Thứ sáu, 22/11/2024
IMG-LOGO

MODULE 10 - Đại từ nhân xưng, Đại từ sở hữu và Đại từ phản thân

  • 5091 lượt thi

  • 50 câu hỏi

  • 60 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

John ______ speak three languages.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 2:

______ you play the piano? - Of course, yes.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 3:

The machine ______ be turned on by pressing this button.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 4:

______ you hold your breath for more than a minute? - Of course not.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 5:

I ______ speak Arabic fluently when I was a child and we lived in Egypt

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 6:

When I was five years old, I ______ read and write.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 7:

It is hot in here ______ you open the window a bit, please?

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 8:

The book is optional. My professor said we ______ read it if we needed extra information for the essay. But we ______ read it if we don’t want to.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 9:

Please make sure to water my plants while I am gone. If they don’t get enough water, they ______ die.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 10:

They ______ be away for the weekend but I am not sure.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 11:

You ______ leave now if you wish.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 12:

Let’s go out for a drink. - I ______ love to.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 14:

Listen, please. You ______ talk during this exam.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 15:

I ______ go on my own. You ______ go with me.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 16:

You ______ tell Sandra anything about our story. She ______ keep a secret.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 17:

I am not really sure where Beverly is. She ______ in the living room, or perhaps she is in the backyard.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 18:

With luck, tomorrow ______ be a sunny day.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 19:

Dane ______ the book we borrowed from the library. It was on the table, but now it has gone.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 20:

You ______ translate that. I understand what you say.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 21:

You ______ be right but I am not sure so I am going back to check anyway.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 22:

You ______ the air pressure in your tires if you do not want to get a flat tire on your trip.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 23:

The computer does not work. It ______ during transportation.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 24:

Mary decided not to join us for dinner. She ______ stay at work to finish the marketing report.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 25:

You ______ book the tickets for the play in advance because they sell out quickly.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 26:

You can’t mean that! You ______

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 27:

If Daisy has not come home yet, she ______ for us at the school gate.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 28:

It ______ Sam who called and did not leave a message on the answering machine. I am not sure.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 29:

Margaret promised to meet us at the entrance to the theater tomorrow night. She ______ for us when we get there.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 30:

What do you have in mind? - I ______ prefer a long dress.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 31:

She ______ a lot after his husband’s accident. That was why her eyes were so red and swollen.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 32:

She ______ that it is a good idea. It is crazy!

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 33:

______ I use your car? - Of course. Here’s the key.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 34:

I ______ have you stayed with me during the summer.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 35:

I know what you mean. You ______ explain further.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 37:

She _______ be able to come on holiday next month if her parents give her permission.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 38:

We ______ forget our identity card when we are travelling.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 39:

Look! She is laughing. She ______ something funny or happy.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 40:

Your diving equipment ______ regularly if you want to keep it in good condition.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 41:

Are you joking? David ______ a new car last week. I am sure that he does not have money.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 42:

Our teacher is so strict. We ______ forget to do our homework.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 43:

______ you mind if I brought a colleague with me?

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 44:

John was sacked last year. He ______ harder.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 45:

We ______ be able to go to the party. We are going to a wedding.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 46:

When you have a small child in the house, you ______ leave small objects lying around.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 48:

Frank’s wallet is lying on the coffee table. He ______ it here last night.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 49:

We ______ walk all the way home. We ______ take a taxi.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 50:

I was reading the book last night before I went to bed. I never took it out of this room. It ______ around here somewhere. Where ______ it be?

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Bắt đầu thi ngay