Ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh (Đề 10)
-
145 lượt thi
-
54 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
B
Kiến thức: Phát âm “ed”
Giải thích:
A. practised /ˈpræktɪst/ (v): luyện tập
B. repaired /rɪˈperd/ (v): sửa chữa
C. stopped /stɑːpt/ (v): dừng
D. laughed /læft/ (v): cười
Phần gạch chân phương án B được phát âm là /d/, còn lại là /t/.
Câu 2:
D
Kiến thức: Phát âm “i”
Giải thích:
A. final /ˈfaɪnl/ (adj): cuối cùng
B. revival /rɪˈvaɪvl/ (n): sự phục hồi
C. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): đáng tin
D. liberty /ˈlɪbərti/ (n): sự tự do
Phần gạch chân phương án D được phát âm là /ɪ/, còn lại là /aɪ/.
Câu 3:
A
Kiến thức: Trọng âm
Giải thích:
A. suburb /ˈsʌbɜːrb/ (n): ngoại ô, ngoại thành
B. support /səˈpɔːrt/ (v): hỗ trợ
C. prefer /prɪˈfɜːr/ (v): thích hơn
D. canoe /kəˈnuː/ (n): xuồng, canô
→ Đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, còn lại là âm tiết thứ 2.
Câu 4:
B
Kiến thức: Trọng âm
Giải thích:
A. invention /ɪnˈvenʃn/ (n): phát minh
B. obstacle /ˈɒbstəkl/ (n): chướng ngại
C. discover /dɪˈskʌvər/ (v): phát hiện
D. bacteria /bækˈtɪriə/ (n): vi khuẩn
Đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, còn lại là âm tiết thứ 2.
Câu 5:
Robert Mugabe has ruled Zimbabwe since the _______ achieved independence in 1980.
B
Kiến thức: Cấu tạo từ
Giải thích:
A. national (adj): thuộc về quốc gia
B. nation (n): quốc gia
C. nationality (n): quốc tịch
D. nationally (adv): toàn quốc
Dịch nghĩa: Robert Mugabe đã cai trị Zimbabwe kể từ khi quốc gia giành được độc lập vào năm 1980.
Câu 6:
They haven’t finished their homework, _______?
D
Kiến thức: Câu hỏi đuôi
Giải thích:
Vế trước dấu phẩy là câu phủ định thì hiện tại hoàn thành
→ Vế sau dấu phẩy là câu khẳng định cùng thì
Dịch nghĩa: Họ chưa làm xong bài tập về nhà, phải không?
Câu 7:
Did you have _______ good time at the party last night?
A
Kiến thức: Mạo từ
Giải thích:
a + N (số ít đếm được và được nhắc tới lần đầu tiên)
have a good time = có một thời gian vui vẻ
Dịch nghĩa: Bạn có một thời gian vui vẻ tại bữa tiệc tối qua không?
Câu 8:
As an adult, I am independent _______ my parents financially.
A
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
independent of: độc lập khỏi
Dịch nghĩa: Khi trưởng thành, tôi độc lập khỏi cha mẹ về tài chính.
Câu 9:
By the time we get there tonight, the film _______.
D
Kiến thức: Thì tương lai hoàn thành
Giải thích:
By the time + thì hiện tại đơn, S + will have PII
Dịch nghĩa: Vào thời điểm chúng tôi đến đó tối nay, bộ phim sẽ được chiếu rồi.
Câu 10:
He didn’t manage to win the race _______ hurting his foot before the race.
D
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
A. in spite of + N/Nphr: Mặc dù
B. despite of (despite không đi với “of”)
C. although + mệnh đề: Mặc dù
D. because of + N/Nphr: Bởi vì
Dịch nghĩa: Anh ấy đã không giành được chiến thắng trong cuộc đua vì bị thương ở chân trước cuộc đua.
Câu 11:
This morning, I was made to clean the _______ carpet my father bought last year.
B
Kiến thức: Trật tự tính từ
Giải thích:
Khi có nhiều tính từ cùng đứng trước 1 danh từ, sắp xếp chúng theo thứ tự: OSASCOMP + N.
Trong đó:
O – opinion: quan điểm
S – size: kích thước
A – age: độ tuổi (mới, cũ, trẻ, già,…)
S – shape: hình dạng
C – color: màu sắc
O – origin: nguồn gốc
M – material: chất liệu
P – purpose: mục đích
➔ old: cũ (age), Chinese (origin), woolen (material)
Dịch nghĩa: Sáng nay, tôi được yêu cầu giặt sạch tấm thảm len Trung Quốc cũ mà cha tôi đã mua năm ngoái.
Câu 12:
When they _______ for the beach the sun was shining, but by the time they arrived it had clouded over.
A
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
A. set off: khởi hành
B. went through: trải qua
C. carried out: tiến hành
D. left out: loại trừ
Dịch nghĩa: Khi họ khởi hành đến bãi biển, mặt trời đang chiếu sáng, nhưng khi họ đến nơi thì trời đã có mây che phủ.
Câu 13:
He fell down when he _______ towards the church.
C
Kiến thức: Kết hợp thì
Giải thích:
Hành động đang xảy ra (chia thì quá khứ tiếp diễn), hành động xen vào (chia thì quá khứ đơn)
Dịch nghĩa: Anh ấy đã ngã xuống khi anh ấy đang chạy về phía nhà thờ.
Câu 14:
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. exchange (v): đổi (đổi thứ gì để lấy thứ khác)
B. transfer (v): chuyển dịch
C. convert (v): chuyển đổi (hình thức)
D. convey (v): truyền tải
Dịch nghĩa: Rất khó để truyền tải nghĩa chính xác của một thành ngữ bằng tiếng nước ngoài.
Câu 15:
Last night Laura _______ a big diamond ring by her husband at her birthday party.
D
Kiến thức: Câu bị động
Giải thích:
Cấu trúc: Be + PII
Last night: hôm qua → chia thì quá khứ đơn
Dịch nghĩa: Đêm qua Laura được tặng một chiếc nhẫn kim cương lớn của chồng cô ấy trong bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.
Câu 16:
_______ to the party, we could hardly refuse to go.
C
Kiến thức: Câu rút gọn
Giải thích:
Khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, ta có thể rút gọn mệnh đề bằng cách bỏ chủ ngữ ở mệnh đề đầu tiên và thay bằng Ving (trong câu chủ động) hoặc PII (trong câu bị động). Chọn đáp án B vì muốn nhấn mạnh hành động “được mời” đã xảy ra trước hành động “đi tới bữa tiệc”
Dịch nghĩa: Đã được mời đến bữa tiệc, chúng tôi khó có thể từ chối đi.
Câu 17:
The more you study, _______.
A
Kiến thức: So sánh kép
Giải thích:
Cấu trúc: The + so sánh hơn kém, the + so sánh hơn kém
Dịch nghĩa: Bạn càng học nhiều, bạn càng có thêm nhiều hiểu biết.
Câu 18:
Due to the nature of the earthquake, a much larger _______ of the population might be affected.
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. density (n): mật độ
B. totality (n): toàn thể
C. segment (n): phần, bộ phận, phân khúc
D. division (n): sự phân chia
Dịch nghĩa: Do tính chất của trận động đất, một bộ phận dân số lớn hơn nhiều có thể bị ảnh hưởng.
Câu 19:
She may still have a few fans in the world, but she is definitely past her _______.
C
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
Past one’s prime: Đi qua thời kì đỉnh cao
Dịch nghĩa: Cô ấy có thể vẫn còn một vài người hâm mộ trên thế giới, nhưng cô ấy chắc chắn đã qua thời kì đỉnh cao rồi.
Câu 20:
Jolie is reading a magazine on famous people, asking her friend, John.
- Jolie: “Do you think celebrities today tend to focus more on wealth rather than achievements?”
- John: “_______. And this sets bad examples for young people.”
B
Kiến thức: Tình huống giao tiếp
Giải thích:
- Jolie: “Bạn có nghĩ rằng những người nổi tiếng ngày nay có xu hướng tập trung vào sự giàu có hơn là thành tích không?”
- John: “_______. Và điều này đặt ra những tấm gương xấu cho những người trẻ tuổi.”
A. Không hề
B. Tôi đồng ý với bạn
C. Tôi nghĩ họ tập trung nhiều hơn vào thành tích
D. Không cần bàn cãi
Câu 21:
Liz: Thanks for the nice gift you brought to us! - Jennifer: “_______”
B
Kiến thức: Tình huống giao tiếp
Giải thích:
- Liz: Cảm ơn vì món quà tuyệt vời mà bạn đã mang đến cho chúng tôi!
- Jennifer: “_______”
A. Được rồi. Bạn có biết nó có giá bao nhiêu không?
B. Không có gì đâu mà
C. Thực sự mà nói, bản thân tôi không thích nó.
D. Chào mừng! Bạn thật tốt
Câu 22:
I knew she was only flattering me because she wanted to borrow some money.
C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
flattering (v): nịnh bợ, tâng bốc
A. teasing (v): trêu trọc
B. threatening (v): đe dọa
C. praising (v): khen ngợi
D. helping (v): giúp đỡ
→ flattering = praising
Dịch nghĩa: Tôi biết cô ấy tâng bốc tôi chỉ vì cô ấy muốn vay một số tiền.
Câu 23:
Her courage not only inspired her followers but moved her rivals as well.
B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
inspire (v): truyền cảm hứng
A. depressed (v): gây trầm cảm
B. motivated (v): thúc đẩy, truyền động lực
C. overlooked (v): phớt lờ
D. rejected (v): từ chối
→ inspire = motivated
Dịch nghĩa: Lòng dũng cảm của cô ấy không chỉ truyền cảm hứng cho những người theo dõi cô ấy mà còn khiến các đối thủ của cô ấy cảm động.
Câu 24:
Many people perished in the Kobe earthquake because they were not prepared for it.
C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
perished (v): chết
A. lost their lives: mất mạng
B. declined (v): suy giảm
C. survived (v): sống sót
D. departed (v): rời đi
→ perished >< survived
Dịch nghĩa: Nhiều người đã thiệt mạng trong trận động đất ở Kobe vì họ không chuẩn bị cho nó.
Câu 25:
Jane is trying to get to sleep, so if you wake her up she will fly off the handle.
D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
fly off the handle: tức giận
A. continue sleeping: tiếp tục ngủ
B. want to fly: muốn bay
C. become angry: tức giận
D. keep calm: bình tĩnh
→ fly off the handle >< keep calm
Dịch nghĩa: Jane đang cố ngủ, vì vậy nếu bạn đánh thức cô ấy, cô ấy sẽ tức giận.
Câu 26:
Linda bought a villa in a small village. She regrets it now.
A
Kiến thức: Kết hợp câu
Giải thích:
Linda đã mua một biệt thự ở một ngôi làng nhỏ. Bây giờ cô ấy hối hận về điều đó.
A. Linda ước rằng cô ấy đã không mua biệt thự tại một ngôi làng nhỏ
Cấu trúc: S + wish + thì quá khứ hoàn thành: Ước đã không làm gì trong quá khứ → đúng cấu trúc và nghĩa → chọn A
B. Nếu Linda đã mua một biệt thự tại một ngôi làng nhỏ, cô ấy sẽ hối hận → câu điều kiện loại 2, diễn tả một giả thiết không có thật ở hiện tại. Trong khi đó, hiện tại cô ấy hối hận rồi → sai nghĩa → loại
C. Linda hối hận đã không mua căn biệt thự tại một ngôi làng nhỏ → sai nghĩa → loại
D. Giá như Linda đã mua căn biệt thự ở một ngôi làng nhỏ → sai nghĩa → loại
Dịch nghĩa: Linda đã mua một biệt thự ở một ngôi làng nhỏ. Bây giờ cô ấy hối hận về điều đó. = Linda ước rằng cô ấy đã không mua biệt thự tại một ngôi làng nhỏ
Câu 27:
My cousin was too ill. He couldn't sit for the entrance examination last week.
A
Kiến thức: Kết hợp câu
Giải thích:
Anh họ của tôi đã quá ốm. Anh ấy không thể tham gia kỳ thi tuyển sinh vào tuần trước.
A. Anh tôi quá ốm đến nỗi anh ấy không thể tham gia kỳ thi tuyển sinh vào tuần trước.
Cấu trúc: So + adj + tobe + S + that + mệnh đề: quá … đến nỗi mà ….. → đúng cấu trúc và nghĩa → chọn A
B. Nếu không bởi vì sự đau ốm của anh họ tôi, anh ấy không thể tham gia kỳ thi tuyển sinh vào tuần trước → sai nghĩa → loại
C. Cấu trúc: So + adj + tobe + S + that + mệnh đề: quá … đến nỗi mà ….. → Sai cấu trúc → loại
D. Nếu anh tôi quá ốm, anh ấy không thể tham gia kỳ thi tuyển sinh vào tuần trước → sai nghĩa → loại
Dịch nghĩa: Anh họ của tôi đã quá ốm. Anh ấy không thể tham gia kỳ thi tuyển sinh vào tuần trước. = Anh tôi quá ốm đến nỗi anh ấy không thể tham gia kỳ thi tuyển sinh vào tuần trước.
Câu 28:
Last year, the government launches a program with a view to improving the living standard in this city.
B
Kiến thức: Thì quá khứ đơn
Giải thích:
Last year: Năm ngoái (dấu hiệu nhận biết thì QKĐ)
→ sửa launches thành launched
Dịch nghĩa: Năm ngoái, chính phủ đã khởi động một chương trình nhằm cải thiện mức sống ở thành phố này.
Câu 29:
Mark told me that he got very bored with their present job and was looking for a new one.
C
Kiến thức: Tính từ sở hữu
Giải thích:
Mark là tên chỉ ngôi thứ ba số ít, giới tính nam.
→ sửa their thành his
Dịch nghĩa: Mark nói với tôi rằng anh ấy rất chán công việc hiện tại của anh ấy và đang tìm một công việc mới.
Câu 30:
C
Kiến thức: Sự kết hợp từ
Giải thích:
Intelligent (adj): thông minh
Intelligence ability: khả năng trí tuệ
→ sửa intelligent thành intelligence
Dịch nghĩa: Đã từng có nhiều nghi ngờ về khả năng trí tuệ của phụ nữ, nhưng điều đó hoàn toàn vô nghĩa.
Câu 31:
D
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
Be necessary for sb to do st = need to: cần phải
Dịch nghĩa: Việc hoàn thành bài tập về nhà của mình vào ngày mai là cần thiết cho anh ấy = Anh ấy cần phải hoàn thành bài tập về nhà của mình vào ngày mai.
Câu 32:
“I would book the tickets in advance if I were you.” Linda said to me.
B
Kiến thức: Câu gián tiếp
Giải thích:
I would …. if I were you = S1 advised S2 to V: Ai đó khuyên ai nên làm gì
Dịch nghĩa: “Tôi sẽ đặt vé trước nếu tôi là bạn.” Linda nói với tôi. = Linda đã khuyên tôi nên đặt vé trước.
Câu 33:
Peter started learning to play the piano two months ago.
A
Kiến thức: Thì hiện tại hoàn thành
Giải thích:
S did sth + khoảng thời gian + ago = S + has/have + done sth + for + khoảng thời gian: ai đó đã không làm gì trong bao lâu
Dịch nghĩa: Peter bắt đầu học chơi piano hai tháng trước. = Peter đã học chơi đàn piano được hai tháng.
Câu 34:
D
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Giải thích:
A. whom: thay thế cho tân ngữ
B. who: thay thế cho danh từ chỉ người trước nó
C. where: thay thế cho địa điểm trước nó
D. which: thay thế cho danh từ chỉ vật, sự vật trước nó
Dịch nghĩa: Đó là một cái gì đó mà thường là vấn đề khi trẻ em bước vào tuổi thiếu niên
Câu 35:
B
Kiến thức: Từ nối
Giải thích:
A. however: tuy nhiên
B. for example: ví dụ
C. therefore: do đó
D. moreover: hơn nữa
Dịch nghĩa: Cha mẹ, ví dụ, thường có thể nghe nói rằng những người trẻ tuổi là thiếu tôn trọng và không vâng lời
Câu 36:
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. admire (v): ngưỡng mộ
B. award (n): giải thưởng
C. appreciate (v): trân trọng
D. praise (v): khen ngợi
Dịch nghĩa: những người trẻ tuổi vô lễ và không vâng lời và thêm vào đó, có xu hướng vô trách nhiệm khi chi tiêu vì họ không trân trọng giá trị của đồng tiền.
Câu 37:
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. loyal (adj): trung thành
B. sympathetic (adj): đồng cảm
C. grateful (adj): biết ơn
D. ambitious (adj): có tham vọng
Dịch nghĩa: Trong thế giới ngày nay, cha mẹ rất tham vọng cho con cái của họ bởi vì họ muốn chúng đạt được nhiều hơn những gì họ đã làm.
Câu 38:
The resulting conflict is painful to (38) _______ sides.
A
Kiến thức: Lượng từ
Giải thích:
A. both + N số nhiều: cả hai
B. neither: cả hai đều không
C. much + N không đếm được: nhiều
D. each + N số ít: mỗi
Dịch nghĩa: Thanh thiếu niên cũng trưởng thành sớm hơn so với trước đây và muốn tự lập sớm hơn. Xung đột kéo theo thì đau đớn đối với cả hai bên.
Câu 39:
What is the main idea of the passage?
B
Kiến thức: Đọc hiểu ý chính
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Ý chính của đoạn văn là gì?
A. Nguyên nhân các vùng trũng thấp bị ngập úng.
B. Lý do tại sao sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề
C. Giải pháp cho sự nóng lên toàn cầu.
D. Ô nhiễm môi trường là có thật
Thông tin: The cost and benefits of global warming will vary greatly from area to area. For moderate climate change, the balance can be difficult to assess. But the larger the change in climate, the more negative the consequences will become. Global warming will probably make life harder, not easier, for most people.
Dịch nghĩa: Chi phí và lợi ích của sự nóng lên toàn cầu sẽ rất khác nhau giữa các khu vực. Đối với biến đổi khí hậu vừa phải, sự cân bằng có thể khó đánh giá. Nhưng sự thay đổi khí hậu càng lớn thì hậu quả sẽ càng trở nên tiêu cực. Sự nóng lên toàn cầu có thể sẽ khiến cuộc sống trở nên khó khăn hơn, chứ không dễ dàng hơn, đối với hầu hết mọi người.
Câu 40:
Which of the following is TRUE as the result of global warming?
D
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Điều nào sau đây là ĐÚNG do hậu quả của sự nóng lên toàn cầu?
A. Cuộc sống dễ dàng hơn đối với hầu hết mọi người
B. Tất cả mọi người phải chịu đựng sự nóng lên toàn cầu
C. Tất cả mọi người đều được hưởng lợi từ sự nóng lên toàn cầu
D. Đời sống đại bộ phận nhân dân khó khăn hơn
Thông tin: Global warming will probably make life harder, not easier, for most people.
Dịch nghĩa: Sự nóng lên toàn cầu có thể sẽ khiến cuộc sống trở nên khó khăn hơn chứ không dễ dàng hơn đối với hầu hết mọi người.
Câu 41:
A
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch: Trong đoạn 1, từ “this” đề cập đến _______.
A. cuộc sống khó khăn hơn do sự nóng lên toàn cầu
B. cuộc sống dễ dàng hơn do sự nóng lên toàn cầu
C. lũ lụt ở vùng trũng
D. biến đổi khí hậu trên phạm vi toàn cầu
Thông tin: Global warming will probably make life harder, not easier, for most people. This is mainly because we have already built enormous infrastructure based on the climate we now have.
Dịch nghĩa: Sự nóng lên toàn cầu có thể sẽ khiến cuộc sống trở nên khó khăn hơn chứ không dễ dàng hơn đối với hầu hết mọi người. Điều này chủ yếu là do chúng tôi đã xây dựng cơ sở hạ tầng khổng lồ dựa trên khí hậu mà chúng tôi hiện có.
Câu 42:
A
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch: Trong đoạn 1, từ “this” đề cập đến _______.
A. cuộc sống khó khăn hơn do sự nóng lên toàn cầu
B. cuộc sống dễ dàng hơn do sự nóng lên toàn cầu
C. lũ lụt ở vùng trũng
D. biến đổi khí hậu trên phạm vi toàn cầu
Thông tin: Global warming will probably make life harder, not easier, for most people. This is mainly because we have already built enormous infrastructure based on the climate we now have.
Dịch nghĩa: Sự nóng lên toàn cầu có thể sẽ khiến cuộc sống trở nên khó khăn hơn chứ không dễ dàng hơn đối với hầu hết mọi người. Điều này chủ yếu là do chúng tôi đã xây dựng cơ sở hạ tầng khổng lồ dựa trên khí hậu mà chúng tôi hiện có.
Câu 43:
In paragraph 2, the word “erratic” is closest in meaning to _______.
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Dịch: Trong đoạn 2, từ “erratic” gần nghĩa nhất với ______.
A. predictable (adj): có thể dự đoán
B. unpredictable (adj): không thể đoán trước
C. unchangeable (adj): không thể thay đổi
D. changeable (adj): có thể thay đổi
Thông tin: But people in other areas will suffer from increased heat waves, coastal erosion, rising sea level, more erratic rainfall, and droughts.
Dịch nghĩa: Nhưng người dân ở các khu vực khác sẽ phải chịu đựng những đợt nắng nóng gia tăng, xói mòn bờ biển, mực nước biển dâng cao, lượng mưa thất thường hơn và hạn hán.
Câu 44:
What may happen to diseases and insect pests as a result of global warming?
B
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Điều gì có thể xảy ra với bệnh tật và côn trùng gây hại do sự nóng lên toàn cầu?
A. Chúng sẽ bị tuyệt chủng
B. Chúng sẽ tăng lên về số lượng
C. Chúng sẽ được kiểm soát tốt
D. Chúng sẽ không gây hại cho hành tinh của chúng ta
Thông tin: The ranges of diseases and insect pests that are limited by temperature may expand, if other environmental conditions are also favorable.
Dịch nghĩa: Các loại bệnh và côn trùng gây hại bị giới hạn bởi nhiệt độ có thể mở rộng, nếu các điều kiện môi trường khác cũng thuận lợi.
Câu 45:
What may happen to diseases and insect pests as a result of global warming?
B
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Điều gì có thể xảy ra với bệnh tật và côn trùng gây hại do sự nóng lên toàn cầu?
A. Chúng sẽ bị tuyệt chủng
B. Chúng sẽ tăng lên về số lượng
C. Chúng sẽ được kiểm soát tốt
D. Chúng sẽ không gây hại cho hành tinh của chúng ta
Thông tin: The ranges of diseases and insect pests that are limited by temperature may expand, if other environmental conditions are also favorable.
Dịch nghĩa: Các loại bệnh và côn trùng gây hại bị giới hạn bởi nhiệt độ có thể mở rộng, nếu các điều kiện môi trường khác cũng thuận lợi.
Câu 46:
The topic of this passage is ______.
A
Kiến thức: Đọc hiểu ý chính
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Chủ đề của đoạn văn này là __________.
A. phản ứng với thực phẩm
B. thực phẩm và dinh dưỡng
C. trẻ sơ sinh và dị ứng
D. chế độ ăn uống hợp lý
Thông tin:
Scientists do not yet thoroughly understand just how the body of an individual becomes sensitive to a substance that is harmless or even wholesome for the average person. Milk, wheat, and egg, for example, rank among the most healthful and widely used foods. Yet these foods can cause persons sensitive to them to suffer greatly. At first, the body of the individual is not harmed by coming into contact with the substance. After a varying interval of time, usually longer than a few weeks, the body becomes sensitive to it, and an allergy has begun to develop. Sometimes it's hard to figure out if you have a food allergy, since it can show up so many different ways.
Dịch nghĩa:
Các nhà khoa học vẫn chưa hiểu thấu đáo về cách cơ thể của một người trở nên nhạy cảm với một chất vô hại hoặc thậm chí lành mạnh đối với người bình thường. Ví dụ, sữa, lúa mì và trứng được xếp hạng trong số những thực phẩm tốt cho sức khỏe và được sử dụng rộng rãi nhất. Tuy nhiên, những thực phẩm này có thể khiến những người nhạy cảm với chúng phải chịu đựng rất nhiều. Lúc đầu, cơ thể của cá nhân không bị tổn hại khi tiếp xúc với chất này. Sau một khoảng thời gian khác nhau, thường dài hơn vài tuần, cơ thể trở nên nhạy cảm với nó và dị ứng bắt đầu phát triển. Đôi khi thật khó để biết liệu bạn có bị dị ứng thực phẩm hay không, vì nó có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau.
Câu 47:
According to the passage, the difficulty in diagnosing allergies to foods is due to ______.
C
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Theo đoạn văn, khó khăn trong việc chẩn đoán dị ứng với thức ăn là do _______.
A. số lượng lớn các loại thực phẩm khác nhau mà chúng ta ăn
B. thiếu một kế hoạch điều trị thích hợp
C. sự giống nhau của các triệu chứng dị ứng với các vấn đề khác
B. thiếu một kế hoạch điều trị thích hợp
Thông tin: Sometimes it's hard to figure out if you have a food allergy, since it can show up so many different ways.
Dịch nghĩa: Đôi khi thật khó để biết liệu bạn có bị dị ứng thực phẩm hay không, vì nó có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau.
Câu 48:
The phrase "set off" in the paragraph second is closest in meaning to ______.
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Cụm từ "set off" trong đoạn thứ hai gần nghĩa nhất với ________.
A. relieved (v): thở phào
B. identified (v): xác định
C. avoided (v): tránh
D. trigggered (v): kích hoạt, gây ra
Thông tin: Migraines can be set off by foods containing tyramine, phenathylamine, monosodium glutamate, or sodium nitrate.
Dịch nghĩa: Chứng đau nửa đầu có thể được gây ra bởi thực phẩm có chứa tyramine, phenathylamine, bột ngọt hoặc natri nitrat.
Câu 49:
The author states that the reason that infants need to avoid certain foods related to allergies has to do with the infant's ______.
C
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Tác giả nói rằng lý do trẻ sơ sinh cần tránh một số loại thực phẩm liên quan đến dị ứng có liên quan đến _______ của trẻ.
A. thiếu răng B. trao đổi chất kém
C. đường ruột kém phát triển D. không thể nuốt thức ăn đặc
Thông tin: Many of these allergies will not develop if these foods are not fed to an infant until her or his intestines mature at around seven months
Dịch nghĩa: Nhiều bệnh dị ứng trong số này sẽ không phát triển nếu trẻ sơ sinh không được cho ăn những thực phẩm này cho đến khi ruột của trẻ trưởng thành vào khoảng 7 tháng tuổi.
Câu 50:
The author states that the reason that infants need to avoid certain foods related to allergies has to do with the infant's ______.
C
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Tác giả nói rằng lý do trẻ sơ sinh cần tránh một số loại thực phẩm liên quan đến dị ứng có liên quan đến _______ của trẻ.
A. thiếu răng B. trao đổi chất kém
C. đường ruột kém phát triển D. không thể nuốt thức ăn đặc
Thông tin: Many of these allergies will not develop if these foods are not fed to an infant until her or his intestines mature at around seven months
Dịch nghĩa: Nhiều bệnh dị ứng trong số này sẽ không phát triển nếu trẻ sơ sinh không được cho ăn những thực phẩm này cho đến khi ruột của trẻ trưởng thành vào khoảng 7 tháng tuổi.
Câu 51:
The word "these" in the third paragraph refers to ______.
D
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ "these" trong đoạn thứ ba đề cập đến_______
A. phụ gia thực phẩm
B. phẩm màu
C. thức ăn không bổ dưỡng
D. thức ăn chứa nhiều silicat
Thông tin: Children who are hyperactive may benefit from eliminating food additives, especially colorings, and foods high in salicylates from their diets. A few of these are almonds, green peppers, peaches, tea, grapes.
Dịch nghĩa:
Trẻ em hiếu động có thể được hưởng lợi từ việc loại bỏ các chất phụ gia thực phẩm, đặc biệt là chất tạo màu và thực phẩm chứa nhiều salicylat khỏi chế độ ăn của chúng. Một số trong số này là hạnh nhân, ớt xanh, đào, trà, nho.
Câu 52:
Which of the following was a suggested treatment for migraines in the passage?
D
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Điều nào sau đây là một phương pháp điều trị được đề xuất cho chứng đau nửa đầu trong đoạn văn?
A. Ăn nhiều chuối chín
B. Tránh tất cả các loại thực phẩm phương Đông
C. Ăn nhiều natri nitrat
D. Sử dụng Vitamin B ngoài chế độ ăn uống tốt
Thông tin: Some people have been successful in treating their migraines with supplements of B-vitamins, particularly B6 and niacin.
Dịch nghĩa: Một số người đã thành công trong việc điều trị chứng đau nửa đầu bằng cách bổ sung vitamin B, đặc biệt là B6 và niacin.
Câu 53:
Which of the following was a suggested treatment for migraines in the passage?
D
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Điều nào sau đây là một phương pháp điều trị được đề xuất cho chứng đau nửa đầu trong đoạn văn?
A. Ăn nhiều chuối chín
B. Tránh tất cả các loại thực phẩm phương Đông
C. Ăn nhiều natri nitrat
D. Sử dụng Vitamin B ngoài chế độ ăn uống tốt
Thông tin: Some people have been successful in treating their migraines with supplements of B-vitamins, particularly B6 and niacin.
Dịch nghĩa: Một số người đã thành công trong việc điều trị chứng đau nửa đầu bằng cách bổ sung vitamin B, đặc biệt là B6 và niacin.
Câu 54:
What can be inferred about babies from this passage?
B
Kiến thức: Đọc hiểu suy luận
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Điều gì có thể được suy ra về trẻ sơ sinh từ đoạn văn này?
A. Chúng có thể ăn hầu hết mọi thứ.
B. Chúng nên có chế độ ăn hạn chế cẩn thận khi còn nhỏ.
C. Chúng nhận được rất ít lợi ích khi được bú mẹ.
D. Chúng có thể trở nên hiếu động nếu được cho ăn thức ăn đặc quá sớm.
Thông tin:
Many of these allergies will not develop if these foods are not fed to an infant until her or his intestines mature at around seven months. Breast milk also tends to be protective
Children who are hyperactive may benefit from eliminating food additives, especially colorings, and foods high in salicylates from their diets.
Dịch nghĩa:
Nhiều loại dị ứng trong số này sẽ không phát triển nếu trẻ sơ sinh không được cho ăn những thực phẩm này cho đến khi ruột của trẻ trưởng thành vào khoảng bảy tháng. Sữa mẹ cũng có xu hướng có tính chất bảo vệ.