(2023) Đề thi thử Tiếng anh THPT Kim Liên, Nghệ An (Lần 1) có đáp án
(2023) Đề thi thử Tiếng anh THPT Kim Liên, Nghệ An (Lần 1) có đáp án
-
792 lượt thi
-
50 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
A. planted /ˈplɑːntɪd/ (v): trồng
B. wished /wɪʃt/ (v): ước
C. cooked /kʊkt/ (v): nấu
D. hoped /həʊpt/ (v): hy vọng
Đáp án A có âm “ed” phát âm là /ɪd/, các đáp án còn lại phát âm là /t/.
→ Chọn đáp án A
Câu 2:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
A. hide /haɪd/ (v): ẩn, trốn
B. pick /pɪk/ (v): chọn
C. shine /ʃaɪn/ (v): tỏa sáng
D. like /laɪk/ (v): thích
Đáp án B có âm “i” phát âm là /i/, các đáp án còn lại phát âm là /ai/.
→ Chọn đáp án B
Câu 3:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.
A. requirement /rɪˈkwaɪəmənt/ (n): yêu cầu
B. character /ˈkærəktə(r)/ (n): tính cách
C. position /pəˈzɪʃn/ (n): vị trí
D. dependence /dɪˈpendəns/ (n): sự phụ thuộc
Đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
→ Chọn đáp án B
Câu 4:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.
A. decide /dɪˈsaɪd/ (v): quyết định
B. explode /ɪkˈspləʊd/ (v): bùng nổ
C. behave /bɪˈheɪv/ (v): ứng xử
D. widen /ˈwaɪdn/ (v): mở rộng
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
→ Chọn đáp án D
Câu 5:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Tom’s mother will not let him watch his favourite program ______ .
Hòa hợp thì: TLĐ + until + HTĐ
Tạm dịch: Mẹ của Tom sẽ không cho anh ấy xem chương trình yêu thích của mình cho đến khi anh ấy làm xong bài tập về nhà
→ Chọn đáp án B
Câu 6:
Mary is writing an essay in her room, ______ ?
Câu hỏi đuôi (Tag questions):
Mệnh đề chính khẳng định → câu hỏi đuôi phủ định
Mệnh đề chính dùng “is writing” mang nghĩa khẳng định, dùng động từ ở HTTD với chủ ngữ số ít ‘Mary’ → Câu hỏi đuôi dùng trợ động từ “isn’t’ và đại từ ‘she’.
→ Câu hỏi đuôi dùng “isn’t she”
Tạm dịch: Mary đang viết một bài luận trong phòng của mình, phải không?
→ Chọn đáp án A
Câu 7:
Project-based learning provides wonderful opportunities for students to develop their ______ .
Kiến thức từ vựng:
- creative (adj): sáng tạo
- creativity (n): sự sáng tạo
- create (v): tạo ra
- creatively (adv): một cách sáng tạo
→ Chỗ trống đứng sau tính từ sở hữu → cần danh từ
Tạm dịch: Học tập dựa trên việc thực hiện dự án tạo ra những cơ hội tuyệt vời để học sinh phát triển khả năng sáng tạo của mình.
→ Chọn đáp án B
Câu 8:
There are many ______ history books in our library.
Trật tự tính từ:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
Opinion – interesting
Age – old
Origin – American
Tạm dịch: Có rất nhiều cuốn sách lịch sử cũ thú vị của Mỹ trong thư viện của chúng tôi.
→ Chọn đáp án B
Câu 9:
The better a car is, ______ money you need to pay for it.
Cấu trúc so sánh kép: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V: càng…càng
Tạm dịch: Một chiếc xe càng tốt, bạn càng phải trả nhiều tiền hơn cho nó.
→ Chọn đáp án D
Câu 10:
The local council has decided to ______ a concert to raise money for cancer charities.
Kiến thức cụm động từ:
- give in: nhượng bộ
- run through: thảo luận việc gì nhanh chóng
- come up: xảy ra
- put on: mặc đồ, tổ chức hoạt động
Tạm dịch: Hội đồng địa phương đã quyết định tổ chức một buổi hòa nhạc để quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện ung thư.
→ Chọn đáp án D
Câu 11:
Normally, interviews ______ the suitability of candidates for a position in a company.
Câu bị động (Passive voice): Câu bị động ở thì hiện tại đơn: be used to do something
Tạm dịch: Thông thường, các cuộc phỏng vấn được sử dụng để đánh giá sự phù hợp của ứng viên cho một vị trí trong công ty.
→ Chọn đáp án B
Câu 12:
We avoided ______ through the city during the rush hour.
Dạng động từ: avoid doing something: tránh làm việc gì
Tạm dịch: Chúng tôi tránh lái xe qua thành phố vào giờ cao điểm.
→ Chọn đáp án B
Câu 13:
Many city dwellers are travelling by public transport ______ it’s a good way to protect the environment.
Kiến thức liên từ:
- although + S + V: mặc dù
- despite + N.P/Ving: mặc dù
- because + S + V: vì
- because of + N.P/ving: vì
Tạm dịch: Nhiều cư dân thành phố đang di chuyển bằng phương tiện giao thông công cộng vì đó là một cách tốt để bảo vệ môi trường.
→ Chọn đáp án C
Câu 14:
An effective exercise programme has three key ______ - intensity, frequency and duration.
Kiến thức từ vựng:
- element (n): nguyên tố, yếu tố
- component (n): thành phần
- substance (n): chất hóa học
- ingredient (n): thành phần, nguyên liệu
Tạm dịch: Một chương trình tập thể dục hiệu quả có ba yếu tố chính - cường độ, tần suất và thời lượng.
→ Chọn đáp án A
Câu 15:
The 2022 FIFA World Cup took place ______ Qatar from 20 November to 18 December 2022.
Giới từ: Địa điểm → dùng “in”
Tạm dịch: Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 diễn ra tại Qatar từ ngày 20 tháng 11 đến ngày 18 tháng 12 năm 2022.
→ Chọn đáp án A
Câu 16:
They all admit that John is more qualified but Sarah ______ the advantage of more hands- on experience.
Cụm từ (Collocations): have the advantage of something: có lợi thế về mặt gì
Tạm dịch: Tất cả họ đều thừa nhận rằng John có trình độ cao hơn nhưng Sarah có lợi thế hơn về kinh nghiệm thực tế.
→ Chọn đáp án A
Câu 17:
Completing the project on time and under budget ______ a feeling of pride and accomplishment among the team.
Kiến thức từ vựng:
- manufacture (v): sản xuất
- make (v): làm
- fabricate (v): chế tạo
- generate (v): tạo ra
Tạm dịch: Việc hoàn thành dự án đúng thời hạn và dưới ngân sách đã tạo ra cảm giác tự hào và thành tựu trong nhóm.
→ Chọn đáp án D
Câu 18:
All students ______ in the discussion will be given a present.
Kiến thức rút gọn mệnh đề quan hệ:
- Câu đầy đủ ‘All students who participate in the discussion will be given a present.’
- Vì động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động nên được rút gọn về dạng Ving
Tạm dịch: Tất cả học sinh tham gia thảo luận sẽ được tặng quà.
→ Chọn đáp án C
Câu 19:
They’re hoping against ______ that the boy is still alive.
Kiến thức thành ngữ:
- hope against hope (that…): tiếp tục hy vọng cho một việc rất khó xảy ra
Tạm dịch: Họ vẫn đang hy vọng rằng cậu bé vẫn còn sống.
→ Chọn đáp án CCâu 20:
Mark the letter A,B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
The number of students attending universities to study economics have increased steadily in the last few years.
The number + N số nhiều + V-chia số ít
Sửa: have → has
Tạm dịch: Số lượng sinh viên theo học các trường đại học kinh tế đã tăng đều đặn trong vài năm qua.
→ Chọn đáp án C
Câu 21:
It was suggested that Laura studies the material more thoroughly before attempting to pass the exam.
Kiến thức cấu trúc với ‘suggest’:
- S + suggest + (that) + S + (should) + Vo + …
Sửa: studies → study/should study
Tạm dịch: Người ta gợi ý rằng Laura nên nghiên cứu tài liệu kỹ lưỡng hơn trước khi cố gắng vượt qua kỳ thi.
→ Chọn đáp án A
Câu 22:
Despite the fact that it has been a long debate, I hope that the dispute will be settled without resource to litigation.
Kiến thức từ vựng:
- resource (n): tài nguyên
- recourse (n): sự viện tới, dùng tới
Sửa: resource → recourse
Tạm dịch: Mặc dù thực tế là đã có một cuộc tranh luận kéo dài, tôi hy vọng rằng tranh chấp sẽ được giải quyết mà không cần đến kiện tụng.
→ Chọn đáp án B
Câu 23:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.
There is evidence that increasingly prosperous countries in the world are beginning to react to environmental damage and pollution.
A. industrial (adj): công nghiệp
B. rural (adj): nông thôn
C. affluent (adj): giàu có
D. impoverished (adj): nghèo khó
→ prosperous (adj): thịnh vượng, giàu có = affluent
Tạm dịch: Có bằng chứng cho thấy các quốc gia ngày càng thịnh vượng trên thế giới đang bắt đầu phản ứng với sự hủy hoại và ô nhiễm môi trường.
→ Chọn đáp án C
Câu 24:
They will assist the victims of the earthquake in finding somewhere to live.
Giải thích:
A. provide (v): cung cấp
B. allow (v): cho phép
C. employ (v): sử dụng
D. help (v): giúp đỡ
→ assist (v): giúp đỡ = help
Tạm dịch: Họ sẽ hỗ trợ các nạn nhân của trận động đất tìm nơi ở.
→ Chọn đáp án D
Câu 25:
Which of the following could be the best title for the passage?
DỊCH BÀI:
Hãy tưởng tượng về một thành phố đắm mình trong lịch sử. Bây giờ hãy nghĩ về một thành phố sôi động và hiện đại. Có thể bạn nghĩ rằng không có thành phố nào có thể là cả hai, nhưng bạn đã lầm rồi. Istanbul, thành phố nổi tiếng nhất ở Thổ Nhĩ Kỳ, có thể kết hợp cả truyền thống cổ xưa với cảm giác sống động, hiện đại.
Là thành phố duy nhất trên thế giới nằm trên hai lục địa, Istanbul rõ ràng là một nơi đặc biệt. Nằm trên Con đường Tơ lụa huyền thoại từng nối liền châu Á và châu Âu, đồng thời là thủ đô của nhiều nền văn minh khác nhau trong quá khứ, Istanbul có sự đa dạng về văn hóa mà ít thành phố nào có được. Cho đến ngày nay, nó vẫn là nơi chào đón hàng nghìn người đến thăm mỗi năm.
Trước khi bạn bắt đầu nghĩ rằng thành phố là nơi đông khách du lịch, thì Istanbul không chỉ có những di tích lịch sử. Bên cạnh những nhà thờ Hồi giáo và cung điện tuyệt vời, bạn có thể tìm thấy những phòng trưng bày nghệ thuật thú vị và những quán cà phê thời thượng. Trên thực tế, có rất nhiều loại hình mà bạn luôn có thể tìm thấy thứ gì đó phù hợp với tâm trạng của mình. Nếu mua sắm là sở thích của bạn, bạn có thể đến Grand Bazaar với hàng ngàn quầy hàng, hoặc ghé thăm nhiều trung tâm mua sắm và cửa hàng thời trang. Vào ban đêm, đường phố nhộn nhịp với cuộc sống và bạn tha hồ lựa chọn địa điểm ăn uống.
Thành thật mà nói, Istanbul nên có tên trong bất kỳ danh sách thành phố đáng sống nhất thế giới nào vì vẻ đẹp và nét độc đáo của nó. Nhưng đừng tin lời tôi nói. Hãy đến và tự mình đánh giá. Bạn có thể sẽ ở lại, giống như nhiều người trước đây!
Đáp án nào sau đây có thể là tiêu đề cho đoạn văn?
A. Một vùng đất vừa truyền thống vừa hiện đại
B. Istanbul - Một thành phố hiện đại
C. Chào mừng đến với một thế giới cổ đại
D. Sự đa dạng văn hóa ở Istanbul
Thông tin: Cả đoạn văn nói về thành phố vừa cổ đại vừa hiện đại – Istanbul, nó có những địa điểm lịch sử nổi tiếng bên cạnh những khu tham quan, quán cà phê hiện đại.
→ Chọn đáp án A
Câu 26:
According to paragraph 2, Istanbul is special in terms of ______ .
Theo đoạn 2, Istanbul đặc biệt về _______.
A. thủ đô đông đúc của nó
B. lịch sử huyền thoại của nó
C. vị trí địa lý của nó
D. những điểm thu hút du lịch của nó
Thông tin:
+ Being the only city in the world that is situated on two continents, Istanbul is clearly something special. (Là thành phố duy nhất trên thế giới nằm trên hai lục địa, Istanbul rõ ràng là một nơi đặc biệt.)
→ Chọn đáp án C
Câu 27:
The word “it” in paragraph 2 refers to ______ .
Từ “it” trong đoạn 2 đồng nghĩa với từ _____.
A. thủ đô
B. Istanbul
C. sự đa dạng
D. Con đường Tơ lụa
Thông tin: It remains to this day a welcoming place for thousands of people that come to visit it each year. (Cho đến ngày nay, nó vẫn là nơi chào đón hàng nghìn người đến thăm mỗi năm.)
→ Chọn đáp án B
Câu 28:
The word “scene” in paragraph 3 mostly means ______ .
Giải thích:
Từ “scene” trong đoạn 3 đồng nghĩa với từ _____.
A. nơi, cảnh
B. sự xuất hiện
C. không thích
D. yêu thích
→ scene (n): sự yêu thích, cái yêu thích = favourite
→ Chọn đáp án D
Câu 29:
Which of the following statements is TRUE about Istanbul, according to the passage?
Giải thích:
Điều nào sau đây là đúng về Istanbul, theo đoạn văn?
A. Có rất ít di tích lịch sử ở Istanbul.
B. Các đường phố trên khắp Istanbul vào ban đêm khá yên tĩnh.
C. Istanbul là thành phố duy nhất ở Thổ Nhĩ Kỳ còn giữ được vẻ đẹp cổ kính.
D. Có rất nhiều hoạt động bạn có thể làm khi đến thăm Istanbul.
Thông tin:
+ At night the streets are bustling with life and you’re spoilt for choice for places to eat and drink.
(Vào ban đêm, đường phố nhộn nhịp với cuộc sống và bạn tha hồ lựa chọn địa điểm ăn uống.)
→ B sai
+ In fact, there is so much variety that you can always find something that suits your mood.(Trên thực tế, có rất nhiều loại mà bạn luôn có thể tìm thấy thứ gì đó phù hợp với tâm trạng của mình.)
→ D đúng
→ Chọn đáp án D
Câu 30:
Which of the following could be the best title for the passage?
DỊCH BÀI:
Hầu hết các mô phỏng đều cho thấy sự thay đổi nhiệt độ bề mặt toàn cầu từ năm 1850 đến cuối thế kỷ 21 có khả năng vượt quá 1,5°C. WMO cho biết nếu xu hướng nóng lên hiện nay vẫn tiếp tục thì nhiệt độ có thể tăng 3-5°C vào cuối thế kỷ này. Nhiệt độ tăng 2°C từ lâu đã được coi là cửa ngõ dẫn đến sự nóng lên rất nguy hiểm. Gần đây, các nhà khoa học và các nhà hoạch định chính sách đã lập luận rằng việc hạn chế nhiệt độ tăng lên 1,5°C sẽ an toàn hơn.
Báo cáo của Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC) năm 2018 cho thấy rằng việc duy trì mục tiêu 1,5°C sẽ đòi hỏi “những thay đổi nhanh chóng, sâu rộng và chưa từng có trong mọi khía cạnh của xã hội”. Liên Hợp Quốc đang dẫn đầu một nỗ lực chính trị nhằm ổn định lượng phát thải khí nhà kính vì bất cứ lúc nào chúng ta còn tiếp tục thải khí nhà kính, nhiệt độ sẽ tiếp tục tăng. Trung Quốc thải ra nhiều CO2 hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Tiếp theo là Hoa Kỳ và các quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu, mặc dù lượng khí thải trên đầu người ở đó lớn hơn nhiều. Nhưng ngay cả khi bây giờ chúng ta cắt giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính, các nhà khoa học cho biết những tác động sẽ vẫn tiếp tục diễn ra. Các khối nước và băng lớn có thể mất hàng trăm năm để phản ứng với những thay đổi về nhiệt độ. Và phải mất hàng chục năm CO2 mới được loại bỏ khỏi bầu khí quyển.
Khi nhiều CO2 được thải vào khí quyển, sự hấp thụ khí này của các đại dương tăng lên, khiến nước trở nên có tính axit hơn. Điều này có thể gây ra những vấn đề lớn cho các rạn san hô. Sự nóng lên toàn cầu sẽ gây ra những thay đổi hơn nữa có khả năng tạo ra sự nóng lên hơn nữa. Điều này bao gồm việc giải phóng một lượng lớn khí mê-tan khi băng vĩnh cửu - đất đóng băng được tìm thấy chủ yếu ở vĩ độ cao - tan chảy.
Ứng phó với biến đổi khí hậu sẽ là một trong những thách thức lớn nhất mà chúng ta phải đối mặt trong thế kỷ này. Khi thế giới ấm lên, nhiều nước bốc hơi hơn, dẫn đến độ ẩm trong không khí nhiều hơn. Điều này có nghĩa là nhiều khu vực sẽ có lượng mưa lớn hơn - và ở một số nơi sẽ có tuyết rơi. Nhưng nguy cơ hạn hán ở các vùng nội địa trong mùa hè nóng bức sẽ tăng lên. Dự kiến sẽ có thêm lũ lụt do bão và mực nước biển dâng cao. Nhưng có thể có những khác biệt khu vực rất mạnh trong các mô hình này.
Đoạn văn chủ yếu nói về vấn đề gì ?
A. Giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu
B. Sự nóng lên toàn cầu và những ảnh hưởng của nó
C. Khí thải nhà kính và mực nước biển dâng
D. Nhiệt độ bề mặt toàn cầu đang tăng lên
Thông tin: Cả đoạn văn nói về những dự đoán về việc nóng lên toàn cầu, từ đó gây ra những hệ lụy vô cùng nguy hiểm cho Trái Đất của chúng ta, làm cho thời tiết ngày càng khắc nghiệt hơn và dù có giảm đi tác động của con người thì những ảnh hưởng của việc nóng lên toàn cầu cũng không thể giảm đi hẳn.
→ Chọn đáp án B
Câu 31:
The word “exceed” in paragraph 1 is closest in meaning to ______ .
Từ “exceed” trong đoạn 1 đồng nghĩa với từ _____.
A. nhỏ hơn
B. nhanh hơn
C. bằng
D. lớn hơn
→ exceed (v): vượt quá, thừa ra = be greater than
→ Chọn đáp án D
Câu 32:
According to paragraph 1, it is better to limit the temperature rise ______ .
Theo đoạn 1, tốt hơn là hạn chế nhiệt độ tăng _______.
A. đến 1, 5°C
B. trên 1,5°C
C. đến 2°C
D. từ 3-5°C
Thông tin:
+ More recently, scientists and policymakers have argued that limiting temperature rises to 1.5°C is safer.
(Gần đây, các nhà khoa học và hoạch định chính sách đã lập luận rằng việc hạn chế nhiệt độ tăng lên 1,5°C sẽ an toàn hơn.)
→ Chọn đáp án A
Câu 33:
The word “It” in paragraph 2 refers to ______ .
Từ “It” trong đoạn 2 đồng nghĩa với từ _____.
A. Nước Mỹ
B. Khí CO2
C. Trung Quốc
D. Bất kỳ quốc gia nào khác
Thông tin: China emits more CO2 than any other country. It is followed by the US and the European Union member states, although emissions per person are much greater there.
(Trung Quốc thải ra nhiều CO2 hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Tiếp theo là Hoa Kỳ và các quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu, mặc dù lượng khí thải trên mỗi người ở đó lớn hơn nhiều.)
→ Chọn đáp án C
Câu 34:
The word “uptake” in paragraph 4 is closest in meaning to ______ .
Từ “uptake” trong đoạn 4 đồng nghĩa với từ _____.
A. hiểu toàn bộ ý nghĩa/tầm quan trọng của thứ gì; hấp thụ thứ gì
B. chiếm, bắt đầu theo đuổi việc gì
C. giải phóng, thải ra thứ gì
D. làm nóng cái gì
→ uptake (n): sự hấp thụ, sử dụng = taking something in
→ Chọn đáp án A
Câu 35:
Which of the following statements is NOT true, according to the passage?
Điều nào sau đây là KHÔNG đúng, theo đoạn văn?
A. Nhiệt độ toàn cầu đang tăng cao hơn nhiều so với dự kiến.
B. Phát thải khí nhà kính là nguyên nhân chính làm trái đất nóng lên.
C. Giảm phát thải khí nhà kính sẽ chấm dứt hiện tượng nóng lên toàn cầu ngay lập tức.
D. Các rạn san hô có thể bị đe dọa do nước có tính axit do khí thải CO2.
Thông tin:
+ The change in the global surface temperature between 1850 and the end of the 21st Century is likely to exceed 1.5°C, most simulations suggest. (Hầu hết các mô phỏng đều cho thấy sự thay đổi nhiệt độ bề mặt toàn cầu từ năm 1850 đến cuối thế kỷ 21 có khả năng vượt quá 1,5°C.)
→ A đúng
+ The UN is leading a political effort to stabilise greenhouse-gas emissions for as long as we continue to emit greenhouse gases, temperatures will continue to rise. (Liên Hợp Quốc đang dẫn đầu một nỗ lực chính trị nhằm ổn định lượng phát thải khí nhà kính vì bất cứ lúc nào chúng ta còn tiếp tục thải khí nhà kính, nhiệt độ sẽ tiếp tục tăng.)
→ B đúng
+ But even if we now cut greenhouse-gas emissions dramatically, scientists say the effects will continue.
(Nhưng ngay cả khi bây giờ chúng ta cắt giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính, các nhà khoa học cho biết những tác động sẽ vẫn tiếp tục diễn ra.)
→ C sai
+ As more CO2 is released into the atmosphere, uptake of the gas by the oceans increases, causing the water to become more acidic. This could pose major problems for coral reefs. (Khi nhiều CO2 được thải vào khí quyển, sự hấp thụ khí này của các đại dương tăng lên, khiến nước trở nên có tính axit hơn. Điều này có thể gây ra những vấn đề lớn cho các rạn san hô.)
→ D đúng
→ Chọn đáp án C
Câu 36:
Which of the following statements can be inferred from paragraph 5?
Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn 5?
A. Sự nóng lên toàn cầu có nghĩa là lượng mưa nhiều hơn ở mọi nơi trên thế giới.
B. Trái đất nóng lên dẫn đến độ ẩm giảm.
C. Bão và mực nước biển dâng cao là do lũ lụt.
D. Sự nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến thời tiết khắc nghiệt.
Thông tin:
+ This means many areas will experience more intense rainfall - and in some places snowfall. But the risk of drought in inland areas during hot summers will increase. More flooding is expected from storms and rising sea levels.
(Điều này có nghĩa là nhiều khu vực sẽ có lượng mưa lớn hơn - và ở một số nơi sẽ có tuyết rơi. Nhưng nguy cơ hạn hán ở các vùng nội địa trong mùa hè nóng bức sẽ tăng lên. Dự kiến sẽ có thêm lũ lụt do bão và mực nước biển dâng cao.)
→ D đúng
→ Chọn đáp án D
Câu 37:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
Janet isn’t fluent in Japanese. She can’t get the job.
Tạm dịch: Janet không thông thạo tiếng Nhật. Cô ấy không thể nhận được công việc.
A. Sai ngữ pháp vì mong muốn dành cho thì hiện tại thì dùng ‘If only + S + V2/Ved,…’
B. Nếu Janet thông thạo tiếng Nhật, cô ấy có thể nhận được công việc.
C. Janet ước cô ấy không thông thạo tiếng Nhật để có thể nhận được công việc.
D. Mặc dù Janet thông thạo tiếng Nhật nhưng cô ấy không thể nhận được công việc.
→ Chọn đáp án B
Câu 38:
Jack did poorly on his final test. He was aware of the importance of hard work.
Tạm dịch: Jack làm kém trong bài kiểm tra cuối kỳ của mình. Cậu ấy nhận thức được tầm quan trọng của sự chăm chỉ.
A. Sai ngữ pháp, cấu trúc đảo ngữ với ‘not until’: Not until + S + V, trợ động từ + S + V…
B. Chỉ sau khi Jack làm bài kiểm tra cuối kỳ kém, cậu ấy mới nhận ra tầm quan trọng của sự chăm chỉ.
C. Mặc dù Jack làm bài kiểm tra cuối kỳ kém nhưng cậu ấy nhận thức được tầm quan trọng của việc chăm chỉ.
D. Ngay khi Jack nhận thức được tầm quan trọng của sự chăm chỉ thì cậu ấy làm tốt bài kiểm tra cuối kỳ.
→ Chọn đáp án B
Câu 39:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.
Two students, Mark and David, are talking about the use of notebooks.
- Mark: “Using notebooks instead of tablets to jot down ideas can be a great way.”
- David: “ ______ . They are useful in organising your thoughts.”
A. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn
B. Tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn
C. Tin hay không thì tùy
D. Tôi e là không
Tạm dịch: Hai bạn học sinh, Mark và David đang nói về việc sử dụng sổ ghi chép.
- Mark: “Sử dụng sổ tay thay vì máy tính bảng để ghi lại ý tưởng có thể là một cách hay.”
- David: “Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. Chúng rất hữu ích trong việc sắp xếp những suy nghĩ.”
→ Chọn đáp án A
Câu 40:
Kate is paying a compliment on Kathy’s new hat.
- Kate: “Your new hat perfectly suits you!”
- Kathy: “ ______ ”
A. Ý kiến hay đấy!
B. Rất tiếc khi nghe điều đó.
C. Cảm ơn. Tôi rất vui khi nghe điều đó.
D. Vâng, tôi rất thích.
Tạm dịch: Kate đang khen chiếc mũ mới của Kathy.
- Kate: “Mũ mới của bạn hoàn toàn phù hợp với bạn!”
- Kathy: “Cảm ơn. Tôi rất vui khi nghe điều đó.”
→ Chọn đáp án C
Câu 41:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
He hasn’t changed his Facebook avatar for 3 years.
Anh ấy đã không thay đổi ảnh đại diện Facebook của mình được 3 năm rồi.
A. Anh ấy đã có 3 năm để thay đổi ảnh đại diện Facebook của mình.
B. Anh ấy đã thay đổi ảnh đại diện Facebook của mình 3 lần.
C. Anh ấy đã không thay đổi ảnh đại diện Facebook của mình 3 năm trước.
D. Lần cuối cùng anh ấy thay đổi ảnh đại diện Facebook của mình là 3 năm trước.
Cấu trúc: The last time + S + V2/V-ed + was + (time) ago = S + have/has not + V3/V-ed + for (time)
→ Chọn đáp án D
Câu 42:
“My parents will visit me next week”, said Linda.
Giải thích:
“Bố mẹ tôi sẽ đến thăm tôi vào tuần tới,” Linda nói.
A. Sai ngữ pháp vì ‘next week’ phải chuyển thành ‘the following week’
B. Linda nói rằng bố mẹ cô ấy sẽ đến thăm cô ấy vào tuần sau.
C. Linda nói rằng bố mẹ tôi sẽ đến thăm cô ấy vào tuần sau.
D. Sai ngữ pháp, chưa lùi thì
→ Chọn đáp án B
Câu 43:
You are not permitted to use your mobile phones during the test.
Bạn không được phép sử dụng điện thoại di động của mình trong quá trình kiểm tra.
A. Bạn không nên sử dụng điện thoại di động trong khi thi.
B. Bạn có lẽ không được sử dụng điện thoại di động trong khi thi.
C. Bạn không được sử dụng điện thoại di động trong khi thi.
D. Bạn không phải sử dụng điện thoại di động trong khi làm bài thi.
→ Chọn đáp án C
Câu 44:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Many wild animals are under threat of extinction due to habitat destruction.
A. anger (n): sự tức giận
B. likeness (n): giống
C. danger (n): nguy hiểm
D. safety (n): an toàn
→ threat (n): sự đe dọa >< safety
Tạm dịch: Nhiều loài động vật hoang dã đang bị đe dọa tuyệt chủng do môi trường sống bị hủy hoại.
→ Chọn đáp án D
Câu 45:
He felt all at sea because it was his first day at work.
A. confused (adj): bối rối
B. confident (adj): tự tin
C. bewildered (adj): hoang mang
D. frustrated (adj): thất vọng
→ all at sea (idiom): bối rối và không biết làm gì >< confident
Tạm dịch: Anh ấy cảm thấy rất bối rối vì đây là ngày đầu tiên anh ấy đi làm.
→ Chọn đáp án B
Câu 46:
Education has many advantages for people. First of all, education (46) ______ the way for us to have a good career.
DỊCH BÀI:
Giáo dục là một vấn đề quan trọng trong cuộc sống của một người. Đó là chìa khóa để thành công trong tương lai, và có nhiều cơ hội trong cuộc sống của chúng ta. Giáo dục mang lại nhiều lợi ích cho con người. Trước hết, giáo dục mở đường cho chúng ta có một nghề nghiệp tốt. Chúng ta có thể có nhiều cơ hội làm việc tại bất kỳ nơi làm việc nào chúng ta mong muốn. Nó tăng các cơ hội cho một việc làm tốt hơn và dễ dàng hơn. Hơn nữa, giáo dục tạo cho chúng ta một địa vị tốt trong xã hội. Là những người có học, chúng ta được coi là nguồn tri thức quý giá cho xã hội. Có giáo dục giúp chúng ta dạy cho người khác những đạo đức cần thiết, cách cư xử tốt và đạo đức khôn ngoan. Bên cạnh đó, ai cũng biết rằng sự tự tin luôn được tạo ra từ giáo dục. Việc chúng ta có được sự tự tin là một điều may mắn lớn lao, giúp chúng ta gặp nhiều thuận lợi và thành công trong cuộc sống. Ví dụ, nó giúp chúng ta quản lý các nhiệm vụ cụ thể, giải quyết các thách thức trong cuộc sống và duy trì lập trường tích cực. Nói chung, giáo dục là quá trình tiếp thu kiến thức và thông tin dẫn đến một tương lai thành công.
- pave the way (for somebody/something): mở đường cho ai/cái gì; tạo tình huống có lợi cho việc
Tạm dịch: First of all, education paves the way for us to have a good career. (Trước hết, giáo dục mở đường cho chúng ta có một nghề nghiệp tốt.)
→ Chọn đáp án B
Câu 47:
Kiến thức liên từ:
- however: tuy nhiên
- instead: thay vào đó
- furthermore: hơn nữa
- otherwise: nếu không thì
Tạm dịch: It enhances the opportunities for a better and easier employment. Furthermore, education grants us a good status in society. (Nó tăng cường các cơ hội cho một việc làm tốt hơn và dễ dàng hơn. Hơn nữa, giáo dục cấp cho chúng ta một địa vị tốt trong xã hội.)
→ Chọn đáp án C
Câu 48:
Kiến thức từ xác định:
- other + danh từ số nhiều/danh từ không đếm được: những người hoặc vật khác
- another + danh từ số ít: người khác, cái khác
- others: những người/cái khác
- much + N không đếm được: nhiều
Tạm dịch: Having education helps us teach others necessary morals, good manners and wise ethics. (Có giáo dục tốt giúp chúng ta dạy cho người khác những đạo đức cần thiết, cách cư xử tốt và đạo đức khôn ngoan.)
→ Chọn đáp án C
Câu 49:
Kiến thức từ vựng:
- specific (adj): cụ thể
- special (adj): đặc biệt
- especial (adj): đặc biệt
- specifiable (adj): có thể chỉ rõ được, có thể làm cụ thể hóa được
Tạm dịch: For example, it helps us manage specific tasks, tackle life’s challenges and maintain positive stands. (Ví dụ, nó giúp chúng ta xử lý các nhiệm vụ cụ thể, giải quyết các thách thức trong cuộc sống và duy trì quan điểm tích cực.)
→ Chọn đáp án A
Câu 50:
All in all, education is the process of acquiring knowledge and information (50) ______ leads to a successful future.
Đại từ quan hệ:
Ta dùng đại từ quan hệ ‘that’ thay cho danh từ chỉ vật ‘knowledge and information’
Tạm dịch: All in all, education is the process of acquiring knowledge and information that leads to a successful future. (Nói chung, giáo dục là quá trình tiếp thu kiến thức và thông tin dẫn đến một tương lai thành công.)
→ Chọn đáp án A