Thứ sáu, 22/11/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 3)

Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 3)

Bộ câu hỏi: Bài tập bổ trợ nâng cao kỹ năng từ vựng (Có đáp án)

  • 3063 lượt thi

  • 20 câu hỏi

  • 120 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Staying up too late to study for an exam can _______ more harm than good.

Xem đáp án

Chọn C

Cấu trúc: do more harm than good: mặt hại nhiều hơn mặt lợi

Tạm dịch: Việc thức quá muộn để ôn thi có thể sẽ lợi bất cập hại.


Câu 2:

They conducted some search into the _______ between exposure to sun and skin cancer.

Xem đáp án
Chọn B

Kiến thức từ vựng:

- memory (n): trí nhớ

- link (n): liên kết → link between something and something: mối liên kết giữa cái gì với cái gì

- publication (n): sự công bố, xuất bản

- file (n): tập tin

Tạm dịch: Họ đã tiến hành một số nghiên cứu về mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với mặt trời và bệnh ung thư da.


Câu 3:

Nowadays students often _______ themselves of sleep so that they can play games at night.

Xem đáp án
Chọn C

Kiến thức từ vựng:

- discover (v): phát hiện

- suffer (v): chịu đựng, trải qua

- deprive (v): lấy đi, tước đoạt → deprive somebody/oneself of something: tước đoạn cái gì của ai

- improve (v): cải thiện

Tạm dịch: Ngày nay học sinh thường tự lấy đi giấc ngủ để có thể chơi trò chơi vào ban đêm.


Câu 4:

My son has been _______ for his final exam all week.

Xem đáp án
Chọn D

Kiến thức từ vựng:

- remember (v): nhớ

- publish (v): xuất bản

- link (v): liên kết

- cram (v): học gạo, học ngốn → cram for something: học ngốn cho cái gì

Tạm dịch: Con trai tôi đang ôn luyện cuống cuồng cho kỳ thi cuối kỳ cả tuần nay.


Câu 5:

The pandemic has had _______ effects on the tourism industry.
Xem đáp án
Chọn A

Kiến thức từ vựng:

- crippling (adj): gây tổn hại, làm tê liệt

- good-quality (adj): chất lượng tốt

- impressive (adj): ấn tượng

- entertaining (adj): có tính giải trí

Tạm dịch: Đại dịch đã làm tê liệt ngành công nghiệp du lịch.


Câu 6:

He suffered from _______ when trying to stay up all night to complete the project.

Xem đáp án
Chọn B

Kiến thức từ vựng:

- performance (n): sự biểu diễn, thực hiện

- fatigue (n): sự mệt mỏi, kiệt sức

- wave (n): sóng

- effort (n): nỗ lực

Tạm dịch: Anh ấy đã vô cùng mệt mỏi khi cố gắng thức cả đêm để hoàn thành dự án.


Câu 7:

I have an appointment with my doctor today, so I need to find someone to _______ for me at the conference call.

Xem đáp án

Chọn D

Kiến thức từ vựng:

- benefit (v): có lợi, thu được lợi

- practice (v): thực hành

- miss (v): bỏ lỡ

- substitute (v): thay thế → substitute for somebody/something: thay thế cho ai/cái gì

Tạm dịch: Tôi có một cuộc hẹn vào hôm nay với bác sĩ, vì thế tôi cần tìm ai đó thay thế cho tôi tại cuộc gọi hội nghị.


Câu 8:

There is a growing _______ of evidence that sleep is very important for clear mind.
Xem đáp án
Chọn B

Kiến thức từ vựng:

- eye (n): mắt

- body (n): cơ thể → body of evidence: có rất nhiều bằng chứng

- arm (v): cánh tay

- toe (n): ngón chân

Tạm dịch: Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy giấc ngủ rất quan trọng để đầu óc minh mẫn.


Câu 9:

The idea of getting married when you reach a certain age is strongly _______ in our society.
Xem đáp án
Chọn C

Kiến thức từ vựng:

- require (v): yêu cầu, đòi hỏi

- nail (v): đóng đinh

- embed (v): ăn sâu (quan điểm, thái độ, cảm xúc,…)

- process (v): xử lý

Tạm dịch: Quan điểm kết hôn khi đủ tuổi đã ăn sâu vào trong tiềm thức xã hội chúng ta.


Câu 10:

With this new movie he has _______ his position as the country's leading director.
Xem đáp án
Chọn A

Kiến thức từ vựng:

- consolidate (v): củng cố

- memorise (v): ghi nhớ

- substitute (v): thay thế

- normalise (v): bình thường hóa

Tạm dịch: Qua bộ phim mới này anh ấy đã củng cố vị thế đạo diễn hàng đầu quốc gia của mình.


Câu 11:

Dealing with _______ behaviour in school is far from easy.
Xem đáp án
Chọn A

Kiến thức từ vựng:

- challenging (adj): có tính thách thức

- further (adj): hơn, thêm

- responsible (adj): có trách nhiệm

- primary (adj): cơ bản

Tạm dịch: Việc đương đầu với những hành vi thách thức trong trường là rất khó khăn.


Câu 12:

We have witnessed a(n) _______ improvement in our sales figures.
Xem đáp án

Chọn D

Kiến thức từ vựng:

- physical (adj): thuộc về thể chất

- impolite (adj): bất lịch sự

- noticeable (adj): dễ thấy, rõ ràng → noticeable difference/change/increase: sự khác biệt/thay đổi/gia tăng rõ ràng

Tạm dịch: Chúng tôi đã chứng kiến sự cải thiện rõ ràng trong doanh số bán hàng.


Câu 13:

Girls’ misbehaviour at high school is _______ than their male counterpart.
Xem đáp án
Chọn B

Kiến thức từ vựng:

- fashionable (adj): thời thượng

- sneaky (adj): lén lút

- narrow (adj): hẹp

- hard-working (adj): chăm chỉ

Tạm dịch: Những hành vi sai trái ở trường của các nữ sinh có tính lén lút hơn so với các nam sinh.


Câu 14:

The male student was criticised for his saying _______ things about women on Facebook.
Xem đáp án
Chọn C

Kiến thức từ vựng:

- clever (adj): thông minh

- creative (adj): sáng tạo

- nasty (adj): bẩn thỉu, thô tục

- courteous (adj): lịch sự

Tạm dịch: Học sinh nam đã bị chỉ trích vì nói những lời thô tục về phụ nữ trên Facebook.


Câu 15:

One student’s phone rang, which successfully _______ the lesson.

Xem đáp án
Chọn D

Kiến thức từ vựng:

- focus (v): tập trung

- refuse (v): từ chối

- remain (v): duy trì

- disrupt (v): làm gián đoạn

Tạm dịch: Điện thoại của một học sinh đã vang lên và làm gián đoạn bài học.


Câu 16:

Students are expected to _______ with their school’s regulations and rules.

Xem đáp án
Chọn C

Kiến thức từ vựng:

- observe (v): tuân theo

- conform (v): làm theo → conform to something: tuân thủ cái gì (luật pháp, quy định,…)

- comply (v): tuân theo → comply with something: tuân theo cái gì

- adhere (v): tuân thủ → adhere to something: tuân thủ theo cái gì

Tạm dịch: Các học sinh được yêu cầu tuân theo các quy định và nội quy nhà trường.


Câu 17:

He was _______ from school because of he was involved in a fight with other students.
Xem đáp án
Chọn A

Kiến thức từ vựng:

- exclude (v): đuổi ra, tống ra → exclude somebody from something: đuổi ai ra khỏi đâu

- instruct (v): hướng dẫn

- challenge (v): thử thách, thách thức

- invite (v): mời

Tạm dịch: Anh ấy đã bị đuổi khỏi trường vì tham gia vào vụ đánh nhau với các học sinh khác.


Câu 18:

The situation became more _______ when two male students reported that they had been sexually abused by their teacher.

Xem đáp án
Chọn B

Kiến thức từ vựng:

- aggressive (adj): hung bạo

- problematic (adj): khó giải quyết

- insignificant (adj): không đáng kể

- worried (adj): cảm thấy lo lắng

Tạm dịch: Tình huống trở nên khó giải quyết hơn khi hai nam sinh báo rằng họ đã bị giáo viên lạm dụng tình dục.


Câu 19:

I don’t like him. He’s the one who _______ rumours about me.

Xem đáp án
Chọn B

D. behaves

Kiến thức từ vựng:

- alter (v): thay đổi

- spread (v): lan truyền → spread a rumour: lan truyền tin đồn

- struggle (v): chiến đấu

- behave (v): cư xử

Tạm dịch: Tôi không thích anh ta. Anh ta là một trong những kẻ đã lan tin đồn về tôi.


Câu 20:

Physical aggression among young boys can put other students and school staff at _______ .

Xem đáp án
Chọn C

Kiến thức từ vựng:

- mind (n): tâm trí

- heart (n): trái tim

- risk (n): rủi ro, nguy hiểm → put somebody at risk: khiến ai gặp nguy hiểm

- peace (n): bình yên, hòa bình

Tạm dịch: Sự hung hăng về thể chất của những nam thanh niên có thể khiến các học sinh khác và nhân viên trường gặp nguy hiểm.


Bắt đầu thi ngay