(2024) Đề minh họa tham khảo BGD môn Tiếng Anh có đáp án (Đề 6)
(2024) Đề minh họa tham khảo BGD môn Tiếng Anh có đáp án (Đề 6)
-
22 lượt thi
-
50 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.
“Would you like to order now?”
- “______________________.”
A. Yes, of course (Vâng, dĩ nhiên rồi)
B. Yes, a regular pizza, please (Vâng, món pizza như thường lệ)
C. No, no. Noodles is better (Không, không. Phở tốt hơn)
D. No, he wouldn’t (Không, anh ấy sẽ không)
Tạm dịch:
- “Bạn có muốn gọi món bây giờ không?”
Cấu trúc câu thường được sử dụng để diễn tả sự lịch sự, đề nghị hoặc mời mọc:
“Would you like + to Vo?”
Đáp số B
Câu 2:
Sarah and Tim are discussing about the importance of a long and healthy style.
Tim: “I believe that adopting a long and healthy style is essential for overall well – being.”
Sarah: “______________________.”
A. I can’t agree with you more (Tôi không thể không đồng ý với bạn)
B. Really? (Thật à?)
C. No way (Không thể)
D. I don’t think so (Tôi không nghĩ vậy.)
Tạm dịch:
Sarah và Tim đang thảo luận về tầm quan trọng của một lối sống dài và khỏe mạnh.
Tim: “Tôi tin rằng việc áp dụng một lối sống dài và khỏe mạnh là cần thiết cho sự phát triển chung của cơ thể.”
Đáp số A
Câu 3:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I think _______ job I could have is being a teacher.
Giải thích:
So sánh nhất nên dùng “the best”
Tạm dịch:
Tôi nghĩ công việc tốt nhất tôi có thể làm là trở thành một giáo viên.
Đáp số B
Câu 4:
______ are substances or waste materials that are harmful to the environment and human.
A. Pollution (sự ô nhiễm - noun) B. Pollutedly (ô nhiễm – adv)
C. Pollute (làm ô nhiễm – verb) D. Pollutants (chất gây ô nhiễm – noun)
Tạm dịch: Các chất hoặc chất thải gây hại cho môi trường và con người được gọi là “chất ô nhiễm”
Đáp số D
Câu 5:
Blackpool Tower, ________ on the Eiffel Tower, is a very well-known landmark.
Giải thích:
Rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng bị động “V3/V-ed”
Tạm dịch:
Blackpool Tower, ________ trên tháp Eiffel, là một địa điểm nổi tiếng rất được biết đến.
Đáp số A
Câu 6:
My favorite subject is ________ chemistry.
Giải thích:
Mạo từ không dùng với môn học.
Tạm dịch:
Môn học yêu thích của tôi là hóa học.
Đáp số B
Câu 7:
Did you hear a millionaire who ________ his entire fortune to charity.
Giải thích:
Phrasal verb (Cụm động từ)
Tạm dịch:
Bạn có nghe về một triệu phú người đã từ thiện/cho đi toàn bộ tài sản vào việc từ thiện không?
Đáp số B
Câu 8:
Remember _______ the flowers before going outside. It’s two days since I planted it.
Giải thích:
to V inf – Remember + to Vo: nhớ để làm gì
Tạm dịch:
Hãy nhớ tưới cây hoa trước khi ra ngoài. Đã hai ngày kể từ khi tôi trồng nó.
Đáp số A
Câu 9:
Let’s watch new that DVD you bought today, _______?
Giải thích:
Câu hỏi đuôi: Let’s-> shall we
Tạm dịch:
Chúng ta hãy xem đĩa DVD mới mà bạn mua hôm nay nhé?
Đáp số D
Câu 10:
Using renewable energy sources is a sustainable way to ________ carbon emissions.
A. decrease (giảm) B. enhance (nâng cao)
C. mitigate (hạn chế) D. intensify (tăng cường)
Tạm dịch:
Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo là một cách bền vững để giảm thiếu khí thải carbon.
Đáp số A
Câu 11:
I won’t give you a test_________.
Giải thích:
Cấu trúc: Until (mãi cho đến khi) + HTĐ, TLĐ
Tạm dịch:
Tôi sẽ không cho bạn làm bài kiểm tra mãi cho đến khi ôn tập bài xong.
Đáp số A
Câu 12:
Last week, my grandma had to ________ her doctor’s appointment due to unexpected traffic.
Giải thích:
Collocations (Cụm từ cố định):
Have/make + O + appointment: hẹn gặp ai
Break + O + appointment: huỷ hẹn
Tạm dịch:
Tuần trước, bà tôi phải huỷ cuộc hẹn với bác sĩ do tắc nghẽn giao thông đột xuất.
Đáp số C
Câu 13:
She ________ her research project diligently while her colleagues were conducting experiments.
Giải thích:
Sự phối hợp thì: QLTD + while (trong khi) + QKTD – 2 hành động diễn ra song song trong quá khứ.
Tạm dịch:
Cô ấy đang dự án nghiên cứu của mình một cách cần mẫn trong khi đồng nghiệp của cô ấy đang tiến hành thí nghiệm.
Đáp số C
Câu 14:
Many new job opportunities ________ by the advancements in technology.
Giải thích:
Bị động (S + tobe + V3/Ved)
Tạm dịch:
Nhiều cơ hội việc làm mới được tạo ra bởi sự tiến bộ trong công nghệ (Sự thật hiện tại)
Đáp số A
Câu 15:
Learning means acquiring knowledge or developing the ability to perform new _______.
A. principles (nguyên tắc) B. training (sự đào tạo)
C. development (sự phát triển) D. behaviors (hành vi)
Giải thích: Từ vựng
Tạm dịch:
Học hỏi có nghĩa là tiếp thu kiến thức hoặc phát triển khả năng thực hiện hành vi mới.
Đáp số D
Câu 16:
Do you think they should ban people ________ smoking in public places and outdoor space in kindergartens, schools?
Giải thích:
Giới từ (ban + O+ from: cấm ai làm gì)
Tạm dịch:
Bạn có nghĩ rằng họ nên cấm mọi người hút thuốc ở nơi công cộng và không gian ngoài trời trường mẫu giáo, trường học không?
Đáp số A
Câu 17:
Although a deal has been agreed, it is not yet ________.
Giải thích:
Thành ngữ (idioms)
Tạm dịch:
Mặc dù đã có một thỏa thuận, nhưng chưa được quyết định.
Đáp số B
Câu 18:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Giải thích:
Chemist, Chemistry, Christmas phát âm là /k/.
Machine phát âm là / ʃ/
Đáp số A
Câu 19:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Giải thích:
Justice, culture, brush phát âm là / ʌ/
Campus phát âm là / ə/
Đáp số B
Câu 20:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions.
Giải thích: subscribe (v) có trọng âm chính là âm 2
Còn tablet, media, social có trọng âm chính là âm 1
Đáp số D
Câu 21:
Giải thích: computer, completion, connection có trọng âm chính là âm 2
magazine có trọng âm chính là âm 3
Đáp số C
Câu 22:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.
The association of downtown with the harbor evokes the origin of American cities via great sailing ships plying oceanic trading routes.
A. intensifies (tăng cường) B. conjures (gợi lên)
C. reminds (nhắc nhở) D. worsens (làm tồi tệ hơn)
Từ đồng nghĩa:
Evokes = conjures (gợi lên)
Tạm dịch:
Liên kết giữa trung tâm thành phố với cảng gợi lên nguồn gốc của các thành phố Mỹ thông qua những con tàu lớn đi qua các tuyến đường thương mại trên biển.
Đáp số C
Câu 23:
Since he moved to a small town outside the city, he has commuted every single day.
A. traveled by plane (đi bằng máy bay)
B. drive to work (lái xe hơi)
C. took a lift to work (đi thang máy đi làm)
D. traveled a long way to and from work (đi làm rất xa)
Từ đồng nghĩa:
Commute = travel regularly by bus, train, car,..: đi thường xuyên bằng các phương tiện như xe buýt, tàu lửa, xe hơi,..
Tạm dịch:
Kể từ khi anh ấy chuyển đến một thị trấn nhỏ ngoại ô thành phố, anh ấy đã lái xe đi làm hàng ngày.
Đáp số B
Câu 24:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Good communicators can speak and write clearly and succinctly.
A. logically (xúc tích) B. long-windedly (dài dòng)
C. placidly (bình tĩnh, điềm đạm) D. frequently (thường xuyên)
Từ trái nghĩa:
succinctly (ngắn gọn, xúc tích)>< long-windedly (dài dòng)
Tạm dịch:
Những người giao tiếp tốt có thể nói và viết rõ ràng và ngắn gọn, xúc tích.
Đáp số B
Câu 25:
The moment the inspector walked into the room, he immediately noticed how spick and span it was.
Từ trái nghĩa:
spick and span (dọn dẹp gọn gàng) >< cluttered (lộn xộn)
Tạm dịch:
Ngay khi thanh tra đi vào phòng, anh ta ngay lập tức nhận ra nó được dọn dẹp gọn gàng.
Đáp số A
Câu 26:
A number of scientists around the world are now investigating a phenomenon called synaesthesia that may affect as (26) _______ as one in 2,000 people
Giải thích:
As many as + plural noun (danh từ số nhiều): nhiều như/khoảng
As much as + Uncountable noun (danh từ không đếm được)
Đáp số A
Câu 27:
For example, some people see colour (27) _______ they hear particular sounds
Giải thích:
A. if (nếu) B. when (khi)
C. until (mãi cho đến khi) D. after (sau khi)
Dựa vào nghĩa
Đáp số B
Câu 28:
University conducted experiments to determine whether this is actually a product of mental activity or if some individuals are just utterly (28) ________.
A. imaginable (có thể tưởng tượng được B. imaginative (trí tưởng tượng)
C. unusual (lạ) D. practical (thực tế)
Câu 29:
The most plausible explanation is that synaesthetes have slightly different connections between the areas of the brain (29) _______ control their senses
Giải thích:
Trước chỗ trống là “brain” danh từ chỉ vật, sau chỗ trống là động từ “control” ⭢ dùng đại từ quan hệ thay thế cho vật, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Đáp số D
Câu 30:
Synesthesia is not a medical problem, however, and synaesthetes often benefit from an unusually good memory, probably because they have extra information to help them (30) _______ things like names and numbers.
A. recall (ghi nhớ) B. remind (nhắc nhở)
C. react (tương tác) D. reminisce (nhớ lại)
Giải thích: Dựa vào nghĩa
Đáp số A
Tạm dịch:
Một số nhà khoa học trên thế giới đang điều tra hiện tượng gọi là synaesthesia, có thể ảnh hưởng đến tới một trong 2.000 người. Từ "synaesthesia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cảm nhận cùng nhau” và có nghĩa là các giác quan của một số người hoạt động kết hợp với nhau. Ví dụ, một số người nhìn thấy màu sắc khi nghe các âm thanh cụ thể. Tương tự, một mùi hương hoặc vị giác có thể được nhận thức như một phản ứng với thông tin nhận được từ mắt. Tuy nhiên, hình thức synaesthesia phổ biến nhất xảy ra khi một số người liên kết các chữ cái hoặc từ với các màu sắc cụ thể.
Các nhà khoa học tại Đại học Cambridge đã tiến hành các thí nghiệm để xác định liệu đây có phải là một sản phẩm của hoạt động tâm trí hay chỉ là những người có trí tưởng tượng đặc biệt. Họ phát hiện rằng những người có synaesthesia, được gọi là synaesthetes, một cách nhất quán liên kết các chữ cái hoặc từ với cùng một màu sắc. Quét não cho thấy hoạt động bất thường trong não khi các thí nghiệm tham gia nghe các từ, cho thấy đây là một tình trạng vật lý. Giải thích có vẻ hợp lý nhất là synaesthetes có các kết nối hơi khác biệt giữa các khu vực của não cái mà điều khiển giác quan. Synaesthesia không được coi là một vấn đề y tế, và synaesthetes thường có lợi từ một trí nhớ khá tốt, có thể do họ có thông tin bổ sung giúp họ ghi nhớ các điều như tên và số.
Câu 31:
The passage is mainly about _________.
Giải thích: Đoạn văn nói về vai trò của người lớn (đặc biệt cha mẹ và huấn luyện viên) trong việc hình thành hành vi trẻ em khi tham gia thể thao.
Đáp số D
Tạm dịch:
Mọi người cho rằng trẻ em nên chơi thể thao. Thể thao mang lại niềm vui và giúp trẻ em duy trì sức khỏe khi chơi cùng nhau. Tuy nhiên, chơi thể thao có thể có những tác động tiêu cực đối với trẻ em. Đối với một số trẻ em, điều này có thể tạo ra cảm giác tự ti hoặc hành vi hung dữ. Theo nghiên cứu về trẻ em và thể thao, có 40 triệu trẻ em tham gia thể thao ở Hoa Kỳ. Trong số đó, 18 triệu trẻ em cho biết họ đã bị la mắng hoặc bị gọi tên trong khi chơi thể thao. Điều này để lại ấn tượng không tốt về thể thao cho nhiều trẻ em. Họ nghĩ rằng thể thao quá hung dữ.
Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng người lớn, đặc biệt là cha mẹ và huấn luyện viên, là nguyên nhân chính gây ra quá nhiều sự hung dữ trong thể thao của trẻ em. Họ tin rằng trẻ em bắt chước hành vi hung dữ của người lớn. Hành vi này sau đó được củng cố thông qua phản hồi tích cực và tiêu cực. Cha mẹ và huấn luyện viên là những người thầy mạnh mẽ vì trẻ em thường tôn trọng họ. Thường xuyên, những người lớn này cư xử một cách hung dữ, gửi cho trẻ em thông điệp rằng chiến thắng là tất cả. Tại các sự kiện thể thao của trẻ em, cha mẹ có thể la ó, mỉa mai người chơi khác hoặc cổ vũ khi con họ cư xử hung dữ. Hơn nữa, trẻ em có thể được dạy rằng làm tổn thương người chơi khác là chấp nhận được, hoặc họ có thể bị ép buộc tiếp tục chơi thể thao ngay cả khi bị thương. Ngoài ra, phương tiện truyền thông làm cho bạo lực trở nên hấp dẫn. Trẻ em xem các trận đấu thể thao của người lớn và thấy hành vi bạo lực được lặp lại liên tục trên truyền hình.
Câu 32:
The word It in paragraph 1 refers to _________.
Giải thích:
It thay thế cho playing sports
Đáp số A
Câu 33:
Which is described as the main cause of more aggressive playing?
Thông tin: Many researchers believe adults, especially parents and coaches, are the main cause of too much aggression in childre’s sports. They believe children copy aggressive 10 adult behavior. This behavior is then further reinforced through both positive and negative feedback. Parents and coaches are powerful teachers because children usually look up to them. Often these adults behave aggressively themselves, sending children the message that winning is everything.
Đáp số A
Câu 34:
The word reinforced in paragraph 2 is closest in meaning to_________.
A. ignored (phất lờ) B. punished (phạt) C. discouraged (ngăn cản) D. strengthened (thúc đẩy, đẩy mạnh)
Giải thích:
reinforced = strengthened: thúc đẩy, đẩy mạnh
Đáp số D
Câu 35:
According to the passage, all of the followings are true EXCEPT __________.
Thông tin: In addition, the media makes violence seem exciting.
Đáp số D
Câu 36:
What is the best title of the passage?
Giải thích:
Những lợi ích làm việc tại công ty lớn
Đáp số A
Tạm dịch:
Chương trình đào tạo chuyên nghiệp thường có sẵn trong các công ty lớn, điều này có nghĩa là có nhiều cơ hội để phát triển và tiến bộ. Nhờ vào sự đa dạng về vai trò có sẵn trong các tập đoàn lớn, bạn có khả năng chuyển đổi công việc và thử nghiệm các vai trò khác nhau, cũng như có nhiều cơ hội thăng tiến nhờ vào số lượng công việc. Trong các công ty lớn như Mondelez, có các nền tảng học trực tuyến giúp nhân viên dễ dàng nâng cao bất kỳ kỹ năng nào mà họ chọn. Từ các buổi học trực tuyến đến các khóa học trực tuyến, việc tiếp cận giáo dục dễ dàng chỉ cần một cái chạm. Thứ tuyệt vời về việc đào tạo này là bạn có thể kiểm soát nó.
Một công ty lớn có nghĩa là có một nguồn nhân viên lớn, và các công ty lớn thường thu hút những người giỏi nhất. Điều này có nghĩa là bạn sẽ có cơ hội học hỏi từ những người là chuyên gia trong lĩnh vực của họ, điều này rất tốt cho sự phát triển chuyên môn và cá nhân của bạn.
Nói chung, một công t càng lớn y, thì việc làm càng đa dạng. Đa dạng trong nơi làm việc có lợi từ cả quan điểm chuyên nghiệp, vì bạn sẽ gặp gỡ một loạt các người có các kỹ năng đa dạng, và từ quan điểm cá nhân, vì có một cộng đồng lớn để kết bạn và giao tiếp. Bất kể sở thích của bạn là gì, bạn chắc chắn sẽ tìm thấy ai đó có sở thích tương tự.
Với một cộng đồng lớn và đa dạng như vậy, có rất nhiều cơ hội giao lưu mạng lưới trong các công ty lớn. Điều này có lợi nếu bạn quan tâm đến việc chuyển đổi vai trò trong nội bộ công ty, và cũng có lợi khi đến lúc bạn muốn chuyển đến một công ty và một vai trò mới. Mạng lưới rộng lớn của bạn có thể có bạn bè và cựu đồng nghiệp trong các công ty mà bạn quan tâm đến, vì vậy đó là một điểm khởi đầu hữu ích khi nghiên cứu và tiếp xúc với nhà tuyển dụng tiềm năng. Sự cống hiến và sự đa dạng về kỹ năng của bạn sẽ giúp bạn có những thư tài chói lọi, giúp bạn vượt lên trên người khác.
Các công ty lớn thường có những phúc lợi bổ sung cho nhân viên, từ việc tài trợ cho việc tham gia câu lạc bộ thể dục đến các câu lạc bộ đọc sách và sự kiện xã hội. Mặc dù không nên là yếu tố quyết định khi bạn chọn nơi làm việc, những điều này đóng góp vào trải nnghiệm tổng thể và cuộc sống hàng ngày của bạn tại nơi làm việc.
Các công ty lớn cũng có thể hỗ trợ bạn ngoài lĩnh vực công việc. Nhiều công ty sẽ cung cấp các chương trình cho phép bạn làm việc từ xa và làm việc theo giờ linh hoạt, vì vậy cho dù bạn là một bậc cha mẹ đang làm việc, có một con vật nuôi ở nhà, có một hành trình đi làm dài hoặc có nhiều cam kết sau giờ làm việc, các công ty lớn sẽ tôn trọng điều đó và cho phép bạn điều chỉnh công việc sao cho phù hợp với cuộc sống bên ngoài văn phòng. Quan trọng hơn, nhiều công ty lớn cũng cung cấp hỗ trợ về sức khỏe tâm thần; phát triển chính sách về sức khỏe tâm thần và đào tạo nhân viên trở thành những người giúp đỡ sức khỏe tâm thần, và tác động của những điều này có thể kéo dài ra khỏi văn phòng.
Câu 37:
Which of the following is NOT TRUE according to the passage?
Đáp số B
Thông tin:
Many companies will offer schemes that allow you to work from home and work flexible hours, so whether you’re a working parent, have a pet at home, a long commute or lots of after-work commitments, large companies will respect that and allow you to tailor your work to suit your life outside the office.
Câu 38:
When working in big companies, you work with the best people who __________.
Thông tin:
A larger company means a larger pool of talent, and big companies typically attract the best of the best. This means that you’ll have the opportunity to learn from people who are experts in their field, which is great for your professional and personal development.
“expert = specialist”: chuyên gia
Đáp số B
Câu 39:
What does the word “pool” refer to?
A. employees (nhân viên)
B. person (một người)
C. firm (công ty)
D. agency (chi nhánh)
Thông tin:
A larger company means a larger pool of talent: Một công ty lớn có nghĩa là có một nguồn nhân viên lớn
Đáp số A
Câu 40:
What can the phrase “put you the head of the game” be replaced by?
Giải thích:
ahead of the game: trở nên xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể
Câu 41:
What does the word “these” refer to?
Giải thích:
the perks: phân gói phúc lợi (bao gồm: gym memberships, special events, book clubs)
Đáp số C
Câu 42:
What can be inferred from the last paragraph?
Thông tin:
Importantly, many large companies also offer mental health support; developing mental health policies and training mental health first aiders, and the effects of these are likely to extend outside the office.
Đáp số A
Câu 43:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
Peter didn’t prepare well for his interview. As a result, he failed it.
Giải thích:
Đảo ngữ: Had + S + V3/Ved, S + would/could/might (not) have + V3/Ved
Tạm dịch:
Nếu Peter đã chuẩn bị tốt cho buổi phỏng vấn, thì anh ất đã không rớt.
Đáp số A
Câu 44:
Linda didn’t get me a birthday present, which is why I didn’t get her one.
Giải thích:
Câu điều kiện loại 3
Tạm dịch:
Nếu Linda đưa thiệp sinh nhật cho tôi, thì tôi đã có một cái.
Đáp số B
Câu 45:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions
My sister and I’m never allowed to chew gum when we were young.
A B C D
Giải thích:
My sister and I (S số nhiều) -> were not allowed
Tạm dịch:
Tôi và chị tôi không được phép nhai kẹo cao su khi còn nhỏ.
Đáp số A
Câu 46:
James is not successful at his school projects because he didn’t prepare well for it.
A B
C D
Giải thích:
school projects (số nhiều), it-> them
Tạm dịch:
James không thành công trong các dự án của mình ở trường vì anh ta không chuẩn bị chúng kỹ càng.
Đáp số D
Câu 47:
The professor's lecture on quantum physics was disrupted by the continual interruptions
A B
from the rowdy students, which made it difficult for the other attendees to fully comprehend the
C D
complex concepts.
Giải thích:
Sai về kiến thức từ vựng: continual (liên tục có ngắt quãng)-> continous (liên tục)
Tạm dịch:
Bài giảng của giáo sư về vật lý lượng tử đã bị gián đoạn liên tục bởi những sự gián đoạn từ những sinh viên ồn ào, điều này làm cho việc hiểu đầy đủ các khái niệm phức tạp trở nên khó khăn đối với những người tham dự khác.
Đáp số B
Câu 48:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
It’s stupid of you to waste time on social networks.
Giải thích: It’s stupid of you (ngu ngốc)-> shouldn’t
Tạm dịch: Bạn không nên lãng phí thời gian trên mạng xã hội.
Đáp số A
Câu 49:
The last time I met him was 5 years ago.
Giải thích:
Thì QKĐ -> HTHT
Tạm dịch:
Tôi đã không gặp anh ấy trong vòng 5 năm.
Đáp số B
Câu 50:
"I conducted a comprehensive survey two years ago.” said Sue
Giải thích:
Câu trần thuật
Tạm dịch:
Sue nói cô ấy đã nghiên cứu một bài khảo sát đọc hiểu cách đây 2 năm.
Đáp số C