(2023) Đề thi thử Tiếng anh định kì (Lần 3) có đáp án
-
649 lượt thi
-
50 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
A. blame /bleɪm/ (n): sự đổ lỗi
B. lack /læk/ (n): sự thiếu
C. shape /ʃeɪp/ (n): hình dạng
D. paste /peɪst/ (n): hồ dán
Đáp án B có âm “a” phát âm là /æ/, các đáp án còn lại phát âm là /eɪ/.
→ Chọn đáp án B
Câu 2:
A. choir /kwaɪər/ (n): dàn hợp xướng
B. church /tʃɜːtʃ/ (n): nhà thờ
C. child /tʃaɪld/ (n): đứa trẻ, trẻ em
D. cheek /tʃiːk/ (n): gò má
Đáp án A có âm “ch” phát âm là /k/, các đáp án còn lại phát âm là /tʃ/.
→ Chọn đáp án A
Câu 3:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.
A. answer /ˈɑːn.sər/ (n): câu trả lời, đáp án
B. review /rɪˈvjuː/ (n): sự đánh giá
C. software /ˈsɒft.weər/ (n): phần mềm
D. notion /ˈnəʊ.ʃən/ (n): ý niệm, khái niệm
Đáp án B có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
→ Chọn đáp án B
Câu 4:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.
A. deforest /ˌdiːˈfɒr.ɪst/ (v): phá rừng
B. prohibit /prəˈhɪb.ɪt/ (v): cấm
C. encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ (v): khuyến khích, động viên
D. understand /ˌʌn.dəˈstænd/ (v): hiểu
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
→ Chọn đáp án D
Câu 5:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
He promised _______ us the package by 6 P.M.
Dạng động từ:
promise to do something: hứa sẽ làm gì
Tạm dịch: Anh ấy đã hứa sẽ gửi kiện hàng cho chúng tôi trước 6 giờ chiều.
→ Chọn đáp án D
Câu 6:
A lot of fans are disappointed to find that their idols have _______ of clay when they are caught doing something embarrassing.
Thành ngữ (Idioms):
have feet of clay: có khuyết điểm (nhưng đã không nhận ra)
Tạm dịch: Rất nhiều người hâm mộ đã cảm thấy thất vọng khi biết rằng thần tượng của họ không hoàn hảo như họ nghĩ khi họ bị bắt quả tang đang làm chuyện đáng xấu hổ.
→ Chọn đáp án D
Câu 7:
Susan won’t go home _______ .
Hòa hợp thì:
TLĐ + liên từ + HTĐ/HTHT
Tạm dịch: Susan sẽ không về nhà cho đến khi hoàn thành xong bản báo cáo.
→ Chọn đáp án A
Câu 8:
Last week I had _______ terrible headache so I had to take a day off.
Mạo từ:
have a headache: bị đau đầu
Tạm dịch: Tuần trước tôi đã bị đau đầu khủng khiếp, vì thế tôi đã phải nghỉ một ngày.
→ Chọn đáp án B
Câu 9:
Hotel rooms _______ up to one month before arrival.
Câu bị động (Passive voice):
Câu bị động với động từ khiếm khuyết: modal verb + be + V3/V-ed
Tạm dịch: Phòng khách sạn có thể được đặt trước đến 1 tháng trước khi đến.
→ Chọn đáp án A
Câu 10:
My brother really _______ pride in his achievement at university.
Cụm từ (Collocations):
take pride in something: tự hào về cái gì
Tạm dịch: Anh trai tôi thật sự tự hào về thành tích của anh ấy ở trường đại học.
→ Chọn đáp án B
Câu 11:
This room isn’t large enough, _______ ?
Câu hỏi đuôi (Tag question):
Mệnh đề chính phủ định → câu hỏi đuôi khẳng định
Mệnh đề chính dùng to be ở HTĐ → câu hỏi đuôi dùng “am/is/are”
==> Câu hỏi đuôi dùng “is it”
Tạm dịch: Căn phòng này không đủ lớn, có đúng không?
→ Chọn đáp án D
Câu 12:
The revised manuscript is _______ than the previous one.
Cấu trúc so sánh hơn:
“than” → dấu hiệu nhận biết so sánh hơn
Tính từ ngắn: adj-er + than
Tính từ dài: more adj + than
Tạm dịch: Bản thảo đã sửa đổi đơn giản hơn cái trước.
→ Chọn đáp án D
Câu 13:
Remember to wash all cooking _______ before preparing any dishes.
Kiến thức từ vựng:
- gadget (n): dụng cụ, thiết bị
- utensil (n): đồ dùng, dụng cụ (thường trong bếp hoặc trong nhà) → cooking utensils: đồ dùng nhà bếp
- device (n): thiết bị (vật dụng, máy móc hữu ích)
- application (n): ứng dụng
Tạm dịch: Hãy nhớ rửa rất cả đồ dùng nấu ăn trước khi chuẩn bị bất kỳ món ăn nào.
→ Chọn đáp án B
Câu 14:
The earthquake _______ Turkey a few weeks ago caused irreparable damage to some parts of this country.
Rút gọn mệnh đề quan hệ (Relative clause):
Mệnh đề quan hệ dạng chủ động rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ và chuyển V sang V-ing.
Câu gốc: The earthquake, which hit Turkey a few weeks ago, caused irreparable damage to some parts of this country.
Tạm dịch: Trận động đất, tấn công Thổ Nhĩ Kỳ vào vài tuần trước, đã gây thiệt hại không thể khắc phục cho một số khu vực của đất nước này.
→ Chọn đáp án C
Câu 15:
My mother _______ the clothes to dry outside when it suddenly started to rain.
QKTD + when + QKĐ: diễn tả 1 hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có 1 hành động khác chen vào
Tạm dịch: Mẹ tôi đang phơi đồ bên ngoài thì trời bỗng đổ mưa.
→ Chọn đáp án A
Câu 16:
Tina is a highly accomplished linguist; her great _______ for languages really amazes me.
Kiến thức từ vựng:
- resource (n): tài nguyên
- facility (n): cơ sở, tài năng → facility for something: tài năng về cái gì
- amenity (n): sự thoải mái, tiện nghi
- convenience (n): sự tiện lợi
Tạm dịch: Tian là một nhà ngôn ngữ học cực kỳ xuất sắc; tài năng ngôn ngữ vượt bậc của cô ấy thật sự làm tôi ngạc nhiên.
→ Chọn đáp án B
Câu 17:
Hoang is excited _______ the school field trip tomorrow.
Dạng tính từ:
be excited about something: háo hức, phấn khích với cái gì
Tạm dịch: Hoàng rất háo hức với chuyến đi thực tế cùng trường vào ngàymai.
→ Chọn đáp án C
Câu 18:
The local authority plans to _______ the parking space.
Kiến thức từ vựng:
- large (adj): rộng, lớn
- enlarge (v): mở rộng
- largely (adv): phần lớn
- enlargement (n): sự mở rộng
Chỗ trống đứng sau “to” → cần động từ
Tạm dịch: Chính quyền địa phương lên kế hoạch mở rộng không gian đỗ xe.
→ Chọn đáp án B
Câu 19:
Some old people _______ golf when they retire.
Kiến thức cụm động từ (Phrasal verbs):
- look back to something: nhớ lại cái gì
- put on something: mặc cái gì (quần áo, giày dép,…)
- switch off: ngừng lắng nghe
- take up something: theo đuổi cái gì (thói quen, sở thích, thể thao,…)
Tạm dịch: Một số người lớn tuổi theo đuổi bộ môn golf khi nghỉ hưu.
→ Chọn đáp án D
Câu 20:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.
Phuong and Linh are at the zoo.
- Phuong: “Can we feed the monkeys?”
- Linh: “ _______ . The sign says ‘No Feeding’.”
A. Được, cứ làm đi
B. Mình nghĩ thế
C. Cứ tự nhiên
D. Mình e là không
Tạm dịch: Phương và Linh đang ở sở thú.
- Phương: “Chúng ta có thể cho khỉ ăn được không?”
- Linh: “Mình e là không. Tấm biển ghi ‘Không được cho ăn’.”
→ Chọn đáp án D
Câu 21:
Jimmy and Linda are talking about volunteering.
- Jimmy: “I think high school students should do voluntary work.”
- Linda: “ _______ . This can help boost their confidence.”
A. Mình không đồng tình cho lắm
B. Chắc chắn là vậy
C. Mình rất tiếc khi nghe điều đó
D. Điều này khá lạ
Tạm dịch: Jimmy và Linda đang nói chuyện về việc làm tình nguyện.
- Jimmy: “Mình nghĩ học sinh trung học nên làm tình nguyện.”
- Linda: “Chắc chắn là vậy. Điều này có thể giúp thúc đẩy sự tự tin của họ.”
→ Chọn đáp án B
Câu 22:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The emergence of some social networking sites in recent years has changed the way we communicate significantly.
A. disappearance (n): sự biến mất
B. recovery (n): sự hồi phục
C. advent (n): sự ra đời
D. invitation (n): thiệp mời
emergence (n): sự xuất hiện >< disappearance
Tạm dịch: Sự xuất hiện của một số trang mạng xã hội trong những năm gần đây đã thay đổi đáng kể cách chúng ta giao tiếp.
→ Chọn đáp án A
Câu 23:
Tony has been under the gun in the past few days because he’s going to have a job interview tomorrow.
A. đã mua một khẩu súng
B. cảm thấy cực kỳ bình tĩnh
C. có rất nhiều áp lực
D. cảm thấy buồn bực
be under gun: căng thẳng >< feel extremely calm
Tạm dịch: Tony rất căng thẳng trong vài ngày qua vì anh ấy sẽ có buổi phỏng vấn việc làm vào ngày mai.
→ Chọn đáp án B
Câu 24:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined bold word(s) in each of the following questions.
Family outings can be a great way to strengthen close relationships among members.
A. explain (v): giải thích
B. divide (v): chia ra
C. enhance (v): nâng lên, tăng cường
D. break (v): phá vỡ
strengthen (v): củng cố = enhance
Tạm dịch: Những chuyến đi chơi cùng gia đình có thể là một cách tuyệt vời để củng cố mối quan hệ thân thiết giữa các thành viên.
→ Chọn đáp án C
Câu 25:
They were fearless explorers who climbed to the top of the mountain under the bad weather.
A. careless (adj): bất cẩn
B. cautious (adj): cẩn trọng
C. afraid (adj): lo lắng
D. brave (adj): dũng cảm
fearless (adj): gan dạ = brave
Tạm dịch: Họ là những nhà thám hiểm gan dạ, leo được lên đỉnh núi trong thời tiết xấu.
→ Chọn đáp án D
Câu 26:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
“What sport did you play yesterday?” asked my friend.
“Bạn đã chơi môn thể thao nào vào hôm qua?”, bạn tôi đã hỏi.
A. Sai ngữ pháp
B. Bạn tôi đã hỏi tôi rằng tôi đã chơi môn thể thao nào vào hôm trước.
C. Sai ngữ pháp
D. Sai ngữ pháp
Câu tường thuật (Reported speech):
Động từ tường thuật ở thì quá khứ (asked), mệnh đề được tường thuật phải lùi thì: played → had played
Dạng câu hỏi Wh-words: S + asked (+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V
Thay đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn khi chuyển sang câu gián tiếp: yesterday → the day before
→ Chọn đáp án B
Câu 27:
All taxi drivers are required to fasten their seat belts while driving.
Tất cả các tài xế taxi được yêu cầu phải thắt dây an toàn khi lái xe.
A. Tất cả các tài xế taxi không nên thắt dây an toàn khi lái xe.
B. Tất cả các tài xế taxi có thể thắt dây an toàn khi lái xe.
C. Tất cả các tài xế taxi không cần thắt dây an toàn khi lái xe.
D. Tất cả các tài xế taxi phải thắt dây an toàn khi lái xe.
→ Chọn đáp án D
Câu 28:
The last time I called her was five years ago.
Lần cuối cùng tôi gọi cho cô ấy là vào 5 năm trước.
A. Tôi đã không gọi cho cô ấy được 5 năm.
B. Tôi đã gọi cho cô ấy được 5 năm rồi.
C. Tôi đã gọi cô ấy trong 5 năm.
D. Tôi đã không gọi cho cô ấy vào 5 năm trước.
Cấu trúc:
The last time + S + V2/V-ed + was (time) ago = S + have/has not + V3/V-ed + for (time)
→ Chọn đáp án A
Câu 29:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
Even though many drastic measures have been adopted by the local authority, this area still records a high incident of juvenile crime.
Kiến thức từ vựng:
- incident (n): sự cố
- incidence (n): tỷ lệ (tội phạm, bệnh tật,…)
Sửa: incident → incidence
Tạm dịch: Mặc dù chính quyền địa phương đã tiến hành nhiều biện pháp quyết liệt, khu vực này vẫn ghi nhận tỷ lệ tội phạm vị thành niên cao.
→ Chọn đáp án C
Câu 30:
Tuan forgets to charge his phone last night so now its battery is running low.
Chia thì:
“last night” → dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
Sửa: forgets → forgot
Tạm dịch: Tuấn đã quên sạc điện thoại vào tối qua vì thế bây giờ pin sắp hết.
→ Chọn đáp án A
Câu 31:
Mary has decided to take this English course with the hope that they will improve her writing skills.
Tân ngữ số ít (this English course) → dùng đại từ ‘it’ để quy chiếu
Sửa: they → it
Tạm dịch: Mary đã quyết định tham gia khóa học tiếng Anh này với hy vọng rằng nó sẽ cải thiện kỹ năng viết của cô.
→ Chọn đáp án C
Câu 32:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
The Internet connection is slow. I can’t send this message to my tutor.
Kết nối Internet rất chậm. Tôi không thể gửi tin nhắn này cho gia sư của tôi.
A. Sai vì phải dùng câu điều kiện loại 2, trái với hiện tại.
B. Sai vì phải dùng câu điều kiện loại 2, trái với hiện tại.
C. Sai vì phải dùng câu điều kiện loại 2, trái với hiện tại.
D. Nếu kết nối Internet không chậm, tôi sẽ có thể gửi tin nhắn này cho gia sư của tôi
→ Chọn đáp án D
Câu 33:
Ngoc’s personal information was leaked. She was aware of the danger of the Internet.
Thông tin cá nhân của Ngọc đã bị lộ. Cô ấy nhận thức được sự nguy hiểm của Internet.
A. Ngay khi Ngọc nhận thức được sự nguy hiểm của Internet thì thông tin cá nhân của cô ấy đã bị lộ.
B. Chỉ sau khi thông tin cá nhân của Ngọc bị lộ thì cô ấy mới nhận ra Internet nguy hiểm ra sao.
C. Mãi đến khi thông tin cá nhân của Ngọc bị lộ thì cô ấy mới nhận thức về lợi ích của Internet.
D. Ngay khi thông tin cá nhân của Ngọc bị lộ thì cô ấy mới nhận ra Internet có lợi ra sao.
→ Chọn đáp án B
Câu 34:
An increasing number of people nowadays are choosing to work from the comfortable environment of their own homes rather than (34) _______ the troublesome process of travelling to work every day.
DỊCH BÀI:
Ngày nay, ngày càng nhiều người đang lựa chọn làm việc ngay tại môi trường thoải mái ở nhà riêng thay vì trải qua quá trình di chuyển mệt nhọc đến chỗ làm mỗi ngày. Sự xuất hiện của khái niệm làm việc từ xa, như nó thường được gọi, là do việc sử dụng máy tính rộng rãi ở nơi làm việc. Những điều kiện làm việc tại nhà thoải mái hơn và có thể được tính toán thời gian để phù hợp với mỗi người. Không cần căng thẳng khi phải đến văn phòng đúng giờ, không bực bội bởi giao thông giờ cao điểm do di chuyển xa, và không cần đối mặt với những đồng nghiệp khó ưa hàng ngày.
Tuy nhiên, có một mặt tiêu cực. Ví dụ, một số người có thể cảm thấy chán nếu dành cả ngày ở nhà, hoặc cảm thấy bị cám dỗ và dành thời gian làm những việc khác trong nhà.
A. conduct (v): tiến hành
B. undergo (v): trải qua
C. realise (v): nhận ra
D. struggle (v): vật lộn
Tạm dịch:
An increasing number of people nowadays are choosing to work from the comfortable environment of their own homes rather than undergo the troublesome process of travelling to work every day. (Ngày nay, ngày càng nhiều người đang lựa chọn làm việc ngay tại môi trường thoải mái ở nhà riêng thay vì trải qua quá trình di chuyển mệt nhọc đến chỗ làm mỗi ngày.)
→ Chọn đáp án B
Câu 35:
A. agree (v): đồng ý
B. match (v): hợp nhau
C. suit (v): thích hợp, phù hợp
D. find (v): tìm
Tạm dịch:
Working conditions at home are more relaxed and can actually be timed to suit oneself. (Những điều kiện làm việc tại nhà thoải mái hơn và có thể được tính toán thời gian để phù hợp với mỗi người.)
→ Chọn đáp án C
Câu 36:
There is no stressful need to get to the office on time, no frustration (36) _______ is caused by the rush-hour traffic as with commuting, and it isn't necessary to face unpleasant colleagues on a daily basis.
Mệnh đề quan hệ (Relative clause):
Dùng đại từ “which” làm chủ ngữ thay thế cho danh từ chỉ vật đứng trước.
Tạm dịch:
There is no stressful need to get to the office on time, no frustration which is caused by the rush-hour traffic as with commuting, and it isn't necessary to face unpleasant colleagues on a daily basis. (Không cần căng thẳng khi phải đến văn phòng đúng giờ, không bực bội bởi giao thông giờ cao điểm do di chuyển xa, và không cần đối mặt với những đồng nghiệp khó ưa hàng ngày.)
→ Chọn đáp án D
Câu 37:
A. Hence: do đó
B. Moreover: hơn nữa
C. However: tuy nhiên
D. In addition: ngoài ra
Tạm dịch:
However, there is a negative side. (Tuy nhiên, có một mặt tiêu cực.)
→ Chọn đáp án C
Câu 38:
For example, some people might suffer from boredom if they spend all day at home, or they might feel the temptation to spend time doing (38) _______ jobs around the house.
A. another + N (số ít): một cái khác
B. a little + N (không đếm được): một ít, một chút
C. other + N (số nhiều/không đếm được): những cái khác
D. every + N (số ít): mỗi
Tạm dịch:
For example, some people might suffer from boredom if they spend all day at home, or they might feel the temptation to spend time doing other jobs around the house. (Ví dụ, một số người có thể cảm thấy chán nếu dành cả ngày ở nhà, hoặc cảm thấy bị cám dỗ và dành thời gian làm những việc khác trong nhà.)
→ Chọn đáp án C
Câu 39:
Which of the following can be the best title for the passage?
DỊCH BÀI:
Đã một thời gian dài các nhà khoa học mơ về việc xây dựng một “tàu hỏa bay” có thể lơ lửng giữa không trung phía trên đường ray. Với công nghệ Maglev, giấc mơ của họ giờ đây đã thành sự thật. Tàu Maglev không có bánh xe. Thay vào đó, các nam châm cực mạnh nhấc chúng lên không trung và đẩy chúng về phía trước, với tốc độ lên đến 500 km/giờ.
Bên cạnh tốc độ, Maglev có vô vàn những ưu điểm so với những hệ thống giao thông khác. Tàu ít gây tiếng ồn hơn và hành trình êm hơn vì chúng không có bánh xe. Chúng cũng xanh hơn vì không sử dụng nhiên liệu và vì thế gây ô nhiễm ít hơn. Hiện trên thế giới chỉ có một hệ thống tàu Maglev tốc độ cao. Nó vận chuyển hành khách từ trung tâm thành phố Thượng Hải đến sân bay. Tuy nhiên, Nhật Bản đã bắt đầu công trình xây dựng đường ray Maglev mới và dài hơn. Đoàn tàu sẽ đi từ Tokyo đến Nagoya trong vòng 40 phút. Nhưng đừng kỳ vọng sẽ được ngồi trên đó vào chuyến đi tiếp theo đến Nhật của bạn. Phải đến năm 2027 thì nó mới đi vào hoạt động! Sau đó, vào năm 2045, tuyến sẽ mở rộng đến Osaka.
Có một vấn đề lớn về công nghệ Maglev: việc xây dựng đường ray cực kỳ tốn kém. Các nhà hoạch định hạ tầng giao thông dự đoán rằng tuyến Tokyo đến Osaka sẽ tốn 91 tỷ đô la. Chi phí cao đồng nghĩa rằng công nghệ Maglev có thể sẽ không thay thế các hình thức vận chuyển hành khách khác trong tương lai gần. Tuy nhiên, công nghệ vẫn đang trong quá trình phát triển và một người nào đó có thể tìm ra cách rẻ hơn và đơn giản hơn để xây dựng đường ray. Ai mà biết được chứ? Trong tương lai, có thể một số người trong chúng ta sẽ bay đến chỗ làm bằng tàu lửa.
Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Ngày tàn của tàu lửa?
B. Bay bằng tàu
C. Hệ thống tàu ở Thượng Hải
D. Thế hệ công nghệ tiếp theo
Tóm tắt:
Đoạn văn nói về ước mơ tàu bay của các nhà khoa học và thực tế về công nghệ tàu bay Maglev hiện nay.
==> Bay bằng tàu
→ Chọn đáp án B
Câu 40:
The word powerful in paragraph 1 is closest in meaning to _______ .
Từ “powerful” trong đoạn 1 đồng nghĩa với từ _____.
A. heavy (adj): nặng
B. simple (adj): đơn giản
C. standard (adj): tiêu chuẩn
D. strong (adj): mạnh
powerful (adj): mạnh = strong
→ Chọn đáp án D
Câu 41:
According to paragraph 2, Maglev trains _______ .
Theo đoạn 2, tàu Maglev _______.
A. không gây hại nhiều cho môi trường
B. yêu cầu một loại nhiên liệu đặc biệt
C. di chuyển nhanh hơn các phương tiện khác
D. không gây ra bất kỳ tiếng ồn nào
Thông tin:
They are also greener because they don't use fuel and so create less pollution. (Chúng cũng xanh hơn vì không sử dụng nhiên liệu và vì thế gây ô nhiễm ít hơn.)
→ Chọn đáp án A
Câu 42:
The word they in paragraph 2 refers to _______ .
Từ “they” trong đoạn 2 đề cập đến _____.
A. các bánh xe
B. các hệ thống phương tiện vận chuyển
C. các tàu Maglev
D. các lợi ích
Thông tin:
As well as speed, Maglev has a number of advantages over other transport systems. The trains are quieter and the journey is smoother because they don't have wheels. (Bên cạnh tốc độ, Maglev có vô vàn những ưu điểm so với những hệ thống giao thông khác. Tàu ít gây tiếng ồn hơn và hành trình êm hơn vì chúng không có bánh xe.)
→ Chọn đáp án C
Câu 43:
Which of the following is NOT true, according to the passage?
Điều nào sau đây không đúng, theo đoạn văn?
A. Hệ thống tàu Maglev tốc độ cao được phát triển đầu tiên tại Thượng Hải.
B. Chi phí xây dựng đường ray tàu Maglev có thể khổng lồ.
C. Hệ thống tàu Maglev ở Nhật sẽ đi vào hoạt động vào năm 2045.
D. Tàu Maglev có thể di chuyển ở tốc độ nhanh đáng kinh ngạc.
Thông tin:
+ Right now there is only one high-speed Maglev train system in the world. It carries passengers from Shanghai city centre to the airport. (Hiện trên thế giới chỉ có một hệ thống tàu Maglev tốc độ cao. Nó vận chuyển hành khách từ trung tâm thành phố Thượng Hải đến sân bay.)
→ A đúng
+ There is one major problem with Maglev technology: it is incredibly expensive to build the tracks. Transport planners predict that the Tokyo to Osaka line will cost 91 billion dollars. (Có một vấn đề lớn về công nghệ Maglev: việc xây dựng đường ray cực kỳ tốn kém. Các nhà hoạch định hạ tầng giao thông dự đoán rằng tuyến Tokyo đến Osaka sẽ tốn 91 tỷ đô la.)
→ B đúng
+ Instead, powerful magnets lift them into the air and push them forward, at speeds of up to 500 km per hour. (Thay vào đó, các nam châm cực mạnh nhấc chúng lên không trung và đẩy chúng về phía trước, với tốc độ lên đến 500 km/giờ.)
→ D đúng
+ However, work has started on a new, longer Maglev track in Japan. Trains will go from Tokyo to Nagoya in 40 minutes. But don't expect to ride on it on your next trip to Japan. It won't open until 2027! (Tuy nhiên, Nhật Bản đã bắt đầu công trình xây dựng đường ray Maglev mới và dài hơn. Đoàn tàu sẽ đi từ Tokyo đến Nagoya trong vòng 40 phút. Nhưng đừng kỳ vọng sẽ được ngồi trên đó vào chuyến đi tiếp theo đến Nhật của bạn. Phải đến năm 2027 thì nó mới đi vào hoạt động!)
→ C sai
→ Chọn đáp án C
Câu 44:
Which best serves as the title for the passage?
DỊCH BÀI:
Đối với Sean O'Brien, đó chỉ là một buổi tối đi chơi bình thường với bạn bè. Anh ấy biết rằng đôi khi mọi người chế nhạo anh vì thừa cân, và anh thường có thể nhún vai coi khinh. Nhưng lần này, ngoài việc cười vào mặt anh, ai đó đã quyết định chế giễu công khai anh bằng cách đăng một video anh nhảy lên mạng, với một lời bình luận gây tổn thương. Sean đã hoàn toàn không biết về nó, như bài đăng về anh đã được chia sẻ rộng rãi, và nó làm dấy lên làn sóng lạm dụng từ những kẻ trêu chọc non nớt trên mạng.
Tuy nhiên, ngoài những kẻ quấy rối trên mạng, những người khác cũng đang quan sát vụ việc này. Một nhóm phụ nữ ở California, những người đang thực hiện chiến dịch nhằm khuyến khích mọi người đăng hình ảnh tích cực về cơ thể dù cho kích thước ra sao, đã quyết định hành động. Họ đăng tải một tin nhắn lên Twitter, mời Sean một chuyến đi bao trọn chi phí từ London đến Los Angeles để gặp gỡ và nhảy cùng họ. Khi bạn bè của Sean nói cho anh về việc tìm kiếm “người đàn ông nhảy nhót”, anh đã cảm thấy nó là một chuyện khá vô nghĩa và sẽ sớm bị lãng quên thôi, và quyết định không bận tâm làm bất kỳ điều gì về nó.
Nhưng phong trào ngày càng lớn mạnh. Sean đã suy nghĩ lại về quyết định, liên lạc, và những người phụ nữ - tất cả 1,700 người - đã bắt đầu quyên tiền để tổ chức một bữa tiệc siêu đặc biệt cho anh tại LA. Anh đã đến bữa tiệc ở California. Sean cho rằng chỉ một vài người sẽ xuất hiện, nhưng anh nhận ra mình đã lầm ngay khi thấy hơn 1,000 người xếp hàng để vào hộp đêm! Sean đã nhảy cả buổi tối và câu chuyện về cách mà anh và nhóm phụ nữ ở California thể hiện lập trường chống bắt nạt trên mạng đã được đưa tin khắp thế giới. Kết quả của sự kiện chính là, một số phụ nữ đã hình thành Dance Free Movement, một diễn đàn trực tuyến nơi bất kỳ ai cảm thấy mình bị bắt nạt hoặc trở thành nạn nhân có thể nhận trợ giúp. Bản thân “người đàn ông nhảy nhót” đã trở thành một người gây quỹ cho một số tổ chức chống bắt nạt.
Sean chia sẻ trong một bài phỏng vấn tại thời điểm đó rằng anh rất ngạc nhiên khi một chuyện có khởi đầu rất tệ lại trở thành một phong trào tích cực như thế. Anh nói rằng anh thật sự chưa bao giờ nghĩ về những người đăng những tấm hình về anh, và anh cho rằng họ hẳn có những nỗi bất an riêng để phải đặt sự chú ý vào người khác một cách ác ý như thế. Sean cuối cùng chắc chắn đã thắng. Chúng ta thường được bảo rằng tốt nhất là đừng quan tâm đến những kẻ bắt nạt, nhưng có lẽ cách tốt nhất để đối phó với việc bắt nạt trên mạng chính là hành động như những người phụ nữ này và đủ dũng cảm để nói rõ rằng chúng ta không thoải mái với hành vi này, rằng chúng ta không đồng tình với những gì người khác nói và việc bắt nạt là hoàn toàn không thể chấp nhận được.
Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Một câu chuyện truyền cảm hứng của một người đàn ông khiếm khuyết
B. Những tác động tiêu cực của việc bắt nạt trên mạng đến thanh thiếu niên
C. Người đàn ông nhảy nhót là người giành chiến thắng
D. Những kẻ bắt nạt trên mạng đã bị bắt phải im lặng!
Tóm tắt:
Đoạn văn nói về một người đàn ông bị chế nhạo ngoại hình khi đang nhảy và chiến thắng sau cùng của anh.
==> Người đàn ông nhảy nhót là người giành chiến thắng
→ Chọn đáp án C
Câu 45:
The word prompted in paragraph 1 is closest in meaning to _______ .
Từ “prompted” trong đoạn 1 đồng nghĩa với từ ______.
A. gây ra
B. chấm dứt
C. so sánh
D. làm nản chí
prompt (v): gợi, gây ra = trigger
→ Chọn đáp án A
Câu 46:
According to paragraph 1, Sean O'Brien didn’t realise that _______ .
Theo đoạn 1, Sean O'Brien đã không nhận ra rằng _______.
A. anh đã bị một số người quen trêu chọc vì béo phì
B. anh đã bị một số người dùng Internet cười nhạo vì hành vi lạ lùng của mình
C. anh đã trở thành nạn nhân của việc chế giễu ngoại hình trên Internet
D. video nhảy của anh đã bị những bạn bè bình thường của anh làm lộ
Thông tin:
But this time, as well as laughing at him in person, someone decided to publicly fat-shame him by posting a video of him dancing online, with a hurtful comment. Sean was completely unaware of it, but the post about him was shared widely, and it prompted a wave of abuse from immature Internet trolls. (Nhưng lần này, ngoài việc cười vào mặt anh, ai đó đã quyết định chế giễu công khai anh bằng cách đăng một video anh nhảy lên mạng, với một lời bình luận gây tổn thương. Sean đã hoàn toàn không biết về nó, nhưng bài đăng về anh đã được chia sẻ rộng rãi, và nó làm dấy lên làn sóng lạm dụng từ những kẻ trêu chọc non nớt trên mạng.)
→ Chọn đáp án C
Câu 47:
The word them in paragraph 2 refers to _______ .
Từ “them” trong đoạn 2 đề cập đến _____.
A. những người bạn của Sean
B. những người phụ nữ
C. những chi phí
D. những kẻ bắt nạt trên mạng
Thông tin:
A group of women in California, who were campaigning to encourage people to have a positive body image whatever their size, decided to take action. They put out a message on Twitter, inviting Sean on an all-expenses- paid trip from London to Los Angeles, to meet and dance with them. (Một nhóm phụ nữ ở California, những người đang thực hiện chiến dịch nhằm khuyến khích mọi người đăng hình ảnh tích cực về cơ thể dù cho kích thước ra sao, đã quyết định hành động. Họ đăng tải một tin nhắn lên Twitter, mời Sean một chuyến đi bao trọn chi phí từ London đến Los Angeles để gặp gỡ và nhảy cùng họ.)
→ Chọn đáp án B
Câu 48:
The phrase blow over in paragraph 2 mostly means _______ .
Cụm “blow over” trong đoạn 2 có nghĩa là _______.
A. trở thành một đề tài gây tranh cãi
B. kích động lòng căm thù mãnh liệt
C. dần trở nên yếu đi
D. mang đến niềm vui đích thực
blow over: qua đi, bị quên lãng = gradually become less strong
→ Chọn đáp án C
Câu 49:
Which of the following is true about Sean O'Brien according to the passage?
Điều nào sau đây là đúng về Sean O'Brien theo đoạn văn?
A. Anh ấy không bị yêu cầu trả bất kỳ chi phí nào để tham gia buổi tiệc nhảy ở California.
B. Anh ấy không bất ngờ trước số người tham gia buổi tiệc nhảy của anh.
C. Anh đã chấp nhận lời đề nghị của một nhóm phụ nữ ở California mà không lưỡng lự.
D. Anh đã lập một diễn đàn trực tuyến cho những người bị bắt nạt trên mạng giống như anh.
Thông tin:
+ Sean had assumed that just a few people would turn up, but he realised his mistake as soon as he saw over 1,000 people queuing to get into the nightclub! (Sean đã cho rằng chỉ một vài người sẽ xuất hiện, nhưng anh đã nhận ra mình đã lầm ngay khi thấy hơn 1,000 người xếp hàng để vào hộp đêm!)
→ B sai
+ When Sean's friends first told him about the search for 'dancing man', he figured it was a bit of nonsense which would soon blow over, and decided not to bother doing anything about it. But the movement got bigger and bigger. Sean rethought his decision, made contact, and the women - all 1,700 of them - started raising money to throw him an extra-special party in LA. (Ban đầu khi bạn bè của Sean nói cho anh về việc tìm kiếm “người đàn ông nhảy nhót”, anh đã cảm thấy nó là một chuyện khá vô nghĩa và sẽ sớm bị lãng quyên thôi, và quyết định không bận tâm làm bất kỳ điều gì về nó. Nhưng phong trào ngày càng lớn mạnh. Sean đã suy nghĩ lại về quyết định, liên lạc, và những người phụ nữ - tất cả 1,700 người - đã bắt đầu quyên tiền để tổ chức một bữa tiệc siêu đặc biệt cho anh tại LA.)
→ C sai
+ As a result of the event, some of the women set up Dance Free Movement, an online forum where anyone who felt they had been bullied or victimised could receive support. (Kết quả của sự kiện chính là, một số phụ nữ đã hình thành Dance Free Movement, một diễn đàn trực tuyến nơi bất kỳ ai cảm thấy mình bị bắt nạt hoặc trở thành nạn nhân có thể nhận trợ giúp.)
→ D sai
+ They put out a message on Twitter, inviting Sean on an all-expenses-paid trip from London to Los Angeles, to meet and dance with them. (Họ đăng tải một tin nhắn lên Twitter, mời Sean một chuyến đi bao trọn chi phí từ London đến Los Angeles để gặp gỡ và nhảy cùng họ.)
→ A đúng
→ Chọn đáp án A
Câu 50:
Which of the following can be inferred from the passage?
Điều nào sau đây có thể suy ra từ đoạn văn?
A. Đa số những người dùng Internet hiện thích giấu danh tính trên mạng.
B. Sean đã không đủ dũng cảm để cất tiếng nói chống lại những kẻ bắt nạt trên mạng.
C. Trường hợp của Sean khá khác so với những trường hợp bắt nạt trên mạng khác.
D. Không có gì lạ đối với Sean khi bị chế nhạo vì cân nặng.
Thông tin:
He knew that people sometimes mocked him for being overweight, and he was usually able to shrug it off. (Anh ấy biết rằng đôi khi mọi người chế nhạo anh vì thừa cân, và anh thường có thể nhún vai coi khinh.)
→ Chọn đáp án D