(2023) Đề thi thử Tiếng anh Cụm các trường phía nam Hưng Yên có đáp án (Lần 1)
(2023) Đề thi thử Tiếng anh Cụm các trường phía nam Hưng Yên có đáp án (Lần 1)
-
1056 lượt thi
-
44 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
I don't have a smartphone. I can't keep up with my classmates on the online learning course.
Kiến thức: Câu điều kiện loại 2
Giải thích: If + Quá khứ đơn, S + would/could/might + V
Tạm dịch: Tôi không có điện thoại thông minh. Tôi không thể theo kịp các bạn cùng lớp trong khóa học trực tuyến.
Choose D.
Câu 2:
As soon as James started working, he realized that his decision had not been a good one.
Kiến thức: Câu đảo ngữ
Giải thích: No sooner + đảo ngữ than + mệnh đề
Tạm dịch: Ngay khi James bắt đầu làm việc, anh ấy nhận ra rằng quyết định của mình không phải là một quyết định đúng đắn.
Choose B.
Câu 3:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
She managed to keep her job_________ the manager threatened to sack her.
Kiến thức: Liên từ
Giải thích: Although: mặc dù + Mệnh đề
Tạm dịch: Cô ấy đã cố gắng giữ được công việc của mình mặc dù người quản lý đe dọa sẽ sa thải cô ấy.
Choose A.
Câu 4:
Moc Chau was a very________ place where we took many pictures of the whole class.
Kiến thức: Cấu tạo từ
Giải thích: trước N place là 1 Adj để bổ nghĩa cho nó
Tạm dịch: Mộc Châu là một nơi rất đẹp, nơi chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh của cả lớp
Choose D.
Câu 5:
My husband gave me a(n)________ car as a birthday present last month.
Kiến thức: Trật tự tính từ
Giải thích:
Khi có nhiều tính từ cùng đứng trước 1 danh từ, sắp xếp chúng theo thứ tự: OSASCOMP + N. Trong đó:
O – opinion: quan điểm
S – size: kích thước
A – age: độ tuổi (mới, cũ, trẻ, già,…)
S – shape: hình dạng
C – color: màu sắc
O – origin: nguồn gốc
M – material: chất liệu
P – purpose: mục đích
→ expensive (quan điểm), red (color), Japanese (origin)
Tạm dịch: Chồng tôi đã tặng tôi một (n) chiếc xe đắt màu đỏ từ Nhật như một món quà sinh nhật vào tháng trước.
Choose C.
Câu 6:
I met a man with________ I used to work.
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Giải thích: Whom thay thế cho tân ngữ
Tạm dịch: Tôi đã gặp một người đàn ông mà tôi đã từng làm việc cùng.
Choose B.
Câu 7:
Tim is so__________ that his classmates sometimes call him a bookworm.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. well-paid: Lương cao
B. well-behaved: cư xử đúng mực
C. well-built: to caom chắc khỏe
D. well- informed: hiểu biết rộng
Tạm dịch: Tim rất hiểu biết đến nỗi các bạn cùng lớp của anh ấy đôi khi gọi anh ấy là một con mọt sách.
Choose D.Câu 8:
They did nothing,__________?
Kiến thức: Câu hỏi đuôi
Giải thích: vế trái là câu phủ định ở thì QKĐ (vì từ nothing mang sắc thái phủ định)
Tạm dịch: Họ đã không làm gì cả, phải không?
Choose C.
Câu 9:
:_________ carefully, I decided to accept the job offer.
Kiến thức: Rút gọn mệnh đề
Giải thích: Having done sth, mệnh đề: sau khi đã……, …..
Tạm dịch: Sau khi suy nghĩ cẩn thận, tôi quyết định chấp nhận lời mời làm việc.
Choose D.
Câu 10:
It was vital that everything _________ ready by ten o'clock tomorrow.
Kiến thức: Câu giả định
Giải thích: It is important/vital/…. that S + V nguyên thể
Tạm dịch: Điều quan trọng là mọi thứ phải sẵn sàng trước 10 giờ ngày mai.
Choose A.
Câu 11:
Lan Phuong speaks English____________.
Kiến thức: So sánh hơn
Giải thích:
more and more + adj/trạng từ
dung trạng từ fluently để bổ nghĩa cho động từ trước đó
Tạm dịch: Lan Phương nói tiếng Anh ngày càng trôi chảy
Choose D.
Câu 12:
Can you_______ me a favor?
Kiến thức: Kết hợp từ
Giải thích: Do sb a favor: giúp đỡ ai
Tạm dịch: Bạn có thể giúp tôi được không?
Choose C.Câu 13:
She's too busy to prepare for the job interview, so she'll just play it by_______.
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích: Play sth by ear: Tùy cơ ứng biến
Tạm dịch: Cô ấy quá bận rộn để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn xin việc, vì vậy cô ấy sẽ tùy cơ ứng biến.
Choose D.
Câu 14:
I will call you back_________.
Kiến thức: Mệnh đề thời gian
Giải thích: Mệnh đề chỉ thời gian ở hiện tại
Tạm dịch: Tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi tôi đến sân bay
Choose D.
Câu 15:
The parcel_______ to her before her birthday.
Kiến thức: Câu bị động
Giải thích: Câu bị động với từ need: need + Ving
Tạm dịch: Bưu kiện cần được gửi cho cô ấy trước ngày sinh nhật của cô ấy.
Choose D.
Câu 16:
As usual, my parents are awake at the crack of dawn when the alarm hasn’t_______.
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích: Go off: kêu ré lên (chuông báo thức)
Tạm dịch: Như thường lệ, bố mẹ tôi thức dậy vào lúc bình minh ló dạng khi chuông báo thức vẫn chưa kêu.
Choose B.
Câu 17:
Some animals, such as________ snakes and spiders, inject venoms to immobilize and kill their prey.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. venomous: có độc
B. domesticated: đã thuần chủng
C. violent: bạo lực
D. amphibious: lưỡng cư
Tạm dịch: Một số động vật, chẳng hạn như rắn độc và nhện, tiêm nọc độc để làm bất động và giết chết con mồi của chúng.
Choose A.
Câu 18:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best completes each of the following exchanges.
At Tim's new house.
- John: "What a lovely house you have."
- Tim: “_________________”
Kiến thức: Ngôn ngữ giao tiếp
Giải thích:
Đáp lại lời khen
Tạm dịch: Tại nhà mới của Tim.
- John: "Thật là một ngôi nhà đáng yêu của bạn."
- Tim: “_________________”
A. Xin cảm ơn. Hy vọng bạn sẽ ghé vào
B. Tôi nghĩ vậy
C. Không vấn đề gì
D. Không sao
Choose A.
Câu 19:
Lan and Lam are talking about their test results.
- Lan: "I failed the English test."
- Lam: “_______________”
Kiến thức: Ngôn ngữ giao tiếp
Giải thích:
Đáp lại lời bày tỏ sự thất bại
Tạm dịch: Lan và Lâm đang nói về kết quả kiểm tra của họ.
- Lan: "Tôi đã trượt bài kiểm tra tiếng Anh."
- Lâm: “_______________”
A. Không có gì
B. Chúc bạn may mắn lần sau
C. Chúc mừng
D. Ý kiến hay
Choose B.
Câu 20:
Which best serves as the title for the passage?
Kiến thức: Đọc – Ý chính
Giải thích: Cái nào phục vụ tốt nhất như là tiêu đề cho đoạn văn?
A. Thiếu nước và tác động của nó
B. Desolenator: Sản Xuất Nước Sạch
C. Người Thái sản xuất nước sạch như thế nào
D. Desolenator: Giải pháp bất khả thi cho tình trạng khan hiếm nước
Thông tin:
Travelling around Thailand in the 1990s, William Janssen was impressed with the basic rooftop solar heating systems that were on many homes, where energy from the sun was absorbed by a plate and then used to heat water for the home. Two decades later Janssen developed that basic idea he saw in south-east Asia into a portable device that uses the power from the sun to purify water.
The Desolenator operates as a mobile desalination unit that can take water from different places, such as the sea, rivers, boreholes, and rain, and purify it
Tạm dịch:
Du lịch vòng quanh Thái Lan vào những năm 1990, William Janssen rất ấn tượng với hệ thống sưởi ấm cơ bản bằng năng lượng mặt trời trên mái nhà ở nhiều ngôi nhà, nơi năng lượng từ mặt trời được hấp thụ bởi một tấm và sau đó được sử dụng để đun nóng nước cho ngôi nhà. Hai thập kỷ sau, Janssen đã phát triển ý tưởng cơ bản mà ông đã thấy ở Đông Nam Á thành một thiết bị di động sử dụng năng lượng từ mặt trời để làm sạch nước.
Bộ khử muối hoạt động như một thiết bị khử mặn di động có thể lấy nước từ những nơi khác nhau, chẳng hạn như biển, sông, lỗ khoan và mưa, và làm sạch nó
Choose B.
Câu 21:
The word "it" in paragraph 2 refers to_________.
Kiến thức: Đọc – Từ thay thế
Giải thích: Từ "it" trong đoạn 2 đề cập đến _____.
A. nước
B. Bộ khử màu
C. thiết bị
D. tiêu thụ
Thông tin: The Desolenator operates as a mobile desalination unit that can take water from different places, such as the sea, rivers, boreholes, and rain, and purify it for human consumption
Tạm dịch: Desolenator hoạt động như một thiết bị khử mặn di động có thể lấy nước từ những nơi khác nhau, chẳng hạn như biển, sông, lỗ khoan và mưa, và làm sạch nó để tiêu dùng cho con người
Choose A.Câu 22:
According to paragraph 1, what did Janssen do after his trip to Thailand?
Kiến thức: Đọc – Chi tiết
Giải thích: Theo đoạn 1, Janssen đã làm gì sau chuyến đi đến Thái Lan?
A. Ông đã tạo ra một hệ thống lọc nước bằng cách sử dụng điện.
B. Anh ấy đã sử dụng năng lượng đến từ ánh sáng mặt trời để giúp Desolenator hoạt động.
C. Anh ấy đã cố gắng thuyết phục người khác đầu tư vào hệ thống di động của mình.
D. Anh ấy không sẵn lòng chấp nhận ý tưởng tạo ra nước sạch ở Thái Lan.
Thông tin: Two decades later Janssen developed that basic idea he saw in south-east Asia into a portable device that uses the power from the sun to purify water.
Tạm dịch: Hai thập kỷ sau, Janssen đã phát triển ý tưởng cơ bản mà ông đã thấy ở Đông Nam Á thành một thiết bị di động sử dụng năng lượng từ mặt trời để làm sạch nước.
Choose A.
Câu 23:
The phrase "selling point" in paragraph 3 mostly means_______.
Kiến thức: Đọc – Từ vựng
Giải thích: Cụm từ "selling point" trong đoạn 3 chủ yếu có nghĩa là _______.
A. thuận lợi
B. suy thoái
C. động lực
D. trở ngại
Thông tin: Its main selling point is that unlike standard desalination techniques, it doesn't require a generated power supply; just sunlight.
Tạm dịch: Điểm lợi thế của nó là không giống như các kỹ thuật khử muối tiêu chuẩn, nó không yêu cầu nguồn điện được tạo ra; chỉ là ánh sáng mặt trời.
Choose A.
Câu 24:
The word "distilled" in paragraph 3 is closest in meaning to_________.
Kiến thức: Đọc – Từ vựng
Giải thích: Từ "distilled" trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với_________.
A. bị ô nhiễm
B. tinh chế
C. phổ biến
D. Thoát nước
Thông tin: When the steam cools, it becomes distilled water. The device has a very simple filter to trap particles
Tạm dịch: Khi hơi nước nguội đi, nó trở thành nước cất. Thiết bị này có một bộ lọc rất đơn giản để bẫy các hạt
Choose B.
Câu 25:
Which of the following is NOT mentioned in the passage?
Kiến thức: Đọc – Chi tiết
Giải thích: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn văn?
A. Máy hút bụi có thể được sử dụng ở các vị trí khác nhau vì nó có bánh xe.
B. Desolenator có thể là thiết bị hữu ích để làm sạch nước trong các nguồn dự trữ nước ngầm bị ô nhiễm.
C. Theo Janssen, nhiều người trên thế giới sẽ phải đối mặt với tình trạng căng thẳng về nước trong tương lai.
D. Một số quốc gia giàu có đã có những nỗ lực bền vững để giúp cư dân của họ tiếp cận với nước sạch.
Thông tin:
- it's easy to transport, thanks to its two wheels.
- Janssen says that by 2030 half of the world's population will be living with water stress - where the demand exceeds the supply over a certain period of time.
- It is particularly valuable in regions where natural groundwater reserves have been polluted, or where seawater is the only water source available.
Tạm dịch:
- Di chuyển dễ dàng nhờ có 2 bánh xe.
- Janssen nói rằng đến năm 2030, một nửa dân số thế giới sẽ phải sống chung với tình trạng căng thẳng về nước - khi cầu vượt quá cung trong một khoảng thời gian nhất định.
- Đặc biệt có giá trị ở những vùng có trữ lượng nước ngầm tự nhiên bị ô nhiễm, hoặc những nơi chỉ có nước biển.
Choose D.
Câu 26:
Which of the following can be inferred from the passage?
Kiến thức: Đọc – Chi tiết
Giải thích: Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Hầu như ai cũng có thể dễ dàng hiểu được quy trình hoạt động của Desolenator.
B. Mọi hộ gia đình ở Thái Lan đều lắp đặt hệ thống sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời.
C. Một số quốc gia không đủ khả năng duy trì các nhà máy khử muối chứ đừng nói đến việc xây dựng chúng.
D. Chỉ những người ở các nước kém phát triển mới có nhu cầu sử dụng nước sạch.
Thông tin: Many countries don't have the money for desalination plants, which are very expensive to build. They don't have the money to operate them, they are very maintenance intensive, and they don't have the money to buy the diesel to run the desalination plants, so it is a really bad situation
Tạm dịch: Nhiều quốc gia không có tiền cho các nhà máy khử muối, vốn rất tốn kém để xây dựng. Họ không có tiền để vận hành chúng, họ rất cần bảo trì và họ không có tiền để mua dầu diesel để vận hành các nhà máy khử muối, vì vậy đó là một tình huống thực sự tồi tệ
Choose C.
Dịch bài đọc:
Nội dung dịch:
Du lịch vòng quanh Thái Lan vào những năm 1990, William Janssen rất ấn tượng với hệ thống sưởi ấm cơ bản bằng năng lượng mặt trời trên mái nhà ở nhiều ngôi nhà, nơi năng lượng từ mặt trời được hấp thụ bởi một tấm và sau đó được sử dụng để đun nóng nước cho ngôi nhà. Hai thập kỷ sau, Janssen đã phát triển ý tưởng cơ bản mà ông đã thấy ở Đông Nam Á thành một thiết bị di động sử dụng năng lượng từ mặt trời để làm sạch nước.
Desolenator hoạt động như một thiết bị khử mặn di động có thể lấy nước từ những nơi khác nhau, chẳng hạn như biển, sông, lỗ khoan và mưa, rồi làm sạch nước để con người tiêu thụ. Nó đặc biệt có giá trị ở những vùng có trữ lượng nước ngầm tự nhiên bị ô nhiễm hoặc ở những nơi nước biển là nguồn nước duy nhất có sẵn. Janssen thấy rằng cần có một cách bền vững để làm sạch nước cho cả các nước đang phát triển và đã phát triển khi ông chuyển đến Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và chứng kiến quá trình xử lý nước quy mô lớn.
Desolenator có thể sản xuất 15 lít nước uống mỗi ngày, đủ để duy trì một gia đình nấu ăn và uống. Điểm bán hàng chính của nó là không giống như các kỹ thuật khử muối tiêu chuẩn, nó không yêu cầu nguồn điện được tạo ra; chỉ là ánh sáng mặt trời. Nó có kích thước 120 cm x 90 cm và rất dễ vận chuyển nhờ có hai bánh xe. Nước đi qua một đường ống và chảy dưới dạng màng mỏng giữa một tấm kính hai lớp và bề mặt của tấm pin mặt trời, nơi nước được làm nóng bởi mặt trời. Nước ấm chảy vào một nồi hơi nhỏ (được làm nóng bằng pin năng lượng mặt trời), nơi nó được chuyển thành hơi nước. Khi hơi nước nguội đi, nó trở thành nước cất. Thiết bị này có một bộ lọc rất đơn giản để bẫy các hạt và bộ lọc này có thể dễ dàng lắc để loại bỏ chúng. Một phân tích gần đây cho thấy ít nhất hai phần ba dân số thế giới sống trong tình trạng khan hiếm nước nghiêm trọng ít nhất một tháng mỗi năm. Janssen nói rằng đến năm 2030, một nửa dân số thế giới sẽ phải sống chung với tình trạng căng thẳng về nước - khi cầu vượt quá cung trong một khoảng thời gian nhất định. Điều thực sự quan trọng là một giải pháp bền vững được đưa ra thị trường có thể giúp đỡ những người này', ông nói. 'Nhiều quốc gia không có tiền cho các nhà máy khử muối, vốn rất tốn kém để xây dựng. Họ không có tiền để vận hành chúng, họ cần phải bảo trì rất nhiều và họ không có tiền để mua dầu diesel để vận hành các nhà máy khử muối, vì vậy đó là một tình huống thực sự tồi tệ."
Câu 27:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is CLOSEST in meaning to each of the following questions.
I haven't called her for three weeks.
Kiến thức: Thì hiện tại hoàn thành
Giải thích: The last time sb did sth was + thời gian: Lần cuối ai làm gì là …
Tạm dịch: Tôi đã không gọi cho cô ấy trong ba tuần.
Choose C.
Câu 28:
Tom said to me: "If I were you, I would give up smoking."
Kiến thức: Câu trần thuật
Giải thích: Advise = If I were you, I would…
Tạm dịch: Tom nói với tôi: "Nếu tôi là bạn, tôi sẽ bỏ hút thuốc."
Choose B.
Câu 29:
It isn't necessary for you to type these letters.
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu
Giải thích: needn’t = not necessary
Tạm dịch: Bạn không cần phải gõ những chữ cái này.
Choose B.
Câu 30:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
There was a sharp drop in sales last year due to the Covid-19 pandemic.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. increase: tăng
B. decline: giảm
C. similarity: tương đồng
D. flexibility: linh hoạt
→ drop: giảm = decline
Tạm dịch: Doanh số bán hàng đã giảm mạnh vào năm ngoái do đại dịch Covid-19.
Choose B.
Câu 31:
Mai has been absent for three consecutive days. She must be under the weather.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. successive: liên tục
B. empty: trống rỗng
C. accurate: chính xác
D. successful: thành công
→ consecutive: liên tục = successive
Tạm dịch: Mai đã vắng mặt ba ngày liên tiếp. Cô ấy chắc chắn đã bị ốm
Choose A.
Câu 32:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
My grandma, who had an excellent memory when young, has become very forgettable in recent years due to her old age.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
forgettable: dễ quên
forgetful: hay quên
→ forgettable thành forgetful
Tạm dịch: Bà tôi, người có trí nhớ tuyệt vời khi còn trẻ, nhưng những năm gần đây bà trở nên rất hay quên do tuổi già.
Choose D.
Câu 33:
One of my dreams were being a teacher when I was a child.
Kiến thức: Hòa hợp chủ vị
Giải thích:
One of + N số nhiều + V số ít: Một trong những …. là
→ sửa were thành was
Tạm dịch: Một trong những ước mơ của tôi là trở thành giáo viên khi tôi còn nhỏ.
Choose B.Câu 34:
No sooner did he return from a long journey than he was ordered to pack his bags.
Kiến thức: Câu đảo ngữ
Giải thích:
did đảo lên đầu
→ sửa did he returned thành did he return
Tạm dịch: Ngay sau khi trở về sau một hành trình dài, anh ta được lệnh thu dọn hành lý.
Choose A.
Câu 35:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Peter was all ears when I told him about my first day at work.
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích: Be all ears: chú ý lắng nghe >< paid little attention: ít quan tâm
Tạm dịch: Peter đã chú ý lắng nghe khi tôi kể cho anh ấy nghe về ngày đầu tiên đi làm của tôi.
Choose B.
Câu 36:
The company should allow flexible working hours so that its employees can avoid traffic congestion.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. dangerous: nguy hiểm
B. changeable: hay thay đổi
C. careful: cẩn thận
D. fixed: cố định
→ flexible: linh hoạt >< fixed
Tạm dịch: Công ty nên cho phép giờ làm việc linh hoạt để nhân viên của mình có thể tránh tắc nghẽn giao thông.
Choose D.
Câu 37:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in each of the following questions.
A. divided B. polluted C. accepted D. believed
Kiến thức: Ngữ âm
Giải thích:
A. divided /dɪˈvaɪdɪd/
B. polluted /pəˈluːtɪd/
C. accepted /əkˈseptɪd/
D. believed /bɪˈliːvd/
Những động từ có chữ cái kết thúc tận cùng là:
TH 1: t, d => đuôi –ed được phát âm là /ɪd/.
TH 2: p, pe; k, ke; ff, ph, gh; ss, ce, se, x; ch; sh => đuôi –ed được phát âm là /t/.
TH 3: còn lại => đuôi –ed được phát âm là /d/.
Phần gạch chân phương án D được phát âm là /d/, còn lại là /id/.
Choose D.
Câu 38:
Kiến thức: Ngữ âm
Giải thích:
A. collection /kəˈlekʃn/
B. combustion /kəmˈbʌstʃən/
C. situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
D. mention /ˈmenʃn/
Phần gạch chân phương án B được phát âm là /tʃ/, còn lại là /ʃ/.
Choose B.
Câu 39:
With the help of the academy's professors, they (39)_______ the school's violinists into three groups. First were the students with the potential to become world-class soloists.
Kiến thức: Kết hợp từ
Giải thích: devide sth into: chia thành
Thông tin: With the help of the academy's professors, they (39) devided the school's violinists into three groups.
Tạm dịch: Với sự giúp đỡ của các giáo sư của học viện, họ đã chia các nghệ sĩ vĩ cầm của trường thành ba nhóm.
Choose C.
Câu 40:
What does the passage mainly discuss?
Kiến thức: Đọc – Ý chính
Giải thích: Đoạn văn chủ yếu thảo luận là gì?
A. Các cách giảm thiểu thiệt hại cho đại dương
B. Những thợ lặn toàn nữ đầu tiên
C. Anh hùng dưới nước
D. Lần lái xe đầu tiên của Sylvia Earle
Thông tin:
- Sylvia Earle is an underwater explorer and marine biologist, who was born in the USA in 1935. She became interested in the world's oceans from an early age
- In 1970, she became famous around the world when she became the captain of the first all-female team to live under water.
Tạm dịch:
- Sylvia Earle là nhà thám hiểm dưới nước và nhà sinh học biển, sinh năm 1935 tại Hoa Kỳ. Bà bắt đầu quan tâm đến các đại dương trên thế giới ngay từ khi còn nhỏ
- Năm 1970, bà nổi tiếng khắp thế giới khi trở thành đội trưởng đội toàn nữ đầu tiên sống dưới nước.
Choose C.
Câu 41:
According to paragraph 1, Sylvía Earle_________.
Kiến thức: Đọc – Chi tiết
Giải thích: Theo đoạn 1, Sylvía Earle________.
A. chuyển đến Hoa Kỳ vào năm 1935.
B. thường nhìn ra biển với bạn bè của mình.
C. thực hiện chuyến đi đầu tiên của mình từ khi còn nhỏ.
D. quan tâm đến các đại dương trên thế giới khi còn trẻ
Thông tin: As a child, she liked to stand on the beach for hours and look at the sea, wondering that it must be like under the surface.
Tạm dịch: Khi còn nhỏ, cô thích đứng trên bãi biển hàng giờ và nhìn biển, tự hỏi rằng nó phải giống như dưới bề mặt.
Choose D.
Câu 42:
The word 'inspired' in paragraph 1 is closest in meaning to_________.
Kiến thức: Đọc – Từ vựng
Giải thích: Từ “inspired” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với_________.
A. buộc
B. thất vọng
C. ngăn cản
D. khuyến khích
Thông tin: It was this dive that inspired her to become an underwater explorer.
Tạm dịch: Chính chuyến lặn này đã thôi thúc cô trở thành một nhà thám hiểm dưới nước.
Choose D.
Câu 43:
The word 'they' in paragraph 2 refers to________.
Kiến thức: Đọc – Từ thay thế
Giải thích: Từ “they” trong đoạn 2 đề cập đến ______.
A. nhóm
B. bài báo
C. trang trại
D. rạn san hô
Thông tin: The research they carried out showed the damage that pollution was causing to marine life, and specially to coral reefs.
Tạm dịch: Nghiên cứu mà họ thực hiện đã chỉ ra những thiệt hại mà ô nhiễm gây ra cho sinh vật biển và đặc biệt là các rạn san hô.
Choose A.
Câu 44:
Which of the following is NOT true, according to the passage?
Kiến thức: Đọc – Chi tiết
Giải thích: Điều nào sau đây KHÔNG đúng, theo đoạn văn?
A. Sylvia Earle tin rằng chúng ta nên cắt giảm đánh bắt cá trên biển.
B. Sylvia Earle lập kỷ lục lặn sâu nhất.
C. Đội thợ lặn toàn nữ do Sylvia Earle dẫn đầu đã trải qua 14 ngày dưới nước.
D. Mãi cho đến khi Sylvia Earle thực hiện chuyến lặn đầu tiên, cô ấy mới quan tâm đến các đại dương trên thế giới
Thông tin: She became interested in the world's oceans from an early age.
Tạm dịch: Cô bắt đầu quan tâm đến các đại dương trên thế giới từ khi còn nhỏ.
Choose D.
Dịch bài đọc:
Nội dung dịch:
Sylvia Earle là một nhà thám hiểm dưới nước và nhà sinh học biển, sinh năm 1935 tại Hoa Kỳ. Cô bắt đầu quan tâm đến các đại dương trên thế giới ngay từ khi còn nhỏ. Khi còn nhỏ, cô thích đứng trên bãi biển hàng giờ và nhìn biển, tự hỏi rằng nó phải giống như dưới bề mặt. Năm 16 tuổi, cuối cùng cô cũng có cơ hội thực hiện lần lặn đầu tiên. Chính chuyến lặn này đã thôi thúc cô trở thành một nhà thám hiểm dưới nước. Kể từ đó, cô đã trải qua hơn 6.500 giờ dưới nước và dẫn đầu hơn 70 cuộc thám hiểm trên toàn thế giới. Cô cũng đã thực hiện chuyến lặn sâu nhất từ trước đến nay, đạt độ sâu kỷ lục 381 mét.
Năm 1970, cô trở nên nổi tiếng khắp thế giới khi trở thành đội trưởng của đội toàn nữ đầu tiên sống dưới nước. Đội đã dành hai tuần trong một "ngôi nhà" dưới nước. Nghiên cứu mà họ thực hiện đã chỉ ra những thiệt hại mà ô nhiễm gây ra cho sinh vật biển và đặc biệt là các rạn san hô. Kể từ đó, cô ấy đã viết một số cuốn sách và bài báo trên tạp chí, trong đó cô ấy đề xuất các cách để giảm thiểu thiệt hại đang gây ra cho các đại dương trên thế giới. Cô ấy tin rằng có một cách là dựa vào các trang trại nuôi cá để lấy hải sản và giảm lượng đánh bắt được thực hiện ngoài biển.