(2023) Đề thi thử Tiếng Anh THPT Trần Quang Khải, Hưng Yên (Lần 1) có đáp án
(2023) Đề thi thử Tiếng Anh THPT Trần Quang Khải, Hưng Yên (Lần 1) có đáp án
-
1386 lượt thi
-
50 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
What the lecturer has been saying is not convincing because he doesn't back up his opinions with examples.
A. support (v): ủng hộ
B. protect (v): bảo vệ
C. move back: lùi lại
D. replace (v): thay thế
back up something: hỗ trợ = support
Tạm dịch: Những gì giảng viên nói không có sức thuyết phục vì ông ấy không ủng hộ quan điểm của mình bằng những ví dụ.
→ Chọn đáp án A
Câu 2:
Lack of water and nutrients has impeded the growth of these cherry tomato plants.
A. thúc đẩy
B. hỗ trợ
C. nhận ra
D. ngăn cản
impede (v): cản trở = prevent
Tạm dịch: Thiếu nước và dinh dưỡng đã làm cản trở sự tăng trưởng của những cây cà chua bi.
→ Chọn đáp án D
Câu 3:
Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
Yesterday, for the first time in his life, Mike refuses to follow his parents' advice.
Chia thì:
“yesterday” → dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
Sửa: refuses → refused
Tạm dịch: Ngày hôm qua, lần đầu tiên trong cuộc đời, Mike đã từ chối nghe theo lời khuyên của ba mẹ.
→ Chọn đáp án B
Câu 4:
It is not permissive for employers to discriminate on grounds of age, sex and race.
Kiến thức từ vựng:
- permissive (adj): dễ dãi
- permissible (adj): được phép
Sửa: permissive → permissible
Tạm dịch: Những người thuê lao động không được phép phân biệt dựa trên tuổi tác, giới tính và chủng tộc.
→ Chọn đáp án A
Câu 5:
Some snakes have hollow teeth called fangs that they use to poison its victims.
Giải thích:
Chủ ngữ số nhiều → dùng tính từ sở hữu “their” để quy chiếu
Sửa: its → their
Tạm dịch: Một số con rắn có răng rỗng được gọi là răng nanh mà chúng dùng để đầu độc các nạn nhân của mình.
→ Chọn đáp án D
Câu 6:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.
A. environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường
B. eliminate /iˈlɪm.ɪ.neɪt/ (v): loại bỏ
C. academic /ˌæk.əˈdem.ɪk/ (adj): có tính học thuật
D. biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ (n): sinh học
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
→ Chọn đáp án C
Câu 7:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.
A. apply /əˈplaɪ/ (v): đăng ký, ứng tuyển
B. appear /əˈpɪər/ (v): xuất hiện
C. attend /əˈtend/ (v): tham dự
D. angle /ˈæŋ.ɡəl/ (n): góc
Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
→ Chọn đáp án D
Câu 8:
(8)_______, it seems that children wearing the same colors and styles of clothing gain a sense of belonging
Mặc dù nhiều học sinh phát ốm và mệt mỏi với việc mặc đồng phục từ ngày nay sang ngày khác, nhưng một bộ đồng phục vẫn mang nhiều lợi ích. Đầu tiên, học sinh không cần phải lo nghĩ về việc mặc gì khi thức dậy vào mỗi sáng. Hơn nữa, dường như trẻ em mặc đồ có màu sắc và kiểu cách giống nhau tạo một cảm giác thuộc về, điều giúp cải thiện tinh thần ở trường và giảm mức độ bạo lực.
Lý thuyết này đã được ủng hộ bởi một nghiên cứu tại một trường học ở Long Beach, California. Các nhân viên ở đó đã nhận thấy rằng kể từ khi đồng phục trở nên bắt buộc, số lượng cuộc cãi vã giữa những học sinh đã giảm đến 91%. Điều này thể hiện rằng những học sinh mặc đồng phục áo sơ mi và quần dài ít có khả năng bất đồng với nhau hơn. Mặt khác, Cozette Buckley, một cán bộ giáo dục từ Chicago, lại có một quan điểm khá khác biệt, dựa trên trải nghiệm ở trường của cô. Theo quan điểm của cô ấy, đồng phục trường không phải là một giải pháp lâu dài mà chỉ là cách tạm thời vì chúng không giải quyết được nguồn gốc xung đột thật sự giữa những đứa trẻ. Do đó, có vẻ như dựa trên những phát hiện mâu thuẫn này, cuộc tranh luận về đồng phục trường học vẫn chưa ngã ngũ!
A. Consequently: hậu quả là
B. Therefore: do đó
C. Moreover: hơn nữa
D. However: tuy nhiên
Tạm dịch:
Moreover, it seems that children wearing the same colors and styles of clothing gain a sense of belonging,… (Hơn nữa, dường như trẻ em mặc đồ có màu sắc và kiểu cách giống nhau tạo một cảm giác thuộc về,…)
→ Chọn đáp án C
Câu 9:
(8)_______, it seems that children wearing the same colors and styles of clothing gain a sense of belonging, something (9)________ improves morale at school and reduces levels of violence.
Mệnh đề quan hệ (Relative clause):
Dùng đại từ “that” làm chủ ngữ thay thế đại từ chỉ vật ‘something’
Tạm dịch:
Moreover, it seems that children wearing the same colors and styles of clothing gain a sense of belonging, something that improves morale at school and reduces levels of violence. (Hơn nữa, dường như trẻ em mặc đồ có màu sắc và kiểu cách giống nhau tạo một cảm giác thuộc về, điều giúp cải thiện tinh thần ở trường và giảm mức độ bạo lựC.)
→ Chọn đáp án D
Câu 10:
Cấu trúc:
one another = với nhau
Tạm dịch:
This suggests that students who are all dressed in the same simple school shirts and trousers are less likely to disagree with one another. (Điều này thể hiện rằng những học sinh mặc đồng phục áo sơ mi và quần dài ít có khả năng bất đồng với nhau hơn.)
→ Chọn đáp án B
Câu 11:
A. current (adj): hiện thời
B. present (adj): hiện tại
C. contemporary (adj): đương thời
D. temporary (adj): tạm thời
Tạm dịch:
In her opinion, school uniforms are not a permanent solution but only a temporary aid to playground problems because they do not address the real source of conflict between children. (Theo quan điểm của cô ấy, đồng phục trường không phải là một giải pháp lâu dài mà chỉ là cách tạm thời vì chúng không giải quyết được nguồn gốc xung đột thật sự giữa những đứa trẻ.)
→ Chọn đáp án D
Câu 12:
It seems, therefore, (12)___________ by these conflicting findings, that the school uniform debate isn't closed yet!
Kiến thức từ vựng:
- judge (v): đánh giá → judge by something: đánh giá theo cái gì
- measure (v): đo lường
- decide (v): quyết định
- work (v): làm việc
Tạm dịch:
It seems, therefore, judging by these conflicting findings, that the school uniform debate isn't closed yet! (Do đó, có vẻ như dựa trên những phát hiện mâu thuẫn này, cuộc tranh luận về đồng phục trường học vẫn chưa ngã ngũ!)
→ Chọn đáp án A
Câu 13:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Giải thích:
A. followed /ˈfɒl.əʊd/: theo dõi
B. attracted /əˈtræktɪd/: thu hút
C. arrived /əˈraɪvd/: đến
D. delayed /dɪˈleɪd/: hoãn
Đáp án B có âm “ed” phát âm là /ɪd/, các đáp án còn lại phát âm là /d/.
→ Chọn đáp án B
Câu 14:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
A. tidy /ˈtaɪ.di/ (adj): gọn gàng, ngăn nắp
B. revise /rɪˈvaɪz/ (v): ôn tập
C. final /ˈfaɪ.nəl/ (adj): cuối cùng
D. liquid /ˈlɪk.wɪd/ (n): chất lỏng
Đáp án D có âm “i” phát âm là /ɪ/, các đáp án còn lại phát âm là /aɪ/.
→ Chọn đáp án D
Câu 15:
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions
I found that computer game is detrimental to the kids rather than beneficial.
A. helpful (adj): có ích
B. depressing (adj): làm chán nản
C. harmful (adj): gây hại
D. harmless (adj): vô hại
beneficial (adj): có lợi >< harmful
Tạm dịch: Tôi nhận thấy rằng trò chơi máy tính gây hại đến trẻ em hơn là có lợi.
→ Chọn đáp án C
Câu 16:
Tom was too wet behind the ears to be in charge of such a difficult task.
A. đầy kinh nghiệm
B. thiếu trách nhiệm
C. không có tiền
D. đầy chân thành
be wet behind the ears: non nớt, chưa trải >< full of experience
Tạm dịch: Tom còn quá non nớt để phụ trách một công việc khó như thế.
→ Chọn đáp án A
Câu 17:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions
My cousin was too ill. He couldn't sit for the entrance examination last week.
Em họ của tôi đã bị ốm nặng. Cậu ấy không thể tham gia kỳ thi tuyển sinh vào tuần trướC.
A. Sai ngữ pháp, phải dùng câu điều kiện loại 3.
B. Sai ngữ pháp
C. Sai ngữ pháp, phải dùng câu điều kiện loại 3.
D. Em họ của tôi đã bị ốm nặng đến nỗi không thể tham gia kỳ thi tuyển sinh vào tuần trướC.
→ Chọn đáp án D
Câu 18:
Julian dropped out of college after his first year. Now he regrets it.
Julian đã bỏ học đại học sau năm đầu tiên. Bây giờ cậu ấy hối hận.
A. Sai vì regret phải chia hiện tại.
B. Julian hối hận vì đã bỏ học đại học sau năm đầu tiên.
C. Sai vì phải lùi về thì QKHT.
D. Giá mà Julian đã bỏ học đại học sau năm đầu tiên.
→ Chọn đáp án B
Câu 19:
Which of the following could be the main idea of the passage?
DỊCH BÀI:
Ngày lễ Bé gái Nhật Bản - cũng được biết đến như Lễ hội Búp bê - được tổ chức vào ngày 3 tháng 3 để cầu chúc cho sức khỏe và sự hạnh phúc của những bé gái ở Nhật Bản. Hinamatsuri, tên của lễ hội ở Nhật Bản, được đánh dấu bằng việc những gia đình trưng bày một bộ búp bê Hina trong nhà và dâng lên nhiều món đặc biệt được bày trí đẹp mắt và ngon.
Theo truyền thống, bố mẹ hoặc ông bà của những bé gái sơ sinh mua một bộ búp bê Hina cho em bé, trừ khi chúng có những con búp bê gia truyền đặc biệt. Từ cuối tháng 2 đến ngày 3 tháng 3, búp bê Hina được mặc trang phục Nhật cổ truyền được trưng bày trên những chiếc bục có tầng được trải thảm đỏ. Những con búp bê mặc trang phục đại diện cho triều đại Heian (năm 794 sau CN đến năm 1185] và có hình hoàng đế, hoàng hậu, cận thần, và những nhạc sĩ mặc y phục truyền thống.
Những con búp bê được trưng bày theo thứ bậc với hoàng đế và hoàng hậu ở trên cùng, được đặt trước một bức bình phong mạ vàng tượng trưng cho ngai vàng. Số lượng búp bê và kích cỡ đa dạng theo từng nhà, nhưng bộ từ 5 đến 7 thường phổ biến.
Theo phong tục, người ta sẽ cất những con búp bê ngay sau khi lễ hội kết thúc - có một điều mê tín rằng nếu vứt những con búp bê đi, gia đình sẽ gặp khó khăn trong việc gả con gái của họ. Sau lễ hội, một số người thả búp bê giấy xuống sông để cầu nguyện rằng nó sẽ mang bệnh tật và xui xẻo đi.
Đâu là ý chính của đoạn văn?
A. Ngày bé gái Nhật Bản
B. Các loại búp bê khác nhau cho em bé
C. Quy trình Hinamatsuri
D. Cách trưng bày búp bê
Tóm tắt:
Đoạn văn nói về những phong tục truyền thống trong ngày Lễ hội Búp bê - Ngày Bé gái Nhật
==> Ngày bé gái Nhật Bản
→ Chọn đáp án A
Câu 20:
What will be done with the dolls after the festival?
Những con búp bê sẽ ra sao sau lễ hội?
A. bị bán
B. được trưng bày trong phòng của các bé gái
C. bị vứt đi
D. được giữ lại
Thông tin:
It is customary to put the dolls away as soon as the festival is over-there is a superstition that if the dolls are left out, a family will have trouble marrying off their daughters. (Theo phong tục, người ta sẽ cất những con búp bê ngay sau khi lễ hội kết thúc - có một điều mê tín rằng nếu vứt những con búp bê đi, gia đình sẽ gặp khó khăn trong việc gả con gái của họ.)
→ Chọn đáp án D
Câu 21:
What does the word "this" in the last paragraph refer to?
Từ “this” trong đoạn cuối đề cập đến gì?
A. gả con gái
B. vứt búp bê Hina
C. cất búp bê sớm nhất có thể
D. thả búp bê giấy xuống sông
Thông tin:
After the festival, some people release paper dolls into the rivers praying that this will send away sickness and bad fortune. (Sau lễ hội, một số người thả búp bê giấy xuống sông để cầu nguyện rằng nó sẽ mang bệnh tật và xui xẻo đi.)
→ Chọn đáp án D
Câu 22:
According to the passage, the following are true about Japanese Girls' Day, EXCEPT_______.
Theo đoạn văn, những điều sau đều đúng về Ngày bé gái Nhật Bản, ngoại trừ ____.
A. Nó được tổ chức vào ngày 3 tháng 3 để cầu cho sức khỏe và hạnh phúc của những bé gái ở Nhật.
B. Một số bộ búp bê Hina được truyền cho thế hệ sau.
C. Trước lễ hội, búp bê Hina trong trang phục cổ truyền được phủ thảm đỏ.
D. Búp bê Hina được phân loại dựa theo thứ bậc trong triều đình.
Thông tin:
+ Japanese Girls' Day-also known as the Doll's Festival-is celebrated on March 3 to pray for the health and happiness of young girls in Japan. (Ngày lễ Bé gái Nhật Bản - cũng được biết đến như Lễ hội Búp bê - được tổ chức vào ngày 3 tháng 3 để cầu chúc cho sức khỏe và sự hạnh phúc của những bé gái ở Nhật Bản.)
→ A đúng
+ Traditionally, parents or grandparents of a newborn girl buy a set of hina dolls for the baby, unless they have special dolls that are inherited from generation to generation. (Theo truyền thống, bố mẹ hoặc ông bà của những bé gái sơ sinh mua một bộ búp bê Hina cho em bé, nếu chúng không có những con búp bê gia truyền đặc biệt.)
→ B đúng
+ The costumed dolls represent the imperial court of the Heian period (A.D. 794 to 1185] and feature the emperor, empress, attendants, and musicians dressed in traditional garB. The dolls are displayed hierarchically with the emperor and empress at the top, which are set in front of a gilded screen representing the throne. (Những con búp bê mặc trang phục đại diện cho triều đại Heian (năm 794 sau CN đến năm 1185] và có hình hoàng đế, hoàng hậu, cận thần, và những nhạc sĩ mặc y phục truyền thống. Những con búp bê được trưng bày theo thứ bậc với hoàng đế và hoàng hậu ở trên cùng, được đặt trước một bức bình phong mạ vàng tượng trưng cho ngai vàng.)
→ D đúng
+ From the end of February to March 3, hina dolls dressed in Japanese ancient costumes are displayed on tiered platforms that are covered with a red carpet. (Từ cuối tháng 2 đến ngày 3 tháng 3, búp bê Hina được mặc trang phục Nhật cổ truyền được trưng bày trên những chiếc bục có tầng được trải thảm đỏ.)
→ C sai
→ Chọn đáp án C
Câu 23:
The word "delicacies" in paragraph I is closest in meaning to_______.
Từ “delicacies” trong đoạn 1 đồng nghĩa với từ ______.
A. hoa quý hiếm
B. thức ăn đắt tiền
C. bánh truyền thống
D. đồ uống
delicacy (n): cao lương mỹ vị = expensive foods
→ Chọn đáp án B
Câu 24:
The passage mainly talks about ___________.
DỊCH BÀI:
Thiếu niên ở Anh sẽ phải học nấu ăn ở trường. Ý tưởng này nhằm khuyến khích việc ăn uống lành mạnh để chống lại tỷ lệ béo phì ngày càng gia tăng của quốc gia. Người ta sợ rằng kỹ năng nấu nướng và chuẩn bị thức ăn đang dần mất đi vì phụ huynh chuyển sang các loại thức ăn tiện lợi được chuẩn bị sẵn.
Nấu ăn từng được xem là một phần quan trọng của giáo dục ở Anh - thậm chí khi nó chủ yếu hướng đến các bé gái. Trong những thập kỷ gần đây, nấu ăn dần trở thành một hoạt động không đáng kể trong trường. Nhiều trường đã bỏ hoạt động nấu ăn trong nhà bếp tại trường. Nhưng mức độ béo phì đang trên đà gia tăng đã dẫn đến việc suy nghĩ lại về thức ăn mà trẻ em được cung cấp và những kỹ năng mà chúng nên được dạy.
“Những gì tôi muốn là để dạy cho những người trẻ cách làm những món cơ bản, đơn giản như sốt cà chua, sốt thịt bằm, một món cà ri đơn giản, một món xào - những công thức mà bây giờ chúng có thể sử dụng ở nhà và trong cuộc sống sau này.”, Ed Balls, bộ trưởng chịu trách nhiệm về các trường học, cho biết.
Những bài học mới sẽ bắt đầu vào tháng 9, nhưng một số trường không có nhà bếp sẽ cần nhiều thời gian hơn để thích nghi. Cũng có khả năng sẽ thiếu giáo viên có kỹ năng phù hợp, vì xu hướng đã chuyển sang dạy công nghệ thực phẩm thay vì nấu ăn thực tế. Ngoài ra, các tiết học nấu ăn bắt buộc sẽ chỉ kéo dài một giờ một tuần trong một học kỳ. Nhưng tác giả dạy nấu ăn nổi tiếng, Pru Leith, tin rằng nó sẽ có giá trị.
“Nếu chúng ta làm điều này 30 năm trước, chúng ta có lẽ không chịu khủng hoảng như bây giờ về béo phì và thiếu kiến thức về thực phẩm... . Mọi đứa trẻ nên biết cách nấu ăn, không chỉ để chúng trở nên khỏe mạnh, mà còn vì đó là một kỹ năng sống và là một niềm vui thật sự.”
Mối quan tâm mới đối với nấu ăn chủ yếu là do mức độ béo phì ở Anh, vốn thuộc hàng cao nhất châu Âu, và theo số liệu của chính phủ, một nửa số người Anh sẽ bị béo phì trong 25 năm nữa nếu xu hướng hiện tại không kết thúc.
Đoạn văn chủ yếu nói về _______.
A. nguyên nhân gây béo phì
B. việc mất kỹ năng nấu ăn
C. việc ăn uống lành mạnh
D. các lớp học nấu ăn bắt buộc
Tóm tắt:
Đoạn văn nói về ý tưởng đưa môn nấu ăn trở thành môn học bắt buộc ở các trường tại Anh.
==> các lớp học nấu ăn bắt buộc
→ Chọn đáp án D
Câu 25:
Which of the following is NOT the purpose for English teenagers to receive cooking lessons?
Giải thích:
Điều nào sau đây không phải mục đích mà thanh thiếu niên Anh phải tham gia các tiết học nấu ăn?
A. Để khuyến khích thiếu niên ăn thực phẩm lành mạnh.
B. Để giảm tỷ lệ béo phì đang gia tăng ở quốc giA.
C. Để ngăn phụ huynh chuyển sang các loại thực phẩm tiện lợi được chuẩn bị sẵn.
D. Để ngăn việc kỹ năng nấu ăn và chuẩn bị thức ăn cơ bản bị mất đi.
Thông tin:
+ The idea is to encourage healthy eating to fight the country’s increasing obesity rate. (Ý tưởng này nhằm khuyến khích việc ăn uống lành mạnh để chống lại tỷ lệ béo phì ngày càng gia tăng của quốc giA.)
→ A, B đúng
+ It’s feared that basic cooking and food preparation skills are being lost as parents turn to pre-prepared convenience foods. (Người ta sợ rằng kỹ năng nấu nướng và chuẩn bị thức ăn đang dần mất đi vì phụ huynh chuyển sang các loại thức ăn tiện lợi được chuẩn bị sẵn.)
→ D đúng
→ Chọn đáp án C
Câu 26:
The underlined word "progressively" in the second paragraph is closest in meaning to___________.
Từ được gạch chân “progressively” trong đoạn thứ 2 đồng nghĩa với từ ______.
A. đột ngột
B. từng chút một
C. hơn bao giờ hết
D. tương phản
progressively (adv): dần dần = little by little
→ Chọn đáp án B
Câu 27:
The underlined phrase "a bolognaise" in the passage probably means________.
A. một món ăn
B. một đầu bếp
C. một lớp học nấu ăn
D. một kỹ năng
Thông tin:
“What I want is to teach young people how to do basic, simple recipes like a tomato sauce, a bolognaise, a simple curry, a stir-fry---which they can use now at home and then in their later life”, said Ed Balls, the minister responsible for schools. (“Những gì tôi muốn là để dạy cho những người trẻ cách làm những món cơ bản, đơn giản như sốt cà chua, sốt thịt bằm, một món cà ri đơn giản, một món xào - những công thức mà bây giờ chúng có thể sử dụng ở nhà và trong cuộc sống sau này.”, Ed Balls, bộ trưởng chịu trách nhiệm về các trường học, cho biết.)
→ Chọn đáp án A
Câu 28:
In what way will cooking lessons benefit the students?
Các tiết học nấu ăn sẽ có lợi cho học sinh như thế nào?
A. Chúng sẽ khỏe mạnh và tận hưởng niềm vui của một kỹ năng sống.
B. Chúng sẽ có thể làm các món ăn cơ bản, đơn giản như sốt cà chuA.
C. Chúng sẽ có thể làm thí nghiệm thực phẩm với kiến thức và kỹ năng.
D. Chúng sẽ có thể kiểm soát mức độ béo phì của cả quốc giA.
Thông tin:
Every child should know how to cook, not just so that they’ll be healthy, but because it’s a life skill which is a real pleasure. (Mọi đứa trẻ nên biết cách nấu ăn, không chỉ để chúng trở nên khỏe mạnh, mà còn vì đó là một kỹ năng sống và là một niềm vui thật sự.)
→ Chọn đáp án A
Câu 29:
The underlined word "which" in the last paragraph refers to________.
Giải thích:
Từ được gạch chân “which” trong đoạn cuối đề cập đến ______.
A. một mối quan tâm mới
B. phản hồi
C. mức độ béo phì ở Anh
D. Anh
Thông tin:
The renewed interest in cooking is primarily a response to the level of obesity in Britain which is among the highest in Europe, and according to government figures half of all Britons will be obese in 25 years if current trends are not stoppeD. (Mối quan tâm mới đối với nấu ăn chủ yếu là do mức độ béo phì ở Anh, vốn thuộc hàng cao nhất châu Âu, và theo số liệu của chính phủ, một nửa số người Anh sẽ bị béo phì trong 25 năm nữa nếu xu hướng hiện tại không kết thúC.)
→ Chọn đáp án C
Câu 30:
It can be inferred from the passage that___________.
Có thể suy ra từ đoạn văn rằng ________.
A. nấu ăn luôn là một phần quan trọng trong giáo dục trường học ở Anh
B. tỷ lệ béo phì ở Anh đã tăng lên nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây
C. thiếu niên Anh sẽ học nấu ăn 2 lần một tuần trong vòng 1 năm
D. học sinh sẽ trả nhiều tiền cho trường học cho các lớp học nấu ăn
Thông tin:
+ In recent decades cooking has progressively become a minor activity in schools. (Trong những thập kỷ gần đây, nấu ăn dần trở thành một hoạt động không quan trọng trong trường.)
→ A sai
+ Also the compulsory lessons for hands on cooking will only be one hour a week for one term. (Ngoài ra, các tiết học nấu ăn bắt buộc sẽ chỉ kéo dài một giờ một tuần trong một học kỳ.)
→ C sai
+ D: không đề cập → loại D
+ The renewed interest in cooking is primarily a response to the level of obesity in Britain which is among the highest in Europe, and according to government figures half of all Britons will be obese in 25 years if current trends are not stoppeD. (Mối quan tâm mới đối với nấu ăn chủ yếu là do mức độ béo phì ở Anh, vốn thuộc hàng cao nhất châu Âu, và theo số liệu của chính phủ, một nửa số người Anh sẽ bị béo phì trong 25 năm nữa nếu xu hướng hiện tại không kết thúC.)
→ B đúng
→ Chọn đáp án B
Câu 31:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
It is compulsory for you to show your COVID-19 vaccination certificate on your arrival.
Bạn bắt buộc phải xuất trình giấy chứng nhận tiêm ngừa COVID-19 khi đến.
A. Bạn không thể xuất trình giấy chứng nhận tiêm ngừa COVID-19 khi đến.
B. Bạn không cần xuất trình giấy chứng nhận tiêm ngừa COVID-19 khi đến.
C. Bạn phải xuất trình giấy chứng nhận tiêm ngừa COVID-19 khi đến.
D. Bạn nên xuất trình giấy chứng nhận tiêm ngừa COVID-19 khi đến.
→ Chọn đáp án C
Câu 32:
Tom said, "I'll give you this book back tomorrow, Mary."
Tom đã nói rằng, “Tôi sẽ trả bạn quyển sách này vào ngày mai, Mary.”
A. Tom đã nói với Mary rằng tôi sẽ trả bạn quyển sách đó vào ngày hôm sau.
B. Tom đã nói với Mary rằng anh ấy sẽ trả cô quyển sách đó vào ngày hôm sau.
C. Tom đã nói với Mary rằng anh ấy sẽ không trả cô quyển sách đó vào ngày hôm sau.
D. Tom đã nói với Mary rằng cô ấy sẽ trả anh quyển sách đó vào ngày hôm sau.
Câu tường thuật (Reported speech):
Động từ tường thuật ở thì quá khứ (told), mệnh đề được tường thuật phải lùi thì: will give → would give
Thay đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn khi chuyển sang câu gián tiếp: tomorrow → the next day
→ Chọn đáp án B
Câu 33:
My parents last took us to our home village two years ago.
Bố mẹ tôi đã dẫn chúng tôi về quê lần cuối vào 2 năm trướC.
A. Bố mẹ tôi đã dẫn chúng tôi về quê được 2 năm.
B. Bố mẹ tôi đã không dẫn chúng tôi về quê vào 2 năm trướC.
C. Bố mẹ tôi đã không dẫn chúng tôi về quê được 2 năm.
D. Bố mẹ tôi đã dẫn chúng tôi về quê trong 2 năm.
Cấu trúc:
S + last + V2/V-ed + (time) ago = S + have/has not + V3/V-ed + for (time)
→ Chọn đáp án C
Câu 34:
Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
The_________ of old buildings should be taken into consideration.
Kiến thức từ vựng:
- preserve (v): bảo tồn
- preservative (adj): có tính bảo quản
- preservation (n): sự bảo tồn
Chỗ trống đứng sau mạo từ → cần danh từ
Tạm dịch: Việc bảo tồn những công trình cũ nên được xem xét.
→ Chọn đáp án D
Câu 35:
Your brother is going to study abroad,_________?
Câu hỏi đuôi (Tag questions):
Mệnh đề chính khẳng định → câu hỏi đuôi phủ định
Mệnh đề chính dùng thì TLG → câu hỏi đuôi dùng “am/is/are”
==> Câu hỏi đuôi dùng “isn’t he”
Tạm dịch: Anh trai bạn sắp đi du học, có đúng không?
→ Chọn đáp án C
Câu 36:
Don't let my mother watch any of those sad movies. She cries at the drop of a_________.
Thành ngữ (Idioms):
at a drop of a hat: ngay lập tức
Tạm dịch: Đừng để mẹ tôi xem bất kỳ bộ nào trong những bộ phim buồn này. Bà ấy sẽ khóc ngay tức khắC.
→ Chọn đáp án A
Câu 37:
In these difficult times, the company may have to__________ up to 100 laborers.
Kiến thức cụm động từ (Phrasal verbs):
- take up something: theo đuổi cái gì (sở thích, thể thao,…)
- turn down somebody/something: từ chối ai/cái gì
- put off somebody: làm ai không thích
- lay off somebody: sa thải ai
Tạm dịch: Trong những thời điểm khó khăn này, công ty có lẽ phải sa thải đến 100 người lao động.
→ Chọn đáp án D
Câu 38:
My cousin and I_________ on the computer when there was a power cut.
Hòa hợp thì:
QKTD + when + QKĐ: diễn tả 1 hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có 1 hành động khác chen vào.
Tạm dịch: Anh họ tôi và tôi đang chơi trên máy tính thì mất điện.
→ Chọn đáp án C
Câu 39:
The woman_________ by the police last week.
Câu bị động (Passive voice):
Câu mang nghĩa bị động ở thì QKĐ.
Công thức: was/were + V3/V-ed
Tạm dịch: Người phụ nữ đã được cảnh sát thả tự do vào tuần trướC.
→ Chọn đáp án A
Câu 40:
Customers __________ about the service should see the manager.
Rút gọn mệnh đề quan hệ:
Mệnh đề quan hệ dạng chủ động rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ và chuyển V sang V-ing.
Tạm dịch: Những khách hàng phàn nàn về dịch vụ nên gặp người quản lý.
→ Chọn đáp án A
Câu 41:
Our group__________ a new method to carry out the survey into teenagers’ attitudes towards online learning.
- recruit (v): tuyển dụng
- employ (v): áp dụng → employ a method: áp dụng phương pháp
- occupy (v): ở, chiếm đóng, sống
- engage (v): tham gia, liên quan
Tạm dịch: Nhóm của chúng tôi đã áp dụng một phương pháp mới để tiến hành khảo sát về thái độ của thanh thiếu niên đối với việc học trực tuyến.
→ Chọn đáp án B
Câu 42:
________, he will take a shower
Hòa hợp thì:
TLĐ + liên từ + HTĐ
Loại A vì By the time HTD, TLHT.
Tạm dịch: Ngay khi về đến nhà, anh ấy sẽ đi tắm.
→ Chọn đáp án C
Câu 43:
Whenever you're planning to_______ a new product, it’s essential to provide excellent customer service.
Kiến thức từ vựng:
- initiate (v): khởi xướng
- start (v): bắt đầu
- declare (v): khai báo
- launch (v): giới thiệu, ra mắt → launch a product: ra mắt sản phẩm
Tạm dịch: Bất cứ khi nào bạn đang lên kế hoạch tung ra một sản phẩm mới, bạn cần cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
→ Chọn đáp án D
Câu 44:
Most of this growth had occurred since 1950 and was known as the population________.
Kiến thức từ vựng:
- growth (n): sự phát triển
- explosion (n): sự bùng nổ → a population explosion/boom: sự bùng nổ dân số
- surplus (n): thặng dư
- density (n): sự dày đặc
Tạm dịch: Phần lớn sự tăng trưởng này diễn ra kể từ năm 1950 và được biết đến như sự bùng nổ dân số.
→ Chọn đáp án B
Câu 45:
President Ho Chi Minh was born in 1890 ________ Nghe An province.
Giới từ:
Danh từ chỉ địa điểm nằm trong một khu vực rộng lớn hơn → dùng “in”
Tạm dịch: Chủ tịch Hồ Chí Minh sinh ra vào năm 1890 ở tỉnh Nghệ An.
→ Chọn đáp án A
Câu 46:
She has just bought______ painting.
Trật tự tính từ:
OSASCOMP: Opinion - Size - Age - Shape - Color - Origin – Material – Purpose
opinion → interesting
age → old
origin → French
Tạm dịch: Cô ấy vừa mua một bức họa Pháp cũ kỹ thú vị.
→ Chọn đáp án D
Câu 47:
__________ you study for these exams, the better you will do.
Cấu trúc so sánh kép:
The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V: càng…càng
Tạm dịch: Bạn càng học hành chăm chỉ cho những bài thi này, thì bạn sẽ càng làm tốt.
→ Chọn đáp án A
Câu 48:
I have to live on unemployment benefit_______ I am out of work.
Liên từ/Trạng từ
- because of + N/N-phrase: vì
- even though + clause: mặc dù
- because + clause: vì
- in spite of + N/N-phrase: mặc dù
Phía sau chỗ cần điền là mệnh đề, nên dùng B hoặc C. Hợp nghĩa chọn C.
Tạm dịch: Tôi phải sống dựa vào tiền trợ cấp thất nghiệp vì tôi không có việc làm.
→ Chọn đáp án C
Câu 49:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.
Two students are planning for their weekend.
- Ted: "How about going camping in Cuc Phuong National Park?"
- Kate: "_________”
A. Không hề
B. Bạn có thể làm được
C. Sẽ tuyệt đấy
D. Ồ, đó là vấn đề
Tạm dịch: Hai học sinh đang lên kế hoạch cho cuối tuần.
- Ted: “Đi cắm trại ở Vườn Quốc gia Cúc Phương thì sao nhỉ?”
- Kate: “Sẽ tuyệt đấy.”
→ Chọn đáp án C
Câu 50:
Sue and Mira are talking about the use of mobile phone in class.
- Sue: "Students should not be allowed to use mobile phone in class."
- Mira: “_________. This will distract them from studying."
A. Không đời nào! Nó rất hữu ích
B. Mình khá đồng tình
C. Không thật sự
D. Mình có quan điểm ngược lại
Tạm dịch: Sue và Mira đang nói chuyện về việc sử dụng điện thoại di động trong lớp họC.
- Sue: “Học sinh không nên được cho phép sử dụng điện thoại di động trong lớp họC.”
- Mira: “Mình khá đồng tình. Điều này sẽ khiến chúng bị xao nhãng khỏi việc học hành.”
→ Chọn đáp án B