(2024) Đề thi thử THPT môn Tiếng anh Sở giáo dục và đào tạo An Giang có đáp án
(2024) Đề thi thử THPT môn Tiếng anh Sở giáo dục và đào tạo An Giang có đáp án
-
185 lượt thi
-
50 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
Many living organisms depend largely on the environment for the satisfaction of its needs.
Giải thích:
Chủ ngữ số nhiều (organisms) → dùng tính từ sở hữu “their”.
Sửa: its → their
Tạm dịch: Nhiều sinh vật sống phụ thuộc phần lớn vào môi trường để đáp ứng nhu cầu của chúng.
→ Chọn đáp án D
Câu 2:
My family and my job both play an important part in my life, fulfilling separate but complimentary needs.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- complimentary (adj): khen ngợi, miễn phí
- complementary (adj): bổ sung, bổ trợ cho nhau
Sửa: complimentary→ complementary
Tạm dịch: Gia đình và công việc của tôi đều đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của tôi, đáp ứng những nhu cầu riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau.
→ Chọn đáp án D
Câu 3:
Tiana forgets to bring her notebook to the biology class yesterday morning.
Giải thích:
Chia thì: “yesterday morning” → dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn.
Sửa: forgets → forgot
Tạm dịch: Tiana quên mang vở đến lớp sinh học sáng hôm qua.
→ Chọn đáp án A
Câu 4:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Park Hang-seo, who was the head coach of_______ Vietnam national football team, is a new idol of many people.
Giải thích:
Kiến thức mạo từ:
- Dùng mạo từ xác định ‘the’ để nói đến một đối tượng cụ thể là ‘Vietnam national football team’.
Tạm dịch: Park Hang-seo, nguyên huấn luyện viên trưởng đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam, là thần tượng mới của nhiều người.
→ Chọn đáp án C
Câu 5:
The sooner John takes your medicine,_______ he will feel.
Giải thích:
Cấu trúc so sánh kép:
The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V: càng…càng
Tạm dịch: John uống thuốc của bạn càng sớm thì anh ấy sẽ càng cảm thấy khoẻ hơn.
→ Chọn đáp án B
Câu 6:
I applied for the job and was asked to______ an interview the following day.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- attend (v): tham dự ◊ attend an interview: tham gia, tham dự một cuộc phỏng vấn
- perform (v): biểu diễn
- receive (v): nhận
- visit (v): thăm
Tạm dịch: Tôi nộp đơn xin việc và được yêu cầu tham dự một cuộc phỏng vấn vào ngày hôm sau.
→ Chọn đáp án A
Câu 7:
_______ the noise outside, she managed to concentrate on her studies.
Giải thích:
Kiến thức liên từ:
- although + S + V: mặc dù
- despite + N.P/Ving: mặc dù
- because of + N.P/Ving: bởi vì
- because + S + V: bởi vì
Tạm dịch: Mặc dù có tiếng ồn bên ngoài, cô ấy vẫn cố gắng tập trung vào việc học.
→ Chọn đáp án B
Câu 8:
Many children are_______ by their grandparents when their parents are unable to care for them.
Giải thích:
Kiến thức cụm động từ:
- grow up: trưởng thành, lớn lên
- give up: từ bỏ, bỏ cuộc
- take up something: theo đuổi cái gì
- bring up somebody: nuôi dưỡng ai
Tạm dịch: Nhiều đứa trẻ được ông bà nuôi dưỡng khi cha mẹ không thể chăm sóc chúng.
→ Chọn đáp án D
Câu 9:
Susan is quite familiar_________ the company's policies after attending the orientation session.
Giải thích:
Giới từ:
familiar with something: quen thuộc với cái gì
Tạm dịch: Susan khá quen thuộc với các chính sách của công ty sau khi tham dự buổi định hướng.
→ Chọn đáp án D
Câu 10:
Before I buy tickets for a show I always read the_______ in the newspapers to make sure it's worth seeing.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- review (n): đánh giá, nhận xét
- article (n): bài viết, bài báo
- advertisement (n): quảng cáo
- headline (n): tiêu đề
Tạm dịch: Trước khi mua vé xem một buổi biểu diễn, tôi luôn đọc các nhận xét trên báo để đảm bảo rằng nó đáng xem.
→ Chọn đáp án A
Câu 11:
Ms. Lan will visit her parents_______.
Giải thích:
Hòa hợp thì:
TLĐ + liên từ + HTĐ/ HTHT.
Tạm dịch: Cô Lan sẽ về thăm bố mẹ sau khi cô ấy đi du lịch về.
→ Chọn đáp án D
Câu 12:
Sharon and Matt are having a party to_______ their wedding anniversary.
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- celebrate (v): ăn mừng, kỷ niệm
- remember (v): nhớ, tưởng nhớ
- invite (v): mời
- recognize (v): nhận ra
Tạm dịch: Sharon và Matt sẽ tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm ngày cưới của họ.
→ Chọn đáp án A
Câu 13:
Giải thích:
Kiến thức thành ngữ:
- up and down: lúc vui, lúc buồn
Tạm dịch: Những người bạn thực sự sẽ luôn ở bên cạnh bạn dù vui hay buồn, bất kể thử thách phải đối mặt.
→ Chọn đáp án D
Câu 14:
Sharon and Matt were at the party last night,_______?
Giải thích:
Câu hỏi đuôi (Tag questions):
Mệnh đề chính ở thể khẳng định, nên câu hỏi đuôi ở thể phủ định.
Mệnh đề chính dùng Sharon and Matt và to be were, nên câu hỏi đuôi dùng đại từ they và to be weren’t.=> Câu hỏi đuôi dùng weren’t they.
Tạm dịch: Sharon và Matt đã đến bữa tiệc tối qua phải không?
→ Chọn đáp án B
Câu 15:
The movie_______ by Steven Spielberg won several awards at the film festival last year.
Giải thích:
Mệnh đề quan hệ rút gọn:
- Câu đầy đủ ‘The movie which was directed by Steven Spielberg won several awards at the film festival last year.’
- Vì mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động nên được rút gọn về dạng quá khứ phân từ.
Tạm dịch: Bộ phim của đạo diễn Steven Spielberg đã giành được nhiều giải thưởng tại liên hoan phim năm ngoái.
→ Chọn đáp án A
Câu 16:
If she studied harder, she_______ her exams with flying colors.
Giải thích:
Câu điều kiện loại 2:
- Cấu trúc: If + QKĐ, S + would/could + Vo
Tạm dịch: Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.
→ Chọn đáp án C
Câu 17:
Before the deadline, we should_______ our plans and make sure everyone knows their roles in the project.
Giải thích:
Kiến thức từ loại:
- finally (adv): cuối cùng
- finalise (v): hoàn thiện
- final (adj): cuối cùng
- finalisation (n): sự hoàn thiện
Chỗ trống đứng sau động từ khuyết thiếu should ◊ cần một động từ
Tạm dịch: Trước thời hạn, chúng ta nên hoàn thiện kế hoạch của mình và đảm bảo rằng mọi người đều biết vai trò của mình trong dự án.
→ Chọn đáp án B
Câu 18:
After they________ lunch, they went for a walk in the park.
Giải thích:
Hòa hợp thì:
After + QKHT, QKĐ: diễn tả 1 hành động đã xảy ra và hoàn thành trước 1 hành động khác trong quá khứ.
Tạm dịch: Sau khi ăn trưa xong, họ đi dạo trong công viên.
→ Chọn đáp án D
Câu 19:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The singer had many hit songs in 2007, but her popularity has faded in recent years.
Giải thích:
A. increase (v): tăng trưởng, phát triển
B. sell (v): bán
C. remember (v): nhớ
D. disappear (v): biến mất
◊ fade (v): mất dần, nhạt nhòa >< increase
Tạm dịch: Nữ ca sĩ có nhiều ca khúc hit vào năm 2007 nhưng sự nổi tiếng của cô đã giảm dần trong những năm gần đây.
→ Chọn đáp án A
Câu 20:
Nobody will want to be friends with you if you are considered beyond the pale in your social circle.
Giải thích:
A. normal (adj): bình thường
B. acceptable (adj): chấp nhận được
C. impressive (adj): ấn tượng
D. tolerable (adj): có thể chịu đựng được
◊ beyond the pale (idiom): không thể chấp nhận được, đi quá giới hạn >< acceptable
Tạm dịch: Sẽ không ai muốn làm bạn với bạn nếu bạn bị coi là không thể chấp nhận được trong các mối quan hệ xã hội của mình.
→ Chọn đáp án B
Câu 21:
The passage is mainly about______.
Giải thích:
Đoạn văn chủ yếu nói về______.
A. lợi ích của sự tự tin trong ngôn ngữ cơ thể
B. cách tăng sự tự tin một cách tự nhiên
C. kỹ thuật diễn thuyết thành công trước công chúng
D. lý thuyết về ngôn ngữ cơ thể và sự tự tin
Tóm tắt: Cả đoạn văn nói về việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể để tăng sự tự tin, dựa trên quan điểm của nhà tâm lý học Amy Cuddy
◊ cách tăng sự tự tin một cách tự nhiên
→ Chọn đáp án B
Câu 22:
According to paragraph 1, there is a link between_______.
Giải thích:
Theo đoạn 1, có một mối liên hệ giữa _______.
A. đặc điểm tính cách và sự tự tin
B. di truyền và mức độ tin cậy
C. trí thông minh và sự tự tin
D. ngôn ngữ cơ thể và sự tự tin
Thông tin: Psychologist Amy Cuddy thinks that we can become more confident simply by changing our body language.
(Nhà tâm lý học Amy Cuddy cho rằng chúng ta có thể trở nên tự tin hơn chỉ bằng cách thay đổi ngôn ngữ cơ thể.)
→ Chọn đáp án D
Câu 23:
The word "view" in paragraph 2 is closest in meaning to_______.
Giải thích:
Từ “view” trong đoạn 2 đồng nghĩa với từ _____.
A. nhìn nhận, xem xét
B. bỏ qua
C. quan sát
D. thay đổi
◊ view (v): nhìn nhận = regard
→ Chọn đáp án A
Câu 24:
The word "it" in paragraph 3 refers to_______.
Giải thích:
Từ “it” trong đoạn 3 đề cập đến _____.
A. tư thế thể hiện sự tự tin
B. một cuộc phỏng vấn việc làm
C. tự tin
D. tăng cường sự tự tin
Thông tin: Power posing is especially useful before job interviews, and it also proves beneficial for public speaking.
(Tư thế thể hiện sự tự tin đặc biệt hữu ích trước khi phỏng vấn xin việc và nó cũng chứng tỏ có lợi cho việc nói trước công chúng.)
→ Chọn đáp án A
Câu 25:
According to the passage, to boost our confidence, we can do all of the following actions EXCEPT_______.
Giải thích:
Theo đoạn văn, để tăng cường sự tự tin, chúng ta có thể thực hiện tất cả các hành động sau đây NGOẠI TRỪ_________.
A. duy trì giao tiếp bằng mắt
B. đứng thẳng với hai tay chống hông
C. thực hành tư thế thể hiện sự tự tin
D. khoanh tay và nhìn đi chỗ khác
Thông tin:
+ For example, if you cross your arms and look away, people will probably think you're not interested in what's going on.
(Ví dụ: nếu bạn khoanh tay và nhìn đi chỗ khác, mọi người có thể sẽ nghĩ rằng bạn không quan tâm đến chuyện đang diễn ra.)
◊ D không giúp tăng cường sự tự tin
→ Chọn đáp án D
Câu 26:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Giải thích:
A. show /ʃəʊ/ (v): cho thấy
B. snow /snəʊ/ (n): tuyết
C. bowl /bəʊl/ (n): bát, tô
D. town /taʊn/ (n): thị trấn
Đáp án D có “ow” phát âm là /aʊ/, các đáp án còn lại phát âm là /əʊ/.
→ Chọn đáp án D
Câu 27:
Giải thích:
A. laughed /lɑːft/ (v): cười
B. washed /wɒʃt/ (v): rửa
C. helped /helpt/ (v): giúp
D. cleaned /kliːnd/ (v): làm sạch
Đáp án D có “ed” phát âm là /d/, các đáp án còn lại phát âm là /t/.
→ Chọn đáp án D
Câu 28:
Which of the following can be the main idea of the passage?
Giải thích:
Đoạn văn chủ yếu nói về vấn đề gì?
A. khuyến khích người đọc thử món ăn mới cho bữa sáng
B. thảo luận về lợi ích sức khỏe của các loại thực phẩm ăn sáng khác nhau
C. khám phá bữa sáng truyền thống từ các nước khác nhau
D. so sánh công thức bữa sáng ở các nền văn hóa khác nhau
Tóm tắt: Cả đoạn văn nói về các món ăn sáng truyền thống ở các quốc gia khác nhau như Hàn Quốc, Bulgaria, và Costa Rica
◊ khám phá bữa sáng truyền thống từ các nước khác nhau
→ Chọn đáp án C
Câu 29:
The phrase 'experiment with' in paragraph 1 is closest in meaning to ______
Giải thích:
Cụm từ ‘experiment with’ ở đoạn 1 gần nghĩa nhất với ______
A. kiểm tra, thử nghiệm
B. thay đổi
C. sản xuất
D. phát hiện
◊ experiment with: thử nghiệm = test
→ Chọn đáp án A
Câu 30:
The word 'grab' in paragraph 2 is closest in meaning to________.
Giải thích:
Từ “grab” trong đoạn 2 đồng nghĩa với từ _____.
A. mua nhanh
B. chuẩn bị dần dần
C. lấy nhanh
D. lấy cẩn thận
◊ grab something (v): vội lấy cái gì = take quickly
→ Chọn đáp án C
Câu 31:
The word "they" in paragraph 2 refers to_______
Giải thích:
Từ “they” trong đoạn 2 đề cập đến _____.
A. món ăn thêm
B. cơm và súp
C. lối sống
D. Người Hàn Quốc
Thông tin: Of course, these days, many Koreans have such busy lifestyles they don't have enough time to make breakfast and just grab a quick coffee and some cereal or toast.
(Tất nhiên, ngày nay, nhiều người Hàn Quốc có lối sống bận rộn đến mức không có đủ thời gian để chuẩn bị bữa sáng và chỉ uống vội cà phê, ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.)
→ Chọn đáp án D
Câu 32:
According to paragraph 3, Bulgaria has more and more centenarians due to_______.
Giải thích:
Theo đoạn 3, Bulgaria ngày càng có nhiều người sống trên trăm tuổi nhờ _______.
A. sữa chua địa phương của họ
B. bữa sáng truyền thống của họ
C. lối sống lành mạnh của họ
D. cà phê đặc của họ
Thông tin: Bulgaria has a lot of people aged over 100 and many believe that the secret behind this is their yoghurt, which most Bulgarians eat every day.
(Bulgaria có rất nhiều người trên 100 tuổi và nhiều người tin rằng bí mật đằng sau điều này chính là sữa chua của họ, thứ mà hầu hết người Bulgaria ăn hàng ngày.)
→ Chọn đáp án A
Câu 33:
Which of the following is NOT TRUE according to the passage?
Giải thích:
Điều nào sau đây KHÔNG ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Chuối chiên là một loại chuối được dùng làm rau trong món ăn ở Nam Mỹ.
B. Người Hàn Quốc thích uống cà phê và ngũ cốc nhanh do lối sống bận rộn.
C. Bulgaria cho rằng tuổi thọ của người dân là nhờ việc tiêu thụ kiselo mlyako hàng ngày.
D. Người Costa Rica thường bắt đầu ngày mới với món gallo pinto và cà phê đậm đặc.
Thông tin:
+ Of course, these days, many Koreans have such busy lifestyles they don't have enough time to make breakfast and just grab a quick coffee and some cereal or toast.
(Tất nhiên, ngày nay, nhiều người Hàn Quốc có lối sống bận rộn đến mức không có đủ thời gian để chuẩn bị bữa sáng và chỉ uống vội cà phê, ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.)
◊ B đúng
+ Breakfast in Bulgaria includes tea or strong coffee, sesame bread and butter, cheese made from sheep's milk, honey, olives, boiled eggs and- most importantly - kiselo mlyako, a local yoghurt. Bulgaria has a lot of people aged over 100 and many believe that the secret behind this is their yoghurt, which most Bulgarians eat every day.
(Bữa sáng ở Bulgaria bao gồm trà hoặc cà phê đặc, bánh mì vừng và bơ, pho mát làm từ sữa cừu, mật ong, ô liu, trứng luộc và quan trọng nhất là kiselo mlyako, một loại sữa chua địa phương. Bulgaria có rất nhiều người trên 100 tuổi và nhiều người tin rằng bí mật đằng sau điều này chính là sữa chua của họ, thứ mà hầu hết người Bulgaria ăn hàng ngày.)
◊ C đúng
+ Many Costa Ricans start their day with the national dish, gallo pinto, which is a mixture of fried rice and black beans.
(Nhiều người Costa Rica bắt đầu ngày mới với món ăn dân tộc, gallo pinto, là hỗn hợp cơm chiên và đậu đen.)
+ There's usually some strong local coffee as well-or perhaps some agua dulce ('sweet water"), which is made from sugar cane juice.
(Thường có một số loại cà phê đậm đặc của địa phương - hoặc có lẽ là một ít agua dulce ("nước ngọt"), được làm từ nước mía.)
◊ D đúng
+ It's lightly spiced and often served with fried plantain (a kind of banana used like a vegetable in a lot of Central American and Caribbean cooking), cream and fried eggs.
(Nó có gia vị nhẹ và thường được dùng kèm với chuối chiên (một loại chuối được sử dụng như một loại rau trong nhiều món ăn ở Trung Mỹ và Caribe), kem và trứng chiên.)
◊ A sai
→ Chọn đáp án A
Câu 34:
Which of the following can be inferred from the passage?
Giải thích:
Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Thói quen ăn sáng bị ảnh hưởng bởi sở thích văn hóa ở nhiều quốc gia khác nhau.
B. Người Costa Rica thích bữa sáng nhẹ với những nguyên liệu tối giản.
C. Người Hàn Quốc có lối sống bận rộn và thường bỏ bữa sáng.
D. Việc tiêu thụ sữa chua của người Bulgaria giúp kéo dài tuổi thọ cho hơn 100 người.
Thông tin:
+ Many Costa Ricans start their day with the national dish, gallo pinto, which is a mixture of fried rice and black beans…..There's usually some strong local coffee as well-or perhaps some agua dulce ('sweet water"), which is made from sugar cane juice.
(Nhiều người Costa Rica bắt đầu ngày mới với món ăn dân tộc, gallo pinto, là hỗn hợp cơm chiên và đậu đen….Thường có một số loại cà phê đậm đặc của địa phương - hoặc có lẽ là một ít agua dulce ("nước ngọt"), được làm từ nước mía.)
◊ B sai vì trong bài chỉ mô tả bữa ăn sáng của người Costa Rica, không nói rằng bữa ăn này nhẹ và ít nguyên liệu.
+ Of course, these days, many Koreans have such busy lifestyles they don't have enough time to make breakfast and just grab a quick coffee and some cereal or toast.
(Tất nhiên, ngày nay, nhiều người Hàn Quốc có lối sống bận rộn đến mức không có đủ thời gian để chuẩn bị bữa sáng và chỉ uống vội cà phê, ngũ cốc hoặc bánh mì nướng.)
◊ C sai vì có nhắc đến việc người Hàn Quốc có lối sống bận rộn và họ thường uống vội cà phê và ăn ngũ cốc hoặc bánh mì, nhưng họ không thường bỏ bữa sáng.
+ Bulgaria has a lot of people aged over 100 and many believe that the secret behind this is their yoghurt, which most Bulgarians eat every day.
(Bulgaria có rất nhiều người trên 100 tuổi và nhiều người tin rằng bí mật đằng sau điều này chính là sữa chua của họ, thứ mà hầu hết người Bulgaria ăn hàng ngày.)
◊ D sai vì không đề cập số lượng người có tuổi thọ cao nhờ việc ăn sữa chua
◊ Bài viết mô tả các món ăn sáng đặc trưng từ Hàn Quốc, Bulgaria, và Costa Rica, cho thấy rõ sự ảnh hưởng của văn hóa đến thói quen ăn sáng. Mỗi quốc gia có món ăn sáng đặc trưng phản ánh văn hóa và sở thích ẩm thực của họ.
→ Chọn đáp án A
Câu 35:
Xie Qiuping is the Chinese woman (35)______ holds the record for the longest head hair in the world.
Giải thích:
Mệnh đề quan hệ:
Dùng đại từ “who” làm chủ ngữ thay thế cho danh từ chỉ người ‘woman’ đứng trước.
Tạm dịch: Xie Qiuping is the Chinese woman who holds the record for the longest head hair in the world.
(Xie Qiuping là người phụ nữ Trung Quốc giữ kỷ lục có mái tóc dài nhất thế giới.)
→ Chọn đáp án D
Câu 36:
When the Guinness Book of Records (36)________ it in 2004, it was 5.627 metres long. The height of a giraffe is only a little more than that.
Giải thích:
A. measure (v): đo
B. record (v): ghi lại
C. count (v): đếm
D. note (v): ghi chú
Tạm dịch: When the Guinness Book of Records measured it in 2004, it was 5.627 metres long.
(Khi Sách Kỷ lục Guinness đo nó vào năm 2004, nó dài 5,627 mét.)
→ Chọn đáp án A
Câu 37:
She decided to stop cutting it because her mother told her that girls with long hair are more attractive than (37)_______ girls with short hair.
Giải thích:
Kiến thức lượng từ:
- other + N số nhiều/ không đếm được: người khác/thứ khác
- the others: những người/những cái còn lại
- others: những người/những cái khác
- another + N số ít: một cái, người khác
Tạm dịch: She decided to stop cutting it because her mother told her that girls with long hair are more attractive than other girls with short hair.
(Cô quyết định ngừng cắt tóc vì mẹ cô nói với cô rằng những cô gái có mái tóc dài sẽ hấp dẫn hơn những cô gái có mái tóc ngắn khác.)
→ Chọn đáp án A
Câu 38:
Xie is a friendly and easy-going person, (38)________ she doesn't have a problem with people in the street who ask if they can touch her hair.
Giải thích:
Kiến thức liên từ:
- but: nhưng
- or: hoặc
- also: cũng vậy
- so: vì vậy, nên
Tạm dịch: Xie is a friendly and easy-going person, but she doesn't have a problem with people in the street who ask if they can touch her hair.
(Xie là một người thân thiện và dễ gần nên cô không ngại việc người ngoài đường xin phép chạm vào tóc mình.)
→ Chọn đáp án C
Câu 39:
she tells them that having extremely long hair is (39)_______ for her now and she makes sure she has enough time to wash and brush it.
Giải thích:
A. unique (adj): độc đáo
B. regular (adj): thường xuyên
C. normal (adj): bình thường
D. common (adj): phổ biến
Tạm dịch: People ask her how she manages her hair and she tells them that having extremely long hair is normal for her now and she makes sure she has enough time to wash and brush it.
(Mọi người hỏi cô ấy cách chăm sóc mái tóc của mình và cô ấy nói với họ rằng việc để tóc cực dài bây giờ là điều bình thường đối với mình và cô ấy đảm bảo rằng mình có đủ thời gian để gội và chải.)
→ Chọn đáp án C
Câu 40:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.
Giải thích:
A. hazardous /ˈhæzədəs/ (adj): nguy hiểm
B. efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj): hiệu quả
C. generous /ˈdʒenərəs/ (adj): hào phóng
D. popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biến
Đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
→ Chọn đáp án B
Câu 41:
Giải thích:
A. achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được
B. support /səˈpɔːt/ (v): hỗ trợ
C. explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích
D. happen /ˈhæpən/ (v): xảy ra
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
→ Chọn đáp án D
Câu 42:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Scientists are claiming that the new medicine will be able to cure countless diseases.
Giải thích:
A. minor (adj): nhỏ
B. many (determinter): nhiều
C. essential (adj): thiết yếu
D. limited (adj): hạn chế
◊ countless (adj): vô số, nhiều = many
Tạm dịch: Các nhà khoa học tuyên bố rằng loại thuốc mới này sẽ có thể chữa khỏi vô số bệnh tật.
→ Chọn đáp án B
Câu 43:
When my headphones broke, I couldn't figure out how to fix them.
Giải thích:
A. explain (v): giải thích
B. decide (v): quyết định
C. understand (v): hiểu, biết
D. report (v): báo cáo
◊ figure out (ph.v): biết, hiểu = understand
Tạm dịch: Khi tai nghe của tôi bị hỏng, tôi không biết cách sửa chúng.
→ Chọn đáp án C
Câu 44:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.
Ann is making a suggestion for this Saturday afternoon.
- Ann: "Shall we go for a walk in the park this Saturday afternoon?"
- Mai: "_____________. And let's bring some snacks with us."
Giải thích:
A. Ý kiến hay đấy
B. Cảm ơn bạn rất nhiều
C. Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể
D. Tôi không thích điều đó
Tạm dịch: Ann đang đưa ra một gợi ý cho chiều thứ bảy này.
- Ann: "Chúng ta đi dạo công viên vào chiều thứ bảy này nhé?"
- Mai: "Ý kiến hay đấy. Và hãy mang theo ít đồ ăn nhẹ nhé."
→ Chọn đáp án A
Câu 45:
Lucci and Fiona are talking about their project.
- Lucci: "I believe that we should start working on the project early to avoid last-minute stress."
- Fiona: "_________. The sooner the better!"
Giải thích:
A. Bạn nói đúng
B. Điều đó không đúng
C. Không có gì
D. Tôi e là tôi không đồng ý
Tạm dịch: Lucci và Fiona đang nói về dự án của họ.
- Lucci: "Tôi tin rằng chúng ta nên bắt đầu thực hiện dự án sớm để tránh áp lực vào phút cuối."
- Fiona: "Bạn nói đúng. Càng sớm càng tốt!"
→ Chọn đáp án A
Câu 46:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
The black dress is more expensive than the white one.
Giải thích:
Chiếc váy đen đắt hơn chiếc váy trắng.
A. Chiếc váy trắng không đắt bằng chiếc váy đen.
B. Chiếc váy đen rẻ hơn chiếc váy trắng. ◊ Sai nghĩa
C. Chiếc váy trắng đắt hơn chiếc váy đen. ◊ Sai nghĩa
D. Chiếc váy đen không đắt bằng chiếc váy trắng. ◊ Sai nghĩa
→ Chọn đáp án A
Câu 47:
Tom said, "I'll give you this book back tomorrow, Mary."
Giải thích:
Tom nói: “Ngày mai tôi sẽ trả lại bạn cuốn sách này, Mary.”
A. Sai ngữ pháp
B. Tom nói với Mary rằng anh ấy sẽ trả lại cuốn sách đó cho cô ấy vào ngày hôm sau.
C. Tom nói với Mary rằng tôi sẽ trả lại bạn cuốn sách đó vào ngày hôm sau. ◊ Sai nghĩa
D. Sai ngữ pháp
→ Chọn đáp án B
Câu 48:
It's six years since I last went abroad.
Giải thích:
Đã sáu năm kể từ lần cuối tôi ra nước ngoài.
A. Tôi đã không ra nước ngoài sáu năm trước. ◊ Sai nghĩa
B. Tôi có sáu năm để ra nước ngoài. ◊ Sai nghĩa
C. Tôi đã không ra nước ngoài sáu năm rồi.
D. Tôi đã ra nước ngoài được sáu năm. ◊ Sai nghĩa
→ Chọn đáp án C
Câu 49:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
David is unemployed, so he can't book this flight by himself.
Giải thích:
David đang thất nghiệp nên anh ấy không thể tự mình đặt chuyến bay này.
A. Nếu David thất nghiệp, anh ấy có thể tự mình đặt chuyến bay này. ◊ Sai nghĩa
B. David có thể tự mình đặt chuyến bay này nếu anh ấy thất nghiệp. ◊ Sai nghĩa
C. Nếu David tự mình đặt chuyến bay này thì anh ấy sẽ thất nghiệp. ◊ Sai nghĩa
D. Nếu không phải vì David thất nghiệp, anh ấy có thể tự mình đặt chuyến bay này.
→ Chọn đáp án D
Câu 50:
We had reached the top of the mountain. We realized how far we had come.
Giải thích:
Chúng tôi lên đến đỉnh núi. Chúng tôi nhận ra mình đã đi được bao xa.
A. Ngay sau khi chúng tôi lên tới đỉnh núi thì chúng tôi nhận ra mình đã đi được bao xa.
B. Sai ngữ pháp, Scarcely had S PII when + past clause: vừa mới … thì
C. Sai ngữ pháp, Hardly had S PII when + past clause: vừa mới … thì
D. Sai ngữ pháp, Not until QKHT + đảo ngữ QKĐ.
→ Chọn đáp án A