Ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh (Đề 3)
-
184 lượt thi
-
50 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The convention is an opportunity to enhance your business knowledge and polish your networking skills.
D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
enhance (v): nâng cao
A. improve (v): cải thiện
B. enrich (v): làm giàu, phong phú hơn
C. intensify (v): tăng cường
D. diminish (v): giảm bớt
→ enhance >< diminish
Dịch nghĩa: Hội nghị là một dịp để bạn nâng cao kiến thức kinh doanh và trau dồi những kỹ năng xây dựng mối quan hệ của mình.
Câu 2:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
Thành ngữ (Idiom): wet behind the ears: non nớt, chưa có kinh nghiệm
A. lack of responsibility: thiếu trách nhiệm
B. lack of money: thiếu tiền
C. full of experience: dày dặn kinh nghiệm
D. full of sincerity: tràn đầy sự chân thành
→ wet behind the ears >< full of experience
Dịch nghĩa: Bạn sẽ không bao giờ thắng kiện được vì luật sự của bạn vẫn còn thiếu nhiều kinh nghiệm.
Câu 3:
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. seriously (adv): nghiêm trọng
B. absolutely (adv): hoàn toàn
C. intensely (adv): mãnh liệt
D. extremely (adv): vô cùng
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học cảnh báo xu hướng trẻ em làm nhiều việc cùng một lúc bằng cách đồng thời sử dụng tất cả các loại thiết bị điện tử đang gây tổn hại nghiêm trọng đến mức độ tập trung của chúng.
Câu 4:
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. attend (v): tham dự
B. undergo (v): trải qua
C. engage (v): tham gia
D. tackle (v): giải quyết
Dịch nghĩa: Họ phát hiện ra rằng trẻ em giải quyết bài tập về nhà trong khi gửi tin nhắn qua Internet có thể sẽ mất nhiều thời gian hơn 50% so với khi chúng thực hiện từng việc riêng lẻ.
Câu 5:
A
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Giải thích:
Ta dùng đại từ quan hệ ‘who’ thay cho danh từ chỉ người ‘David E Meyer’ và ở vị trí chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ không xác định.
Dịch nghĩa: David E Meyer, Giáo sư Tâm lý học Nhận thức tại Đại học Michigan, nói rằng đa nhiệm thực sự chỉ khả thi đối với các hoạt động đơn giản như ủi quần áo và nghe đài.
Câu 6:
A
Kiến thức: Lượng từ
Giải thích:
A. another + N số ít: khác, nữa
B. other + N số nhiều/N không đếm được: những người/cái khác
C. many + N đếm được số nhiều: nhiều
D. much + N không đếm được: nhiều
Dịch nghĩa: Ông đã tiến hành các thí nghiệm chứng minh rằng những người trẻ tuổi phải chuyển từ bài toán này sang bài toán khác lãng phí một lượng thời gian đáng kể.
Câu 7:
B
Kiến thức: Bị động đặc biệt với “get”
Giải thích:
A. make (v): làm
B. get (v): lấy → get something done: làm xong việc gì, khiến cho thứ gì xảy ra
C. put (v): đặt
D. bring (v): mang
Dịch nghĩa: Meyer cho biết: “Đối với những tình huống liên quan đến các nhiệm vụ phức tạp hơn, đặc biệt là những nhiệm vụ đòi hỏi ngôn ngữ, tổng thời gian cần thiết để hoàn thành tất cả các nhiệm vụ sẽ tăng lên rất nhiều.
Câu 8:
"I'm sorry I called so late last night," said Joan.
C
Kiến thức: Câu gián tiếp
Giải thích:
want sb to do sth: muốn ai làm gì
forget doing sth: quên đã làm gì trong quá khứ
apologize (to sb) for doing sth: xin lỗi (ai) về việc gì
regret doing sth: hối hận đã làm gì
Dịch nghĩa: “Tôi xin lỗi tôi đã gọi muộn đêm qua”. = Joan xin lỗi vì đã gọi muộn đêm hôm đó.
Câu 9:
D
Kiến thức: Câu bị động khách quan
Giải thích:
Người dân tin rằng thủ tưởng ủng hộ luật mới.
A. Sai vì 2 mệnh đề cùng thì cùng thời gian, khi chuyển sang câu bị động, ta phải dùng to V.
B. Sai ngữ pháp (không có cấu trúc “believe somebody to have VpII”)
C. Sai ngữ pháp (không có cấu trúc “believe somebody to V”)
D. Thủ tướng được tin là ủng hộ luật mới. → Đúng
Dịch nghĩa: Người ta tin rằng thủ tưởng ủng hộ bộ luật mới. = Thủ tướng được tin là ủng hộ bộ luật mới.
Câu 10:
You are not permitted to use your mobile phones during the test.
C
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu
Giải thích:
not have to do sth: không cần phải làm gì
may not do sth: không thể làm gì
mustn’t do sth: không được phép làm gì
needn’t do sth: không cần làm gì
Dịch nghĩa: Bạn không được phép sử dụng điện thoại di động trong giờ kiểm tra.
Câu 11:
What is the best title for the reading?
A
Kiến thức: Đọc hiểu ý chính
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Tiêu đề nào phù hợp nhất với bài đọc?
A. “Tin tốt về một sự thay đổi”
B. “Tại sao phụ nữ thích HappyNews”
C. “Báo chí so với Tin tức trực tuyến”
D. “Byron Reese nói với mọi người cách trở nên hạnh phúc”
Thông tin: Cả đoạn văn nói về một trang web có tên là HappyNews, nơi mang tới cho người đọc những câu chuyện vui, lạc quan.
Câu 12:
How is HappyNews different from other news sources?
C
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: HappyNews khác với các nguồn tin tức khác như thế nào?
A. Trang web chỉ có những câu chuyện về phụ nữ.
B. Tất cả các câu chuyện được viết bởi Reese.
C. Những câu chuyện trên đó không phải là về những điều xấu.
D. HappyNews không phóng đại câu chuyện của mình.
Thông tin: Reese said about HappyNews, “The news media gives you a distorted view of the world by exaggerating bad news, misery, and despair. We’re trying to balance out the scale.”
Dịch nghĩa: Reese nói về HappyNews, “Các phương tiện truyền thông mang đến cho bạn một cái nhìn méo mó về thế giới bằng cách phóng đại những tin xấu, đau khổ và tuyệt vọng. Chúng tôi đang cố gắng cân bằng cán cân này.”
Câu 13:
Why might some people NOT like HappyNews?
B
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Tại sao một số người có thể KHÔNG thích HappyNews?
A. Những câu chuyện từ khắp nơi trên thế giới.
B. Nó không cho họ biết về những vấn đề quan trọng.
C. Những câu chuyện của Reese nói về sự đau khổ và tuyệt vọng.
D. Một số nguồn tin cung cấp một cái nhìn cân bằng.
Thông tin: Not everyone agrees with Reese’s view, though. Many people think that news sources have a responsibility to provide news that is helpful to people. People need to know about issues or problems in today’s society.
Dịch nghĩa: Tuy nhiên, không phải ai cũng đồng ý với quan điểm của Reese. Nhiều người nghĩ rằng các nguồn tin tức có trách nhiệm cung cấp tin tức hữu ích cho mọi người. Mọi người cần biết về các vấn đề trong xã hội ngày nay.
Câu 14:
Which of the following is NOT true about HappyNews after its first month online?
A
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Điều nào sau đây KHÔNG đúng về HappyNews sau tháng đầu tiên trực tuyến?
A. Reese đã sử dụng nó để tạo các trang web khác.
B. Độc giả gửi thư tốt đẹp về cho trang web hàng ngày.
C. Hầu hết độc giả là phụ nữ.
D. Trang web có hàng ngàn độc giả.
Thông tin:
- Unlike many other websites, HappyNews gets fan mail from its readers on a daily basis.
- About 60 percent of those readers were women.
- By the end of its first month online, HappyNews had more than 70,000 unique readers.
Dịch nghĩa:
- Không giống như nhiều trang web khác, HappyNews nhận được thư của người hâm mộ từ độc giả hàng ngày. → B đúng
- Khoảng 60 phần trăm những độc giả đó là phụ nữ. → C đúng
- Vào cuối tháng đầu tiên trực tuyến, HappyNews đã có hơn 70.000 độc giả. → D đúng
Câu 15:
What does the word “unique” mean in this reading?
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “unique” trong đoạn 1 đồng nghĩa với từ _____.
A. khác biệt B. độc nhất C. hấp dẫn D. tồi tệ
→ unique (adj): khác thường, lạ thường, khác biệt = different
Thông tin: By the end of its first month online, HappyNews had more than 70,000 unique readers.
Dịch nghĩa: Vào cuối tháng đầu tiên ra mắt trực tuyến, HappyNews đã có hơn 70.000 độc giả. Khoảng 60 phần trăm những độc giả đó là phụ nữ.
Câu 16:
Mark the letter A, B, C, o D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.
He is a truly reliable friend. He always supports me and never lets me down.
C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
reliable (adj): đáng tin cậy
A. sensitive (adj): nhạy cảm
B. independent (adj): độc lập
C. dependable (adj): đáng tin cậy
D. decisive (adj): kiên quyết
→ reliable = dependable
Dịch nghĩa: Anh ấy thực sự là một người bạn đáng tin cậy. Anh luôn luôn ủng hộ tôi và chưa bao giờ làm tôi thất vọng.
Câu 17:
Mark the letter A, B, C, o D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.
Prospects for employment remain bleak for most people in the area.
B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
prospects (n): triển vọng, cơ hội
A. future (n): tương lai
B. opportunities (n): những cơ hội
C. potential (n): tiềm năng
D. likelihood (n): khả năng
* “Future, potential” và “likelihood” là những danh từ không đếm được nên không có dạng số nhiều.
→ prospects = opportunities
Dịch nghĩa: Những cơ hội việc làm vẫn còn ảm đạm đối với phần lớn người dân trong khu vực.
Câu 18:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
C
Kiến thức: Trọng âm của từ 3 âm tiết
Giải thích:
A. effective /ɪˈfek.tɪv/ (adj): hiệu quả
B. romantic /rəʊˈmæn.tɪk/ (adj): lãng mạn
C. elegant /ˈel.ɪ.ɡənt/ (adj): thanh lịch, tao nhã
D. dependent /dɪˈpen.dənt/ (adj): phụ thuộc
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
Câu 19:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
B
Kiến thức: Trọng âm của từ 2 âm tiết
Giải thích:
A. visit /ˈvɪz.ɪt/ (v): thăm
B. invite /ɪnˈvaɪt/ (v): mời
C. finish /ˈfɪn.ɪʃ/ (v): kết thúc
D. open /ˈəʊ.pən/ (v): mở
Đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.
Câu 20:
What is TRUE, according to paragraph 1?
B
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Điều gì là ĐÚNG, theo đoạn 1?
A. Chiếc máy đánh chữ đầu tiên trông có vẻ mờ nhạt.
B. Chiếc máy đánh chữ đầu tiên xuất hiện cách đây hơn 100 năm.
C. Sholes đã cố gắng cải thiện máy đánh chữ một mình.
D. Sholes là chủ một cửa hàng ở Milwaukee.
Thông tin: Do you know the indispensable part of your computer that is more than a century old?
Dịch nghĩa: Bạn có biết phần không thể thiếu trong chiếc máy tính đã xuất hiện hơn một thế kỷ rồi không?
Câu 21:
The word “It” in paragraph 1 refers to _______.
D
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “It” trong đoạn 1 đề cập đến _____.
A. dây đàn piano B. chìa khóa điện báo
C. một máy đánh chữ hiện đại D. một thiết bị gõ thô
Thông tin: That's where Christopher Sholes took some piano wire and a telegraph key and built a crude typing device in 1868. It could type only one letter, a rather fuzzy- looking w, but it was still pretty amazing for its time.
Dịch nghĩa: Đó là nơi Christopher Sholes lấy dây đàn piano, phím điện báo và chế tạo một thiết bị đánh máy thô sơ vào năm 1868. Nó chỉ có thể gõ 1 chữ cái, chữ w trông khá mờ, nhưng nó vẫn còn khá tuyệt vời vào thời điểm đó.
Câu 22:
What was the weak point of the first typewriter model?
A
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Điểm yếu của mô hình máy đánh chữ đầu tiên là gì?
A. hiệu quả thấp B. chữ cái tuyệt vời
C. chữ w trông lạ D. thiết kế không đẹp
Thông tin: It could type only one letter, a rather fuzzy looking w but it was still pretty amazing for its time.
Dịch nghĩa: Nó chỉ có thể gõ một chữ cái, chữ w trông khá mờ, nhưng nó vẫn còn khá tuyệt vời vào thời điểm đó.
Câu 23:
What does the passage state?
C
Kiến thức: Đọc hiểu ý chính
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Đoạn văn nêu điều gì?
A. Các nhà giáo dục đã kiểm soát cách nhóm các chữ cái trên bàn phím.
B. Một người có thể gõ rất nhanh trên máy đánh chữ đầu tiên.
C. Sholes đã tránh được các vấn đề sau khi sắp xếp lại các chữ cái.
D. Những người đánh máy đã làm chậm quá trình cải tiến bàn phím.
Thông tin: He then split up those letters so that their type bars were farther apart and less likely to jam. That in turn dictated the layout of the keyboard known as QWERTY for the first five letters in the upper row. In a manner of speaking, he slowed down the typists to prevent jamming and thus speed up the typing.
Dịch nghĩa: Sau đó, anh ấy chia nhỏ các chữ cái đó để các thanh đánh chữ của chúng cách xa nhau hơn và ít bị kẹt hơn. Chính điều đó đã quyết định bố cục của bàn phím được gọi là QWERTY, cho năm chữ cái đầu tiên ở hàng trên. Nói một cách dễ hiểu, anh ấy đã làm cho những người sử dụng đánh máy chậm hơn để tránh bị kẹt phím, và do đó họ sẽ tăng tốc độ đánh máy.
Câu 24:
What is NOT mentioned about the original Sholes & Glidden typewriters?
D
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Điều gì KHÔNG được đề cập về máy đánh chữ Sholes và Glidden ban đầu?
A. Chúng được quảng cáo rộng rãi.
B. Thiết kế gây bất tiện cho người dùng.
C. Chỉ có thể gõ chữ in hoa trên đó.
D. Tất cả các chữ cái đều ở hàng trên.
Thông tin:
- Ads trumpeted its value to clergymen and lawyers, but it sold quite poorly at first.
- The original Sholes and Glidden typed only capitals and was designed in an awkward fashion that prevented the typists from looking at a paper while typing.
Dịch nghĩa:
- Các quảng cáo đã thổi phồng giá trị của nó đối với các giáo sĩ và luật sư, nhưng ban đầu nó bán khá kém. → A được đề cập
- Thiết kết của Sholes và Glidden ban đầu chỉ gõ được chữ hoa và được thiết kế theo kiểu khó sử dụng khiến người đánh máy không thể nhìn vào giấy khi gõ. → B và C được đề cập
Câu 25:
The word “awkward” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “awkward” trong đoạn 4 đồng nghĩa với từ _____.
A. duyên dáng B. bất tiện C. đầy một nắm tay D. hòa nhã
→ awkward (adj): bất tiện = inconvenient
Thông tin: The original Sholes & Glidden typed only capitals and was designed in an awkward fashion that prevented the typist from looking at the paper while typing.
Dịch nghĩa: Thiết kết của Sholes và Glidden ban đầu chỉ gõ được chữ hoa và được thiết kế theo kiểu bất tiện khiến người đánh máy không thể nhìn vào giấy khi gõ.
Câu 26:
Which of the following can be inferred from the last paragraph?
C
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn cuối?
A. Mọi người tiếp tục thành công trong kinh doanh của họ.
B. Mọi người đã sẵn sàng để chứng minh hiệu quả.
C. Mọi người chậm chấp nhận một cái gì đó mới.
D. Mọi người có xu hướng mong đợi một số phần thưởng
Thông tin: ...but the original continues to thrive. It is a telling illustration of the power of inertia and the reward of being first.
Dịch nghĩa: ...nhưng bản gốc vẫn tiếp tục phát triển. Đó là một minh họa rõ ràng về sức mạnh của sự không chịu thay đổi và phần thưởng của việc trở thành người tiên phong.
Câu 27:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
We arrived at the cinema. Then we realized that our tickets were still at home.
D
Kiến thức: Đảo ngữ
Giải thích:
A. Sai ngữ pháp, Not until + QKHT/mốc quá khứ + đảo ngữ
B. Sai ngữ pháp (cần sửa “than” thành “when”)
C. Ngay sau khi chúng tôi nhận ra rằng vé xem phim vẫn để ở nhà, chúng tôi mới đến rạp chiếu phim. → Sai nghĩa
D. Chỉ sau khi chúng tôi đến rạp chiếu phim, chúng tôi mới nhận ra rằng vé xem phim vẫn để ở nhà.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đến rạp chiếu phim. Sau đó, chúng tôi nhận ra rằng vé xem phim vẫn để ở nhà. = Chỉ sau khi chúng tôi đến rạp chiếu phim, chúng tôi mới nhận ra rằng vé xem phim vẫn để ở nhà.
Câu 28:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
B
Kiến thức: Câu điều kiện
Giải thích:
A. Nếu tôi bị ấn tưởng bởi album đầu tay của anh ấy, nó sẽ khá đắt. → Sai nghĩa
C. Album đầu tay của anh ấy ấn tượng và khá đắt. → Sai nghĩa
D. Tôi bị ấn tượng bởi album đầu tay của anh ấy vì giá của nó. → Sai nghĩa
Dịch nghĩa: Tôi bị ấn tưởng bởi album đầu tay của anh ấy. Tôi thấy nó khá đắt. = Mặc dù bị ấn tượng bởi album đầu tay của anh ấy, tôi vẫn thấy nó khá đắt.
Câu 29:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
High school students should be provided with adequate career orientation so that they can make more informative decisions about their future majors.
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
- informative (adj): cung cấp nhiều tin tức
- informed (adj): có hiểu biết, am hiểu
→ make informed decisions: đưa ra quyết định sáng suốt, khôn ngoan
Sửa: informative → informed
Dịch nghĩa: Những em học sinh trung học phổ thông nên được định hướng nghề nghiệp một cách đầy đủ, để các em có thể đưa ra những quyết định sáng suốt về chuyên ngành tương lai của mình.
Câu 30:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
Coffee, one of the most popular drinks in the world, can have a stimulating effect on humans because of their caffeine content.
A
Kiến thức: Tính từ sở hữu
Giải thích:
Chủ ngữ số ít “coffee” → dùng tính từ sở hữu “its” để quy chiếu.
Sửa: their → its
Dịch nghĩa: Cà phê, một trong những loại đồ uống phổ biến nhất thế giới, có thể có tác dụng kích thích đối với con người bởi hàm lượng caffeine của nó.
Câu 31:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
A presentation about gender equality ought to make by each group of students.
D
Kiến thức: Bị động với động từ khuyết thiếu
Giải thích:
“by each group of students” (bởi mỗi nhóm học sinh) → câu phải ở dạng bị động
Bị động với động từ khuyết thiếu: modal verbs + be + PII.
Sửa: make → be made
Dịch nghĩa: Một bài thuyết trình về bình đẳng giới nên được thực hiện bởi mỗi nhóm học sinh.
Câu 32:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
A
Kiến thức: Phát âm “e”
Giải thích:
A. resemble /rɪˈzem.bəl/ (v): giống với
B. legal /ˈliː.ɡəl/ (adj): hợp pháp
C. female /ˈfiː.meɪl/ (n): phụ nữ
D. reunion /ˌriːˈjuː.njən/ (n): sự sum họp
Đáp án A có âm “e” phát âm là /e/, các đáp án còn lại phát âm là /iː/.
Câu 33:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
B
Kiến thức: Phát âm “ch”
Giải thích:
A. stomach /ˈstʌm.ək/ (n): dạ dày
B. champion /ˈtʃæm.pi.ən/ (n): nhà vô địch
C. mechanic /məˈkæn.ɪk/ (n): thợ máy
D. character /ˈkær.ək.tər/ (n): nhân vật
Đáp án B có âm “ch” phát âm là /tʃ/, các đáp án còn lại phát âm là /k/.
Câu 34:
Joe and Nam are talking about the use of tablets.
- Joe: "Using tablets to jot down ideas can be great."
- Nam: "_________. They are useful in organising your thoughts."
B
Kiến thức: Ngôn ngữ giao tiếp
Giải thích:
Joe và Nam đang nói về việc sử dụng máy tính bảng.
- Joe: “Thật tuyệt khi sử dụng máy tính bảng để ghi lại các ý tưởng.”
- Nam: “__________. Chúng rất hữu ích trong việc sắp xếp những suy nghĩ của bạn.”
A. Tôi hoàn toàn không đồng tình với bạn
B. Tôi hoàn toàn đồng tình với bạn
C. Đúng vậy, bạn hãy kể cho tôi về nó
D. Tôi e là không phải vậy
Câu 35:
Ann is paying a compliment on Daisy's new dress.
- Ann: "You look very pretty in this dress!"
- Daisy: "__________”
A
Kiến thức: Ngôn ngữ giao tiếp
Giải thích:
Ann đang khen chiếc váy mới của Daisy.
- Ann: “Bạn trông rất xinh đẹp trong chiếc váy này!”
- Daisy: “____________”
A. Cảm ơn bạn vì đã khen. B. Tôi hiểu rằng bạn muốn gì.
C. Cảm ơn vì điều ước của bạn. D. Đúng vậy, nó khá đắt đỏ.
Câu 36:
The electricity will be reconnected _______ the bill.
B
Kiến thức: Sự hòa hợp thì
Giải thích:
TLĐ + when + HTĐ/ HTHT
Dịch nghĩa: Điện sẽ được nối trở lại khi bạn thanh toán hóa đơn.
Câu 37:
I am passionate about playing _______ guitar while my sister is fond of watching movies.
C
Kiến thức: Mạo từ
Giải thích:
Dùng mạo từ “the” trước tên nhạc cụ (guitar, piano, violin, …)
Dịch nghĩa: Tôi đam mê chơi ghi-ta trong khi em gái tôi lại thích xem phim.
Câu 38:
Everyone was surprised when that little-known band _______ the night's biggest award.
D
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
A. take off: cởi bỏ (quần áo), cất cánh (máy bay)
B. run off: đột nhiên rời khỏi
C. go off: hỏng hóc, rung (chuông)
D. carry off: thành công, giành (giải thưởng)
Dịch nghĩa: Mọi người đều ngạc nhiên khi thấy ban nhạc ít tên tuổi đó giành được giải thưởng lớn nhất đêm đó.
Câu 39:
Anne always does whatever Frank tells her to do. She's like _______ in his hands.
C
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
(like) putty in one’s hands: rất dễ bị kiểm soát bởi ai, ngoan ngoãn làm theo lời ai
Dịch nghĩa: Anne luôn luôn làm bất cứ điều gì Frank bảo cô làm. Cô ấy ngoan ngoãn làm theo lời anh ấy.
Câu 40:
Kate was the first applicant _______ a thank-you letter to the company.
C
Kiến thức: Rút gọn mệnh đề quan hệ
Giải thích:
Rút gọn mệnh đề quan hệ: Với trường hợp: the first/ second/ … / so sánh nhất + N, ta rút gọn dạng to V.
Câu gốc: Kate was the first applicant who wrote a thank-you letter to the company.
Dịch nghĩa: Kate là ứng viên đầu tiên viết thư cảm ơn gửi đến công ty.
Câu 41:
D
Kiến thức: Cụm từ
Giải thích:
A. order (n): trình tự
B. aptitude (n): năng khiếu → have an aptitude for something: có năng khiếu về
C. attitude (n): thái độ
D. command (n): sự tinh thông, thành thạo → have a command of something: có hiểu biết, thông thạo về cái gì
Dịch nghĩa: Các ứng viên sẽ cần có trình độ tiếng Anh tốt.
Câu 42:
The coastal areas have been severely _______ by the disposal of harmful chemical rubbish.
B
Kiến thức: Câu bị động
Giải thích:
Dấu hiệu nhận biết: by + O (by the disposal of harmful chemical rubbish)
→ câu phải ở dạng bị động, nên ta dùng quá khứ phân từ.
Dịch nghĩa: Các khu vực ven biển đã bị ô nhiễm nghiêm trọng do rác thải hóa học độc hại.
Câu 43:
The museum of modern art we went to yesterday was fantastic, but the entrance _______ was a bit expensive.
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. charge (n): giá tiền
B. cost (n): chi phí
C. ticket (n): vé
D. fee (n): lệ phí → entrance fee: lệ phí vào cửa
Dịch nghĩa: Bảo tàng nghệ thuật hiện đại mà chúng ta đi đến hôm qua thật tuyệt vời, nhưng lệ phí vào cửa hơi đắt.
Câu 44:
If people paid more attention to the environment, the Earth _______ greener.
A
Kiến thức: Câu điều kiện loại 2
Giải thích:
Cấu trúc câu điều kiện loại 2: diễn tả giả thiết trái với hiện tại
If + S + [quá khứ đơn], S + would/ could/ might + V + O
Dịch nghĩa: Nếu mọi người quan tâm hơn đến môi trường thì Trái Đất đã xanh hơn.
Câu 45:
The shop often closes at 7 p.m., _______?
D
Kiến thức: Câu hỏi đuôi
Giải thích:
Câu hỏi đuôi:
- Mệnh đề chính khẳng định → câu hỏi đuôi phủ định
- Mệnh đề chính dùng động từ ở hiện tại “closes” và chủ ngữ số ít “The shop”
→ câu hỏi đuôi dùng trợ động từ “does” và đại từ “it”
→ câu hỏi đuôi dùng “doesn’t it”
Dịch nghĩa: Quán thường đóng lúc 7 giờ tối, phải vậy không?
Câu 46:
Since our last meeting most of the students _______ more involved in volunteering.
B
Kiến thức: Chia thì
Giải thích:
“Since our last meeting” → Chia thì hiện tại hoàn thành
Dịch nghĩa: Kể từ cuộc họp cuối cùng của chúng tôi, phần lớn học sinh đã tham gia nhiều hơn vào hoạt động tình nguyện.
Câu 47:
Facebook users should set strong passwords to avoid _______ into their accounts by strange people.
B
Kiến thức: V-ing/ to-V
Giải thích:
Cấu trúc: avoid + V-ing: tránh làm điều gì
“by strange people” (bởi người lạ) → Dùng bị động của V-ing là being PII.
Dịch nghĩa: Người dùng facebook nên đặt mật khẩu mạnh để tránh bị người lạ đánh cắp tài khoản.
Câu 48:
We are going to Japan _______ the beginning of July.
C
Kiến thức: Cụm giới từ
Giải thích:
at the beginning of: vào đầu …
Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ đi Nhật vào đầu tháng bảy.
Câu 49:
People have always depended on wildlife and plants for food, medicine, shelter and many other _______.
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. needs (n): những nhu cầu
B. provisions (n): thực phẩm dự trữ
C. demands (n): những đòi hỏi, yêu cầu
D. requirements (n): những yêu cầu
Dịch nghĩa: Mọi người luôn dựa vào các loài động thực vật hoang dã để lấy thức ăn, thuốc men, chỗ ở và nhiều những nhu cầu khác.
Câu 50:
Mary tries to study as hard as possible _______ she can get a full scholarship to study in England.
D
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
A. despite + N/ V-ing: mặc dù
B. in order to + V: để mà
C. because + clause: bởi vì
D. so that + clause: để mà
Phía sau chỗ trống cần điền là mệnh đề → loại đáp án A và B. Hợp nghĩa → chọn D
Dịch nghĩa: Mary cố gắng học tập chăm chỉ nhất có thể để giành được học bổng toàn phần học tập ở Anh quốc.