Thứ năm, 09/05/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 1)

Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 1)

Bộ câu hỏi: Bài tập bổ trợ Tuần 1 - Đọc hiểu (Có đáp án)

  • 1282 lượt thi

  • 12 câu hỏi

  • 120 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

What does the passage mainly discuss?

Xem đáp án

Tạm dịch
Các nhà môi trường học đang ngày càng lo ngại về những tác động của thời trang nhanh đối với môi trường. Thời trang nhanh là việc sản xuất quần áo hàng loạt với chi phí thấp. Chúng nhanh chóng xuất hiện trong các cửa hàng và cả trên mạng và tạo nên cơn sốt về nhu cầu. Các nhà sản xuất tạo nên 100 tỷ loại quần áo mỗi năm. Trước năm 2030 thì dự kiến con số này sẽ tang lên 60%. Ngành công nghiệp thời trang nhanh này lại đang có ảnh hưởng tiêu cực đối với môi trường. Nhiều quần áo bị thải ra bãi rác và không được tái chế. Một ảnh hưởng tiêu cực khác đối với môi trường bị gây ra bởi những chất hóa học được dùng để tạo nên quần áo. Những chất này có thể gây hại cho sức khỏe của những người làm việc trong các nhà máy sản xuất quần áo.
Cách mà con người mua quần áo cũng gây ra vấn đề rác thải. Nhiều năm trước, con người tới cửa hàng và thử những bộ trang phục. Con người dành nhiều thời gian và suy nghĩ kỹ càng hơn trước khi mua quần áo. Họ cũng mặc chúng lâu hơn. Ngày nay, mọi người mua quần áo giá rẻ trên mạng và nếu không thích thì họ có thể trả lại. Một số người cho rằng điều này tạo nên một xã hội ‘dùng xong vứt’. Một vài người mua quần áo về và còn chẳng bao giờ mặc. Công ty truyền thông Đức Deutsche Welle chia sẻ như sau: “Mỗi năm ở Châu u, có tới 4 triệu tấn quần áo bị thải ra. Nhưng chỉ có ít hơn 1% trong số đó được tái chế.” Có vẻ như ngành công nghiệp thời trang không được bền vững cho lắm.

Question 1. 
Giải thích:
Đoạn văn chủ yếu bàn về điều gì?
A. Sự xuất hiện của thời trang nhanh
B. Cách mọi người mua quần áo
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp thời trang
D. Những ảnh hưởng tiêu cực của thời trang nhanh
Cả bài nói về những ảnh hưởng tiêu cực của dòng thời trang nhanh như nhiều quần áo bị vứt đi mà không được tái chế hay những chất hóa học để làm ra quần áo có thể gây ảnh hưởng cho những người công nhân trong nhà máy ….
→ Chọn đáp án D


Câu 2:

The word ‘demand’ in paragraph 1 is closest in meaning to _______.

Xem đáp án
Từ ‘demand’ ở đoạn 1 gần nghĩa nhất với _________.
A. mức độ.
B. nhu cầu
C. khả năng
D. ảnh hưởng
demand (n): nhu cầu = need
→ Chọn đáp án B

Câu 3:

According to paragraph 1, what is fast fashion?

Xem đáp án
Theo đoạn 1, thời trang nhanh là gì?
A. Nó liên quan tới mua sắm trực tuyến.
B. Nó liên quan tới việc sản xuất trang phục hàng loạt với giá rẻ.
C. Nó liên quan tới việc tái chế những quần áo cũ ở bãi rác.
D. Nó liên quan tới việc mua quần áo cũ ở những quốc gia đang phát triển.
Thông tin: “Fast fashion is the mass production of clothes at a low cost.” (Thời trang nhanh là việc sản xuất quần áo hàng loạt với chi phí thấp.)
→ Chọn đáp án B

Câu 4:

The word ‘them’ in paragraph 2 refers to _______.

Xem đáp án
Từ ‘them’ ở đoạn 2 quy chiếu cho ________.
A. các cửa hàng
B. con người
C. quần áo
D. tấn
Thông tin: “People took more time and thought more carefully before they bought clothes. They also wore them for longer.” (Con người dành nhiều thời gian và suy nghĩ kỹ càng hơn trước khi mua quần áo. Họ cũng mặc chúng lâu hơn.)
→ Chọn đáp án C

Câu 5:

Which of the following is NOT mentioned in the passage?
Xem đáp án
Ý nào sau đây không được đề cập trong đoạn văn?
A. Những người công nhân trong nhà máy sản xuất quần áo có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi những hóa chất tạo nên quần áo.
B. Các nước Châu u không chú trọng quá nhiều tới việc tái chế những quần áo bị vứt đi.
C. Trước kia, quần áo đắt hơn và được thiết kế cẩn thận hơn.
D. Quần áo giá rẻ có thể được tìm thấy trên mạng
Thông tin:
+ Another negative effect on the environment is caused by the chemicals used to make the clothes. These cause health problems for people working in clothes factories. (Một ảnh hưởng tiêu cực khác đối với môi trường bị gây ra bởi những chất hóa học được dùng để tạo nên quần áo. Những chất này có thể gây hại cho sức khỏe của những người làm việc trong các nhà máy sản xuất quần áo.)
→ A đúng
+ Every year in Europe, four million tons of clothing ends up in the trash. Less than one per cent of this is recycled. (Mỗi năm ở Châu u, có tới 4 triệu tấn quần áo bị thải ra. Nhưng chỉ có ít hơn 1% trong số đó được tái chế.)
→ B đúng
+ Today, people order cheap clothes on the Internet and if they don't like them, they send them back. (Ngày nay, mọi người mua quần áo giá rẻ trên mạng và nếu không thích thì họ có thể trả lại.)
→ D đúng
→ C không được đề cập
→ Chọn đáp án C

Câu 6:

Which best serves as the title for the passage?
Xem đáp án

DỊCH BÀI:
Đối với người đam mê đạp xe như Jia Feng, đạp xe đến nơi làm ở Bắc Kinh rất có lợi vì nó cho phép anh tập thể dục hàng ngày và giúp anh thoát khỏi tình trạng kẹt xe khét tiếng của thủ đô. Nhưng đạp xe không phải lúc nào cũng là một trải nghiệm vui vẻ. Việc xe hơi - với số lượng tăng từ 5 triệu chiếc vào 2 thập kỷ trước lên 6,57 triệu chiếc vào cuối năm trước, thỉnh thoảng lấn chiếm làn xe đạp đã xáo trộn suy nghĩ của anh về cuộc sống khi ngồi trên yên xe. Tuy nhiên, cư dân Bắc Kinh đã nhận thấy việc đi lại trở nên ngày càng thú vị vì chính quyền địa phương đã nỗ lực khuyến khích di chuyển thân thiện môi trường trong chiến dịch quốc gia về thúc đẩy chuyển đổi xanh.
Phát triển xanh đã trở thành mối quan tâm chính của chính quyền trung ương Trung Quốc. Để đạt được sự cải thiện lớn trong chất lượng môi trường trước năm 2035, Trung Quốc sẽ cố gắng thúc đẩy sản xuất xanh và lối sống xanh.
Gần đây, cư dân ở cạnh đường Vành đai 2 đã rất ngạc nhiên khi phát hiện làn đường dành cho xe đạp đã được mở rộng. Mặc dù dấu vết đường kẻ màu trắng ban đầu để phân chia làn đường dành cho xe hơi và xe đạp - cũng như phân chia làn giao thông - vẫn được nhìn thấy, nhưng những đường kẻ mới đã được vẽ để thu hẹp làn cho xe hơi và mở rộng làn cho xe đạp. Chính quyền Bắc Kinh cũng dự định xây dựng các tuyến đường dành cho xe đạp dọc theo 12 đường thủy, giúp kết nối hệ thống xe đạp giữa đường Vành đai 2 và 4 và tạo ra một hệ thống vận chuyển xanh. Việc tạo lập hệ thống xanh và không động cơ này rất được quan tâm trong chương trình nghị sự của chính quyền thành phố.
Jia nói rằng anh rất mong đợi được thấy một Bắc kinh ngày càng xanh vì chính quyền địa phương đã nỗ lực không ngừng để thúc đẩy di chuyển thân thiện với môi trường. “Khi nhiều người chuyển sang dùng xe đạp hơn, ít người sẽ lái xe hơn và giao thông sẽ di chuyển nhanh hơn, vì thế cả tài xế và người đạp xe đều sẽ thoải mái hơn. Điều này sẽ giúp thành phố xanh hơn và giảm lượng khí thải carbon”, anh chia sẻ. 

Giải thích:
Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Tại sao Bắc Kinh chậm phát triển với chính sách xanh?
B. Quan điểm của một người dân: Góc tối của việc phát triển xanh
C. Xe đạp trở lại: Đường xá trở nên thân thiện với xe đạp hơn
D. Xe đạp và xe hơi: cái nào tốt hơn?
Tóm tắt:
Đoạn văn đã liệt kê những việc làm mà chính quyền thành phố Bắc Kinh đã triển khai để thúc đẩy lối sống xanh bằng cách mở rộng các làn đường dành cho xe đạp và khuyến khích người dân đi xe đạp.
→ Chọn đáp án C


Câu 7:

The word ‘conflicted’ in paragraph 1 mostly means ________.

Xem đáp án
Từ “conflicted” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ _______
A. secure (adj): bảo đảm
B. protected (adj): được bảo vệ
C. passive (adj): bị động
D. confused (adj): bối rối
Kiến thức từ vựng:
conflicted (adj): rối bời = confused
→ Chọn đáp án D

Câu 8:

According to the passage, what has Jia Feng felt after local authorities try to encourage environmentally friendly travel?

Xem đáp án
Theo đoạn văn, Jia Feng đã cảm thấy thế nào sau khi chính quyền địa phương cố gắng khuyến khích di chuyển thân thiện môi trường?
A. Anh không cảm thấy việc di chuyển đến nơi làm là điều đơn giản.
B. Anh cảm thấy trải nghiệm di chuyển đem lại nhiều niềm vui hơn.
C. Anh không cần khóa xe đạp nữa.
D. Anh vẫn lo lắng về chiến dịch xanh của thành phố.
Thông tin:
Of late though, the Beijing resident has found that commuting is becoming increasingly enjoyable as local authorities endeavor to encourage environmentally friendly travel in the midst of a national campaign to promote green transition.
Tuy nhiên dạo gần đây, cư dân Bắc Kinh này (chính là anh Jia Feng) đã nhận thấy việc đi lại trở nên ngày càng thú vị vì chính quyền địa phương đã nỗ lực khuyến khích di chuyển thân thiện môi trường trong chiến dịch quốc gia về thúc đẩy chuyển đổi xanh.
→ Chọn đáp án B

Câu 9:

The word ‘fundamental’ in paragraph 2 is closest in meaning to ________.

Xem đáp án
Từ “fundamental” trong đoạn 2 đồng nghĩa với từ _______
A. modern (adj): hiện đại
B. interesting (adj): thú vị
C. important (adj): quan trọng
D. excited (adj): phấn khích
Kiến thức từ vựng:
fundamental (adj): quan trọng = important
→ Chọn đáp án C

Câu 10:

The word ‘which’ in paragraph 3 refers to _______

Xem đáp án
Từ “which” trong đoạn 3 đề cập đến _____
A. Dự án xây dựng các tuyến đường dành cho xe đạp dọc theo 12 đường thủy
B. Hệ thống dành cho xe đạp giữa 2 con đường
C. Việc tạo ra một hệ thống giao thông xanh
D. Chương trình nghị sự của chính quyền thành phố
Thông tin:
Beijing authorities also plan to build bike routes along 12 waterways, which will help connect cycling networks between the Second and Fourth Ring roads and create a green transportation network. The creation of this green, non-motorized network is high on the municipal government's agenda. (Chính quyền Bắc Kinh cũng dự định xây dựng các tuyến đường dành cho xe đạp dọc theo 12 đường thủy, giúp kết nối hệ thống xe đạp giữa đường Vành đai 2 và 4 và tạo ra một hệ thống vận chuyển xanh. Việc tạo lập hệ thống xanh và không động cơ này rất được quan tâm trong chương trình nghị sự của chính quyền thành phố.)
→ which = the plan to build bike routes along 12 waterways
→ Chọn đáp án A

Câu 11:

Which of the following is true, according to the passage?

Xem đáp án
Điều nào sau đây đúng, theo đoạn văn?
A. Jia Feng là người rất thích đạp xe vì nó giúp anh thoát khỏi việc tắc nghẽn ở thành phố.
B. Số lượng người đi xe hơi ở Trung Quốc tăng nhẹ.
C. Trung Quốc sẽ chỉ cần lưu tâm tới lối sống xanh để có điều kiện sống tốt hơn.
D. Sự mở rộng làn đường xe đạp ở Bắc Kinh là điều ai cũng đoán được.
Thông tin:
+ The occasional takeover by cars-the number of which rose by almost 5 million over the past two decades to 6.57 million by the end of last year-of cycling lanes left him with conflicted feelings about life in the saddle. (Việc xe hơi - với số lượng tăng từ 5 triệu chiếc vào 2 thập kỷ trước lên 6,57 triệu chiếc vào cuối năm trước, thỉnh thoảng lấn chiếm làn đường dành cho xe đạp đã xáo trộn suy nghĩ của anh về cuộc sống khi ngồi trên yên xe.)
→ B sai
+ Recently, residents near the capital's Second Ring Road were surprised to discover that cycling lanes appeared to have been widened. (Gần đây, cư dân ở cạnh đường Vành đai 2 đã rất ngạc nhiên khi phát hiện làn đường dành cho xe đạp đã được mở rộng.)
→ D sai
+ To achieve a fundamental improvement in environmental quality by 2035, China will strive to push green production and lifestyles. (Để đạt được sự cải thiện lớn trong chất lượng môi trường vào năm 2035, Trung Quốc sẽ cố gắng thúc đẩy sản xuất xanh và lối sống xanh.)
→ C sai
+ For cycling enthusiast Jia Feng, riding to work in Beijing is an advantage as it allows him to get in his daily exercise and frees him from the capital's notorious traffic jams. (Đối với người đam mê đạp xe như Jia Feng, đạp xe đến nơi làm ở Bắc Kinh rất có lợi vì nó cho phép anh tập thể dục hàng ngày và giúp anh thoát khỏi tình trạng kẹt xe khét tiếng của thủ đô.)
→ A đúng
→ Chọn đáp án A

Câu 12:

Which of the following can be inferred from the passage?
Xem đáp án
Điều nào sau đây có thể suy ra từ đoạn văn?
A. Chính phủ Bắc Kinh dường như không hứng thú với việc thúc đẩy lối sống xanh của cư dân thành phố.
B. Ở một số đường phố ở Bắc Kinh, làn đường cho xe hơi đã được mở rộng.
C. Nỗ lực thúc đẩy di chuyển thân thiện môi trường có thể có tác động tích cực lên môi trường.
D. Jia Feng tin rằng chỉ bằng cách dùng xe đạp thì lượng khí thải carbon của Bắc Kinh mới được giảm.
Thông tin:
+ Of late though, the Beijing resident has found that commuting is becoming increasingly enjoyable as local authorities endeavor to encourage environmentally friendly travel in the midst of a national campaign to promote green transition. (Tuy nhiên, cư dân Bắc Kinh đã nhận thấy việc đi lại trở nên ngày càng thú vị vì chính quyền địa phương đã nỗ lực khuyến khích di chuyển thân thiện môi trường trong chiến dịch quốc gia về thúc đẩy chuyển đổi xanh.)
→ A sai
+ new lines had been drawn to make the lanes for cars narrower and the one for bicycles wider. (những đường kẻ mới đã được vẽ để thu hẹp làn đường cho xe hơi và mở rộng làn đường cho xe đạp.)
→ B sai
+ "As more people turn to bikes, fewer will drive and traffic will move even faster, so both drivers and riders will be more comfortable. This will make the city greener and reduce its carbon footprint," he said. (“Khi nhiều người chuyển sang xe đạp hơn, ít người sẽ lái xe hơn và giao thông sẽ di chuyển nhanh hơn, vì thế cả tài xế và người đạp xe đều sẽ thoải mái hơn. Điều này sẽ giúp thành phố xanh hơn và giảm lượng khí thải carbon.”, anh ấy đã nói.)
→ D sai vì không có nói chỉ bằng cách đạp xe mới giảm được lượng khí thải carbon.
+ This will make the city greener and reduce its carbon footprint. (Điều này sẽ giúp thành phố xanh hơn và giảm lượng khí thải carbon.)
→ C đúng
→ Chọn đáp án C

Bắt đầu thi ngay