IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 3)

Bộ câu hỏi dễ trúng tủ Tiếng anh - GV Vũ Mai Phương có đáp án (Tuần 3)

Bộ câu hỏi: [TEST] Bộ từ vựng multiple choice bám sát sgk (Buổi 2) (Có đáp án)

  • 3328 lượt thi

  • 25 câu hỏi

  • 120 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Buses run on _______ energy, which is really good for the environment.

Xem đáp án
Chọn đáp án C

Kiến thức từ vựng:

- limited (adj): có hạn

- effortless (adj): dễ dàng 

- renewable (adj): có thể tái tạo

- endangered (adj): gặp nguy hiểm, có nguy cơ tuyệt chủng

Tạm dịch: Xe buýt chạy bằng năng lượng tái tạo, điều này thực sự tốt cho môi trường.


Câu 2:

The municipal authority ensures that drinking water is always of _______ quality.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

Kiến thức từ vựng:

- friendly (adj): thân thiện

- reliable (adj): đáng tin cậy

- recycled (adj): tái chế

- upgraded (adj): nâng cấp

Tạm dịch: Chính quyền thành phố đảm bảo rằng nước uống luôn có chất lượng đáng tin cậy.


Câu 3:

They require that these chemicals should be _______ of safely.
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Kiến thức từ vựng:

- deplete (v): làm cạn kiệt

- dispose of (v): vứt bỏ

- sort (v): phân loại

- convert (v): chuyển đổi

Tạm dịch: Họ yêu cầu các hóa chất này phải được vứt bỏ một cách an toàn.


Câu 4:

The _______ of fossil fuels can emit toxic gases.
Xem đáp án
Chọn đáp án A

Kiến thức từ vựng:

- combustion (n): sự đốt cháy

- particle (n): hạt, phân tử

- clutter (n): đống lộn xộn

- resources (n): tài nguyên

Tạm dịch: Quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch có thể thải ra khí độc.


Câu 5:

A large influx of migrant workers placed _______ on the city’s infrastructure.

Xem đáp án
Chọn đáp án D

Kiến thức từ vựng:

- link (n): sự liên kết

- price (n): giá

- fault (n): lỗi

- strain (n): sự căng thẳng → place/put strain on sb/sth: tạo áp lực lên ai/cái gì

Tạm dịch: Một lượng lớn lao động nhập cư đã tạo áp lực cho cơ sở hạ tầng của thành phố.


Câu 6:

The government should _______ these plans to make life more sustainable for people in both urban and rural areas.
Xem đáp án
Chọn đáp án A

Kiến thức từ vựng:

- implement (v): thực hiện

- decline (v): từ chối

- urbanise (v): đô thị hóa

- result (v): dẫn tới

Tạm dịch: Chính phủ nên thực hiện các kế hoạch này để mang lại cuộc sống bền vững hơn cho người dân ở cả khu vực thành thị và nông thôn.


Câu 7:

Most young people nowadays are _______ to social networking sites and find it hard to live without them.
Xem đáp án

Chọn đáp án B

Kiến thức từ vựng:

- efficient (adj): hiệu quả

- addicted (adj): nghiện → be addicted to sth: nghiện cái gì

- threatened (adj): bị đe dọa

- embarrassed (adj): xấu hổ

Tạm dịch: Hầu hết những người trẻ tuổi ngày nay nghiện các trang mạng xã hội và cảm thấy khó sống nếu không có chúng.


Câu 8:

Only after Tim had suffered from _______ did he realise the danger of social media.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

Kiến thức từ vựng:

- means of communcation (NP: phương tiện liên lạc

- instant messaging (NP): nhắn tin tức thời

- social networking (NP): mạng lưới xã hội

- cyberbullying (n): bắt nạt trên mạng

Tạm dịch: Chỉ sau khi Tim bị bắt nạt trên mạng, anh ấy mới nhận ra sự nguy hiểm của mạng xã hội.


Câu 9:

His book _______ a large audience when it was posted online.
Xem đáp án

Chọn đáp án D

Kiến thức từ vựng:

- take (v): lấy

- earn (v): kiếm được

- emerge (v): nổi lên

- reach (v): đạt được → reach a large audience: được nhiều người biết tới

Tạm dịch: Cuốn sách của anh ấy được một lượng lớn độc giả đón nhận khi nó được đăng trực tuyến.


Câu 10:

High school students find that social media have become a(n) _______ part of their lives.

Xem đáp án

Chọn đáp án C

Kiến thức từ vựng:

- creative (adj): sáng tạo

- diversified (adj): đa dạng hóa

- inseparable (adj): không thể tách rời

- informed (adj): am hiểu

Tạm dịch: Học sinh trung học thấy rằng mạng xã hội đã trở thành một phần không thể tách rời trong cuộc sống của họ.


Câu 11:

With the explosion of the Internet, Facebook has _______ as an excellent way to keep in touch with people.

Xem đáp án

Chọn đáp án A

Kiến thức từ vựng:

- emerge (v): nổi lên

- categorise (v): phân loại

- occur (v): xảy ra

- contain (v): chứa

Tạm dịch: Với sự bùng nổ của mạng Internet, Facebook đã nổi lên như một cách tuyệt vời để giữ liên lạc với mọi người.


Câu 12:

The 21st century’s lifestyle involves _______ with people via email, instant messaging and apps.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

Kiến thức từ vựng:

- broadcast (v): phát sóng

- interact (v): tương tác

- record (v): ghi lại

- entertain (v): giải trí

Tạm dịch: Lối sống của thế kỷ 21 liên quan đến việc tương tác với mọi người qua email, tin nhắn tức thời và ứng dụng.


Câu 13:

The _______ of the Internet has brought about significant changes to our daily lives.

Xem đáp án

Chọn đáp án C

Kiến thức từ vựng:

- event (n): sự kiện

- category (n): hạng, mục

- advent (n): sự ra đời

- sequence (n): chuỗi

Tạm dịch: Sự ra đời của mạng Internet đã mang lại những thay đổi đáng kể cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta.


Câu 14:

The advancements in information technology have enabled people to _______ various types of materials.

Xem đáp án

Chọn đáp án B

Kiến thức từ vựng:

- designate (v): chỉ định

- access (v): truy cập, tiếp cận

- entertain (v): giải trí

- popularise (v): phổ biến

Tạm dịch: Những tiến bộ của công nghệ thông tin đã tạo điều kiện cho con người tiếp cận nhiều loại tư liệu khác nhau.


Câu 15:

Vietnamese people still follow the _______ of avoiding sweeping the floor during the Tet holidays.

Xem đáp án

Chọn đáp án A

Kiến thức từ vựng:

- custom (n): phong tục

- behaviour (n): hành vi

- attitude (n): thái độ

- diet (n): chế độ ăn

Tạm dịch: Người Việt Nam vẫn giữ phong tục tránh quét nhà trong những ngày Tết.


Câu 16:

Some ethnic groups have been struggling to maintain their language or _______ their culture.

Xem đáp án

Chọn đáp án D

Kiến thức từ vựng:

- understand (v): hiểu

- lose (v): mất đi

- behave (v): cư xử

- preserve (v): bảo tồn

Tạm dịch: Một số nhóm dân tộc đã phải vật lộn để duy trì ngôn ngữ hay bảo tồn văn hóa của họ.


Câu 17:

Migrants find it really difficult to become entirely _______ into a new culture.

Xem đáp án
Chọn đáp án C

Kiến thức từ vựng:

- relate (v): liên quan

- attach (v): gắn bó

- assimilate (v): đồng hóa

- compare (v): so sánh

Tạm dịch: Những người di cư cảm thấy thực sự khó trở nên đồng hóa hoàn toàn vào một nền văn hóa mới.


Câu 18:

Some minority groups are struggling to maintain their cultural _______ .
Xem đáp án
Chọn đáp án B

Kiến thức từ vựng:

- disrespect (n): sự thiếu tôn trọng

- identity (n): bản sắc → cultural identity: bản sắc văn hóa

- shock (n): cú sốc

- opinion (n): ý kiến

Tạm dịch: Một vài nhóm thiểu số đang đấu tranh để duy trì bản sắc văn hóa của họ.


Câu 19:

Given that Hung just relocated to the UK 3 months ago, he found it hard to _______ into the local culture.

Xem đáp án

Chọn đáp án A

Kiến thức từ vựng:

- integrate (v): hòa nhập → integrate into: hòa nhập vào

- preserve (v): bảo tồn

- cover (v): che đậy

- identify (v): nhận dạng

Tạm dịch: Vì Hùng mới chuyển đến Anh cách đây 3 tháng nên anh gặp khó khăn trong việc hòa nhập với văn hóa bản địa.


Câu 20:

Those children gradually developed a clear _______ of cultural identity.
Xem đáp án
Chọn đáp án C

Kiến thức từ vựng:

- scene (n): cảnh

- scenario (n): kịch bản

- sense (n): ý thức → a sense of something: ý thức về điều gì

- sensation (n): cảm giác

Tạm dịch: Những đứa trẻ đó dần dần hình thành ý thức rõ ràng về bản sắc văn hóa.


Câu 21:

When _______ to different aspects of a culture, people will acquire a better understanding of it.

Xem đáp án
Chọn đáp án A

Kiến thức từ vựng:

- expose (v): tiếp xúc → be exposed to something: được tiếp xúc với

- generate (v): tạo ra

- maintain (v): duy trì

- reflect (v): phản ánh

Tạm dịch: Khi tiếp xúc với các khía cạnh khác nhau của một nền văn hóa, người ta sẽ hiểu rõ hơn về nó.


Câu 22:

You should be flexible while _______ to living in a new culture.
Xem đáp án

Chọn đáp án A

Kiến thức từ vựng:

- adjust (v): điều chỉnh → adjust to: thích nghi với

- contact (v): liên lạc

- insist (v): nài nỉ

- urge (v): thúc giục

Tạm dịch: Bạn nên linh hoạt trong khi thích nghi với một nền văn hóa mới.


Câu 23:

These programs are fantastic in terms of _______ the spirit of unity of the whole community.

Xem đáp án
Chọn đáp án D

Kiến thức từ vựng:

- flock to: đổ xô tới

- divide (v): chia ra

- hunt (v): săn

- strengthen (v): tăng cường

Tạm dịch: Những chương trình này thật tuyệt vời về mặt tăng cường tinh thần đoàn kết của cả cộng đồng.


Câu 24:

Some animal species are _______ to extinction due to human activities.
Xem đáp án
Chọn đáp án B

Kiến thức từ vựng:

- apparent (adj): rõ ràng

- vulnerable (adj): dễ bị tổn thương → be vulnerable to extinction: dễ tuyệt chủng

- constrained (adj): bị ép buộc

- poached (adj): bị săn trộm

Tạm dịch: Một số loài động vật dễ bị tuyệt chủng do các hoạt động của con người.


Câu 25:

Dinosaurs once existed in large numbers on Earth, but they are now _______ .

Xem đáp án

Chọn đáp án D

Kiến thức từ vựng:

- conserved (adj): được bảo tồn

- convenient (adj): tiện lợi

- natural (adj): tự nhiên

- extinct (adj): tuyệt chủng

Tạm dịch: Khủng long từng tồn tại với số lượng lớn trên Trái đất, nhưng giờ chúng đã tuyệt chủng.


Bắt đầu thi ngay