Bộ câu hỏi: [TEST] Bộ từ vựng multiple choice bám sát sgk (Buổi 2) (Có đáp án)
-
3328 lượt thi
-
25 câu hỏi
-
120 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Buses run on _______ energy, which is really good for the environment.
Kiến thức từ vựng:
- limited (adj): có hạn
- effortless (adj): dễ dàng
- renewable (adj): có thể tái tạo
- endangered (adj): gặp nguy hiểm, có nguy cơ tuyệt chủng
Tạm dịch: Xe buýt chạy bằng năng lượng tái tạo, điều này thực sự tốt cho môi trường.
Câu 2:
The municipal authority ensures that drinking water is always of _______ quality.
Chọn đáp án B
Kiến thức từ vựng:
- friendly (adj): thân thiện
- reliable (adj): đáng tin cậy
- recycled (adj): tái chế
- upgraded (adj): nâng cấp
Tạm dịch: Chính quyền thành phố đảm bảo rằng nước uống luôn có chất lượng đáng tin cậy.
Câu 3:
Chọn đáp án B
Kiến thức từ vựng:
- deplete (v): làm cạn kiệt
- dispose of (v): vứt bỏ
- sort (v): phân loại
- convert (v): chuyển đổi
Tạm dịch: Họ yêu cầu các hóa chất này phải được vứt bỏ một cách an toàn.
Câu 4:
Kiến thức từ vựng:
- combustion (n): sự đốt cháy
- particle (n): hạt, phân tử
- clutter (n): đống lộn xộn
- resources (n): tài nguyên
Tạm dịch: Quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch có thể thải ra khí độc.
Câu 5:
A large influx of migrant workers placed _______ on the city’s infrastructure.
Kiến thức từ vựng:
- link (n): sự liên kết
- price (n): giá
- fault (n): lỗi
- strain (n): sự căng thẳng → place/put strain on sb/sth: tạo áp lực lên ai/cái gì
Tạm dịch: Một lượng lớn lao động nhập cư đã tạo áp lực cho cơ sở hạ tầng của thành phố.
Câu 6:
Kiến thức từ vựng:
- implement (v): thực hiện
- decline (v): từ chối
- urbanise (v): đô thị hóa
- result (v): dẫn tới
Tạm dịch: Chính phủ nên thực hiện các kế hoạch này để mang lại cuộc sống bền vững hơn cho người dân ở cả khu vực thành thị và nông thôn.
Câu 7:
Chọn đáp án B
Kiến thức từ vựng:
- efficient (adj): hiệu quả
- addicted (adj): nghiện → be addicted to sth: nghiện cái gì
- threatened (adj): bị đe dọa
- embarrassed (adj): xấu hổ
Tạm dịch: Hầu hết những người trẻ tuổi ngày nay nghiện các trang mạng xã hội và cảm thấy khó sống nếu không có chúng.
Câu 8:
Only after Tim had suffered from _______ did he realise the danger of social media.
Chọn đáp án D
Kiến thức từ vựng:
- means of communcation (NP: phương tiện liên lạc
- instant messaging (NP): nhắn tin tức thời
- social networking (NP): mạng lưới xã hội
- cyberbullying (n): bắt nạt trên mạng
Tạm dịch: Chỉ sau khi Tim bị bắt nạt trên mạng, anh ấy mới nhận ra sự nguy hiểm của mạng xã hội.
Câu 9:
Chọn đáp án D
Kiến thức từ vựng:
- take (v): lấy
- earn (v): kiếm được
- emerge (v): nổi lên
- reach (v): đạt được → reach a large audience: được nhiều người biết tới
Tạm dịch: Cuốn sách của anh ấy được một lượng lớn độc giả đón nhận khi nó được đăng trực tuyến.
Câu 10:
High school students find that social media have become a(n) _______ part of their lives.
Chọn đáp án C
Kiến thức từ vựng:
- creative (adj): sáng tạo
- diversified (adj): đa dạng hóa
- inseparable (adj): không thể tách rời
- informed (adj): am hiểu
Tạm dịch: Học sinh trung học thấy rằng mạng xã hội đã trở thành một phần không thể tách rời trong cuộc sống của họ.
Câu 11:
With the explosion of the Internet, Facebook has _______ as an excellent way to keep in touch with people.
Chọn đáp án A
Kiến thức từ vựng:
- emerge (v): nổi lên
- categorise (v): phân loại
- occur (v): xảy ra
- contain (v): chứa
Tạm dịch: Với sự bùng nổ của mạng Internet, Facebook đã nổi lên như một cách tuyệt vời để giữ liên lạc với mọi người.
Câu 12:
The 21st century’s lifestyle involves _______ with people via email, instant messaging and apps.
Chọn đáp án B
Kiến thức từ vựng:
- broadcast (v): phát sóng
- interact (v): tương tác
- record (v): ghi lại
- entertain (v): giải trí
Tạm dịch: Lối sống của thế kỷ 21 liên quan đến việc tương tác với mọi người qua email, tin nhắn tức thời và ứng dụng.
Câu 13:
The _______ of the Internet has brought about significant changes to our daily lives.
Chọn đáp án C
Kiến thức từ vựng:
- event (n): sự kiện
- category (n): hạng, mục
- advent (n): sự ra đời
- sequence (n): chuỗi
Tạm dịch: Sự ra đời của mạng Internet đã mang lại những thay đổi đáng kể cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Câu 14:
The advancements in information technology have enabled people to _______ various types of materials.
Chọn đáp án B
Kiến thức từ vựng:
- designate (v): chỉ định
- access (v): truy cập, tiếp cận
- entertain (v): giải trí
- popularise (v): phổ biến
Tạm dịch: Những tiến bộ của công nghệ thông tin đã tạo điều kiện cho con người tiếp cận nhiều loại tư liệu khác nhau.
Câu 15:
Vietnamese people still follow the _______ of avoiding sweeping the floor during the Tet holidays.
Chọn đáp án A
Kiến thức từ vựng:
- custom (n): phong tục
- behaviour (n): hành vi
- attitude (n): thái độ
- diet (n): chế độ ăn
Tạm dịch: Người Việt Nam vẫn giữ phong tục tránh quét nhà trong những ngày Tết.
Câu 16:
Some ethnic groups have been struggling to maintain their language or _______ their culture.
Chọn đáp án D
Kiến thức từ vựng:
- understand (v): hiểu
- lose (v): mất đi
- behave (v): cư xử
- preserve (v): bảo tồn
Tạm dịch: Một số nhóm dân tộc đã phải vật lộn để duy trì ngôn ngữ hay bảo tồn văn hóa của họ.
Câu 17:
Migrants find it really difficult to become entirely _______ into a new culture.
Kiến thức từ vựng:
- relate (v): liên quan
- attach (v): gắn bó
- assimilate (v): đồng hóa
- compare (v): so sánh
Tạm dịch: Những người di cư cảm thấy thực sự khó trở nên đồng hóa hoàn toàn vào một nền văn hóa mới.
Câu 18:
Kiến thức từ vựng:
- disrespect (n): sự thiếu tôn trọng
- identity (n): bản sắc → cultural identity: bản sắc văn hóa
- shock (n): cú sốc
- opinion (n): ý kiến
Tạm dịch: Một vài nhóm thiểu số đang đấu tranh để duy trì bản sắc văn hóa của họ.
Câu 19:
Given that Hung just relocated to the UK 3 months ago, he found it hard to _______ into the local culture.
Chọn đáp án A
Kiến thức từ vựng:
- integrate (v): hòa nhập → integrate into: hòa nhập vào
- preserve (v): bảo tồn
- cover (v): che đậy
- identify (v): nhận dạng
Tạm dịch: Vì Hùng mới chuyển đến Anh cách đây 3 tháng nên anh gặp khó khăn trong việc hòa nhập với văn hóa bản địa.
Câu 20:
Kiến thức từ vựng:
- scene (n): cảnh
- scenario (n): kịch bản
- sense (n): ý thức → a sense of something: ý thức về điều gì
- sensation (n): cảm giác
Tạm dịch: Những đứa trẻ đó dần dần hình thành ý thức rõ ràng về bản sắc văn hóa.
Câu 21:
When _______ to different aspects of a culture, people will acquire a better understanding of it.
Kiến thức từ vựng:
- expose (v): tiếp xúc → be exposed to something: được tiếp xúc với
- generate (v): tạo ra
- maintain (v): duy trì
- reflect (v): phản ánh
Tạm dịch: Khi tiếp xúc với các khía cạnh khác nhau của một nền văn hóa, người ta sẽ hiểu rõ hơn về nó.
Câu 22:
Chọn đáp án A
Kiến thức từ vựng:
- adjust (v): điều chỉnh → adjust to: thích nghi với
- contact (v): liên lạc
- insist (v): nài nỉ
- urge (v): thúc giục
Tạm dịch: Bạn nên linh hoạt trong khi thích nghi với một nền văn hóa mới.
Câu 23:
These programs are fantastic in terms of _______ the spirit of unity of the whole community.
Kiến thức từ vựng:
- flock to: đổ xô tới
- divide (v): chia ra
- hunt (v): săn
- strengthen (v): tăng cường
Tạm dịch: Những chương trình này thật tuyệt vời về mặt tăng cường tinh thần đoàn kết của cả cộng đồng.
Câu 24:
Kiến thức từ vựng:
- apparent (adj): rõ ràng
- vulnerable (adj): dễ bị tổn thương → be vulnerable to extinction: dễ tuyệt chủng
- constrained (adj): bị ép buộc
- poached (adj): bị săn trộm
Tạm dịch: Một số loài động vật dễ bị tuyệt chủng do các hoạt động của con người.
Câu 25:
Dinosaurs once existed in large numbers on Earth, but they are now _______ .
Chọn đáp án D
Kiến thức từ vựng:
- conserved (adj): được bảo tồn
- convenient (adj): tiện lợi
- natural (adj): tự nhiên
- extinct (adj): tuyệt chủng
Tạm dịch: Khủng long từng tồn tại với số lượng lớn trên Trái đất, nhưng giờ chúng đã tuyệt chủng.