Bộ câu hỏi: Bài tập bổ trợ nâng cao kỹ năng từ vựng (Có đáp án)
-
3326 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
120 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Staying up too late to study for an exam can _______ more harm than good.
Chọn C
Cấu trúc: do more harm than good: mặt hại nhiều hơn mặt lợi
Tạm dịch: Việc thức quá muộn để ôn thi có thể sẽ lợi bất cập hại.
Câu 2:
They conducted some search into the _______ between exposure to sun and skin cancer.
Kiến thức từ vựng:
- memory (n): trí nhớ
- link (n): liên kết → link between something and something: mối liên kết giữa cái gì với cái gì
- publication (n): sự công bố, xuất bản
- file (n): tập tin
Tạm dịch: Họ đã tiến hành một số nghiên cứu về mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với mặt trời và bệnh ung thư da.
Câu 3:
Nowadays students often _______ themselves of sleep so that they can play games at night.
Kiến thức từ vựng:
- discover (v): phát hiện
- suffer (v): chịu đựng, trải qua
- deprive (v): lấy đi, tước đoạt → deprive somebody/oneself of something: tước đoạn cái gì của ai
- improve (v): cải thiện
Tạm dịch: Ngày nay học sinh thường tự lấy đi giấc ngủ để có thể chơi trò chơi vào ban đêm.
Câu 4:
My son has been _______ for his final exam all week.
Kiến thức từ vựng:
- remember (v): nhớ
- publish (v): xuất bản
- link (v): liên kết
- cram (v): học gạo, học ngốn → cram for something: học ngốn cho cái gì
Tạm dịch: Con trai tôi đang ôn luyện cuống cuồng cho kỳ thi cuối kỳ cả tuần nay.
Câu 5:
Kiến thức từ vựng:
- crippling (adj): gây tổn hại, làm tê liệt
- good-quality (adj): chất lượng tốt
- impressive (adj): ấn tượng
- entertaining (adj): có tính giải trí
Tạm dịch: Đại dịch đã làm tê liệt ngành công nghiệp du lịch.
Câu 6:
He suffered from _______ when trying to stay up all night to complete the project.
Kiến thức từ vựng:
- performance (n): sự biểu diễn, thực hiện
- fatigue (n): sự mệt mỏi, kiệt sức
- wave (n): sóng
- effort (n): nỗ lực
Tạm dịch: Anh ấy đã vô cùng mệt mỏi khi cố gắng thức cả đêm để hoàn thành dự án.
Câu 7:
I have an appointment with my doctor today, so I need to find someone to _______ for me at the conference call.
Chọn D
Kiến thức từ vựng:
- benefit (v): có lợi, thu được lợi
- practice (v): thực hành
- miss (v): bỏ lỡ
- substitute (v): thay thế → substitute for somebody/something: thay thế cho ai/cái gì
Tạm dịch: Tôi có một cuộc hẹn vào hôm nay với bác sĩ, vì thế tôi cần tìm ai đó thay thế cho tôi tại cuộc gọi hội nghị.
Câu 8:
Kiến thức từ vựng:
- eye (n): mắt
- body (n): cơ thể → body of evidence: có rất nhiều bằng chứng
- arm (v): cánh tay
- toe (n): ngón chân
Tạm dịch: Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy giấc ngủ rất quan trọng để đầu óc minh mẫn.
Câu 9:
Kiến thức từ vựng:
- require (v): yêu cầu, đòi hỏi
- nail (v): đóng đinh
- embed (v): ăn sâu (quan điểm, thái độ, cảm xúc,…)
- process (v): xử lý
Tạm dịch: Quan điểm kết hôn khi đủ tuổi đã ăn sâu vào trong tiềm thức xã hội chúng ta.
Câu 10:
Kiến thức từ vựng:
- consolidate (v): củng cố
- memorise (v): ghi nhớ
- substitute (v): thay thế
- normalise (v): bình thường hóa
Tạm dịch: Qua bộ phim mới này anh ấy đã củng cố vị thế đạo diễn hàng đầu quốc gia của mình.
Câu 11:
Kiến thức từ vựng:
- challenging (adj): có tính thách thức
- further (adj): hơn, thêm
- responsible (adj): có trách nhiệm
- primary (adj): cơ bản
Tạm dịch: Việc đương đầu với những hành vi thách thức trong trường là rất khó khăn.
Câu 12:
Chọn D
Kiến thức từ vựng:
- physical (adj): thuộc về thể chất
- impolite (adj): bất lịch sự
- noticeable (adj): dễ thấy, rõ ràng → noticeable difference/change/increase: sự khác biệt/thay đổi/gia tăng rõ ràng
Tạm dịch: Chúng tôi đã chứng kiến sự cải thiện rõ ràng trong doanh số bán hàng.
Câu 13:
Kiến thức từ vựng:
- fashionable (adj): thời thượng
- sneaky (adj): lén lút
- narrow (adj): hẹp
- hard-working (adj): chăm chỉ
Tạm dịch: Những hành vi sai trái ở trường của các nữ sinh có tính lén lút hơn so với các nam sinh.
Câu 14:
Kiến thức từ vựng:
- clever (adj): thông minh
- creative (adj): sáng tạo
- nasty (adj): bẩn thỉu, thô tục
- courteous (adj): lịch sự
Tạm dịch: Học sinh nam đã bị chỉ trích vì nói những lời thô tục về phụ nữ trên Facebook.
Câu 15:
One student’s phone rang, which successfully _______ the lesson.
Kiến thức từ vựng:
- focus (v): tập trung
- refuse (v): từ chối
- remain (v): duy trì
- disrupt (v): làm gián đoạn
Tạm dịch: Điện thoại của một học sinh đã vang lên và làm gián đoạn bài học.
Câu 16:
Students are expected to _______ with their school’s regulations and rules.
Kiến thức từ vựng:
- observe (v): tuân theo
- conform (v): làm theo → conform to something: tuân thủ cái gì (luật pháp, quy định,…)
- comply (v): tuân theo → comply with something: tuân theo cái gì
- adhere (v): tuân thủ → adhere to something: tuân thủ theo cái gì
Tạm dịch: Các học sinh được yêu cầu tuân theo các quy định và nội quy nhà trường.
Câu 17:
Kiến thức từ vựng:
- exclude (v): đuổi ra, tống ra → exclude somebody from something: đuổi ai ra khỏi đâu
- instruct (v): hướng dẫn
- challenge (v): thử thách, thách thức
- invite (v): mời
Tạm dịch: Anh ấy đã bị đuổi khỏi trường vì tham gia vào vụ đánh nhau với các học sinh khác.
Câu 18:
The situation became more _______ when two male students reported that they had been sexually abused by their teacher.
Kiến thức từ vựng:
- aggressive (adj): hung bạo
- problematic (adj): khó giải quyết
- insignificant (adj): không đáng kể
- worried (adj): cảm thấy lo lắng
Tạm dịch: Tình huống trở nên khó giải quyết hơn khi hai nam sinh báo rằng họ đã bị giáo viên lạm dụng tình dục.
Câu 19:
I don’t like him. He’s the one who _______ rumours about me.
D. behaves
Kiến thức từ vựng:
- alter (v): thay đổi
- spread (v): lan truyền → spread a rumour: lan truyền tin đồn
- struggle (v): chiến đấu
- behave (v): cư xử
Tạm dịch: Tôi không thích anh ta. Anh ta là một trong những kẻ đã lan tin đồn về tôi.
Câu 20:
Physical aggression among young boys can put other students and school staff at _______ .
Kiến thức từ vựng:
- mind (n): tâm trí
- heart (n): trái tim
- risk (n): rủi ro, nguy hiểm → put somebody at risk: khiến ai gặp nguy hiểm
- peace (n): bình yên, hòa bình
Tạm dịch: Sự hung hăng về thể chất của những nam thanh niên có thể khiến các học sinh khác và nhân viên trường gặp nguy hiểm.