Ôn thi Tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh (Đề 15)
-
160 lượt thi
-
54 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word (s) OPPOSITE in meaning to the underlined word (s) in each of the following questions.
We run a very tight ship here, and we expect all our employees to be at their desks by eight o’clock and take good care of their own business.
A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
run a tight ship: điều hành một cách nghiêm khắc và hiệu quả
A. tổ chức công việc không hiệu quả
B. quản lý một hệ thống kém linh hoạt
C. chạy nhanh hơn những người khác
D. có một chuyến hải trình tốt đẹp
run a tight ship >< organize things inefficiently
Dịch nghĩa: Chúng tôi điều hành công ty rất nghiêm ngặt ở đây, và chúng tôi kỳ vọng tất cả nhân viên của mình sẽ có mặt ở bàn làm việc trước 8 giờ và chăm chút tốt cho phần việc của mình.
Câu 2:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word (s) OPPOSITE in meaning to the underlined word (s) in each of the following questions.
You should remember to tailor your CV to the job you are applying for.
A
Giải thích:
tailor (v): điều chỉnh cho phù hợp
A. không thay đổi
B. thích nghi
C. bảo vệ
D. thay đổi
tailor (v) >< keep unchanged
Dịch nghĩa: Bạn nên nhớ chỉnh sửa CV cho hợp với công việc mà bạn đang ứng tuyển.
Câu 3:
Mai is talking to Susan after school.
Mai: “Our living standards have been improved greatly.”
Susan: “______.”
C
Kiến thức: Tình huống giao tiếp
Giải thích:
Mai đang nói chuyện với Susan sau giờ học.
- Mai: “Mức sống của chúng ta đã cải thiện đáng kể.”
- Susan: “______.”
A. Cảm ơn vì đã nói thế
B. Đúng vậy, bạn thật tốt khi nói vậy
C. Đúng vậy. Mình rất đồng ý.
D. Không, bạn thật tốt khi nói vậyCâu 4:
Mary and her friend, Ann, are in a coffee shop.
Mary: “Would you like Matcha ice-cream or Caramel with jam?”
Ann: “______.”
B
Kiến thức: Tình huống giao tiếp
Giải thích:
Mary và bạn của cô, Ann, đang ở trong một quán cà phê.
- Mary: “Bạn muốn ăn kem trà xanh hay caramel với mứt?”
- Ann: “______.”
A. Cái nào cũng không được. Chúng đều ngon.
B. Cái nào cũng được
C. Có, mình thích cả hai
D. Mình thích ăn tất cả chúng
Câu 5:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following question.
I regret not going to the airport to see her off.
A
Kiến thức: Kết họp câu
Giải thích:
Tôi hối hận đã không đến sân bay để tiễn cô ấy.
A. Tôi ước tôi đã đến sân bay để tiễn cô ấy. Cấu trúc wish + S + had + V3 = ước về một sự việc không có thật ở quá khứ
B. Tôi tiếc khi phải đến sân bay để tiễn cô ấy. → Sai nghĩa
C. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đến sân bay để tiễn cô ấy. → Sai nghĩa
D. Giá mà tôi sẽ đến sân bay để tiễn cô ấy. → Sai nghĩa
Dịch nghĩa: Tôi hối hận đã không đến sân bay để tiễn cô ấy. = Tôi ước tôi đã đến sân bay để tiễn cô ấy.
Câu 6:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following question.
I regret not going to the airport to see her off.
A
Kiến thức: Kết họp câu
Giải thích:
Tôi hối hận đã không đến sân bay để tiễn cô ấy.
A. Tôi ước tôi đã đến sân bay để tiễn cô ấy. Cấu trúc wish + S + had + V3 = ước về một sự việc không có thật ở quá khứ
B. Tôi tiếc khi phải đến sân bay để tiễn cô ấy. → Sai nghĩa
C. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đến sân bay để tiễn cô ấy. → Sai nghĩa
D. Giá mà tôi sẽ đến sân bay để tiễn cô ấy. → Sai nghĩa
Dịch nghĩa: Tôi hối hận đã không đến sân bay để tiễn cô ấy. = Tôi ước tôi đã đến sân bay để tiễn cô ấy.
Câu 7:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following question.
Olga handed in her exam paper. She then realised that she had missed one question.
D
Kiến thức: Kết hợp câu
Giải thích:
Olga nộp bài thi. Sau đó cô ấy nhận ra mình đã bỏ lỡ một câu hỏi.
A. Nếu Olga nhận ra mình đã bỏ lỡ một câu hỏi, thì cô ấy sẽ không nộp bài thi. → Sai nghĩa
B. Sau khi nhận ra rằng cô đã bỏ lỡ một câu hỏi, thì Olga đã nộp bài thi. → Sai nghĩa
C. Chỉ sau khi Olga nhận ra rằng cô đã bỏ lỡ một câu hỏi thì cô đã nộp bài thi. → Sai nghĩa
D. Mãi đến khi Olga nộp bài thi thì cô mới nhận ra rằng mình đã bỏ lỡ một câu hỏi. Cấu trúc đảo ngữ NOT UNTIL + Mốc thời gian / mệnh đề, Trợ động từ + S1 + V1 (nguyên thể) + O1
Dịch nghĩa: Olga nộp bài thi. Sau đó cô ấy nhận ra mình đã bỏ lỡ một câu hỏi. = Mãi đến khi Olga nộp bài thi thì cô mới nhận ra rằng mình đã bỏ lỡ một câu hỏi.
Câu 8:
We knew Betty since she moved to our neighbourhood.
D
Kiến thức: Sự kết hợp thì
Giải thích:
HTHT + since + QKĐ
Sửa: knew → have known
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã biết Betty kể từ khi cô ấy chuyển đến khu của chúng tôi.
Câu 9:
He was described as a good man, a careful father and a considerable neighbor
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
- considerable (adj): đáng kể
- considerate (adj): chu đáo, ân cần
Sửa: considerable → considerate
Dịch nghĩa: Ông ấy được miêu tả là một người đàn ông tốt, một người cha chu đáo và là một người hàng xóm ân cần.
Câu 10:
People come to buy things for his houses because of the plentiful goods here.
C
Giải thích:
Chủ ngữ số nhiều (people) → dùng tính từ sở hữu chỉ ngôi 3 số nhiều
Sửa: his → their
Dịch nghĩa: Mọi người đến mua những món đồ cho ngôi nhà của họ vì những hàng hóa phong phú ở đây.
Câu 11:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
D
Kiến thức: Trọng âm
Giải thích:
A. recruit /rɪˈkruːt/ (v): tuyển dụng
B. perform/pəˈfɔːm/ (v): biểu diễn
C. depend /dɪˈpend/ (v): phụ thuộc
D. offer /ˈɒf.ər/ (v): đề nghị
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Câu 12:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
B
Kiến thức: Trọng âm
Giải thích:
A. applicant /ˈæp.lɪ.kənt/ (n): ứng viên
B. career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp
C. candidate /ˈkæn.dɪ.dət/ (n): thí sinh
D. salary /ˈsæl.ər.i/ (n): tiền lương
Đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Câu 13:
D
Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Giải thích:
Dùng đại từ “that” làm chủ ngữ thay thế cho danh từ chỉ vật ‘AI technology’ đứng trước.
Dịch nghĩa: Chat GPT là một công cụ xử lý ngôn ngữ tự nhiên được hỗ trợ bởi công nghệ AI, cho phép bạn có những cuộc trò chuyện giống như con người và hơn thế nữa với một chatbot.
Câu 14:
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. begin (v): bắt đầu
B. start (v): bắt đầu
C. operate (v): vận hành
D. launch (v): tung ra, giới thiệu
Dịch nghĩa: Công ty này đã tung ra ChatGPT vào ngày 30 tháng 11 năm 2022.
Câu 15:
OpenAI is also responsible for creating DALLE•2, a popular AI art generator, and Whisper, an automatic speech (14) ______ system.
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
- recognise (v): công nhận, nhận dạng
- recognition (n): sự nhận dạng → recognition system: hệ thống nhận dạng
Dịch nghĩa: Open AI cũng chịu trách nhiệm cho việc tạo ra DALLE•2, một công nghệ tạo hình ảnh bằng AI phổ biến, và Whisper, một hệ thống nhận diện giọng nói tự động.
Câu 16:
Altman told Musk the average cost of (15) ______ response was in "single-digits cents" but admitted it will need to monetize it eventually because of its "eye-watering" compute costs.
D
Giải thích:
A. many + N (số nhiều): nhiều
B. a lot of + N (số nhiều): rất nhiều
C. few + N (số nhiều): rất ít
D. each + N (số ít): mỗi
Dịch nghĩa: Altman đã nói với Musk rằng chi phí trung bình cho mỗi phản hồi là “xu một chữ số” nhưng thừa nhận việc này cần thiết để họ kiếm tiền từ nó vì chi phí tính toán “đáng ngạc nhiên của nó”.
Câu 17:
Altman told Musk the average cost of (15) ______ response was in "single-digits cents" but admitted it will need to monetize it eventually because of its "eye-watering" compute costs.
D
Giải thích:
A. many + N (số nhiều): nhiều
B. a lot of + N (số nhiều): rất nhiều
C. few + N (số nhiều): rất ít
D. each + N (số ít): mỗi
Dịch nghĩa: Altman đã nói với Musk rằng chi phí trung bình cho mỗi phản hồi là “xu một chữ số” nhưng thừa nhận việc này cần thiết để họ kiếm tiền từ nó vì chi phí tính toán “đáng ngạc nhiên của nó”.
Câu 18:
A
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
A. According to + N/N-phrase: theo như
B. Because + clause: vì
C. Because of + N/N-phrase: vì
D. Although + clause: mặc dù
Dịch nghĩa: Theo phân tích từ ngân hàng Thụy Sĩ UBS, ChatGPT là ứng dụng phát triển nhanh nhất mọi thời đại.
Câu 19:
The word “chilly” in the passage refers to ________.
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “chilly” trong đoạn văn đề cập đến ____.
A. cực kỳ lạnh B. rất mát C. ẩm D. rất nóng
chilly (adj): lạnh = extremely cold
Thông tin: Too large to hibernate and not having fur or feathers for protection, it is possible that the climate became too chilly for dinosaurs.
Dịch nghĩa: Chúng quá lớn để ngủ đông và không có lông hoặc lông vũ để bảo vệ, có thể khí hậu đã trở nên quá lạnh đối với khủng long.
Câu 20:
The word “chilly” in the passage refers to ________.
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “chilly” trong đoạn văn đề cập đến ____.
A. cực kỳ lạnh B. rất mát C. ẩm D. rất nóng
chilly (adj): lạnh = extremely cold
Thông tin: Too large to hibernate and not having fur or feathers for protection, it is possible that the climate became too chilly for dinosaurs.
Dịch nghĩa: Chúng quá lớn để ngủ đông và không có lông hoặc lông vũ để bảo vệ, có thể khí hậu đã trở nên quá lạnh đối với khủng long.
Câu 21:
What is the best title for this passage?
A
Kiến thức: Đọc hiểu ý chính
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn này là gì?
A. Khủng long và sự tuyệt chủng của chúng
B. Lịch sử Trái Đất
C. Sự trao đổi chất của khủng long
D. Sự thống trị mặt đất
Tóm tắt: Đoạn văn cung cấp thông tin cơ bản về các loài khủng long và các giả thuyết về sự tuyệt chủng của chúng.
→ A. Khủng long và sự tuyệt chủng của chúng
Câu 22:
The word “ones” in the passage refers to ________.
D
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “ones” trong đoạn văn đề cập đến ____.
A. hàng triệu
B. những con cá voi
C. những con thằn lằn
D. những con khủng long
Thông tin: Dinosaurs were not lizards, but their appearance could be truly terrifying. The biggest ones weighed more than ten times as much as a mature elephant and nearly equaled the size of most modern-day whales.
Dịch nghĩa: Khủng long không phải thằn lằn, nhưng ngoại hình của chúng có thể thật sự đáng ghê sợ. Những con lớn nhất nặng gấp hơn 10 lần so với một con voi trưởng thành và gần tương đương kích thước của những con cá voi thời nay.
Câu 23:
It can be inferred from the passage that the Age of Reptiles lasted about ________.
C
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Có thể suy ra từ đoạn văn rằng Kỷ nguyên Bò sát kéo dài khoảng _____.
A. 65 triệu năm B. 80 triệu năm
C. 135 triệu năm D. 200 triệu năm
Thông tin: The first dinosaurs appeared more than 200 million years ago. For many millions of years, they dominated the land with their huge size and strength. Then about 65 million years ago, they died out rather suddenly, never to reemerge.
Dịch nghĩa: Những con khủng long đầu tiên xuất hiện vào hơn 200 triệu năm trước. Trong hàng triệu năm, chúng đã thống trị mặt đất bằng kích thước khổng lồ và sức mạnh của mình. Sau đó vào khoảng 65 triệu năm trước, chúng đã biến mất hoàn toàn một cách khá đột ngột, và không bao giờ tái xuất.
Câu 24:
It can be inferred from the passage that the Age of Reptiles lasted about ________.
C
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Có thể suy ra từ đoạn văn rằng Kỷ nguyên Bò sát kéo dài khoảng _____.
A. 65 triệu năm B. 80 triệu năm
C. 135 triệu năm D. 200 triệu năm
Thông tin: The first dinosaurs appeared more than 200 million years ago. For many millions of years, they dominated the land with their huge size and strength. Then about 65 million years ago, they died out rather suddenly, never to reemerge.
Dịch nghĩa: Những con khủng long đầu tiên xuất hiện vào hơn 200 triệu năm trước. Trong hàng triệu năm, chúng đã thống trị mặt đất bằng kích thước khổng lồ và sức mạnh của mình. Sau đó vào khoảng 65 triệu năm trước, chúng đã biến mất hoàn toàn một cách khá đột ngột, và không bao giờ tái xuất.
Câu 25:
According to the passage, what is TRUE about the size of dinosaurs?
A
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Theo đoạn văn, điều gì đúng về kích thước của khủng long?
A. Nó dao động khá đáng kể.
B. Nó đảm bảo cho sự sống còn của chúng.
C. Nó khiến chúng trở thành sinh vật lớn nhất Trái Đất.
D. Nó khá đồng đều.
Thông tin: The biggest ones weighed more than ten times as much as a mature elephant and nearly equaled the size of most modern-day whales. The famous kinds of dinosaurs, including the brontosaur and tyrannosaurus, reached 80 to 90 feet in length. Not all dinosaurs were giants, however, some were actually no larger than a chicken.
Dịch nghĩa: Những con lớn nhất nặng gấp hơn 10 lần so với một con voi trưởng thành và gần tương đương kích thước của những con cá voi thời nay. Những loài khủng long nổi tiếng, bao gồm Thằn lằn sấm và Khủng long bạo chúa, cao từ 80 đến 90 feet. Tuy nhiên, không phải tất cả khủng long đều khổng lồ, một số thật ra không lớn hơn một con gà.
Câu 26:
I think the job of a doctor is ______ than any other jobs.
B
Kiến thức: So sánh hơn
Giải thích:
“than” → so sánh hơn
challenging là tính từ dài, nên dạng so sánh hơn là more + adj dài
Dịch nghĩa: Mình nghĩ công việc bác sĩ khó khăn hơn bất kỳ công việc nào khác.
Câu 27:
How would we feel if the animals ruled ______ world?
A
Kiến thức: Mạo từ
Giải thích:
Ta dùng mạo từ “the” trước danh từ ‘world’.
Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ cảm thấy ra sao nếu động vật thống trị thế giới?
Câu 28:
Science fiction is a kind of books or films ______ space travel or life on other planets, based on imagined scientific discoveries of the future.
A
Kiến thức: Rút gọn mệnh đề quan hệ
Giải thích:
Mệnh đề quan hệ dạng chủ động rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ và tobe, chuyển V sang V-ing.
Câu đầy đủ: Science fiction is a kind of books or films which shows space travel or life on other planets, based on imagined scientific discoveries of the future.
Dịch nghĩa: Khoa học viễn tưởng là một thể loại sách hoặc phim chiếu về du hành vũ trụ hoặc cuộc sống trên các hành tinh khác, dựa trên những khám phá khoa học tưởng tượng về tương lai.
Câu 29:
Please turn off all your electronic ______ during takeoff.
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. material (n): nguyên vật liệu
B. application (n): ứng dụng
C. equipment (n): thiết bị (không đếm được)
D. device (n): thiết bị
Dịch nghĩa: Vui lòng tắt tất cả các thiết bị điện tử trong khi máy bay cất cánh.
Câu 30:
He’s between ______ at the moment, so he is using the time to do some voluntary work.
D
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
be between jobs: tạm thời thất nghiệp
Dịch nghĩa: Hiện giờ anh ấy đang tạm thời thất nghiệp, vì thế anh ấy đang dành thời gian để làm một số công việc tình nguyện.
Câu 31:
My father was watching TV when my friend suddenly ______ to my house.
C
Kiến thức: Sự kết hợp thì
Giải thích:
QKTD + when + QKĐ: diễn tả 1 hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có 1 hành động khác chen vào
Dịch nghĩa: Bố tôi đang xem TV thì bạn tôi bất ngờ đến nhà tôi.
Câu 32:
The government hopes to ______ its plans for introducing cable TV.
A
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
A. carry out something: tiến hành cái gì (khảo sát, nghiên cứu, kế hoạch,…)
B. take after somebody/something: giống ai/cái gì
C. carry sb back: khiến ai nhớ về một thời điểm trong quá khứ
D. turn out: hóa ra là
Dịch nghĩa: Chính phủ hi vọng sẽ tiến hành kế hoạch ra mắt TV cáp.
Câu 33:
The event has ______ a lot of media attention.
C
Kiến thức: Sự kết hợp từ
Giải thích:
attract attention: thu hút sự quan tâm, chú ý
Dịch nghĩa: Sự kiện đã thu hút rất nhiều sự chú ý từ truyền thông.
Câu 34:
Many industries today use highly automated vehicles that can drive with almost no human ______.
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
- intervening (adj): giữa (thời gian, sự kiện)
- intervention (n): sự can thiệp
- intervene (v): can thiệp
Chỗ trống đứng sau từ hạn định và danh từ → cần danh từ
Dịch nghĩa: Nhiều ngành công nghiệp ngày nay sử dụng phương tiện tự động hóa cao có thể hoạt động mà hầu như không cần sự can thiệp của con người.
Câu 35:
What benefits will you get ______ for the job?
A
Kiến thức: Sự kết hợp thì
Giải thích:
TLĐ + liên từ + HTĐ/HTHT
Dịch nghĩa: Bạn sẽ có được những lợi ích gì khi ứng tuyển công việc này?
Câu 36:
He wanted to change his career because he wasn’t very satisfied with his ______.
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A, profit (n): lợi nhuận
B. earnings (n): tiền kiếm được, tiền lương
C. winnings (n): tiền thắng được
D. proceeds (n): tiền thu được (từ sự kiện, bán hàng,…)
Dịch nghĩa: Anh ấy muốn đổi nghề vì không hài lòng với tiền lương của mình.
Câu 37:
The job applicant is expected ______ good at time management and communication.
B
Kiến thức: Dạng động từ
Giải thích:
expect to do something: kỳ vọng sẽ làm gì
Dịch nghĩa: Ứng viên cho công việc này được kỳ vọng phải giỏi quản lý thời gian và giỏi giao tiếp.
Câu 38:
You haven’t applied for the job, ______?
B
Kiến thức: Câu hỏi đuôi
Giải thích:
Mệnh đề chính phủ định → câu hỏi đuôi khẳng định
Mệnh đề chính dùng thì HTHT → câu hỏi đuôi dùng “have/has”
→ Câu hỏi đuôi dùng “have you”
Dịch nghĩa: Bạn chưa ứng tuyển công việc này, có đúng không?
Câu 39:
Harry Potter books ______ by J.K. Rowling.
B
Kiến thức: Câu bị động
Giải thích:
Câu bị động ở thì QKĐ: was/were + V3/V-ed
Dịch nghĩa: Sách Harry Potter đã được viết bởi J.K. Rowling.
Câu 40:
There have been surveys to study people’s attitude towards robots, with a particular focus ______ domestic use.
B
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
focus on something: sự tập trung vào cái gì
Dịch nghĩa: Đã có các khảo sát để nghiên cứu về thái độ của mọi người đối với rô bốt, với trọng tâm chủ yếu nằm ở việc sử dụng trong nhà.
Câu 41:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
It’s compulsory to wear medical masks in crowded places.
A
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
Bắt buộc phải mang khẩu trang y tế ở những nơi đông người.
Compulsory (adj): bắt buộc
A. Mọi người phải mang khẩu trang y tế ở những nơi đông người.
B. Mọi người có thể mang khẩu trang y tế ở những nơi đông người. → Sai nghĩa
C. Mọi người có thể mang khẩu trang y tế ở những nơi đông người. → Sai nghĩa
D. Mọi người không cần mang khẩu trang y tế ở những nơi đông người. → Sai nghĩa
Dịch nghĩa: Bắt buộc phải mang khẩu trang y tế ở những nơi đông người. = Mọi người phải mang khẩu trang y tế ở những nơi đông người.
Câu 42:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
We started working here three years ago.
A
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
Chúng tôi đã bắt đầu làm việc ở đây vào 3 năm trước.
A. Chúng tôi đã làm việc ở đây được 3 năm. Cấu trúc: S + started + V-ing + time (ago) = S + have/has + V3/V-ed + for (time)
B. Chúng tôi sẽ làm việc ở đây trong 3 năm. → Sai nghĩa
C. Chúng tôi không còn làm ở đây trong 3 năm → Sai nghĩa
D. Chúng tôi đã làm việc ở đây trong 3 năm. → Không dùng thì QKĐ, cần dùng HTHT
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã bắt đầu làm việc ở đây vào 3 năm trước. = Chúng tôi đã làm việc ở đây được 3 năm.
Câu 43:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
"I am doing a survey in the school." Bella said.
A
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
“Tôi đang tiến hành một khảo sát trong trường.”, Bella đã nói.
A. Bella đã nói cô ấy đang tiến hành một khảo sát trong trường. → Câu gián tiếp
B. Bella đã nói tôi đang tiến hành một khảo sát trong trường. → Sai nghĩa, chưa chuyển đúng chủ ngữ
C. Sai ngữ pháp, thì trong câu trực tiếp là hiện tại tiếp diễn thì thì trong câu gián tiếp cần là quá khứ tiếp diễn
D. Sai ngữ pháp, thì trong câu trực tiếp là hiện tại tiếp diễn thì thì trong câu gián tiếp cần là quá khứ tiếp diễn, đồng thời chủ ngữ cũng chưa được chuyển đúng.
Dịch nghĩa: “Tôi đang tiến hành một khảo sát trong trường.”, Bella đã nói. = Bella đã nói cô ấy đang tiến hành một khảo sát trong trường.
Câu 44:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
B
Kiến thức: Phát âm “a”
Giải thích:
A. advise /ədˈvaɪz/ (v): khuyên
B. malware /ˈmæl.weər/ (n): phần mềm độc hại
C. announce /əˈnaʊns/ (v): thông báo
D. apply /əˈplaɪ/ (v): ứng tuyển
Đáp án B có âm “a” phát âm là /æ/, các đáp án còn lại phát âm là /ə/.
Câu 45:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
C
Kiến thức: Phát âm “c”
Giải thích:
A. cause /kɔːz/ (n): nguyên nhân
B. cost /kɒst/ (n): chi phí
C. scene /siːn/ (n): cảnh
D. cure /kjʊər/ (n): cách chữa trị
Đáp án C có âm “c” phát âm là /s/, các đáp án còn lại phát âm là /k/.
Câu 46:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word (s) CLOSEST in meaning to the underlined word (s) in each of the following questions
Doctors implanted an artificial heart into the 46-year-old man.
A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
implant (v): cấy, ghép
A. insert (v): chèn, ghép
B. replace (v): thay thế
C. change (v): thay đổi
D. take (v): lấy
→ implanted (v) = inserted
Dịch nghĩa: Các bác sĩ đã ghép một quả tim nhân tạo cho người đàn ông 46 tuổi.
Câu 47:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word (s) CLOSEST in meaning to the underlined word (s) in each of the following questions
All the CVs are then screened and only the relevant applicants are invited for an interview.
B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
relevant (adj): liên quan, phù hợp
A. skillful (adj): có kỹ năng
B. appropriate (adj): thích hợp
C. positive (adj): tích cực
D. experienced (adj): có kinh nghiệm
→ relevant = appropriate
Dịch nghĩa: Tất cả sơ yếu lý lịch sau đó đều được xem qua và chỉ những ứng viên phù hợp mới được mời phỏng vấn.
Câu 48:
According to paragraph 3, what benefit do people receive from school leaver programmes?
B
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Theo đoạn 3, mọi người nhận lợi ích gì từ các chương trình dành cho học sinh tốt nghiệp trung học?
A. Họ có khả năng làm nhiều thể loại việc khác nhau cùng một lúc.
B. Họ có thể học các kiến thức về công việc trong khi làm việc để kiếm tiền lương.
C. Họ có thể tìm hiểu về các ngành phổ biến nhất khi là học sinh ở trường.
D. Họ có thể nhận đào tạo trực tiếp từ công ty mà họ làm việc.
Thông tin: These programmes are designed to give school leavers the chance to earn a qualification whilst working part-time or full-time (and earning a wage).
Dịch nghĩa: Những chương trình này được thiết kế để mang đến cho học sinh tốt nghiệp trung học cơ hội để đạt trình độ chuyên môn trong khi làm việc bán thời gian hoặc toàn thời gian (và kiếm tiền).
Câu 49:
According to paragraph 2, which of the following is NOT provided by traineeships?
A
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Dịch câu hỏi: Theo đoạn 2, điều nào sau đây không được cung cấp bởi kỳ đào tạo?
A. bằng cấp
B. kỹ năng thực tế
C. sự chuẩn bị cho công việc
D. kinh nghiệm làm việc
Thông tin: Traineeships usually last from six weeks to six months, and are offered exclusively to 16-23 year olds. Not only do they provide essential work preparation training, they’re also the perfect opportunity to gain the practical skills and experience needed to move onto an apprenticeship or job.
Dịch nghĩa: Kỳ đào tạo thường kéo dài từ 6 tuần đến 6 tháng, và chỉ dành cho những ai từ 16-23 tuổi. Chúng không chỉ cung cấp chương trình đào tạo cần thiết để chuẩn bị cho công việc, mà chúng cũng là cơ hội hoàn hảo để gặt hái những kỹ năng thực tế và kinh nghiệm cần để chuyển sang kỳ học nghề hoặc việc làm.
Câu 50:
Which of the following can be inferred from the passage?
A
Kiến thức: Đọc hiểu suy luận
Dịch câu hỏi: Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Những nhân viên mới có thể tiến bộ trong công việc nhờ vào sự đào tạo khi được tuyển dụng.
B. Kỳ thực tập mang đến nhiều lợi ích cho mọi người hơn là kỳ đào tạo.
C. Những học sinh vừa rời ghế nhà trường có thể phải dành từ 3 đến 7 năm để đào tạo trước khi được tuyển dụng.
D. Bạn phải chuẩn bị khá kỹ lưỡng trước khi tự vận hành doanh nghiệp.
Thông tin: And with many employers providing on-the-job training for new recruits, you’ll be able to learn a range of key skills to help you progress within the industry.
Dịch nghĩa: Và với nhiều nhà tuyển dụng cung cấp việc đào tạo trong quá trình làm việc cho những người mới tuyển, bạn sẽ có thể học vô vàn kỹ năng mấu chốt để giúp bạn phát triển trong ngànhCâu 51:
The word “prospects” in the first paragraph is closest in meaning to ________.
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “prospects” trong đoạn đầu tiên đồng nghĩa với từ ____.
A. chances (n): những cơ hội
B. disadvantages (n): những bất lợi
C. incomes (n): những khoản thu nhập
D. benefits (n): những lợi ích
→ prospect (n): triển vọng = chance
Thông tin: And you might be surprised at the career prospects available to those without a degree.
Dịch nghĩa: Và bạn có thể ngạc nhiên về những triển vọng nghề nghiệp sẵn có đối với những ai không có bằng cấp.
Câu 52:
The phrase “breaking into” in the last paragraph most probably means ________.
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Cụm “breaking into” trong đoạn cuối có thể có nghĩa là ____.
A. running (v): chạy
B. stopping (v): ngừng
C. taking part in (v): tham gia
D. keeping on (v): tiếp tục
break into something: gia nhập vào cái gì, bước chân vào cái gì = take part in something
Thông tin: Whether you want to start a career in education, you’re interested in breaking into the marketing industry, or you’re passionate about IT – you don’t always need extensive experience or qualifications to start a career in your preferred sector.
Dịch nghĩa: Dù bạn thích bắt đầu sự nghiệp giáo dục, bạn hứng thú với việc bước chân vào ngành marketing, hay bạn đam mê công nghệ thông tin - không phải lúc nào bạn cũng cần có kinh nghiệm chuyên sâu hoặc trình độ chuyên môn để bắt đầu một nghề nghiệp trong lĩnh vực bạn yêu thích.
Câu 53:
Which of the following could be the best title of the passage?
C
Kiến thức: Đọc hiểu ý chính
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Làm sao để chọn đúng việc
B. Lợi ích của việc không học đại học
C. Những con đường khác nhau sau khi ra trường
D. Đại học vẫn là sự lựa chọn tốt nhất
Tóm tắt: Đoạn văn nói về những sự lựa chọn khác nhau dành cho học sinh tốt nghiệp trung học nếu họ không muốn học đại học.
→ Những con đường khác nhau sau khi ra trường
Câu 54:
The word “they” in paragraph 2 refers to ________.
A
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “they” trong đoạn 2 đề cập đến ____.
A. những kỳ thực tập B. những kỳ đào tạo
C. những kỹ năng thực tế D. mọi người ở mọi độ tuổi
Thông tin: While internships are similar to traineeships, they are available to people of all ages – and usually focus more on providing practical work experience, rather than guided training and work preparation.
Dịch nghĩa: Mặc dù kỳ thực tập giống với kỳ đào tạo, chúng lại khả dụng với mọi người ở tất cả độ tuổi - và thường tập trung nhiều hơn đến việc cung cấp kinh nghiệm làm việc thực tế, thay vì đào tạo và sự chuẩn bị cho công việc theo hướng dẫn.