Bộ câu hỏi: Cách phát âm nguyên âm và phụ âm thường gặp (Phần 2) (Có đáp án)
-
2407 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
120 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
A. music /ˈmjuːzɪk/ (n): âm nhạc
B. uncle /ˈʌŋkl/ (n): chú, bác
C. abuse /əˈbjuːs/ (n): sự lạm dụng
D. unit /ˈjuːnɪt/ (n): đơn vị
Đáp án B có âm “u” phát âm là /ʌ/, các đáp án còn lại phát âm là /ju/.
→ Chọn đáp án B
Câu 2:
A. parade /pəˈreɪd/ (n): cuộc diễu hành
B. advert /ˈædvɜːt/ (n): quảng cáo
C. access /ˈækses/ (n): sự tiếp cận
D. backup /ˈbækʌp/ (n): sự ủng hộ, sao lưu
Đáp án A có âm “a” phát âm là /eɪ/, các đáp án còn lại phát âm là /æ/.
→ Chọn đáp án A
Câu 3:
A. candy /ˈkændi/ (n): kẹo
B. account /əˈkaʊnt/ (n): tài khoản
C. anchor /ˈæŋkər/ (n): mỏ neo
D. panda /ˈpændə/ (n) : gấu trúc
Đáp án B có âm “a” phát âm là /ə/, các đáp án còn lại phát âm là /æ/.
→ Chọn đáp án B
Câu 4:
A. support /səˈpɔːt/ (n): hỗ trợ
B. reform /rɪˈfɔːm/ (n): cải cách
C. order /ˈɔːrdər/ (n): yêu cầu
D. moment /ˈməʊmənt/ (n): khoảnh khắc
Đáp án D có âm “o” phát âm là /əʊ/, các đáp án còn lại phát âm là /ɔː/.
→ Chọn đáp án D
Câu 5:
A. beauty /ˈbjuːti/ (n): sắc đẹp
B. country /ˈkʌntri/(n): đất nước
C. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/(n): phong cách sống
D. worry /ˈwʌri/(n): nỗi lo
Đáp án C có âm “y” phát âm là /aɪ/, các đáp án còn lại phát âm là /i/.
→ Chọn đáp án C
Câu 6:
A. fiction /ˈfɪkʃn/ (n): viễn tưởng
B. picture /ˈpɪktʃər/ (n): tranh
C. writer /ˈraɪtər/ (n): tác giả
D. meaning /ˈmiːnɪŋ/ (n): ý nghĩa
Đáp án C có âm “i” phát âm là /aɪ/, các đáp án còn lại phát âm là /ɪ/.
→ Chọn đáp án C
Câu 7:
A. frame /freɪm/ (n): khung
B. land /lænd/ (n): đất
C. lane /leɪn/ (n): làn đường
D. maze /meɪz/(n): mê cung
Đáp án B có âm “a” phát âm là /æ/, các đáp án còn lại phát âm là /eɪ/.
→ Chọn đáp án B
Câu 8:
A. resign /rɪˈzaɪn/ (v): từ chức
B. suffer /ˈsʌfər/ (v): trải qua
C. persuade /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục
D. sadden /ˈsædn/ (v): làm ai buồn
Đáp án A có âm “s” phát âm là /z/, các đáp án còn lại phát âm là /s/.
→ Chọn đáp án A
Câu 9:
A. chapter /ˈtʃæptər/(n): chương (truyện, sách, phim…)
B. chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n): gà
C. cheapness /ˈtʃiːpnəs/ (n): rẻ
D. schedule /ˈʃedjuːl/ (n): lịch trình
Đáp án D có âm “ch” phát âm là /ʃ/, các đáp án còn lại phát âm là /tʃ/.
→ Chọn đáp án D
Câu 10:
A. plane /pleɪn/ (n): máy bay
B. man /mæn/ (n): đàn ông
C. plan /plæn/ (n): kế hoạch
D. ant /ænt/ (n): con kiến
Đáp án A có âm “a” phát âm là /eɪ/, các đáp án còn lại phát âm là /æ/.
→ Chọn đáp án A
Câu 11:
A. assume /əˈsjuːm/(v): giả sử
B. awake /əˈweɪk/(v): thức dậy
C. enact /ɪˈnækt/(v): ban hành (luật)
D. attach /əˈtætʃ/(v): đính kèm
Đáp án C có âm “a” phát âm là /æ/, các đáp án còn lại phát âm là /ə/.
→ Chọn đáp án C
Câu 12:
A. commute /kəˈmjuːt/(v): đi lại
B. unite /juˈnaɪt/(v): kết hợp
C. ummute /ˌʌnˈmjuːt/ (v): bật tiếng
D. return /rɪˈtɜːn/(v) : trở lại
Đáp án D có âm “u” phát âm là /ɜː/, các đáp án còn lại phát âm là /ju/.
→ Chọn đáp án D
Câu 13:
A. feather /ˈfeðər/(n): lông
B. thickness /ˈθɪknəs/(n): bề dày
C. thriller /ˈθrɪlər/(n): giật gân
D. throwback /ˈθrəʊbæk/(n): thứ giống trong quá khứ
Đáp án A có âm “th” phát âm là /ð/, các đáp án còn lại phát âm là /θ/.
→ Chọn đáp án A
Câu 14:
A. press /pres/(n): báo chí
B. egg /eɡ/(n): trứng
C. bed /bed/(n): giường
D. eve /iːv/(n): ngày/đêm trước một sự kiện nào đó
Đáp án D có âm “e” phát âm là /i/, các đáp án còn lại phát âm là /e/.
→ Chọn đáp án D
Câu 15:
A. remove /rɪˈmuːv/(v): xóa bỏ
B. express /ɪkˈspres/(v): biểu lộ
C. become /bɪˈkʌm/(v): trở thành
D. return /rɪˈtɜːn/(v): trở lại
Đáp án B có âm “e” phát âm là /e/, các đáp án còn lại phát âm là /ɪ/.
→ Chọn đáp án B
Câu 16:
A. tall /tɔːl/(adj): cao
B. same /seɪm/(adj): tương đồng
C. safe /seɪf/(adj): an toàn
D. late /leɪt/(adj) : muộn
Đáp án A có âm “a” phát âm là /ɔː/, các đáp án còn lại phát âm là /eɪ/.
→ Chọn đáp án A
Câu 17:
A. offer /ˈɒfə(r)/(n): lời đề nghị
B. profile /ˈprəʊfaɪl/(n): tiểu sử
C. pocket /ˈpɒkɪt/(n): túi
D. monster /ˈmɒnstə(r)/ (n) : quái vật
Đáp án B có âm “o” phát âm là /əʊ/, các đáp án còn lại phát âm là /ɒ/
→ Chọn đáp án B
Câu 18:
A. cat /kæt/(n): mèo
B. coin /kɔɪn/(n): đồng xu
C. cell /sel/(n): tế bào
D. car /kɑːr/(n): ô tô
Đáp án C có âm “c” phát âm là /s/, các đáp án còn lại phát âm là /k/.
→ Chọn đáp án C
Câu 19:
A. study /ˈstʌdi/(n): học tập
B. usuage /ˈjuːsɪdʒ/(n): sử dụng
C. sunlight /ˈsʌnlaɪt/(n): ánh mặt trời
D. summer /ˈsʌmər/(n): mùa hè
Đáp án B có âm “u” phát âm là /ju/, các đáp án còn lại phát âm là /ʌ/.
→ Chọn đáp án B
Câu 20:
A. power /ˈpaʊər/(n): sức mạnh
B. control /kənˈtrəʊl/(n): kiểm soát
C. notebook /ˈnəʊtbʊk/(n): sổ ghi chép
D. moment /ˈməʊmənt/(n): khoảnh khắc
Đáp án A có âm “o” phát âm là /aʊ/, các đáp án còn lại phát âm là /əʊ/.
→ Chọn đáp án A