
B. frighteningly /’fraitniηli/(adv): [một cách] đáng sợ
C. fright /frait/(n): sự hoảng sợ; nỗi sợ hãi
D. frightening /’fraitniη/(a): gây sợ, làm hoảng sợ, đáng sợ
Giải thích: adj +N, noun ở đây là situations
=> Đáp án D
Câu 3:
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. inciting : kích động
B. motivating: động viên, thúc đẩy
C. stimulating: kích thích, kích động; khích lệ
D. speculating: suy đoan, đầu cơ
Giải thích: ta thường dùng cụm động từ “stimulate imagination” để chỉ “kích thích trí tưởng tượng”
Many psychologists believe that what fary tales do, in addition to ___________ children’s imagination, is to show that there are problems in the world and they can be overcome.
(Nhiều nhà tâm lý học tin rằng những gì truyện cổ tích làm được, ngoài việc kích thích trí tưởng tượng của trẻ em, là cho thấy rằng có những vấn đề trên thế giới và chúng có thể được khắc phục.)
=> Đáp án C
Câu 4:
Đáp án A
Kiến thức về đại từ quan hệ
Giải thích: trước đại từ quan hệ là danh từ chỉ vật “a fantasy form” => dùng which hoặc that
Fairy tales present real problems in a fantasy form _______ childrean are able to understand.
(Những câu chuyện cổ tích đưa ra những vấn đề có thật trong một hình thức tưởng tượng mà trẻ có thể hiểu được.)
=> Đáp án A
Câu 5:
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. confront /kənˈfrənt/ (v): đối đầu, đối chiếu
B. alter /ˈɑːl.tɚ/(v): thay đổi
C. nurture /ˈnɝː.tʃɚ/(v): nuôi dưỡng
D. suffer /ˈsəfər/(v): đau khổ, cam chịu
Giải thích:
This, it is claimed, allow them to _______ thier fears and to realise, if ever in their unconscious mind, that no matter how difficult the circumstances, there are always ways of coping.
(Điều này, được khẳng định, cho phép họ đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và nhận ra, nếu có trong tâm trí vô thức của họ, rằng dù hoàn cảnh có khó khăn đến đâu, vẫn luôn có cách đối phó.)
=> Đáp án A