(2023) Đề thi thử Tiếng anh Liên trường THPT Nghệ An (Lần 1) có đáp án
(2023) Đề thi thử Tiếng anh Liên trường THPT Nghệ An (Lần 1) có đáp án
-
1518 lượt thi
-
50 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
A. planted /plæntid/
B. wished /wɪʃt/
C. cooked /kʊkt/
D. hoped /həʊpt/
Những động từ có chữ cái kết thúc tận cùng là:
TH 1: t, d => đuôi –ed được phát âm là /ɪd/.
TH 2: p, pe; k, ke; ff, ph, gh; ss, ce, se, x; ch; sh => đuôi –ed được phát âm là /t/.
TH 3: còn lại => đuôi –ed được phát âm là /d/.
Phần gạch chân phương án A được phát âm là /ɪd/, còn lại là /t/.
Choose A.
Câu 2:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
A. hide /haɪd/
B. pick /pɪk/
C. shine /ʃaɪn/
D. like /laɪk/
Đáp án B phần gạch chân đọc là /ɪ/, còn lại là /aɪ/
Choose B.
Câu 3:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.
A. requirement /rɪˈkwaɪərmənt/
B. character /ˈkærəktər/
C. position /pəˈzɪʃn/
D. dependence /dɪˈpendəns/
Đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, còn lại là thứ 2
Choose B.
Câu 4:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.
A. decide /dɪˈsaɪd/
B. explode /ɪkˈspləʊd/
C. behave /bɪˈheɪv/
D. widen /ˈwaɪdn/
Đáp án D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, còn lại là thứ 2
Choose D.
Câu 5:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Tom’s mother will not let him watch his favourite program _______.
Giải thích:
Mệnh đề thời gian trong hiện tại
Tạm dịch: Mẹ của Tom sẽ không cho anh ấy xem chương trình yêu thích của mình cho đến khi anh ấy xong bài tập
Choose B.
Câu 6:
Mary is writing an essay in her room, _______?
Vế bên trái ở thì hiện tại tiếp diễn câu khẳng định
Tạm dịch: Mary đang viết một bài luận trong phòng của cô ấy, phải không?
Choose A.Câu 7:
Project-based learning provides wonderful opportunities for students to develop their ______.
Giải thích:
Develop one’s creativity: Phát triển sáng tạo
Tạm dịch: Học tập dựa trên dự án cung cấp những cơ hội tuyệt vời để học sinh phát triển sự sáng tạo của mình.
Choose B.
Câu 8:
There are many _______ history books in our library.
Khi có nhiều tính từ cùng đứng trước 1 danh từ, sắp xếp chúng theo thứ tự: OSASCOMP + N. Trong đó:
O – opinion: quan điểm
S – size: kích thước
A – age: độ tuổi (mới, cũ, trẻ, già,…)
S – shape: hình dạng
C – color: màu sắc
O – origin: nguồn gốc
M – material: chất liệu
P – purpose: mục đích
➔ interesting (quan điểm), old (tuổi), American (origin)
Tạm dịch: Có rất nhiều sách lịch sử thú vị, lâu đời của Mĩ trong thư viện của chúng tôi.
Choose B.
Câu 9:
The better a car is, _______ money you need to pay for it.
Cấu trúc: The more + So sánh, the more + so sánh
Tạm dịch: Xe càng tốt, càng nhiều số tiền bạn cần phải trả cho nó.
Choose D.
Câu 10:
The local council has decided to _______ a concert to raise money for cancer charities.
Put on: Tổ chức (Biểu diễn)
Tạm dịch: Hội đồng địa phương đã quyết định tổ chức một buổi hòa nhạc để quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện ung thư.
Choose D.
Câu 11:
Normally, interviews _______ the suitability of candidates for a position in a company.
Cấu trúc: be + PII
Tạm dịch: Thông thường, các cuộc phỏng vấn được dùng để đánh giá sự phù hợp của ứng viên cho một vị trí trong công ty.
Choose D.
Câu 12:
We avoided _______ through the city during the rush hour.
avoid + Ving: Tránh làm gì
Tạm dịch: Chúng tôi tránh lái xe qua thành phố trong giờ cao điểm.
Choose B.
Câu 13:
Many city dwellers are travelling by public transport _______ it’s a good way to protect the environment.
Because: Bởi vì + mệnh đề
Tạm dịch: Nhiều cư dân thành phố đang di chuyển bằng phương tiện giao thông công cộng vì đó là một cách tốt để bảo vệ môi trường.
Choose C.
Câu 14:
An effective exercise programme has three key _______ - intensity, frequency and duration.
A. elements: yếu tố, nguyên tố
B. components: thành tố
C. substances: chất
D. ingredients: nguyên liệu
Tạm dịch: Một chương trình tập thể dục hiệu quả có ba yếu tố chính - cường độ, tần suất và thời lượng.
Choose A.
Câu 15:
The 2022 FIFA World Cup took place _______ Qatar from 20 November to 18 December 2022.
in + N chỉ địa điểm
Tạm dịch: Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 diễn ra tại Qatar từ ngày 20 tháng 11 đến ngày 18 tháng 12 2022.
Choose A.
Câu 16:
They all admit that John is more qualified but Sarah _______ the advantage of more hands on experience.
Giải thích: Have the advantage of: có thế mạnh là
Tạm dịch: Tất cả họ đều thừa nhận rằng John có trình độ hơn nhưng Sarah có lợi thế nhiều kinh nghiệm thực tế hơn
Choose A.
Câu 17:
Completing the project on time and under budget ______ a feeling of pride and accomplishment among the team.
A. manufactured: sản xuất
B. made: làm
C. fabricated: thêu dệt
D. generated: tạo ra
Tạm dịch: Hoàn thành dự án đúng thời hạn và dưới ngân sách sẽ tạo ra cảm giác tự hào và thành tựu trong nhóm.
Choose D.
Câu 18:
All students _______ in the discussion will be given a present.
Rút gọn mệnh đề quan hệ ở câu chủ động
Tạm dịch: Tất cả học sinh tham gia trong cuộc thảo luận sẽ được tặng quà.
Choose C.
Câu 19:
They’re hoping against _______ that the boy is still alive.
Hope against hope: hy vọng điều không thể
Tạm dịch: Họ đang hy vọng phi thực tế rằng cậu bé vẫn còn sống.
Choose C.
Câu 20:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
The number of students attending universities to study economics have increased steadily in the last few years.
The number of + N số nhiều + V chia ở dạng số ít: Số lượng …….
→ sửa “have” thành “has”
Tạm dịch: Số lượng sinh viên theo học các trường đại học để học kinh tế đã tăng đều đặn trong vài năm qua.
Choose C.
Câu 21:
It was suggested that Laura studies the material more thoroughly before attempting to pass the exam.
Cấu trúc: suggest that sb (should) + V nguyên thể
→ sửa “studies” thành study
Tạm dịch: Có ý kiến cho rằng Laura nghiên cứu tài liệu kỹ lưỡng hơn trước khi cố gắng vượt qua kỳ thi.
Choose A.
Câu 22:
Despite the fact that it has been a long debate, I hope that the dispute will be settled without resource to litigation.
resource (n): Nguồn lực
recourse to: dùng đến
→ sửa “resourse” thành “recourse”
Tạm dịch: Mặc dù thực tế là đã có một cuộc tranh luận kéo dài, tôi hy vọng rằng tranh chấp sẽ được giải quyết mà không cần đến kiện tụng.
Choose B.
Câu 23:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.
There is evidence that increasingly prosperous countries in the world are beginning to react to environmental damage and pollution.
A. industrial: thuộc về công nghiệp
B. rural: thuộc về nông thôn
C. affluent: giàu
D. impoverished: nghèo
→ prosperous: giàu = affluent
Tạm dịch: Có bằng chứng cho thấy các quốc gia ngày càng thịnh vượng trên thế giới đang bắt đầu phản ứng với sự hủy hoại và ô nhiễm môi trường.
Choose C.
Câu 24:
They will assist the victims of the earthquake in finding somewhere to live.
A. provide: cung cấp
B. allow: cho phép
C. employ: thuê
D. help: giúp đỡ
→ assist: hỗ trợ = help
Tạm dịch: Họ sẽ hỗ trợ các nạn nhân của trận động đất tìm nơi ở.
Choose D.
Câu 25:
Which of the following could be the best title for the passage?
Điều nào sau đây có thể là tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn?
A. Một vùng đất vừa truyền thống vừa hiện đại
B. Istanbul - Thành phố hiện đại
C. Chào mừng đến với một thế giới cổ đại
D. Sự đa dạng văn hóa ở Istanbul
Thông tin:
Imagine a city that’s steeped in history. Now think of a city that is vibrant and modern. Maybe you think no city can be both, but you’d be wrong. Istanbul, the most well-known city in Turkey, manages to combine both ancient traditions with a lively, contemporary feel.
Tạm dịch:
Hãy tưởng tượng một thành phố chìm trong lịch sử. Bây giờ hãy nghĩ về một thành phố sôi động và hiện đại. Có thể bạn nghĩ rằng không có thành phố nào có thể là cả hai, nhưng bạn đã nhầm. Istanbul, thành phố nổi tiếng nhất ở Thổ Nhĩ Kỳ, có thể kết hợp cả truyền thống cổ xưa với cảm giác sống động, hiện đại.
Choose A.
Câu 26:
According to paragraph 2, Istanbul is special in terms of _______.
Theo đoạn 2, Istanbul đặc biệt về _______.
A. thủ đô đông đúc của nó
B. lịch sử huyền thoại của nó
C. vị trí địa lý của nó
D. điểm du lịch của nó
Thông tin: Being the only city in the world that is situated on two continents, Istanbul is clearly something special.
Tạm dịch: Là thành phố duy nhất trên thế giới nằm trên hai lục địa, Istanbul rõ ràng là một điều gì đó đặc biệt.
Choose C.
Câu 27:
The word “it” in paragraph 2 refers to _______.
Từ “it” trong đoạn 2 đề cập đến _______.
A. thủ đô
B. Istanbul
C. đa dạng
D. Con đường tơ lụa
Thông tin: Istanbul has a cultural diversity that few cities can offer. It remains to this day a welcoming place for thousands of people that come to visit it each year.
Tạm dịch: Istanbul có sự đa dạng về văn hóa mà ít thành phố nào có được. Cho đến ngày nay, nó vẫn là nơi chào đón hàng nghìn người đến thăm mỗi năm.
Choose B.
Câu 28:
The word “scene” in paragraph 3 mostly means _______.
Từ “scene” trong đoạn 3 chủ yếu có nghĩa là _______.
A. nơi
B. lần xuất hiện
C. không thích
D. yêu thích
Thông tin: If shopping is more your scene, you can head to the rand Bazaar with its thousands of stalls, or visit the many shopping centres and fashion stores.
Tạm dịch: Nếu mua sắm là sở thích của bạn, bạn có thể đến rand Bazaar với hàng ngàn gian hàng, hoặc ghé thăm nhiều trung tâm mua sắm và cửa hàng thời trang.
Choose D.
Câu 29:
Which of the following statements is TRUE about Istanbul, according to the passage?
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG về Istanbul?
A. Có rất ít di tích lịch sử ở Istanbul.
B. Các đường phố trên khắp Istanbul vào ban đêm khá yên tĩnh.
C. Istanbul là thành phố duy nhất ở Thổ Nhĩ Kỳ còn giữ được vẻ đẹp cổ kính.
D. Có rất nhiều hoạt động bạn có thể làm khi đến thăm Istanbul.
Thông tin:
Alongside its fabulous mosques and palaces, you can find cool art galleries and trendy cafes. In fact, there is so much variety that you can always find something that suits your mood. If shopping is more your scene, you can head to the rand Bazaar with its thousands of stalls, or visit the many shopping centres and fashion stores. At night the streets are bustling with life and you’re spoilt for choice for places to eat and drink.
Tạm dịch:
Bên cạnh những nhà thờ Hồi giáo và cung điện tuyệt vời, bạn có thể tìm thấy những phòng trưng bày nghệ thuật thú vị và những quán cà phê thời thượng. Trên thực tế, có rất nhiều loại mà bạn luôn có thể tìm thấy thứ gì đó phù hợp với tâm trạng của mình. Nếu mua sắm là sở thích của bạn, bạn có thể đến rand Bazaar với hàng ngàn gian hàng, hoặc ghé thăm nhiều trung tâm mua sắm và cửa hàng thời trang. Vào ban đêm, đường phố nhộn nhịp với cuộc sống và bạn tha hồ lựa chọn địa điểm ăn uống.
Choose D.
Dịch bài đọc:
Nội dung dịch:
Hãy tưởng tượng một thành phố chìm trong lịch sử. Bây giờ hãy nghĩ về một thành phố sôi động và hiện đại. Có thể bạn nghĩ rằng không có thành phố nào có thể là cả hai, nhưng bạn đã nhầm. Istanbul, thành phố nổi tiếng nhất ở Thổ Nhĩ Kỳ, có thể kết hợp cả truyền thống cổ xưa với cảm giác sống động, hiện đại. Là thành phố duy nhất trên thế giới nằm trên hai lục địa, Istanbul rõ ràng là một điều gì đó đặc biệt. Nằm trên Con đường Tơ lụa huyền thoại từng nối liền châu Á và châu Âu, đồng thời là thủ đô của nhiều nền văn minh khác nhau trong quá khứ, Istanbul có sự đa dạng về văn hóa mà ít thành phố nào có được. Cho đến ngày nay, nó vẫn là nơi chào đón hàng nghìn người đến thăm mỗi năm.
Trước khi bạn bắt đầu nghĩ rằng thành phố là nơi đông khách du lịch, thì Istanbul không chỉ có những di tích lịch sử. Bên cạnh những nhà thờ Hồi giáo và cung điện tuyệt vời, bạn có thể tìm thấy những phòng trưng bày nghệ thuật thú vị và những quán cà phê thời thượng. Trên thực tế, có rất nhiều loại mà bạn luôn có thể tìm thấy thứ gì đó phù hợp với tâm trạng của mình. Nếu mua sắm là sở thích của bạn, bạn có thể đến rand Bazaar với hàng ngàn gian hàng, hoặc ghé thăm nhiều trung tâm mua sắm và cửa hàng thời trang. Vào ban đêm, đường phố nhộn nhịp với cuộc sống và bạn tha hồ lựa chọn địa điểm ăn uống.
Thành thật mà nói, Istanbul nên có tên trong bất kỳ danh sách thành phố đáng sống nhất thế giới nào vì vẻ đẹp và nét độc đáo của nó. Nhưng đừng tin lời tôi nói. Hãy đến và xem cho chính mình. Bạn có thể sẽ ở lại, giống như nhiều người trước đây!
Câu 30:
Which of the following could be the best title for the passage?
Điều nào sau đây có thể là tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn?
A. Giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu
B. Sự nóng lên toàn cầu và những ảnh hưởng của nó
C. Khí thải nhà kính và mực nước biển dâng
D. Nhiệt độ bề mặt toàn cầu đang tăng lên
Thông tin:
- The change in the global surface temperature between 1850 and the end of the 21st Century is likely to exceed 1.5°C, most simulations suggest. The WMO says that if the current warming trend continues, temperatures could rise 3-5°C by the end of this century. Temperature rises of 2°C had long been regarded as the gateway to dangerous warming. More recently, scientists and policymakers have argued that limiting temperature rises to 1.5°C is safer.
- Responding to climate change will be one of the biggest challenges we face this century.
Tạm dịch:
- Sự thay đổi nhiệt độ bề mặt toàn cầu từ năm 1850 đến cuối thế kỷ 21 có khả năng vượt quá 1,5°C, hầu hết các mô phỏng đều cho thấy. WMO cho biết nếu xu hướng nóng lên hiện nay tiếp tục, nhiệt độ có thể tăng 3-5°C vào cuối thế kỷ này. Nhiệt độ tăng 2°C từ lâu đã được coi là cửa ngõ dẫn đến sự nóng lên nguy hiểm. Gần đây, các nhà khoa học và hoạch định chính sách đã lập luận rằng việc hạn chế nhiệt độ tăng lên 1,5°C sẽ an toàn hơn.
- Ứng phó với biến đổi khí hậu sẽ là một trong những thách thức lớn nhất mà chúng ta phải đối mặt trong thế kỷ này.
Choose B.
Câu 31:
The word “exceed” in paragraph 1 is closest in meaning to _______ .
Từ “exceed” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với _______.
A. nhỏ hơn
B. nhanh hơn
C. bằng
D. lớn hơn
Thông tin: The change in the global surface temperature between 1850 and the end of the 21st Century is likely to exceed 1.5°C
Tạm dịch: Sự thay đổi nhiệt độ bề mặt toàn cầu từ năm 1850 đến cuối thế kỷ 21 có thể vượt quá 1,5°C
Choose D.
Câu 32:
According to paragraph 1, it is better to limit the temperature rise _______ .
Theo đoạn 1, tốt hơn hết là nên hạn chế nhiệt độ tăng _______.
A. đến 1,5°C
B. trên 1,5°C
C. đến 2°C
D. từ 3-5°C
Thông tin: More recently, scientists and policymakers have argued that limiting temperature rises to 1.5°C is safer.
Tạm dịch: Gần đây, các nhà khoa học và hoạch định chính sách đã lập luận rằng việc hạn chế nhiệt độ tăng lên 1,5°C sẽ an toàn hơn.
Choose A.
Câu 33:
The word “It” in paragraph 2 refers to _______ .
Từ “It” trong đoạn 2 đề cập đến _______.
A. Hoa Kỳ
B. CO2
C. Trung Quốc
D. bất kỳ quốc gia nào khác
Thông tin: China emits more CO2 than any other country. It is followed by the US and the European Union member states
Tạm dịch: Trung Quốc thải ra nhiều CO2 hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Tiếp theo là Hoa Kỳ và các quốc gia thành viên Liên minh châu Âu
Choose C.
Câu 34:
The word “uptake” in paragraph 4 is closest in meaning to _______ .
Từ “uptake” trong đoạn 4 gần nghĩa nhất với _______.
A. hấp thụ
B. chiếm
C. giải phóng một cái gì đó
D. làm nóng một cái gì đó
Thông tin: As more CO2 is released into the atmosphere, uptake of the gas by the oceans increases, causing the water to become more acidic.
Tạm dịch: Khi nhiều CO2 được thải vào khí quyển, sự hấp thụ khí này của các đại dương tăng lên, khiến nước trở nên có tính axit hơn.
Choose A.
Câu 35:
Which of the following statements is NOT true, according to the passage?
Theo đoạn văn, câu nào sau đây KHÔNG đúng?
A. Nhiệt độ toàn cầu đang tăng cao hơn nhiều so với dự đoán.
B. Phát thải khí nhà kính là nguyên nhân chính làm trái đất nóng lên.
C. Giảm phát thải khí nhà kính sẽ chấm dứt hiện tượng nóng lên toàn cầu ngay lập tức.
D. Các rạn san hô có thể bị đe dọa do nước có tính axit do khí thải CO2.
Thông tin: But even if we now cut greenhouse-gas emissions dramatically, scientists say the effects will continue.
Tạm dịch: Nhưng ngay cả khi bây giờ chúng ta cắt giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính, các nhà khoa học cho biết những tác động sẽ tiếp tục.
Choose C.
Câu 36:
Which of the following statements can be inferred from paragraph 5?
Câu nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn 5?
A. Sự nóng lên toàn cầu có nghĩa là lượng mưa nhiều hơn ở mọi nơi trên thế giới.
B. Trái đất nóng lên dẫn đến độ ẩm giảm.
C. Bão và mực nước biển dâng cao là do lũ lụt.
D. Sự nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến thời tiết khắc nghiệt.
Thông tin: As the world warms, more water evaporates, leading to more moisture in the air. This means many areas will experience more intense rainfall - and in some places snowfall. But the risk of drought in inland areas during hot summers will increase. More flooding is expected from storms and rising sea levels. But there are likely to be very strong regional variations in these patterns.
Tạm dịch: Khi thế giới ấm lên, nhiều nước bốc hơi hơn, dẫn đến độ ẩm trong không khí nhiều hơn. Điều này có nghĩa là nhiều khu vực sẽ có lượng mưa lớn hơn - và ở một số nơi sẽ có tuyết rơi. Nhưng nguy cơ hạn hán ở các vùng nội địa trong mùa hè nóng bức sẽ tăng lên. Dự kiến sẽ có thêm lũ lụt do bão và mực nước biển dâng cao. Nhưng có thể có những khác biệt khu vực rất mạnh trong các mô hình này.
Choose D.
Dịch bài đọc:
Nội dung dịch:
Sự thay đổi nhiệt độ bề mặt toàn cầu từ năm 1850 đến cuối thế kỷ 21 có khả năng vượt quá 1,5°C, hầu hết các mô phỏng đều cho thấy. WMO cho biết nếu xu hướng nóng lên hiện nay tiếp tục, nhiệt độ có thể tăng 3-5°C vào cuối thế kỷ này. Nhiệt độ tăng 2°C từ lâu đã được coi là cửa ngõ dẫn đến sự nóng lên nguy hiểm. Gần đây, các nhà khoa học và hoạch định chính sách đã lập luận rằng việc hạn chế nhiệt độ tăng lên 1,5°C sẽ an toàn hơn.
Báo cáo của Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC) năm 2018 cho thấy rằng việc duy trì mục tiêu 1,5°C sẽ đòi hỏi “những thay đổi nhanh chóng, sâu rộng và chưa từng có trong mọi khía cạnh của xã hội”. Liên Hợp Quốc đang dẫn đầu một nỗ lực chính trị nhằm ổn định lượng phát thải khí nhà kính chừng nào chúng ta còn tiếp tục phát thải khí nhà kính, nhiệt độ sẽ tiếp tục tăng. Trung Quốc thải ra nhiều CO2 hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Tiếp theo là Hoa Kỳ và các quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu, mặc dù lượng khí thải trên mỗi người ở đó lớn hơn nhiều. Nhưng ngay cả khi bây giờ chúng ta cắt giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính, các nhà khoa học cho biết những tác động sẽ tiếp tục. Các khối nước và băng lớn có thể mất hàng trăm năm để phản ứng với những thay đổi về nhiệt độ. Và phải mất hàng thập kỷ CO2 mới được loại bỏ khỏi bầu khí quyển.
Khi nhiều CO2 được thải vào khí quyển, sự hấp thụ khí này của các đại dương tăng lên, khiến nước trở nên có tính axit hơn. Điều này có thể gây ra những vấn đề lớn cho các rạn san hô. Sự nóng lên toàn cầu sẽ gây ra những thay đổi hơn nữa có khả năng tạo ra sự nóng lên hơn nữa. Điều này bao gồm việc giải phóng một lượng lớn khí mê-tan khi băng vĩnh cửu - đất đóng băng được tìm thấy chủ yếu ở vĩ độ cao - tan chảy.
Ứng phó với biến đổi khí hậu sẽ là một trong những thách thức lớn nhất mà chúng ta phải đối mặt trong thế kỷ này. Khi thế giới ấm lên, nhiều nước bốc hơi hơn, dẫn đến độ ẩm trong không khí nhiều hơn. Điều này có nghĩa là nhiều khu vực sẽ có lượng mưa lớn hơn - và ở một số nơi sẽ có tuyết rơi. Nhưng nguy cơ hạn hán ở các vùng nội địa trong mùa hè nóng bức sẽ tăng lên. Dự kiến sẽ có thêm lũ lụt do bão và mực nước biển dâng cao. Nhưng có thể có những khác biệt khu vực rất mạnh trong các mô hình này.
Câu 37:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
Janet isn’t fluent in Japanese. She can’t get the job.
If + thì quá khứ đơn, S would + V (diễn tả điều không có thật ở hiện tại)
Tạm dịch: Janet không thông thạo tiếng Nhật. Cô ấy không thể nhận được công việc.
Choose B.Câu 38:
Jack did poorly on his final test. He was aware of the importance of hard work.
Only after + Mệnh để + trợ động từ ….
Tạm dịch: Jack làm bài kiểm tra cuối kỳ rất kém. Cậu đã nhận thức được tầm quan trọng của sự chăm chỉ.
Choose B.Câu 39:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.
Two students, Mark and David, are talking about the use of notebooks.
- Mark: “Using notebooks instead of tablets to jot down ideas can be a great way.”
- David: “_______. They are useful in organising your thoughts.”
You can say that again: Tôi đồng ý với bạn
Tạm dịch: Hai sinh viên Mark và David đang nói về việc sử dụng sổ ghi chép.
- Mark: “Sử dụng sổ tay thay vì máy tính bảng để ghi lại ý tưởng có thể là một cách tuyệt vời.”
- David: “_______. Chúng rất hữu ích trong việc sắp xếp suy nghĩ của bạn.”
A. Tôi đồng ý với bạn
B. Tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn
C. Tin hay không
D. Tôi sợ là không
Choose A.
Câu 40:
Kate is paying a compliment on Kathy’s new hat.
- Kate: “Your new hat perfectly suits you!”
- Kathy: “_______”
Đáp lại lời khen
Tạm dịch: Kate đang khen chiếc mũ mới của Kathy.
- Kate: “Mũ mới của bạn hoàn toàn phù hợp với bạn!”
- Kathy: “_______”
A. Ý kiến hay đấy!
B. Rất tiếc khi nghe điều đó.
C. Cảm ơn. Tôi rất vui khi nghe điều đó.
D. Vâng, tôi rất thích.
Choose C.
Câu 41:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
He hasn’t changed his Facebook avatar for 3 years.
The last time sb did sth was …. = sb hasn’t done sth for/since …..
Tạm dịch: Anh ấy đã không thay đổi ảnh đại diện Facebook của mình trong 3 năm.
Choose D.
Câu 42:
“My parents will visit me next week”, said Linda.
- Lùi thì động từ
- Lùi trạng từ chỉ thời gian
- Đổi tính từ sở hữu
Tạm dịch: “Bố mẹ tôi sẽ đến thăm tôi vào tuần tới,” Linda nói.
Choose B.
Câu 43:
You are not permitted to use your mobile phones during the test.
be not permitted = mustn’t
Tạm dịch: Bạn không được phép sử dụng điện thoại di động của mình trong quá trình kiểm tra.
Choose C.
Câu 44:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Many wild animals are under threat of extinction due to habitat destruction.
A. anger: sự tức giận
B. likeness: sự yêu thích
C. danger: sự nguy hiểm
D. safety: sự an toàn
→ threat: nguy hiểm >< safety
Tạm dịch: Nhiều loài động vật hoang dã đang bị đe dọa tuyệt chủng do môi trường sống bị hủy hoại.
Choose D.
Câu 45:
He felt all at sea because it was his first day at work.
A. confused: bối rối
B. confident: tự tin
C. bewildered: hoang mang
D. frustrated: căng thẳng
→ feel all at sea: lo lắng, bồn chồn >< confident
Tạm dịch: Anh ấy cảm thấy rất bối rối vì đây là ngày đầu tiên anh ấy đi làm.
Choose B.
Câu 46:
First of all, education (46) _____ the way for us to have a good career.
Pave the way for sb: mở đường cho ai làm gì
Thông tin: First of all, education (46) pave the way for us to have a good career
Tạm dịch: Trước hết, giáo dục mở đường cho chúng ta có một sự nghiệp tốt
Choose B.
Câu 47:
Furthermore: ngoài ra
Thông tin:
(47) Furthermore education grants us a good status in society.
Tạm dịch: Hơn nữa giáo dục cấp cho chúng ta một địa vị tốt trong xã hội.
Choose C.
Câu 48:
A. other + N số nhiều
B. another + N số ít
C. others: người khác (đứng 1 mình)
D. much + N không đếm được
Thông tin: Having education helps us teach (48) others necessary morals, good manners and wise ethics.
Tạm dịch: Có giáo dục giúp chúng ta dạy cho người khác những đạo đức cần thiết, cách cư xử tốt và đạo đức khôn ngoan.
Choose C.
Câu 49:
A. specific (adj): cụ thể
B. special (adj): đặc biệt
Thông tin: For example, it helps us manage (49) specific tasks
Tạm dịch: Ví dụ, nó giúp chúng tôi quản lý các tác vụ cụ thể
Choose A.
Câu 50:
All in all, education is the process of acquiring knowledge and information (50)______ leads to a successful future.
that thay thế cho N chỉ sự vật, sự việc đứng trước nó
Thông tin: All in all, education is the process of acquiring knowledge and information (50) that leads to a successful future.
Tạm dịch: Nói chung, giáo dục là quá trình tiếp thu kiến thức và thông tin dẫn đến một tương lai thành công.
Choose A.
Dịch bài đọc:
Nội dung dịch:
Giáo dục là một vấn đề quan trọng trong cuộc sống của một người. Đó là chìa khóa để thành công trong tương lai, và có nhiều cơ hội trong cuộc sống của chúng ta. Giáo dục mang lại nhiều lợi ích cho con người. Trước hết, giáo dục là cách để chúng ta có một sự nghiệp tốt. Chúng ta có thể có nhiều cơ hội làm việc tại bất kỳ nơi làm việc nào chúng ta mong muốn. Nó tăng cường các cơ hội cho một việc làm tốt hơn và dễ dàng hơn. Hơn nữa, giáo dục mang lại cho chúng ta địa vị tốt trong xã hội. Là những người có học, chúng ta được coi là nguồn tri thức quý giá cho xã hội. Có giáo dục giúp chúng tôi dạy người khác đạo đức cần thiết, cách cư xử tốt và đạo đức khôn ngoan. Bên cạnh đó, ai cũng biết rằng sự tự tin luôn được tạo ra từ giáo dục. Việc chúng ta có được sự tự tin là một điều may mắn lớn lao, giúp chúng ta gặp nhiều thuận lợi và thành công trong cuộc sống. Ví dụ, nó giúp chúng ta quản lý nhiệm vụ cụ thể, giải quyết những thách thức trong cuộc sống và duy trì quan điểm tích cực. Nói chung, giáo dục là quá trình tiếp thu kiến thức và thông tin để dẫn đến một tương lai thành công.